CTCP Việt An - AVF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAVF
Giá hiện tại0.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn23/11/2010
Cổ phiếu niêm yết43.338.000
Cổ phiếu lưu hành43.338.000
Mã số thuế1600720555
Ngày cấp GPKD27/02/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Khai thác, nuôi trồng thủy sản.
- Mua bán, chế biến thủy hải sản.
- Sản xuất thức ăn gia súc.
- Mua bán thực phẩm...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CT THNN An Giang - Basa, thành lập vào tháng 08 năm 2004.
- Tháng 12/2004 CT đổi tên thành CT TNHH Việt An
- Tháng 02 năm 2007 chính thức chuyển từ CT THNN sang CTCP Việt An.
- Ngày 10/06/2015: Hủy niêm yết trên sàn HOSE với giá đóng cửa cuối phiên 1,100 đồng
- Ngày 18/06/2015: Ngày giao dịch trở lại đầu tiên trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 1,600 đồng

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Việt An

Tên đầy đủ: CTCP Việt An

Tên tiếng Anh: AnViFish Joint Stock Company

Tên viết tắt:AnViFish Co.

Địa chỉ: Quốc Lộ 91 - Khóm Thạnh An - P.Mỹ Thới - Tp.Long Xuyên - T.An Giang

Người công bố thông tin: Mr. Tống Duy Minh

Điện thoại: (84.296) 393 2545

Fax: (84.296) 393 2554

Email:info@anvifish.com

Website:http://www.anvifish.com

BCTC theo năm Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 20.265 93.277 123.669 113.912 98.048 73.824 155.116 1.510.227 1.875.615 1.871.492 959.731
Lợi nhuận cty mẹ -75.078 -102.515 -97.034 -76.324 -499.764 -143.385 -819.218 23.263 54.752 106.271 50.500
Vốn CSH -1.914.781 -1.886.252 -1.768.310 -1.665.981 -1.261.602 -662.720 368.132 458.800 383.356 381.929 353.036
CP lưu hành 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000
ROE %(LNST/VCSH) 3.92% 5.43% 5.49% 4.58% 39.61% 21.64% -222.53% 5.07% 14.28% 27.82% 14.3%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -370.48% -109.9% -78.46% -67% -509.71% -194.23% -528.13% 1.54% 2.92% 5.68% 5.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.511 -2.365 -2.239 -1.761 -11.532 -20.286 -2.468 1.398 3.115 4.398 1.156
P/E(Giá CP/EPS) -0.16 -0.17 -0.18 -0.23 -0.03 -0.04 -1.78 3.86 2.09 2.77 0
Giá CP 402 402 403 405 346 811 4.393 5.396 6.510 12.182 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010
Doanh thu 7.525 550 12.190 24.821 21.693 25.132 21.631 30.831 33.372 33.406 26.060 17.121 29.506 36.704 30.581 0 37.987 34.928 25.133 26.518 26.724 20.582 8.722 24.493 16.514 105.387 320.696 372.455 431.637 385.439 456.116 446.140 436.060 537.299 550.460 536.896 485.337 298.799 557.650 402.081
CP lưu hành 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000 43.338.000
Lợi nhuận -17.075 -29.612 -28.391 -28.396 -27.446 -24.580 -22.093 -32.023 -22.062 -21.590 -21.359 -18.283 -24.005 -14.697 -19.339 0 -447.732 -19.288 -32.744 -31.868 -64.421 -47.096 -735.770 -45.331 -30.278 -7.839 2.767 5.990 4.139 10.367 16.465 13.333 10.640 14.314 31.805 32.734 20.999 20.733 24.493 26.007
Vốn CSH -1.960.621 -1.944.393 -1.914.781 -1.886.252 -1.857.856 -1.826.059 -1.801.478 -1.768.310 -1.736.287 -1.705.910 -1.684.320 -1.665.981 -1.647.666 -1.616.041 -1.597.587 -1.261.602 -1.237.293 -789.412 -770.124 -662.720 -499.185 -434.764 -367.638 368.132 486.863 447.241 461.566 458.800 453.628 449.489 453.877 383.356 413.276 404.344 410.958 381.929 383.873 377.994 377.512 353.036
ROE %(LNST/VCSH) 0.87% 1.52% 1.48% 1.51% 1.48% 1.35% 1.23% 1.81% 1.27% 1.27% 1.27% 1.1% 1.46% 0.91% 1.21% 0% 36.19% 2.44% 4.25% 4.81% 12.91% 10.83% 200.13% -12.31% -6.22% -1.75% 0.6% 1.31% 0.91% 2.31% 3.63% 3.48% 2.57% 3.54% 7.74% 8.57% 5.47% 5.49% 6.49% 7.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -226.91% -5384% -232.9% -114.4% -126.52% -97.8% -102.14% -103.87% -66.11% -64.63% -81.96% -106.79% -81.36% -40.04% -63.24% NAN% -1178.65% -55.22% -130.28% -120.17% -241.06% -228.82% -8435.79% -185.08% -183.35% -7.44% 0.86% 1.61% 0.96% 2.69% 3.61% 2.99% 2.44% 2.66% 5.78% 6.1% 4.33% 6.94% 4.39% 6.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.388 -2.627 -2.511 -2.365 -2.449 -2.325 -2.256 -2.239 -1.922 -1.967 -1.808 -1.761 -1.339 -11.117 -11.222 -11.532 -11.532 -1.936 -2.977 -20.286 -20.597 -21.309 -22.261 -2.468 -1.023 181 835 1.398 1.770 2.145 2.433 3.115 3.978 4.438 4.723 4.398 4.099 3.166 2.244 1.156
P/E(Giá CP/EPS) -0.17 -0.15 -0.16 -0.17 -0.16 -0.13 -0.18 -0.18 -0.21 -0.31 -0.17 -0.23 -0.3 -0.04 -0.03 -0.03 -0.03 -0.21 -0.37 -0.04 -0.06 -0.06 -0.12 -1.78 -4.79 44.23 8.39 3.86 4.01 3.26 2.88 2.09 2.49 2.43 1.99 2.77 3.17 5.34 9.98 0
Giá CP 406 394 402 402 392 302 406 403 404 610 307 405 402 445 337 346 346 407 1.101 811 1.236 1.279 2.671 4.393 4.900 8.006 7.006 5.396 7.098 6.993 7.007 6.510 9.905 10.784 9.399 12.182 12.994 16.906 22.395 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AVF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AVF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online