CTCP Tập đoàn An Phát Holdings - APH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | APH |
Giá hiện tại | 9.65 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 28/07/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 195.107.442 |
Cổ phiếu lưu hành | 195.107.442 |
Mã số thuế | 0801210129 |
Ngày cấp GPKD | 31/03/2017 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - Sản xuất sản phẩm và nguyên vật liệu sinh học phân hủy hoàn toàn - Sản xuất bao bì - Sản xuất nhựa kỹ thuật và nhựa nội thất - Sản xuất nguyên vật liệu và hóa chất ngành nhựa - Kinh doanh bất động sản khu công nghiệp |
Mốc lịch sử | - Ngày 31/03/2017: Công ty Cổ phần An Phát Holdings được thành lập với vốn điều lệ 15 tỷ đồng. - Tháng 04/2017: Đổi tên từ CTCP An Phát Holding thành CTCP An Phát Holdings. - Tháng 08/2018: CTCP An Phát Holdings đổi tên thành CTCP Tập đoàn An Phát Holdings. - Tháng 09/2018: Công bố mô hình Tập đoàn An Phát Holdings: đồng thời ra mắt bộ nhận diện thương hiệu mới. - Ngày 28/07/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE với giá tham chiếu 41,000 đ/CP. - Ngày 27/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,024,223,220,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn An Phát Holdings Tên tiếng Anh: An Phat Holdings Joint Stock Company Tên viết tắt:An Phat Holdings.,JSC Địa chỉ: Lô CN 11+CN12 - Cụm công nghiệp An Đồng - Thị trấn Nam Sách - H. Nam Sách - T. Hải Dương Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Nguyệt Điện thoại: (024) 3206 1199 Fax: Email:info@anphatholdings.com Website:https://anphatholdings.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 14.522.106 | 17.366.482 | 14.805.139 | 8.484.891 | 2.611.943 |
Lợi nhuận cty mẹ | 35.492 | -14.517 | 54.122 | 78.955 | 139.764 |
Vốn CSH | 6.072.373 | 6.110.368 | 5.500.980 | 4.076.781 | 0 |
CP lưu hành | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.58% | -0.24% | 0.98% | 1.94% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.24% | -0.08% | 0.37% | 0.93% | 5.35% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -171 | 267 | 621 | 163 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -44.78 | 38.14 | 94.44 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.657 | 10.183 | 58.647 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 1/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.251.993 | 3.388.004 | 3.186.416 | 3.972.263 | 3.245.795 | 4.117.632 | 4.003.199 | 3.807.699 | 5.080.227 | 4.475.357 | 4.571.717 | 3.832.149 | 3.736.320 | 2.664.953 | 2.440.577 | 2.207.450 | 2.002.109 | 1.834.755 | 2.611.943 |
CP lưu hành | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 | 195.107.442 |
Lợi nhuận | 46.317 | 42.152 | 40.269 | 20.448 | -18.098 | -7.127 | -71.224 | 7.477 | 29.154 | 20.076 | 13.798 | 4.068 | 16.978 | 19.278 | 39.721 | 16.082 | 19.073 | 4.079 | 139.764 |
Vốn CSH | 5.911.587 | 5.816.230 | 5.683.222 | 6.148.273 | 6.070.611 | 6.072.373 | 6.256.435 | 6.511.581 | 6.110.368 | 5.850.529 | 5.946.938 | 5.737.895 | 5.500.980 | 4.468.034 | 4.395.508 | 4.329.542 | 4.076.781 | 4.074.844 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.78% | 0.72% | 0.71% | 0.33% | -0.3% | -0.12% | -1.14% | 0.11% | 0.48% | 0.34% | 0.23% | 0.07% | 0.31% | 0.43% | 0.9% | 0.37% | 0.47% | 0.1% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.42% | 1.24% | 1.26% | 0.51% | -0.56% | -0.17% | -1.78% | 0.2% | 0.57% | 0.45% | 0.3% | 0.11% | 0.45% | 0.72% | 1.63% | 0.73% | 0.95% | 0.22% | 5.35% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 612 | 348 | 146 | -312 | -365 | -171 | -58 | 281 | 267 | 219 | 267 | 490 | 621 | 696 | 593 | 296 | 163 | 29 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.71 | 23.56 | 52.77 | -25.67 | -23.85 | -44.78 | -115.87 | 34.74 | 38.14 | 100.47 | 123.21 | 82.79 | 94.44 | 69.95 | 126.11 | 251.38 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.003 | 8.199 | 7.704 | 8.009 | 8.705 | 7.657 | 6.720 | 9.762 | 10.183 | 22.003 | 32.897 | 40.567 | 58.647 | 48.685 | 74.783 | 74.408 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU APH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU APH
Chia sẻ lên: