CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ - APP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | APP |
Giá hiện tại | 7.6 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 03/08/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 4.724.632 |
Cổ phiếu lưu hành | 4.724.632 |
Mã số thuế | 0101438047 |
Ngày cấp GPKD | 31/12/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất xăng dầu và than đá |
Ngành nghề chính | - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Dịch vụ vận tải hàng hóa, vận chuyển hành khách - Dịch vụ khoa học và công nghệ trong lĩnh vực hóa chất... |
Mốc lịch sử | Tiền thân là Trung tâm Phụ gia Dầu mỏ (được thành lập từ năm 1988) thuộc Viện hoá học Công nghiệp. Chuyển đổi (CPH) CTy phát triển phụ gia và sản phẩm dầu mỏ, theo quyết định số 133/2003/QĐ-BCN ngày 19/8/2003 của Bộ Công Nghiệp. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ Tên tiếng Anh: Additives And Petroleum Products Joint Stock Company Tên viết tắt:APP Địa chỉ: KCN tập trung vừa và nhỏ Phú Thị - H. Gia Lâm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Duy Kiên Điện thoại: (84.24) 3678 5060 Fax: (84.24) 3678 4978 Email:pgdm-app@vnn.vn Website:http://app.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 271.283 | 199.699 | 189.550 | 259.080 | 121.058 | 82.503 | 96.964 | 103.753 | 138.222 | 144.455 | 138.291 | 145.821 | 121.137 | 116.807 | 34.422 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.649 | 3.668 | 438 | 158 | 68 | 2.278 | 5.861 | 3.758 | 7.496 | 8.521 | 7.250 | 12.700 | 16.284 | 16.668 | 870 |
Vốn CSH | 54.289 | 49.577 | 48.112 | 47.616 | 49.594 | 54.009 | 53.209 | 56.032 | 40.371 | 54.945 | 56.684 | 52.025 | 42.250 | 23.078 | 0 |
CP lưu hành | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.04% | 7.4% | 0.91% | 0.33% | 0.14% | 4.22% | 11.02% | 6.71% | 18.57% | 15.51% | 12.79% | 24.41% | 38.54% | 72.22% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.61% | 1.84% | 0.23% | 0.06% | 0.06% | 2.76% | 6.04% | 3.62% | 5.42% | 5.9% | 5.24% | 8.71% | 13.44% | 14.27% | 2.53% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.118 | 410 | 177 | -227 | 357 | 1.266 | 972 | 1.516 | 2.274 | 1.862 | 3.489 | 5.434 | 11.141 | 964 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.27 | 18.79 | 31.72 | -20.28 | 27.44 | 7.11 | 11.32 | 8.38 | 5.94 | 5.37 | 3.15 | 3.7 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.600 | 7.704 | 5.614 | 4.604 | 9.796 | 9.001 | 11.003 | 12.704 | 13.508 | 9.999 | 10.990 | 20.106 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 43.703 | 69.630 | 96.405 | 61.545 | 38.231 | 45.171 | 58.618 | 57.679 | 45.720 | 44.458 | 43.982 | 55.390 | 67.369 | 63.996 | 86.012 | 41.703 | 40.350 | 30.973 | 24.947 | 24.788 | 21.186 | 18.974 | 21.865 | 20.478 | 24.764 | 21.580 | 26.054 | 24.566 | 27.227 | 24.419 | 26.689 | 25.418 | 32.513 | 33.395 | 37.324 | 34.990 | 42.399 | 34.805 | 32.850 | 34.401 | 37.834 | 33.162 | 33.926 | 33.369 | 40.673 | 36.986 | 34.410 | 33.752 | 35.583 | 27.879 | 32.856 | 24.819 | 27.998 | 29.596 | 30.628 | 28.585 | 34.422 |
CP lưu hành | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 | 4.724.632 |
Lợi nhuận | -1.563 | 246 | -64 | 3.030 | -1.105 | 1.618 | 1.738 | 1.417 | 319 | 444 | -243 | -82 | 1.385 | -686 | 209 | -750 | 1.182 | -1.124 | -333 | 343 | -13 | 472 | 752 | 1.067 | 1.124 | 852 | 2.159 | 1.726 | -322 | 1.511 | 936 | 1.633 | 442 | 2.338 | 1.595 | 3.121 | 2.484 | 1.418 | 1.991 | 2.628 | 2.257 | 1.168 | 1.208 | 2.617 | 2.137 | 3.862 | 2.888 | 3.813 | 3.751 | 2.849 | 4.380 | 5.304 | 4.880 | 5.421 | 4.617 | 1.750 | 870 |
Vốn CSH | 49.918 | 51.481 | 54.125 | 54.289 | 51.754 | 52.756 | 51.265 | 49.577 | 48.257 | 48.038 | 47.869 | 48.112 | 48.540 | 50.608 | 49.810 | 47.616 | 47.701 | 46.583 | 47.738 | 49.594 | 49.292 | 49.305 | 49.960 | 54.009 | 52.949 | 51.778 | 51.222 | 53.209 | 51.377 | 51.699 | 50.195 | 56.032 | 54.380 | 53.937 | 51.702 | 40.371 | 54.375 | 52.291 | 50.550 | 54.945 | 51.001 | 48.920 | 47.751 | 56.684 | 54.787 | 52.538 | 49.283 | 52.025 | 49.267 | 44.218 | 41.476 | 42.250 | 37.020 | 31.965 | 26.616 | 23.078 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -3.13% | 0.48% | -0.12% | 5.58% | -2.14% | 3.07% | 3.39% | 2.86% | 0.66% | 0.92% | -0.51% | -0.17% | 2.85% | -1.36% | 0.42% | -1.58% | 2.48% | -2.41% | -0.7% | 0.69% | -0.03% | 0.96% | 1.51% | 1.98% | 2.12% | 1.65% | 4.21% | 3.24% | -0.63% | 2.92% | 1.86% | 2.91% | 0.81% | 4.33% | 3.08% | 7.73% | 4.57% | 2.71% | 3.94% | 4.78% | 4.43% | 2.39% | 2.53% | 4.62% | 3.9% | 7.35% | 5.86% | 7.33% | 7.61% | 6.44% | 10.56% | 12.55% | 13.18% | 16.96% | 17.35% | 7.58% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -3.58% | 0.35% | -0.07% | 4.92% | -2.89% | 3.58% | 2.96% | 2.46% | 0.7% | 1% | -0.55% | -0.15% | 2.06% | -1.07% | 0.24% | -1.8% | 2.93% | -3.63% | -1.33% | 1.38% | -0.06% | 2.49% | 3.44% | 5.21% | 4.54% | 3.95% | 8.29% | 7.03% | -1.18% | 6.19% | 3.51% | 6.42% | 1.36% | 7% | 4.27% | 8.92% | 5.86% | 4.07% | 6.06% | 7.64% | 5.97% | 3.52% | 3.56% | 7.84% | 5.25% | 10.44% | 8.39% | 11.3% | 10.54% | 10.22% | 13.33% | 21.37% | 17.43% | 18.32% | 15.07% | 6.12% | 2.53% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 349 | 446 | 736 | 1.118 | 776 | 1.078 | 829 | 410 | 93 | 318 | 80 | 177 | 34 | -10 | -106 | -227 | 15 | -256 | 107 | 357 | 530 | 804 | 911 | 1.266 | 1.446 | 1.106 | 1.280 | 972 | 948 | 1.141 | 1.349 | 1.516 | 1.891 | 2.406 | 2.174 | 2.274 | 2.150 | 2.092 | 2.043 | 1.862 | 1.877 | 1.865 | 2.756 | 3.489 | 4.173 | 5.190 | 4.886 | 5.434 | 5.981 | 6.396 | 7.340 | 11.141 | 9.183 | 6.495 | 3.508 | 964 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.03 | 15.03 | 12.09 | 11.27 | 14.43 | 7.89 | 9.29 | 18.79 | 38.89 | 11 | 46.46 | 31.72 | 205.79 | -720.19 | -51.09 | -20.28 | 395.59 | -40.7 | 81.69 | 27.44 | 15.29 | 13.68 | 11.31 | 7.11 | 7.47 | 8.95 | 9.06 | 11.32 | 12.24 | 11.66 | 10.52 | 8.38 | 7.3 | 5.98 | 5.75 | 5.94 | 5.12 | 4.73 | 5.04 | 5.37 | 4.69 | 5.36 | 3.77 | 3.15 | 2.76 | 2.29 | 2.62 | 3.7 | 3.76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.198 | 6.703 | 8.898 | 12.600 | 11.198 | 8.505 | 7.701 | 7.704 | 3.617 | 3.498 | 3.717 | 5.614 | 6.997 | 7.202 | 5.416 | 4.604 | 5.934 | 10.419 | 8.741 | 9.796 | 8.104 | 10.999 | 10.303 | 9.001 | 10.802 | 9.899 | 11.597 | 11.003 | 11.604 | 13.304 | 14.191 | 12.704 | 13.804 | 14.388 | 12.501 | 13.508 | 11.008 | 9.895 | 10.297 | 9.999 | 8.803 | 9.996 | 10.390 | 10.990 | 11.517 | 11.885 | 12.801 | 20.106 | 22.489 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU APP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU APP
Chia sẻ lên: