CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam - BAF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BAF |
Giá hiện tại | 22.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 03/12/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0107795944 |
Ngày cấp GPKD | 08/09/2021 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Chăn nuôi |
Ngành nghề chính | Chăn nuôi heo trang trại, sản xuất thức ăn chăn nuôi và kinh doanh nông sản... |
Mốc lịch sử | - Ngày 07/04/2017: Công ty Cổ phần Nông nghiệp BAF được thành lập với mức vốn điều lệ ban đầu là 30 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam Tên tiếng Anh: BAF Viet Nam Agriculture Joint Stock Company Tên viết tắt:BAF.,JSC Địa chỉ: 62 đường Song Hành - Xa lộ Hà Nội - P. An Phú - Tp. Thủ Đức - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Ms. Bùi Hương Giang Điện thoại: (84.76) 6074 787 Fax: Email:nganhchannuoi@infocskh.com Website:https://baf.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.298.800 | 7.242.071 | 5.162.431 | 6.209.320 |
Lợi nhuận cty mẹ | 22.536 | 291.996 | 120.646 | 25.732 |
Vốn CSH | 1.900.016 | 1.582.954 | 1.376.721 | 565.588 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.19% | 18.45% | 8.76% | 4.55% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.43% | 4.03% | 2.34% | 0.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.547 | 2.757 | 774 | 515 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.96 | 12.04 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.049 | 33.194 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.292.013 | 1.625.012 | 1.218.994 | 1.638.255 | 816.539 | 2.158.196 | 1.919.647 | 1.625.236 | 1.538.992 | 1.347.647 | 3.814.784 | 4.485.192 | 1.724.128 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 119.524 | -30.805 | 39.186 | 10.966 | 3.189 | 6.552 | 157.702 | 40.031 | 87.711 | 76.549 | 44.097 | 16.273 | 9.459 |
Vốn CSH | 2.026.977 | 1.906.597 | 1.939.058 | 1.909.974 | 1.900.016 | 1.747.929 | 1.741.127 | 1.582.954 | 1.542.534 | 1.454.862 | 1.376.721 | 565.588 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.9% | -1.62% | 2.02% | 0.57% | 0.17% | 0.37% | 9.06% | 2.53% | 5.69% | 5.26% | 3.2% | 2.88% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.25% | -1.9% | 3.21% | 0.67% | 0.39% | 0.3% | 8.22% | 2.46% | 5.7% | 5.68% | 1.16% | 0.36% | 0.55% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 968 | 157 | 417 | 1.243 | 1.547 | 2.458 | 3.391 | 2.757 | 2.671 | 1.547 | 774 | 515 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 29.35 | 164.63 | 53.56 | 18.46 | 12.96 | 7.46 | 6.62 | 12.04 | 23.21 | 26.57 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 28.411 | 25.847 | 22.335 | 22.946 | 20.049 | 18.337 | 22.448 | 33.194 | 61.994 | 41.104 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BAF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BAF
Chia sẻ lên: