CTCP Cà phê Gia Lai - FGL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FGL |
Giá hiện tại | 11 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 14/09/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 14.676.300 |
Cổ phiếu lưu hành | 14.676.300 |
Mã số thuế | 5900189678 |
Ngày cấp GPKD | 27/10/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Trồng trọt |
Ngành nghề chính | - Trồng cây cà phê, hồ tiêu - Mua bán nông sản xuất khẩu (trừ mủ cao su) - Bán buôn nông sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre nứa) và động vật sống - Buôn bán phân bón sử dụng trong nông nghiệp - Rang lọc cà phê, sản xuất các sản phẩm cà phê |
Mốc lịch sử | - Trước đây là Công ty Cà phê trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai - Kon Tum thành lập ngày 24/10/1985. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cà phê Gia Lai Tên tiếng Anh: Gia Lai Coffee JSC Tên viết tắt:GIACOMEX Địa chỉ: Số 97 - Đường Phạm Văn Đồng/Yết Kiêu - P. Thống Nhất - Tp. Pleiku - T. Gia Lai Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Bích Hường Điện thoại: (84.269) 3824 760 Fax: (84.269) 3822 847 Email:phongketoancaphegialai@gmail.com Website:http://gialaicoffee.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 52 | 11.993 | 42.049 | 10.811 | 43.921 | 79.852 |
Lợi nhuận cty mẹ | -6.358 | -25.726 | 3.190 | -29.841 | -11.856 | -3.209 |
Vốn CSH | 69.759 | 88.383 | 87.837 | 109.178 | 138.380 | 142.835 |
CP lưu hành | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 |
ROE %(LNST/VCSH) | -9.11% | -29.11% | 3.63% | -27.33% | -8.57% | -2.25% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -12226.92% | -214.51% | 7.59% | -276.02% | -26.99% | -4.02% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.741 | 27 | -1.531 | -2.420 | -1.092 | -923 |
P/E(Giá CP/EPS) | -7.18 | 468.41 | -6.86 | -4.59 | -9.16 | 0 |
Giá CP | 12.500 | 12.647 | 10.503 | 11.108 | 10.003 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 30 | 22 | 7.572 | 22 | 24 | 4.375 | 33.431 | 998 | 4.419 | 3.201 | 4.927 | 5.195 | 274 | 415 | 4.333 | 0 | 30.949 | 8.639 | 37.404 | 42.448 |
CP lưu hành | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 | 14.676.300 |
Lợi nhuận | -3.585 | -2.773 | -16.514 | -2.939 | -3.330 | -2.943 | 9.604 | -771 | -1.358 | -4.285 | -16.056 | -4.641 | -5.627 | -3.517 | -5.995 | -3.148 | -691 | -2.022 | -1.214 | -1.995 |
Vốn CSH | 66.099 | 69.759 | 71.637 | 88.383 | 91.323 | 94.654 | 97.488 | 87.837 | 93.333 | 92.879 | 92.005 | 109.178 | 118.063 | 123.690 | 132.386 | 138.380 | 146.319 | 147.010 | 121.076 | 142.835 |
ROE %(LNST/VCSH) | -5.42% | -3.98% | -23.05% | -3.33% | -3.65% | -3.11% | 9.85% | -0.88% | -1.46% | -4.61% | -17.45% | -4.25% | -4.77% | -2.84% | -4.53% | -2.27% | -0.47% | -1.38% | -1% | -1.4% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -11950% | -12604.55% | -218.09% | -13359.09% | -13875% | -67.27% | 28.73% | -77.25% | -30.73% | -133.86% | -325.88% | -89.34% | -2053.65% | -847.47% | -138.36% | -INF% | -2.23% | -23.41% | -3.25% | -4.7% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.759 | -1.741 | -1.753 | 27 | 174 | 309 | 217 | -1.531 | -1.848 | -2.503 | -2.892 | -2.420 | -2.822 | -2.060 | -1.829 | -1.092 | -606 | -499 | -495 | -923 |
P/E(Giá CP/EPS) | -7.11 | -7.18 | -7.13 | 468.41 | 71.68 | 40.48 | 57.52 | -6.86 | -5.68 | -4.43 | -3.84 | -4.59 | -3.93 | -5.39 | -6.07 | -9.16 | -16.51 | -20.03 | -20.2 | 0 |
Giá CP | 12.506 | 12.500 | 12.499 | 12.647 | 12.472 | 12.508 | 12.482 | 10.503 | 10.497 | 11.088 | 11.105 | 11.108 | 11.090 | 11.103 | 11.102 | 10.003 | 10.005 | 9.995 | 9.999 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FGL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FGL
Chia sẻ lên: