CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam - ABI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ABI |
Giá hiện tại | 25.4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 16/07/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 51.557.417 |
Cổ phiếu lưu hành | 51.557.417 |
Mã số thuế | 0102183722 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Bảo hiểm phi nhân thọ - KD bảo hiểm gốc: BH sức khỏe và BH tai nạn con người; BH tài sản và BH thiệt hại; BH hàng hóa vận chuyển; BH tín dụng và rủi ro tài chính, BH thiệt hại KD - KD tái bảo hiểm: nhận và nhượng tái BH đối với tất cả các nghiệp vụ BH phi nhân thọ trên thị trường trong và ngoài nước, ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 18/10/2006: Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông Nghiệp thành lập với số vốn điều lệ ban đầu 160 tỷ đồng theo giấy phép số 38GP/KDBH cấp bởi Bộ Tài chính. . - Năm 2007: Phát hành riêng lẻ cổ phiếu tăng vốn điều lệ lên 380 tỷ đồng. . - Năm 2008: ABIC đã đăng ký trở thành công ty đại chúng và được UBCKNN chấp thuận. . - Năm 2009: Giao dịch trên thị trường UPCOM. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam Tên tiếng Anh: Agriculture Bank Insurance Joint Stock Corporation Tên viết tắt:ABIC Địa chỉ: Tầng 6 nhà 29T1, đường Hoàng Đạo Thúy - Q.Cầu Giấy- Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Đỗ Minh Hoàng Điện thoại: (84.24) 6299 0055 Fax: (84.24) 6258 0055 Email:baohiemagribank@abic.com.vn Website:https://abic.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 977.202 | 1.926.360 | 1.798.653 | 1.572.173 | 1.450.019 | 1.190.436 | 1.003.493 | 1.353.847 | 699.410 | 123.354 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 155.344 | 221.870 | 273.403 | 273.411 | 242.597 | 177.407 | 128.424 | 164.194 | 81.827 | 10.221 | 0 |
Vốn CSH | 1.463.348 | 1.339.478 | 1.251.547 | 988.967 | 856.525 | 700.529 | 674.139 | 579.330 | 536.017 | 456.264 | 443.382 |
CP lưu hành | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.62% | 16.56% | 21.85% | 27.65% | 28.32% | 25.32% | 19.05% | 28.34% | 15.27% | 2.24% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.9% | 11.52% | 15.2% | 17.39% | 16.73% | 14.9% | 12.8% | 12.13% | 11.7% | 8.29% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.281 | 3.716 | 9.366 | 6.844 | 7.104 | 2.914 | 4.546 | 4.410 | 1.650 | 277 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.25 | 12.3 | 7.15 | 4.98 | 4.21 | 9.4 | 6.53 | 4.2 | 7.82 | 24.15 | 0 |
Giá CP | 33.006 | 45.707 | 66.967 | 34.083 | 29.908 | 27.392 | 29.685 | 18.522 | 12.903 | 6.690 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 3/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 496.531 | 480.671 | 510.179 | 491.781 | 469.395 | 455.005 | 465.181 | 462.274 | 432.238 | 438.960 | 441.955 | 433.363 | 300.442 | 396.413 | 359.977 | 352.161 | 399.661 | 338.220 | 323.220 | 260.525 | 323.220 | 283.471 | 178.482 | 272.034 | 288.163 | 264.814 | 252.518 | 672.377 | 233.379 | 195.573 | 195.852 | 185.939 | 176.658 | 140.961 | 123.354 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 | 51.557.417 |
Lợi nhuận | 84.607 | 70.737 | 53.204 | 69.469 | 43.114 | 56.083 | -15.733 | 121.944 | 87.019 | 80.173 | 55.913 | 71.005 | 64.602 | 81.891 | 34.651 | 73.813 | 71.129 | 63.004 | 53.760 | 27.515 | 53.760 | 42.372 | -16.302 | 52.077 | 46.521 | 46.128 | 22.753 | 88.728 | 30.804 | 21.909 | 21.023 | 21.312 | 21.104 | 18.388 | 10.221 | 0 | 0 |
Vốn CSH | 1.491.614 | 1.463.348 | 1.392.682 | 1.339.478 | 1.270.811 | 1.290.961 | 1.235.759 | 1.251.547 | 1.129.603 | 1.125.053 | 1.044.880 | 988.967 | 947.436 | 928.685 | 891.176 | 856.525 | 782.712 | 811.683 | 748.846 | 700.529 | 673.014 | 700.144 | 657.837 | 674.139 | 622.062 | 647.879 | 602.083 | 579.330 | 565.543 | 578.949 | 557.040 | 536.017 | 514.705 | 505.809 | 456.264 | 443.382 | 429.113 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.67% | 4.83% | 3.82% | 5.19% | 3.39% | 4.34% | -1.27% | 9.74% | 7.7% | 7.13% | 5.35% | 7.18% | 6.82% | 8.82% | 3.89% | 8.62% | 9.09% | 7.76% | 7.18% | 3.93% | 7.99% | 6.05% | -2.48% | 7.72% | 7.48% | 7.12% | 3.78% | 15.32% | 5.45% | 3.78% | 3.77% | 3.98% | 4.1% | 3.64% | 2.24% | 0% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.04% | 14.72% | 10.43% | 14.13% | 9.19% | 12.33% | -3.38% | 26.38% | 20.13% | 18.26% | 12.65% | 16.38% | 21.5% | 20.66% | 9.63% | 20.96% | 17.8% | 18.63% | 16.63% | 10.56% | 16.63% | 14.95% | -9.13% | 19.14% | 16.14% | 17.42% | 9.01% | 13.2% | 13.2% | 11.2% | 10.73% | 11.46% | 11.95% | 13.04% | 8.29% | NAN% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.931 | 5.281 | 5.183 | 3.716 | 5.157 | 6.467 | 7.319 | 9.366 | 7.983 | 7.375 | 7.421 | 6.844 | 6.920 | 7.097 | 6.585 | 7.104 | 5.847 | 5.375 | 4.815 | 2.914 | 3.580 | 3.384 | 3.486 | 4.546 | 5.541 | 5.114 | 4.457 | 4.410 | 2.580 | 2.317 | 2.221 | 1.650 | 1.072 | 499 | 277 | 0 | 1.429 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.39 | 6.25 | 7.04 | 12.3 | 9.54 | 9.4 | 8.47 | 7.15 | 7.47 | 6.2 | 5.63 | 4.98 | 4.09 | 3.31 | 4.78 | 4.21 | 4.62 | 4.46 | 5.19 | 9.4 | 6.93 | 8.24 | 8 | 6.53 | 6.68 | 5.28 | 5.36 | 4.2 | 7.48 | 6.65 | 5.81 | 7.82 | 10.26 | 24.04 | 24.15 | 0 | 0 |
Giá CP | 37.899 | 33.006 | 36.488 | 45.707 | 49.198 | 60.790 | 61.992 | 66.967 | 59.633 | 45.725 | 41.780 | 34.083 | 28.303 | 23.491 | 31.476 | 29.908 | 27.013 | 23.973 | 24.990 | 27.392 | 24.809 | 27.884 | 27.888 | 29.685 | 37.014 | 27.002 | 23.890 | 18.522 | 19.298 | 15.408 | 12.904 | 12.903 | 10.999 | 11.996 | 6.690 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ABI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ABI
Chia sẻ lên: