CTCP Công Nghệ - Viễn Thông Elcom - ELC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuELC
Giá hiện tại26.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn13/10/2010
Cổ phiếu niêm yết50.928.243
Cổ phiếu lưu hành50.928.243
Mã số thuế0101435127
Ngày cấp GPKD18/07/2003
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Viễn thông
Ngành nghề chính- Sản xuất, lắp ráp các sản phẩm điện tử, tin học
- Đại lý mua bán ký gửi hàng hoá
- Các dịch vụ khoa học kỹ thuật
- Lắp ráp bảo dưỡng các thiết bị viễn thông, tổng đài điện thoại, thiết bị phụ trợ, nguồn điện, ...
- Xây dựng công trình giao thông,kinh doanh BĐS, cây láp hệ thống chiếu sáng,
Mốc lịch sử

- Năm 1995: Tiền thân là CT TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ điện tử - viễn thông thành lập.

- Ngày 18/07/2003: Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với vốn điều lệ ban đầu 10 tỷ đồng.

- Tháng 02/2007 - 09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 97.5 tỷ đồng.

- Tháng 08/2007 - 09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 122.7 tỷ đồng.

- Tháng 01/2010 - 03/2010: Tăng vốn điều lệ lên 177 tỷ đồng.

- Tháng 06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 211.25 tỷ đồng.

- Ngày 13/10/2010: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 293 tỷ đồng.

- Tháng 05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 366.2 tỷ đồng.

- Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 373.3 tỷ đồng.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 379.3 tỷ đồng.

- Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 409.7 tỷ đồng.

- Ngày 06/04/2016: Tăng vốn điều lệ lên 423.7 tỷ đồng.

- Ngày 21/03/2017: Tăng vốn điều lệ lên 475.9 tỷ đồng.

- Ngày 20/09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 509.2 tỷ đồng.

- Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 587.7 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Công Nghệ - Viễn Thông Elcom

Tên đầy đủ: CTCP Công Nghệ - Viễn Thông Elcom

Tên tiếng Anh: Elcom Technology Communications Corporation

Tên viết tắt:ELCOM CORP

Địa chỉ: Tòa nhà Elcom - Phố Duy Tân - P.Dịch Vọng Hậu - Q.Cầu Giấy - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đức Thiện

Điện thoại: (84.24) 3835 9359

Fax: (84.24) 3835 5884

Email:hn.info@elcom.com.vn

Website:https://www.elcom.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2007
Doanh thu 980.089 863.283 599.941 802.234 874.760 412.933 561.395 1.301.579 723.269 330.623 418.889 478.759 482.586 752.962 140.764
Lợi nhuận cty mẹ 77.137 32.532 44.309 31.961 30.364 7.935 44.875 95.801 76.101 64.402 37.252 108.765 116.603 170.303 18.108
Vốn CSH 914.746 895.336 870.938 836.386 795.948 786.775 783.316 730.066 634.899 631.858 641.444 592.981 539.472 0 0
CP lưu hành 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243
ROE %(LNST/VCSH) 8.43% 3.63% 5.09% 3.82% 3.81% 1.01% 5.73% 13.12% 11.99% 10.19% 5.81% 18.34% 21.61% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.87% 3.77% 7.39% 3.98% 3.47% 1.92% 7.99% 7.36% 10.52% 19.48% 8.89% 22.72% 24.16% 22.62% 12.86%
EPS (Lũy kế 4 quý) 468 947 644 835 111 491 1.911 2.419 1.733 985 2.062 3.907 7.056 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 29.16 16.47 24.86 6.85 60.89 20.35 12.04 10.01 8.95 14.83 11.25 5.63 4.21 0 0
Giá CP 13.647 15.597 16.010 5.720 6.759 9.992 23.008 24.214 15.510 14.608 23.198 21.996 29.706 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 107.367 522.718 336.147 35.316 85.908 237.764 249.865 170.136 205.518 152.592 210.446 112.315 124.588 361.928 92.601 159.815 187.890 610.381 77.430 83.902 103.047 168.744 92.619 98.892 52.678 118.986 139.382 200.718 102.309 376.569 565.299 281.537 78.174 313.348 151.174 153.066 105.681 184.996 33.740 62.577 49.310 171.862 91.129 62.216 93.682 188.031 140.619 79.788 70.321 187.446 133.159 76.093 85.888 330.318 267.202 81.532 73.910 59.683 81.081
CP lưu hành 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243 50.928.243
Lợi nhuận 7.234 39.442 29.865 4.238 3.592 1.427 12.300 7.831 10.974 18.368 10.949 8.479 6.513 12.875 4.711 10.158 4.217 24.828 3.055 340 2.141 2.646 500 4.383 406 10.632 9.083 17.064 8.096 28.644 35.249 27.531 4.377 57.879 9.670 972 7.580 56.057 1.119 2.135 5.091 24.214 5.178 4.442 3.418 38.657 29.017 9.066 32.025 41.263 34.960 9.724 30.656 91.195 58.489 9.835 10.784 9.585 8.523
Vốn CSH 1.159.500 1.152.712 952.559 918.050 914.746 911.231 908.136 895.336 887.023 870.331 853.864 870.938 860.136 853.451 840.831 836.386 827.984 823.965 799.628 795.948 794.987 791.303 786.756 786.775 792.095 793.937 783.264 783.316 803.144 785.648 763.676 730.066 701.963 729.454 670.259 634.899 680.488 681.291 625.246 631.858 625.297 648.241 617.324 641.444 641.422 672.506 641.503 592.981 623.184 582.029 573.014 539.472 584.765 551.254 412.309 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.62% 3.42% 3.14% 0.46% 0.39% 0.16% 1.35% 0.87% 1.24% 2.11% 1.28% 0.97% 0.76% 1.51% 0.56% 1.21% 0.51% 3.01% 0.38% 0.04% 0.27% 0.33% 0.06% 0.56% 0.05% 1.34% 1.16% 2.18% 1.01% 3.65% 4.62% 3.77% 0.62% 7.93% 1.44% 0.15% 1.11% 8.23% 0.18% 0.34% 0.81% 3.74% 0.84% 0.69% 0.53% 5.75% 4.52% 1.53% 5.14% 7.09% 6.1% 1.8% 5.24% 16.54% 14.19% INF% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 6.74% 7.55% 8.88% 12% 4.18% 0.6% 4.92% 4.6% 5.34% 12.04% 5.2% 7.55% 5.23% 3.56% 5.09% 6.36% 2.24% 4.07% 3.95% 0.41% 2.08% 1.57% 0.54% 4.43% 0.77% 8.94% 6.52% 8.5% 7.91% 7.61% 6.24% 9.78% 5.6% 18.47% 6.4% 0.64% 7.17% 30.3% 3.32% 3.41% 10.32% 14.09% 5.68% 7.14% 3.65% 20.56% 20.64% 11.36% 45.54% 22.01% 26.25% 12.78% 35.69% 27.61% 21.89% 12.06% 14.59% 16.06% 10.51%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.234 1.288 678 387 468 627 972 947 961 874 767 644 677 631 868 835 641 600 162 111 191 156 314 491 759 935 1.338 1.911 2.200 2.177 2.937 2.419 1.816 1.933 1.926 1.733 1.763 1.702 868 985 1.056 1.016 1.411 2.062 2.256 3.217 3.490 3.907 4.026 3.980 6.040 7.056 7.405 7.697 3.501 0 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 19.17 16.19 34.28 34.73 29.16 15.46 12.03 16.47 29.03 29.51 35.15 24.86 19.95 14.71 8.07 6.85 6.49 9.97 38.67 60.89 34.69 49.12 30.21 20.35 17.73 14.65 11.73 12.04 10.73 12.17 7.7 10.01 12.99 11.48 10.8 8.95 9.07 8.11 16.25 14.83 17.43 17.22 13.74 11.25 13.08 8.46 6.88 5.63 6.9 7.92 4.97 4.21 4.86 5.96 0 0 0 0 0
Giá CP 23.656 20.853 23.242 13.441 13.647 9.693 11.693 15.597 27.898 25.792 26.960 16.010 13.506 9.282 7.005 5.720 4.160 5.982 6.265 6.759 6.626 7.663 9.486 9.992 13.457 13.698 15.695 23.008 23.606 26.494 22.615 24.214 23.590 22.191 20.801 15.510 15.990 13.803 14.105 14.608 18.406 17.496 19.387 23.198 29.508 27.216 24.011 21.996 27.779 31.522 30.019 29.706 35.988 45.874 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ELC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ELC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online