CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh - FCS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FCS |
Giá hiện tại | 6.2 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 03/03/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 29.450.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 29.450.000 |
Mã số thuế | 0300559014 |
Ngày cấp GPKD | 31/12/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh lương thực, thực phẩm và công nghệ phẩm - Thu mua, chế biến và xuất khẩu mặt hàng gạo các loại - Kinh doanh xăng dầu, ... |
Mốc lịch sử | - Năm 1980, CT được thành lập với tên gọi "CT Kinh doanh Lương thực" |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City Food JSC Tên viết tắt:FOODCOSA Địa chỉ: Số 1610 Đường Võ Văn Kiệt - P. 7 - Q. 6 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thụy Hải Yến Điện thoại: (84.28) 3967 2038 - (84.28) 3967 2060 Fax: (84.28) 3967 2022 Email:info@foodcosa.vn Website:http://foodcosa.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 306.317 | 391.991 | 895.290 | 774.108 | 713.864 | 586.709 | 1.021.378 | 311.930 |
Lợi nhuận cty mẹ | 759 | 106 | -19.694 | -36.704 | -15.545 | -25.206 | -63.790 | -31.497 |
Vốn CSH | 61.564 | 59.162 | 67.363 | 100.272 | 123.385 | 139.083 | 169.508 | 263.003 |
CP lưu hành | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.23% | 0.18% | -29.24% | -36.6% | -12.6% | -18.12% | -37.63% | -11.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.25% | 0.03% | -2.2% | -4.74% | -2.18% | -4.3% | -6.25% | -10.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 128 | -278 | -1.117 | -785 | -476 | -1.033 | -2.913 | -1.070 |
P/E(Giá CP/EPS) | 40.69 | -18.67 | -4.3 | -9.68 | -18.92 | -11.62 | -3.43 | 0 |
Giá CP | 5.208 | 5.190 | 4.803 | 7.599 | 9.006 | 12.003 | 9.992 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 104.098 | 113.622 | 88.597 | 97.136 | 101.219 | 99.663 | 93.973 | 238.130 | 152.204 | 263.339 | 241.617 | 183.793 | 197.429 | 201.422 | 191.464 | 184.298 | 183.366 | 182.470 | 163.730 | 171.430 | 147.508 | 151.961 | 115.810 | 204.373 | 240.293 | 217.526 | 359.186 | 311.930 |
CP lưu hành | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 | 29.450.000 |
Lợi nhuận | 258 | 214 | 287 | 2.115 | 4.473 | -3.111 | -3.371 | -6.192 | -6.768 | -2.833 | -3.901 | -19.407 | -7.309 | -5.536 | -4.452 | -5.816 | -2.268 | -3.462 | -3.999 | -4.282 | -6.894 | -5.951 | -8.079 | -9.502 | -11.768 | -20.246 | -22.274 | -31.497 |
Vốn CSH | 62.036 | 61.778 | 61.564 | 61.277 | 59.162 | 54.689 | 57.800 | 61.171 | 67.363 | 74.131 | 76.964 | 80.865 | 100.272 | 107.581 | 113.117 | 117.569 | 123.385 | 125.653 | 129.115 | 134.801 | 139.083 | 145.977 | 151.928 | 160.006 | 169.508 | 220.483 | 240.729 | 263.003 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.42% | 0.35% | 0.47% | 3.45% | 7.56% | -5.69% | -5.83% | -10.12% | -10.05% | -3.82% | -5.07% | -24% | -7.29% | -5.15% | -3.94% | -4.95% | -1.84% | -2.76% | -3.1% | -3.18% | -4.96% | -4.08% | -5.32% | -5.94% | -6.94% | -9.18% | -9.25% | -11.98% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.25% | 0.19% | 0.32% | 2.18% | 4.42% | -3.12% | -3.59% | -2.6% | -4.45% | -1.08% | -1.61% | -10.56% | -3.7% | -2.75% | -2.33% | -3.16% | -1.24% | -1.9% | -2.44% | -2.5% | -4.67% | -3.92% | -6.98% | -4.65% | -4.9% | -9.31% | -6.2% | -10.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 98 | 241 | 128 | 4 | -278 | -660 | -651 | -669 | -1.117 | -1.136 | -1.228 | -1.246 | -785 | -614 | -543 | -528 | -476 | -633 | -717 | -856 | -1.033 | -1.199 | -1.684 | -2.166 | -2.913 | -2.513 | -1.826 | -1.070 |
P/E(Giá CP/EPS) | 95.28 | 39.05 | 40.69 | 1439.4 | -18.67 | -4.39 | -7.38 | -7.18 | -4.3 | -4.23 | -4.56 | -6.1 | -9.68 | -12.39 | -13.99 | -14.4 | -18.92 | -14.22 | -12.55 | -10.52 | -11.62 | -6.67 | -5.94 | -4.85 | -3.43 | -4.38 | -5.7 | 0 |
Giá CP | 9.337 | 9.411 | 5.208 | 5.758 | 5.190 | 2.897 | 4.804 | 4.803 | 4.803 | 4.805 | 5.600 | 7.601 | 7.599 | 7.607 | 7.597 | 7.603 | 9.006 | 9.001 | 8.998 | 9.005 | 12.003 | 7.997 | 10.003 | 10.505 | 9.992 | 11.007 | 10.408 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FCS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FCS
Chia sẻ lên: