CTCP Thống Nhất - BAX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBAX
Giá hiện tại39.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn24/03/2017
Cổ phiếu niêm yết8.200.000
Cổ phiếu lưu hành8.200.000
Mã số thuế3600667859
Ngày cấp GPKD24/02/2004
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp
- Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu dân cư, khu dịch vụ
- Xây dựng các hạng mục công trình trong khu công nghiệp, khu dân cư và khu dịch vụ
- Dịch vụ tư vấn đầu tư và các dịch vụ kinh doanh khác phục vụ khách hàng đầu tư
- Kinh doanh nước sạch...
Mốc lịch sử

- Ngày 24/02/2004: CTCP Thống Nhất chính thức đi vào hoạt động với sự góp vốn của 03 cổ đông sáng lập: CT TNHH MTV TCT Tín nghĩa, CT TNHH MTV TCT Cao Su Đồng Nai, Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam.

- Ngày 04/10/2007: Trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 31/12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 65.6 tỷ đồng.

- Ngày 28/12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 82 tỷ đồng.

- Ngày 24/03/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu 17,000 đ/cp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thống Nhất

Tên đầy đủ: CTCP Thống Nhất

Tên tiếng Anh: Thong Nhat Joint Stock Company

Tên viết tắt:Thống Nhất., JSC

Địa chỉ: Đường số 2A - KCN Bàu Xéo - H. Trảng Bom - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hữu Trí

Điện thoại: (84.251) 392 4377

Fax: (84.251) 392 4692

Email:info@bauxeo.com.vn

Website:http://www.bauxeo.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 74.522 232.289 171.905 311.298 183.774 68.370 70.832 59.391 53.574 13.175 6.833 7.964 23.514
Lợi nhuận cty mẹ 28.767 64.660 60.334 145.588 85.026 23.069 25.722 22.693 16.097 4.698 4.805 5.877 3.083
Vốn CSH 240.943 237.524 190.706 174.071 182.532 135.507 129.155 124.128 117.544 0 102.550 0 0
CP lưu hành 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000
ROE %(LNST/VCSH) 11.94% 27.22% 31.64% 83.64% 46.58% 17.02% 19.92% 18.28% 13.69% INF% 4.69% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 38.6% 27.84% 35.1% 46.77% 46.27% 33.74% 36.31% 38.21% 30.05% 35.66% 70.32% 73.79% 13.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.161 11.318 19.068 4.520 9.077 3.114 2.949 2.429 650 0 586 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 27.76 7.2 3.57 9.34 6.61 7.16 7.22 0 0 0 0 0 0
Giá CP 59.989 81.490 68.073 42.217 59.999 22.296 21.292 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 1/2015 Quý 1/2014 Quý 2/2011 Quý 2/2010 Quý 1/2009
Doanh thu 18.666 18.674 17.767 21.426 15.856 21.304 15.936 23.142 20.109 24.481 164.557 94.923 18.918 34.458 23.606 28.173 248.643 17.762 16.720 20.678 19.015 47.363 96.718 18.206 19.318 16.350 14.496 22.990 16.658 16.558 14.626 18.053 15.003 14.000 12.335 25.655 14.550 13.369 13.175 6.833 7.964 23.514
CP lưu hành 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000 8.200.000
Lợi nhuận 5.724 8.830 5.795 9.249 2.379 15.485 1.654 -1.214 8.776 8.508 48.590 28.927 6.784 18.694 5.929 10.315 121.423 8.952 4.898 15.441 7.770 20.721 41.094 4.391 8.223 5.572 4.883 5.155 9.927 5.051 5.589 10.018 3.519 5.607 3.549 5.251 5.512 5.334 4.698 4.805 5.877 3.083
Vốn CSH 221.100 219.476 210.802 210.656 217.807 215.428 240.943 245.086 246.300 237.524 270.017 226.416 197.490 190.706 279.372 279.586 295.494 174.071 165.119 181.142 190.302 182.532 170.011 131.720 143.730 135.507 129.935 144.237 139.082 129.155 124.104 137.665 127.647 124.128 135.099 135.099 0 117.544 0 102.550 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 2.59% 4.02% 2.75% 4.39% 1.09% 7.19% 0.69% -0.5% 3.56% 3.58% 18% 12.78% 3.44% 9.8% 2.12% 3.69% 41.09% 5.14% 2.97% 8.52% 4.08% 11.35% 24.17% 3.33% 5.72% 4.11% 3.76% 3.57% 7.14% 3.91% 4.5% 7.28% 2.76% 4.52% 2.63% 3.89% INF% 4.54% INF% 4.69% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 30.67% 47.28% 32.62% 43.17% 15% 72.69% 10.38% -5.25% 43.64% 34.75% 29.53% 30.47% 35.86% 54.25% 25.12% 36.61% 48.83% 50.4% 29.29% 74.67% 40.86% 43.75% 42.49% 24.12% 42.57% 34.08% 33.69% 22.42% 59.59% 30.5% 38.21% 55.49% 23.46% 40.05% 28.77% 20.47% 37.88% 39.9% 35.66% 70.32% 73.79% 13.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.610 3.202 4.013 3.508 2.232 3.012 2.161 7.885 11.561 11.318 12.560 7.358 5.088 19.068 17.880 17.755 18.380 4.520 5.955 10.369 9.021 9.077 7.229 2.813 2.906 3.114 3.051 3.137 3.730 2.949 3.016 2.767 2.186 2.429 1.745 1.963 0 650 0 586 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.67 13.18 10.47 11.66 22.49 18.62 27.76 9.51 6.68 7.2 6.69 9.79 15.13 3.57 4.65 4.51 2.9 9.34 6.55 4.86 5.32 6.61 4.77 10.02 9.12 7.16 8.85 6.54 5.23 7.22 6.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 38.519 42.202 42.016 40.903 50.198 56.083 59.989 74.986 77.227 81.490 84.026 72.035 76.981 68.073 83.142 80.075 53.302 42.217 39.005 50.393 47.992 59.999 34.482 28.186 26.503 22.296 27.001 20.516 19.508 21.292 19.604 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BAX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BAX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online