Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP - BCM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BCM |
Giá hiện tại | 58.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 31/08/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.035.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.035.000.000 |
Mã số thuế | 3700145020 |
Ngày cấp GPKD | 03/06/2010 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư và khu đô thị, dịch vụ nhà ở công nhân - Thực hiện kinh doanh các dự án đầu tư xây dựng theo phương thức BOT - Đầu tư tài chính - Hoạt động trong lĩnh vực bệnh viện, y tế, giáo dục - Kinh doanh BĐS, sàn giao dịch BĐS... |
Mốc lịch sử | - Năm 1976: Công ty Thương Nghiệp Tổng Hợp Bến Cát (Becamex) được thành lập. - Năm 1992: Sáp nhập với các công ty cấp Tỉnh lấy tên chính thức là công ty Thương mại - XNK Tỉnh Sông Bé (Becamex). - Năm 1999: Đổi tên thành Công ty Thương Mại - Đầu Tư và Phát Triển (tên giao dịch là BECAMEX Corp.). - Ngày 28/04/2006: Công ty Đầu Tư và Phát Triển Công Nghiệp (Becamex IDC Corp.) được thành lập trên cơ sở sắp xếp và tổ chức lại hoạt động của Công ty Thương mại Đầu tư và Phát triển (Becamex) theo Quyết định số 106/2006/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bình Dương. - Ngày 19/01/2010: Chuyển thành Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp hoạt động theo hình thức công ty mẹ - công ty con. - Ngày 21/02/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 31,000 đ/CP. - Ngày 27/09/2018: Chuyển đổi thành Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP với vốn điều lệ 10,125,811,000,000 đồng. - Tháng 7/2019: Tăng vốn điều lệ lên 10,350,000 đồng. - Ngày 30/08/2020: Ngày hủy giao dịch trên UPCoM. - Ngày 31/08/2020: Ngày giao dịch trên sàn HOSE với giá 28,000 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP Tên tiếng Anh: Investment And Industrial Development Corporation Tên viết tắt:BECAMEX IDC CORP Địa chỉ: Số 8 đường Hùng Vương - P. Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Phạm Ngọc Thuận Điện thoại: (84.274) 382 2655 Fax: (84.274) 382 2713 Email:Becamex@.hcm.vnn.vn Website:http://www.becamex.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.264.350 | 6.500.330 | 6.908.833 | 6.550.355 | 8.294.203 | 6.977.154 | 364.603 | 3.895.570 | 1.688.621 | 52.972 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.498.464 | 1.603.078 | 1.262.742 | 1.892.791 | 2.615.096 | 2.149.021 | 574 | 68.537 | 215.178 | 329.202 |
Vốn CSH | 17.962.156 | 18.293.522 | 16.513.172 | 15.423.248 | 13.388.041 | 11.231.974 | 9.534.648 | 8.149.276 | 7.598.993 | 0 |
CP lưu hành | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.91% | 8.76% | 7.65% | 12.27% | 19.53% | 19.13% | 0.01% | 0.84% | 2.83% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 30.23% | 24.66% | 18.28% | 28.9% | 31.53% | 30.8% | 0.16% | 1.76% | 12.74% | 621.46% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.227 | 1.620 | 2.211 | 1.818 | 5.025 | 38.014 | 1 | 85 | 351 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 67.56 | 41.36 | 24.6 | 14.63 | 4.96 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 82.896 | 67.003 | 54.391 | 26.597 | 24.924 | 19.007 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 2/2017 | Quý 2/2015 | Quý 2/2014 | Quý 2/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 811.605 | 5.059.625 | 1.127.346 | 1.285.965 | 791.414 | 878.821 | 2.263.445 | 1.924.715 | 1.433.349 | 3.111.460 | 761.226 | 1.637.221 | 1.398.926 | 2.513.087 | 1.553.585 | 1.254.321 | 1.229.362 | 3.524.297 | 1.391.174 | 2.040.444 | 1.338.288 | 1.402.167 | 2.081.131 | 1.587.185 | 1.906.671 | 364.603 | 3.895.570 | 1.688.621 | 52.972 |
CP lưu hành | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 | 1.035.000.000 |
Lợi nhuận | 118.116 | 2.050.960 | 217.372 | 138.616 | 91.514 | 56.308 | 203.274 | 918.921 | 424.575 | 284.691 | 48.576 | 472.876 | 456.599 | 773.766 | 585.599 | 222.748 | 310.678 | 855.866 | 491.482 | 670.089 | 597.659 | 862.239 | 394.624 | 435.277 | 456.881 | 574 | 68.537 | 215.178 | 329.202 |
Vốn CSH | 19.526.392 | 19.088.997 | 17.973.121 | 17.936.677 | 17.962.156 | 17.837.363 | 18.591.634 | 18.293.522 | 17.530.052 | 16.767.698 | 16.309.701 | 16.513.172 | 17.032.817 | 16.734.783 | 16.242.076 | 15.423.248 | 16.052.977 | 15.009.761 | 14.420.925 | 13.388.041 | 13.888.153 | 12.599.118 | 12.938.812 | 11.231.974 | 11.074.398 | 9.534.648 | 8.149.276 | 7.598.993 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.6% | 10.74% | 1.21% | 0.77% | 0.51% | 0.32% | 1.09% | 5.02% | 2.42% | 1.7% | 0.3% | 2.86% | 2.68% | 4.62% | 3.61% | 1.44% | 1.94% | 5.7% | 3.41% | 5.01% | 4.3% | 6.84% | 3.05% | 3.88% | 4.13% | 0.01% | 0.84% | 2.83% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.55% | 40.54% | 19.28% | 10.78% | 11.56% | 6.41% | 8.98% | 47.74% | 29.62% | 9.15% | 6.38% | 28.88% | 32.64% | 30.79% | 37.69% | 17.76% | 25.27% | 24.28% | 35.33% | 32.84% | 44.66% | 61.49% | 18.96% | 27.42% | 23.96% | 0.16% | 1.76% | 12.74% | 621.46% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.440 | 2.414 | 487 | 473 | 1.227 | 1.549 | 1.770 | 1.620 | 1.189 | 1.220 | 1.693 | 2.211 | 1.970 | 1.829 | 1.908 | 1.818 | 2.263 | 2.555 | 3.432 | 5.025 | 8.870 | 75.820 | 54.829 | 38.014 | 19.492 | 1 | 85 | 351 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 26.6 | 26.06 | 142.78 | 167.39 | 67.56 | 52.04 | 51.2 | 41.36 | 61.73 | 52.46 | 26.35 | 24.6 | 29.19 | 22.53 | 21.23 | 14.63 | 7.34 | 11.78 | 9.09 | 4.96 | 2.99 | 0.32 | 0.36 | 0.5 | 1.28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 64.904 | 62.909 | 69.534 | 79.175 | 82.896 | 80.610 | 90.624 | 67.003 | 73.397 | 64.001 | 44.611 | 54.391 | 57.504 | 41.207 | 40.507 | 26.597 | 16.610 | 30.098 | 31.197 | 24.924 | 26.521 | 24.262 | 19.738 | 19.007 | 24.950 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BCM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BCM
Chia sẻ lên: