CTCP Chứng khoán APG - APG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAPG
Giá hiện tại14.75 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/11/2016
Cổ phiếu niêm yết34.028.900
Cổ phiếu lưu hành34.028.900
Mã số thuế0102525951
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán...
Mốc lịch sử

- Ngày 15/11/2007: CTCP Chứng khoán An Phát (APSI) được UBCKNN cấp giấy phép thành lập và hoạt động số 63/UBCK-GP.

- Ngày 06/12/2007: Chính thức trở thành thành viên của Trung tâm lưu ký chứng khoán theo giấy chứng nhận Số 72/GCNTVLK.

- Ngày 25/01/2008: Chính thức trở thành thành viên của Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM theo QĐ Số 67/QĐ - SGDCKHCM.

- Ngày 21/02/2008: Chính thức trở thành thành viên của Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội theo QĐ Số 64/QĐ-TTGDHN.

- Ngày 05/04/2010: Chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội.

- Ngày 14/01/2011: Tăng VĐL lên 135,289,000,000 đồng.

- Ngày 05/04/2010: Giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 15,900đ/CP.

- Ngày 30/11/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 6,900đ/cp.

- Ngày 18/06/2019: CTCP Chứng khoán An Phát đổi tên thành CTCP Chứng khoán APG theo giấy phép số 38/GPĐC-UBCK.

- Ngày 12/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 731,533,060,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán APG

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán APG

Tên tiếng Anh: APG Securities JSC

Tên viết tắt:APG

Địa chỉ: Tầng 5 Tòa nhà Grand Building - Số 30-32 Hòa Mã - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Nghị

Điện thoại: (84.24) 3941 0277

Fax: (84.24) 3941 0323

Email:info@apsi.vn

Website:https://www.apsi.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 293.293 230.071 381.606 37.697 130.336 22.025 18.049 6.890 32.218 6.474 11.945 7.536 9.002 41.866
Lợi nhuận cty mẹ 141.487 -207.556 267.460 25.901 28.802 11.233 8.219 126 24.373 7.912 4.924 468 -35.064 10.312
Vốn CSH 1.591.935 1.735.268 431.906 378.764 355.419 140.763 140.913 136.341 110.673 104.658 99.525 104.174 134.252 147.591
CP lưu hành 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900
ROE %(LNST/VCSH) 8.89% -11.96% 61.93% 6.84% 8.1% 7.98% 5.83% 0.09% 22.02% 7.56% 4.95% 0.45% -26.12% 6.99%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 48.24% -90.21% 70.09% 68.71% 22.1% 51% 45.54% 1.83% 75.65% 122.21% 41.22% 6.21% -389.51% 24.63%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.661 2.312 1.581 794 676 463 337 1.906 445 382 -331 -2.209 -89 860
P/E(Giá CP/EPS) -4.22 2.7 6.8 10.5 14.64 12.18 14.6 4.2 13.05 12.58 -12.09 -1.63 -49.32 21.62
Giá CP 7.009 6.242 10.751 8.337 9.897 5.639 4.920 8.005 5.807 4.806 4.002 3.601 4.389 18.593
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 30.204 69.077 37.963 136.074 50.179 3.261 36.086 73.873 116.851 277.040 58.282 33.064 13.220 19.986 7.471 5.285 4.955 92.800 16.591 17.241 3.704 10.698 5.095 4.360 1.872 6.085 1.860 8.799 1.305 95 1.776 3.379 1.640 27.259 1.592 771 2.596 1.378 1.842 1.016 2.238 4.670 4.058 1.601 1.616 1.654 1.502 2.422 1.958 2.145 3.048 0 3.809 9.017 6.624 15.836 10.389
CP lưu hành 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900 34.028.900
Lợi nhuận 6.254 39.614 -6.428 65.807 42.494 -159.615 -49.003 -76.948 78.010 190.301 44.865 23.491 8.803 15.818 5.683 1.889 2.511 19.967 2.661 3.954 2.220 4.698 3.975 2.549 11 3.569 134 4.720 -204 77 -33 68 14 25.642 65 -2.289 955 7.236 112 -284 848 2.866 1.731 -331 658 -4.021 -784 4.840 433 -33.206 -1.955 0 97 -3.226 1.924 8.279 3.335
Vốn CSH 1.769.087 1.742.260 1.702.645 1.656.348 1.591.935 1.531.701 1.691.315 1.735.268 1.817.674 1.006.860 816.519 431.906 408.415 401.372 384.447 378.764 376.876 374.199 354.231 355.419 352.704 145.074 144.362 140.763 144.691 144.616 141.047 140.913 136.193 136.384 136.308 136.341 136.287 136.273 110.631 110.673 112.962 112.007 104.771 104.658 104.942 104.122 101.256 99.525 99.972 99.369 103.390 104.174 99.334 99.096 132.297 134.252 136.815 136.429 140.065 147.591 139.531
ROE %(LNST/VCSH) 0.35% 2.27% -0.38% 3.97% 2.67% -10.42% -2.9% -4.43% 4.29% 18.9% 5.49% 5.44% 2.16% 3.94% 1.48% 0.5% 0.67% 5.34% 0.75% 1.11% 0.63% 3.24% 2.75% 1.81% 0.01% 2.47% 0.1% 3.35% -0.15% 0.06% -0.02% 0.05% 0.01% 18.82% 0.06% -2.07% 0.85% 6.46% 0.11% -0.27% 0.81% 2.75% 1.71% -0.33% 0.66% -4.05% -0.76% 4.65% 0.44% -33.51% -1.48% 0% 0.07% -2.36% 1.37% 5.61% 2.39%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 20.71% 57.35% -16.93% 48.36% 84.68% -4894.66% -135.8% -104.16% 66.76% 68.69% 76.98% 71.05% 66.59% 79.15% 76.07% 35.74% 50.68% 21.52% 16.04% 22.93% 59.94% 43.91% 78.02% 58.46% 0.59% 58.65% 7.2% 53.64% -15.63% 81.05% -1.86% 2.01% 0.85% 94.07% 4.08% -296.89% 36.79% 525.11% 6.08% -27.95% 37.89% 61.37% 42.66% -20.67% 40.72% -243.11% -52.2% 199.83% 22.11% -1548.07% -64.14% NAN% 2.55% -35.78% 29.05% 52.28% 32.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 698 950 -393 -686 -1.661 -1.445 1.145 2.312 4.528 5.251 2.290 1.581 946 761 883 794 855 883 496 676 795 830 747 463 623 608 349 337 -7 9 1.899 1.906 1.732 1.802 441 445 593 585 262 382 378 364 -145 -331 51 35 -2.123 -2.209 -2.567 -2.592 -376 -89 524 764 1.003 860 246
P/E(Giá CP/EPS) 22.27 12.79 -23.81 -11 -4.22 -4.33 5.35 2.7 3.5 3.93 8.17 6.8 9.81 15.04 11.49 10.5 9.39 10.95 17.78 14.64 11.44 9.48 9.29 12.18 8.92 8.59 14.88 14.6 -872.3 612.46 4.74 4.2 3.29 2.5 10.88 13.05 8.77 8.72 24.06 12.58 18.25 11.54 -26.2 -12.09 48.8 72.29 -1.13 -1.63 -1.79 -1 -14.36 -49.32 16.99 16.36 11.57 21.62 0
Giá CP 15.544 12.151 9.357 7.546 7.009 6.257 6.126 6.242 15.848 20.636 18.709 10.751 9.280 11.445 10.146 8.337 8.028 9.669 8.819 9.897 9.095 7.868 6.940 5.639 5.557 5.223 5.193 4.920 6.106 5.512 9.001 8.005 5.698 4.505 4.798 5.807 5.201 5.101 6.304 4.806 6.899 4.201 3.799 4.002 2.489 2.530 2.399 3.601 4.595 2.592 5.399 4.389 8.903 12.499 11.605 18.593 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU APG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU APG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online