CTCP Chứng khoán APG - APG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | APG |
Giá hiện tại | 13.95 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/11/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 34.028.900 |
Cổ phiếu lưu hành | 34.028.900 |
Mã số thuế | 0102525951 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Bảo lãnh phát hành chứng khoán - Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán - Lưu ký chứng khoán... |
Mốc lịch sử | - Ngày 15/11/2007: CTCP Chứng khoán An Phát (APSI) được UBCKNN cấp giấy phép thành lập và hoạt động số 63/UBCK-GP. - Ngày 06/12/2007: Chính thức trở thành thành viên của Trung tâm lưu ký chứng khoán theo giấy chứng nhận Số 72/GCNTVLK. - Ngày 25/01/2008: Chính thức trở thành thành viên của Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM theo QĐ Số 67/QĐ - SGDCKHCM. - Ngày 21/02/2008: Chính thức trở thành thành viên của Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội theo QĐ Số 64/QĐ-TTGDHN. - Ngày 05/04/2010: Chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội. - Ngày 14/01/2011: Tăng VĐL lên 135,289,000,000 đồng. - Ngày 05/04/2010: Giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 15,900đ/CP. - Ngày 30/11/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 6,900đ/cp. - Ngày 18/06/2019: CTCP Chứng khoán An Phát đổi tên thành CTCP Chứng khoán APG theo giấy phép số 38/GPĐC-UBCK. - Ngày 12/08/2021: Tăng vốn điều lệ lên 731,533,060,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán APG Tên tiếng Anh: APG Securities JSC Tên viết tắt:APG Địa chỉ: Tầng 5 Tòa nhà Grand Building - Số 30-32 Hòa Mã - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Nghị Điện thoại: (84.24) 3941 0277 Fax: (84.24) 3941 0323 Email:info@apsi.vn Website:https://www.apsi.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 293.293 | 230.071 | 381.606 | 37.697 | 130.336 | 22.025 | 18.049 | 6.890 | 32.218 | 6.474 | 11.945 | 7.536 | 9.002 | 41.866 |
Lợi nhuận cty mẹ | 141.487 | -207.556 | 267.460 | 25.901 | 28.802 | 11.233 | 8.219 | 126 | 24.373 | 7.912 | 4.924 | 468 | -35.064 | 10.312 |
Vốn CSH | 1.591.935 | 1.735.268 | 431.906 | 378.764 | 355.419 | 140.763 | 140.913 | 136.341 | 110.673 | 104.658 | 99.525 | 104.174 | 134.252 | 147.591 |
CP lưu hành | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.89% | -11.96% | 61.93% | 6.84% | 8.1% | 7.98% | 5.83% | 0.09% | 22.02% | 7.56% | 4.95% | 0.45% | -26.12% | 6.99% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 48.24% | -90.21% | 70.09% | 68.71% | 22.1% | 51% | 45.54% | 1.83% | 75.65% | 122.21% | 41.22% | 6.21% | -389.51% | 24.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.661 | 2.312 | 1.581 | 794 | 676 | 463 | 337 | 1.906 | 445 | 382 | -331 | -2.209 | -89 | 860 |
P/E(Giá CP/EPS) | -4.22 | 2.7 | 6.8 | 10.5 | 14.64 | 12.18 | 14.6 | 4.2 | 13.05 | 12.58 | -12.09 | -1.63 | -49.32 | 21.62 |
Giá CP | 7.009 | 6.242 | 10.751 | 8.337 | 9.897 | 5.639 | 4.920 | 8.005 | 5.807 | 4.806 | 4.002 | 3.601 | 4.389 | 18.593 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 26.228 | 65.033 | 30.204 | 69.077 | 37.963 | 136.074 | 50.179 | 3.261 | 36.086 | 73.873 | 116.851 | 277.040 | 58.282 | 33.064 | 13.220 | 19.986 | 7.471 | 5.285 | 4.955 | 92.800 | 16.591 | 17.241 | 3.704 | 10.698 | 5.095 | 4.360 | 1.872 | 6.085 | 1.860 | 8.799 | 1.305 | 95 | 1.776 | 3.379 | 1.640 | 27.259 | 1.592 | 771 | 2.596 | 1.378 | 1.842 | 1.016 | 2.238 | 4.670 | 4.058 | 1.601 | 1.616 | 1.654 | 1.502 | 2.422 | 1.958 | 2.145 | 3.048 | 0 | 3.809 | 9.017 | 6.624 | 15.836 | 10.389 |
CP lưu hành | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 | 34.028.900 |
Lợi nhuận | -148.077 | 47.433 | 6.254 | 39.614 | -6.428 | 65.807 | 42.494 | -159.615 | -49.003 | -76.948 | 78.010 | 190.301 | 44.865 | 23.491 | 8.803 | 15.818 | 5.683 | 1.889 | 2.511 | 19.967 | 2.661 | 3.954 | 2.220 | 4.698 | 3.975 | 2.549 | 11 | 3.569 | 134 | 4.720 | -204 | 77 | -33 | 68 | 14 | 25.642 | 65 | -2.289 | 955 | 7.236 | 112 | -284 | 848 | 2.866 | 1.731 | -331 | 658 | -4.021 | -784 | 4.840 | 433 | -33.206 | -1.955 | 0 | 97 | -3.226 | 1.924 | 8.279 | 3.335 |
Vốn CSH | 2.434.550 | 2.586.519 | 1.769.087 | 1.742.260 | 1.702.645 | 1.656.348 | 1.591.935 | 1.531.701 | 1.691.315 | 1.735.268 | 1.817.674 | 1.006.860 | 816.519 | 431.906 | 408.415 | 401.372 | 384.447 | 378.764 | 376.876 | 374.199 | 354.231 | 355.419 | 352.704 | 145.074 | 144.362 | 140.763 | 144.691 | 144.616 | 141.047 | 140.913 | 136.193 | 136.384 | 136.308 | 136.341 | 136.287 | 136.273 | 110.631 | 110.673 | 112.962 | 112.007 | 104.771 | 104.658 | 104.942 | 104.122 | 101.256 | 99.525 | 99.972 | 99.369 | 103.390 | 104.174 | 99.334 | 99.096 | 132.297 | 134.252 | 136.815 | 136.429 | 140.065 | 147.591 | 139.531 |
ROE %(LNST/VCSH) | -6.08% | 1.83% | 0.35% | 2.27% | -0.38% | 3.97% | 2.67% | -10.42% | -2.9% | -4.43% | 4.29% | 18.9% | 5.49% | 5.44% | 2.16% | 3.94% | 1.48% | 0.5% | 0.67% | 5.34% | 0.75% | 1.11% | 0.63% | 3.24% | 2.75% | 1.81% | 0.01% | 2.47% | 0.1% | 3.35% | -0.15% | 0.06% | -0.02% | 0.05% | 0.01% | 18.82% | 0.06% | -2.07% | 0.85% | 6.46% | 0.11% | -0.27% | 0.81% | 2.75% | 1.71% | -0.33% | 0.66% | -4.05% | -0.76% | 4.65% | 0.44% | -33.51% | -1.48% | 0% | 0.07% | -2.36% | 1.37% | 5.61% | 2.39% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -564.58% | 72.94% | 20.71% | 57.35% | -16.93% | 48.36% | 84.68% | -4894.66% | -135.8% | -104.16% | 66.76% | 68.69% | 76.98% | 71.05% | 66.59% | 79.15% | 76.07% | 35.74% | 50.68% | 21.52% | 16.04% | 22.93% | 59.94% | 43.91% | 78.02% | 58.46% | 0.59% | 58.65% | 7.2% | 53.64% | -15.63% | 81.05% | -1.86% | 2.01% | 0.85% | 94.07% | 4.08% | -296.89% | 36.79% | 525.11% | 6.08% | -27.95% | 37.89% | 61.37% | 42.66% | -20.67% | 40.72% | -243.11% | -52.2% | 199.83% | 22.11% | -1548.07% | -64.14% | NAN% | 2.55% | -35.78% | 29.05% | 52.28% | 32.1% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -300 | 532 | 698 | 950 | -393 | -686 | -1.661 | -1.445 | 1.145 | 2.312 | 4.528 | 5.251 | 2.290 | 1.581 | 946 | 761 | 883 | 794 | 855 | 883 | 496 | 676 | 795 | 830 | 747 | 463 | 623 | 608 | 349 | 337 | -7 | 9 | 1.899 | 1.906 | 1.732 | 1.802 | 441 | 445 | 593 | 585 | 262 | 382 | 378 | 364 | -145 | -331 | 51 | 35 | -2.123 | -2.209 | -2.567 | -2.592 | -376 | -89 | 524 | 764 | 1.003 | 860 | 246 |
P/E(Giá CP/EPS) | -31.25 | 23.49 | 22.27 | 12.79 | -23.81 | -11 | -4.22 | -4.33 | 5.35 | 2.7 | 3.5 | 3.93 | 8.17 | 6.8 | 9.81 | 15.04 | 11.49 | 10.5 | 9.39 | 10.95 | 17.78 | 14.64 | 11.44 | 9.48 | 9.29 | 12.18 | 8.92 | 8.59 | 14.88 | 14.6 | -872.3 | 612.46 | 4.74 | 4.2 | 3.29 | 2.5 | 10.88 | 13.05 | 8.77 | 8.72 | 24.06 | 12.58 | 18.25 | 11.54 | -26.2 | -12.09 | 48.8 | 72.29 | -1.13 | -1.63 | -1.79 | -1 | -14.36 | -49.32 | 16.99 | 16.36 | 11.57 | 21.62 | 0 |
Giá CP | 9.375 | 12.497 | 15.544 | 12.151 | 9.357 | 7.546 | 7.009 | 6.257 | 6.126 | 6.242 | 15.848 | 20.636 | 18.709 | 10.751 | 9.280 | 11.445 | 10.146 | 8.337 | 8.028 | 9.669 | 8.819 | 9.897 | 9.095 | 7.868 | 6.940 | 5.639 | 5.557 | 5.223 | 5.193 | 4.920 | 6.106 | 5.512 | 9.001 | 8.005 | 5.698 | 4.505 | 4.798 | 5.807 | 5.201 | 5.101 | 6.304 | 4.806 | 6.899 | 4.201 | 3.799 | 4.002 | 2.489 | 2.530 | 2.399 | 3.601 | 4.595 | 2.592 | 5.399 | 4.389 | 8.903 | 12.499 | 11.605 | 18.593 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU APG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU APG
Chia sẻ lên: