CTCP May mặc Bình Dương - BDG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BDG |
Giá hiện tại | 31.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/04/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 24.799.920 |
Cổ phiếu lưu hành | 24.799.920 |
Mã số thuế | 3700769438 |
Ngày cấp GPKD | 27/12/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm may mặc |
Ngành nghề chính | + May mặc xuất khẩu các loại sản phẩm may mặc. |
Mốc lịch sử | - Tháng 11/1989: Tiền thân là xí nghiệp May Mặc Hàng Xuất khẩu được thành lập. - Ngày 01/01/2007: Công ty TNHH MTV May Mặc Bình Dương được thành lập và đi vào hoạt động. - Ngày 03/04/2014: UBND Tỉnh Bình Dương đã có quyết định số 733/QĐ-UBND về việc cổ phần hóa Công ty TNHH MTV May mặc Bình Dương. - Ngày 01/10/2015: Công ty TNHH MTV May mặc Bình Dương tổ chức thành công phiên bán đấu giá cổ phiếu lần đầu ra công chúng tại Sở GDCK HCM. - Ngày 01/12/2015: CTCP May mặc Bình Dương chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP. - Ngày 15/01/2016: Công ty được UBCKNN chấp nhận trở thành công ty đại chúng. - Ngày 21/03/2016: Công ty được Trung tâm Lưu ký chứng khoán cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán. - Ngày 30/03/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán BDG. - Ngày 06/04/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của BDG trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 20,500 đồng/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP May mặc Bình Dương Tên tiếng Anh: Protrade Garment Joint Stock Company Tên viết tắt:Protrade Garment JSC Địa chỉ: Số 7/128 KP.Bình Đức 1 - P. Bình Hòa - Tp. Thuận An - T. Bình Dương Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Minh Thùy Điện thoại: (84.274) 375 5413 Fax: (84.274) 375 5415 Email:info@protradegarment.com Website:http://www.protradegarment.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 741.262 | 1.893.598 | 1.147.177 | 1.196.256 | 1.514.109 | 1.442.098 | 1.409.681 | 1.476.284 | 969.471 |
Lợi nhuận cty mẹ | 41.901 | 225.332 | 68.040 | 89.445 | 107.506 | 123.087 | 72.554 | 83.469 | 34.446 |
Vốn CSH | 544.444 | 388.960 | 304.949 | 291.461 | 289.018 | 230.665 | 171.929 | 164.394 | 0 |
CP lưu hành | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.7% | 57.93% | 22.31% | 30.69% | 37.2% | 53.36% | 42.2% | 50.77% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.65% | 11.9% | 5.93% | 7.48% | 7.1% | 8.54% | 5.15% | 5.65% | 3.55% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 9.709 | 8.373 | 7.128 | 7.871 | 10.448 | 9.167 | 5.455 | 6.408 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.07 | 6.62 | 6.17 | 3.79 | 3.4 | 2.95 | 5.35 | 4.21 | 0 |
Giá CP | 29.807 | 55.429 | 43.980 | 29.831 | 35.523 | 27.043 | 29.184 | 26.978 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 388.659 | 352.603 | 479.132 | 516.702 | 399.510 | 498.254 | 303.056 | 173.623 | 363.576 | 306.922 | 297.103 | 327.405 | 251.032 | 320.716 | 433.112 | 411.594 | 365.020 | 304.383 | 349.939 | 399.575 | 362.857 | 329.727 | 499.838 | 373.800 | 295.956 | 240.087 | 336.691 | 330.085 | 390.973 | 418.535 | 243.214 | 401.511 | 324.746 |
CP lưu hành | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 | 24.799.920 |
Lợi nhuận | 23.858 | 18.043 | 88.648 | 55.212 | 17.740 | 63.732 | 8.691 | 10.318 | 28.317 | 20.714 | 10.885 | 25.622 | 28.893 | 24.045 | 21.591 | 19.922 | 43.063 | 22.930 | 51.065 | 8.315 | 33.647 | 30.060 | 20.489 | 25.806 | 15.431 | 10.828 | 25.847 | 13.358 | 22.470 | 21.794 | 957 | 31.680 | 1.809 |
Vốn CSH | 479.914 | 544.444 | 525.950 | 440.073 | 388.960 | 375.079 | 324.091 | 315.263 | 304.949 | 295.766 | 265.026 | 314.968 | 291.461 | 305.270 | 291.963 | 283.787 | 289.018 | 296.719 | 278.517 | 228.729 | 230.665 | 232.175 | 203.133 | 200.789 | 171.929 | 186.372 | 187.285 | 179.438 | 164.394 | 164.026 | 120.130 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.97% | 3.31% | 16.85% | 12.55% | 4.56% | 16.99% | 2.68% | 3.27% | 9.29% | 7% | 4.11% | 8.13% | 9.91% | 7.88% | 7.4% | 7.02% | 14.9% | 7.73% | 18.33% | 3.64% | 14.59% | 12.95% | 10.09% | 12.85% | 8.98% | 5.81% | 13.8% | 7.44% | 13.67% | 13.29% | 0.8% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.14% | 5.12% | 18.5% | 10.69% | 4.44% | 12.79% | 2.87% | 5.94% | 7.79% | 6.75% | 3.66% | 7.83% | 11.51% | 7.5% | 4.99% | 4.84% | 11.8% | 7.53% | 14.59% | 2.08% | 9.27% | 9.12% | 4.1% | 6.9% | 5.21% | 4.51% | 7.68% | 4.05% | 5.75% | 5.21% | 0.39% | 7.89% | 0.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.570 | 9.709 | 14.542 | 11.961 | 8.373 | 9.255 | 5.670 | 5.853 | 7.128 | 7.176 | 7.454 | 8.346 | 7.871 | 9.052 | 8.959 | 11.415 | 10.448 | 9.663 | 10.257 | 7.709 | 9.167 | 7.649 | 6.046 | 6.493 | 5.455 | 6.042 | 6.956 | 4.882 | 6.408 | 4.687 | 2.871 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.28 | 3.07 | 1.65 | 2.17 | 6.62 | 4.89 | 8.11 | 7.47 | 6.17 | 6.06 | 5.5 | 3.59 | 3.79 | 3.87 | 3.91 | 2.94 | 3.4 | 3.7 | 3.51 | 5.06 | 2.95 | 3.83 | 4.63 | 4.62 | 5.35 | 5.71 | 4.89 | 7.17 | 4.21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 28.110 | 29.807 | 23.994 | 25.955 | 55.429 | 45.257 | 45.984 | 43.722 | 43.980 | 43.487 | 40.997 | 29.962 | 29.831 | 35.031 | 35.030 | 33.560 | 35.523 | 35.753 | 36.002 | 39.008 | 27.043 | 29.296 | 27.993 | 29.998 | 29.184 | 34.500 | 34.015 | 35.004 | 26.978 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BDG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BDG
Chia sẻ lên: