CTCP Chứng khoán BOS - ART



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuART
Giá hiện tại1.3 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/09/2018
Cổ phiếu niêm yết96.922.509
Cổ phiếu lưu hành96.922.509
Mã số thuế0102669368
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán.
Mốc lịch sử

- Ngày 03/03/2008: CTCP Chứng khoán Artex chính thức thành lập và hoạt động theo Giấy phép số 85/UBCK-GP do UBCKNN cấp.

- Năm 2011: Tập đoàn FLC mua lại 50% vốn điều lệ Công ty, đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán FLC (FLCS).

- Ngày 02/08/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 5,000 đ/CP.

- Ngày 25/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 310.5 tỷ đồng.

- Ngày 24/09/2018: Hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM.

- Ngày 28/09/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 8,100 đ/CP.

- Ngày 31/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 969,225,090,000 đồng.

- Ngày 08/07/2019: Đổi tên thành CTCP Chứng khoán BOS theo Giấy phép điều chỉnh số 41/GPĐC-UBCK.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán BOS

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán BOS

Tên tiếng Anh: BOS Securities Corporation

Tên viết tắt:BOS

Địa chỉ: Tầng 25 Toà nhà văn phòng - 265 Cầu Giấy - P. Dịch Vọng - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Thanh

Điện thoại: (84.24) 3936 8366

Fax:

Email:contact@bos.vn

Website:https://bos.vn/

BCTC theo năm Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011
Doanh thu 96.092 151.391 216.011 113.542 137.154 24.859 15.768 46.144 19.004 14.403 2.448
Lợi nhuận cty mẹ 33.877 1.569 81.829 57.259 90.915 5.962 24.782 26.906 -100.675 -11.267 -7.677
Vốn CSH 1.110.621 1.088.223 1.053.271 400.091 153.086 127.881 109.435 80.094 137.522 146.643 114.102
CP lưu hành 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509
ROE %(LNST/VCSH) 3.05% 0.14% 7.77% 14.31% 59.39% 4.66% 22.65% 33.59% -73.21% -7.68% -6.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 35.25% 1.04% 37.88% 50.43% 66.29% 23.98% 157.17% 58.31% -529.76% -78.23% -313.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 270 409 935 3.738 1.926 1.367 2.370 -7.578 -827 -151 -569
P/E(Giá CP/EPS) 36.69 4.64 2.78 2.38 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 9.906 1.898 2.599 8.896 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2011
Doanh thu 36.761 12.568 22.326 24.437 4.886 7.254 32.508 106.743 120.667 44.964 30.788 19.592 39.532 14.868 25.827 33.315 39.446 27.285 49.925 20.498 15.621 7.282 339 1.617 1.916 3.626 5.320 4.906 9.315 35.366 773 690 -2.835 6.876 8.595 6.368 9.341 5.062 2.448
CP lưu hành 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509 96.922.509
Lợi nhuận 25.273 6.668 15.392 -13.456 144 984 38.479 -38.038 51.980 14.497 11.234 4.118 24.270 8.025 22.458 2.506 26.656 14.710 32.273 17.276 7.808 3.096 -2.181 -2.761 -619 -4.846 26.685 3.562 1.816 32.981 -6.360 -1.531 -100.066 -726 15 102 -9.223 -2.044 -7.677
Vốn CSH 1.157.498 1.132.399 1.125.893 1.110.621 1.124.197 1.124.173 1.123.321 1.088.223 1.129.035 1.077.277 1.062.822 1.053.271 1.049.120 1.025.009 422.590 400.091 399.254 197.216 181.918 153.086 135.701 128.177 125.444 127.881 130.654 131.273 136.120 109.435 107.731 106.715 73.734 80.094 36.749 136.810 137.537 137.522 137.420 146.643 114.102
ROE %(LNST/VCSH) 2.18% 0.59% 1.37% -1.21% 0.01% 0.09% 3.43% -3.5% 4.6% 1.35% 1.06% 0.39% 2.31% 0.78% 5.31% 0.63% 6.68% 7.46% 17.74% 11.29% 5.75% 2.42% -1.74% -2.16% -0.47% -3.69% 19.6% 3.25% 1.69% 30.91% -8.63% -1.91% -272.3% -0.53% 0.01% 0.07% -6.71% -1.39% -6.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 68.75% 53.06% 68.94% -55.06% 2.95% 13.56% 118.37% -35.64% 43.08% 32.24% 36.49% 21.02% 61.39% 53.97% 86.96% 7.52% 67.58% 53.91% 64.64% 84.28% 49.98% 42.52% -643.36% -170.75% -32.31% -133.65% 501.6% 72.6% 19.5% 93.26% -822.77% -221.88% 3529.66% -10.56% 0.17% 1.6% -98.74% -40.38% -313.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 350 90 32 270 16 551 690 409 844 570 599 935 1.210 2.157 2.850 3.738 6.277 5.338 4.478 1.926 442 -183 -771 1.367 1.836 2.016 4.818 2.370 1.993 -5.554 -8.051 -7.578 -7.457 -728 -826 -827 -835 -151 -569
P/E(Giá CP/EPS) 46.64 106.37 322.65 36.69 203.85 4.36 3.77 4.64 2.84 3.34 4.01 2.78 2.07 4.87 2.81 2.38 2.07 3.65 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 16.324 9.573 10.325 9.906 3.262 2.402 2.601 1.898 2.397 1.904 2.402 2.599 2.505 10.505 8.009 8.896 12.993 19.484 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ART TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ART

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online