CTCP Địa ốc First Real - FIR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | FIR |
Giá hiện tại | 6.75 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/10/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 27.039.864 |
Cổ phiếu lưu hành | 27.039.864 |
Mã số thuế | 0401623121 |
Ngày cấp GPKD | 17/09/2014 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Tư vấn, đăng ký, môi giới bất động sản - Đấu giá quyền sử dụng đất - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất |
Mốc lịch sử | - Ngày 17/09/2014: Công ty được thành lập. - Ngày 21/03/2016: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Ngày 29/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 130 tỷ đồng. - Ngày 04/06/2018: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 04/10/2018: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 18/10/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. - Ngày 10/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 207,999,970,000 đồng. - Ngày 25/11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 270,398,640,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Địa ốc First Real Tên tiếng Anh: First Real Joint Stock Company Tên viết tắt:FIRST REAL. JSC Địa chỉ: Tầng 5 Khu văn phòng - Khu phức hợp Khách sạn Bạch Đằng, số 50 Đường Bạch Đằng - P. Hải Châu 1 - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Phan Thị Cẩm Thanh Điện thoại: (84.236) 3616 767 Fax: Email:hotro@fir.vn Website:https://fir.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 123.962 | 186.000 | 384.512 | 196.415 | 176.164 | 327.863 | 108.081 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.624 | 31.097 | 119.590 | 46.603 | 48.896 | 92.451 | 57.880 |
Vốn CSH | 751.153 | 737.185 | 696.958 | 384.420 | 355.043 | 299.488 | 206.757 |
CP lưu hành | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.22% | 4.22% | 17.16% | 12.12% | 13.77% | 30.87% | 27.99% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.31% | 16.72% | 31.1% | 23.73% | 27.76% | 28.2% | 53.55% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 422 | 2.579 | 3.434 | 1.374 | 3.144 | 5.647 | 4.452 |
P/E(Giá CP/EPS) | 21.66 | 16.52 | 13.83 | 27.94 | 9.64 | 7.52 | 0 |
Giá CP | 9.141 | 42.605 | 47.492 | 38.390 | 30.308 | 42.465 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2025 | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 277 | 27.882 | 14.145 | 27.607 | 54.328 | 33.014 | 34.505 | 63.107 | 55.374 | 113.478 | 102.877 | 94.778 | 73.379 | 54.659 | 75.245 | 29.555 | 36.956 | 38.908 | 37.812 | 35.942 | 63.502 | 47.166 | 77.401 | 94.435 | 108.861 | 0 | 31.377 | 42.950 | 33.754 |
CP lưu hành | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 | 27.039.864 |
Lợi nhuận | -13.281 | -10.463 | 1.208 | 1.148 | 9.731 | 1.897 | 1.559 | 12.792 | 14.849 | 30.379 | 32.149 | 30.391 | 26.671 | 20.798 | 16.488 | 3.394 | 5.923 | 10.330 | 13.434 | 7.900 | 17.232 | 19.044 | 21.790 | 31.028 | 20.589 | 0 | 37.655 | 9.607 | 10.618 |
Vốn CSH | 728.752 | 741.646 | 752.109 | 752.301 | 751.153 | 737.562 | 747.471 | 749.977 | 737.185 | 727.336 | 696.958 | 462.281 | 431.890 | 405.219 | 384.420 | 367.934 | 372.415 | 366.545 | 355.043 | 343.383 | 335.580 | 318.540 | 299.488 | 277.556 | 246.135 | 226.895 | 206.757 | 169.102 | 159.249 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.82% | -1.41% | 0.16% | 0.15% | 1.3% | 0.26% | 0.21% | 1.71% | 2.01% | 4.18% | 4.61% | 6.57% | 6.18% | 5.13% | 4.29% | 0.92% | 1.59% | 2.82% | 3.78% | 2.3% | 5.13% | 5.98% | 7.28% | 11.18% | 8.36% | 0% | 18.21% | 5.68% | 6.67% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -4794.58% | -37.53% | 8.54% | 4.16% | 17.91% | 5.75% | 4.52% | 20.27% | 26.82% | 26.77% | 31.25% | 32.07% | 36.35% | 38.05% | 21.91% | 11.48% | 16.03% | 26.55% | 35.53% | 21.98% | 27.14% | 40.38% | 28.15% | 32.86% | 18.91% | NAN% | 120.01% | 22.37% | 31.46% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -333 | 25 | 218 | 223 | 422 | 537 | 1.129 | 1.884 | 2.579 | 3.264 | 3.434 | 3.427 | 2.491 | 1.724 | 1.374 | 1.341 | 1.625 | 2.300 | 3.144 | 4.044 | 6.188 | 7.112 | 5.647 | 6.867 | 5.219 | 4.452 | 4.452 | 1.556 | 817 |
P/E(Giá CP/EPS) | -17.9 | 229.4 | 28.76 | 30.88 | 21.66 | 36.3 | 20.37 | 16.51 | 16.52 | 14.49 | 13.83 | 12.31 | 20.88 | 23.27 | 27.94 | 25.44 | 15.85 | 11.65 | 9.64 | 7.27 | 4.64 | 6.48 | 7.52 | 5.68 | 8.42 | 8.27 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.961 | 5.735 | 6.270 | 6.886 | 9.141 | 19.493 | 22.998 | 31.105 | 42.605 | 47.295 | 47.492 | 42.186 | 52.012 | 40.117 | 38.390 | 34.115 | 25.756 | 26.795 | 30.308 | 29.400 | 28.712 | 46.086 | 42.465 | 39.005 | 43.944 | 36.818 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU FIR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU FIR
Chia sẻ lên: