CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC - ACC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuACC
Giá hiện tại14.9 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/06/2011
Cổ phiếu niêm yết30.000.000
Cổ phiếu lưu hành30.000.000
Mã số thuế3700926112
Ngày cấp GPKD03/06/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Xây dựng công trình công ích
- Sản xuất và kinh doanh cống bê tông cốt thép các loại
- Sản xuất và kinh doanh bê tông nhựa nóng
- Sản xuất và kinh doanh bê tông xi măng
- Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng...
Mốc lịch sử

- Ngày 01/7/2008: Chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng.

- Ngày 05/11/2010: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Năm 2011: Công ty niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao Dịch Chứng Khoán Tp.HCM (HOSE), ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE là ngày 30/6/2011.

- Ngày 10/05/2019: Đổi tên thành CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC.

- Ngày 09/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng.

- Tháng 02/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,050 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC

Tên tiếng Anh: ACC Binh Duong Investment and Construction JSC

Tên viết tắt:Binh Duong ACC

Địa chỉ: Lô D_3_CN đường N7 - KCN Mỹ Phước - P.Mỹ Phước - TX.Bến Cát - T.Bình Dương

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hồng Tuyên

Điện thoại: (84.274) 356 7200

Fax: (84.274) 356 7201

Email:becamexacc@gmail.com

Website:http://www.becamexacc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 651.590 642.234 353.000 485.496 474.119 380.429 276.218 402.100 350.013 344.495 361.050 377.421 336.336 166.882
Lợi nhuận cty mẹ 71.588 81.887 37.934 58.180 44.150 31.457 23.851 44.614 37.660 35.825 34.325 62.053 61.727 29.915
Vốn CSH 1.225.227 1.172.152 464.929 271.864 225.829 216.750 209.478 208.245 213.779 181.764 188.170 190.794 209.219 124.626
CP lưu hành 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 5.84% 6.99% 8.16% 21.4% 19.55% 14.51% 11.39% 21.42% 17.62% 19.71% 18.24% 32.52% 29.5% 24%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.99% 12.75% 10.75% 11.98% 9.31% 8.27% 8.63% 11.1% 10.76% 10.4% 9.51% 16.44% 18.35% 17.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 773 830 3.149 5.011 3.333 2.825 2.948 4.761 3.479 2.731 4.252 6.762 5.442 2.648
P/E(Giá CP/EPS) 17.78 16.99 4.91 3.43 5.97 6.34 9.16 5.65 8.16 10.25 6.23 3.37 4.59 0
Giá CP 13.744 14.102 15.462 17.188 19.898 17.911 27.004 26.900 28.389 27.993 26.490 22.788 24.979 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 178.278 143.915 111.374 243.594 170.610 124.632 112.754 186.703 177.344 130.796 147.391 127.959 28.854 141.503 54.684 169.962 107.674 116.668 91.192 165.346 94.896 97.760 116.117 87.847 112.205 84.249 96.128 71.757 71.178 74.109 59.174 110.269 94.481 104.784 92.566 125.003 67.566 71.621 85.823 135.289 74.617 60.981 73.608 75.075 67.553 102.270 116.152 50.547 84.755 115.858 126.261 79.980 69.841 90.564 95.951 86.391 80.491
CP lưu hành 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000 30.000.000
Lợi nhuận 19.863 8.233 10.263 29.520 23.946 8.194 9.928 26.307 17.871 27.110 10.599 11.014 -672 11.599 15.993 25.327 10.445 14.774 7.634 18.576 9.125 6.710 9.739 5.656 11.223 6.593 7.985 6.785 6.891 6.275 3.900 11.152 8.149 12.615 12.698 15.288 7.008 6.607 8.757 13.445 5.983 7.226 9.171 7.739 3.172 10.672 12.742 6.784 12.324 19.985 22.960 13.133 11.541 18.107 18.946 14.026 15.889
Vốn CSH 1.321.712 1.301.562 1.295.350 1.284.040 1.173.627 1.149.705 1.225.227 1.216.313 1.190.022 1.172.152 1.231.177 473.577 462.980 464.929 470.568 506.567 281.105 271.864 256.519 252.042 234.412 225.829 240.694 233.097 227.297 216.750 230.972 224.569 216.255 209.478 225.342 220.748 212.344 208.245 242.698 233.437 218.251 213.779 232.695 202.821 188.941 181.764 205.571 198.661 191.025 188.170 219.840 209.901 203.118 190.794 215.103 192.411 182.054 209.219 191.112 0 124.626
ROE %(LNST/VCSH) 1.5% 0.63% 0.79% 2.3% 2.04% 0.71% 0.81% 2.16% 1.5% 2.31% 0.86% 2.33% -0.15% 2.49% 3.4% 5% 3.72% 5.43% 2.98% 7.37% 3.89% 2.97% 4.05% 2.43% 4.94% 3.04% 3.46% 3.02% 3.19% 3% 1.73% 5.05% 3.84% 6.06% 5.23% 6.55% 3.21% 3.09% 3.76% 6.63% 3.17% 3.98% 4.46% 3.9% 1.66% 5.67% 5.8% 3.23% 6.07% 10.47% 10.67% 6.83% 6.34% 8.65% 9.91% INF% 12.75%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.14% 5.72% 9.21% 12.12% 14.04% 6.57% 8.81% 14.09% 10.08% 20.73% 7.19% 8.61% -2.33% 8.2% 29.25% 14.9% 9.7% 12.66% 8.37% 11.23% 9.62% 6.86% 8.39% 6.44% 10% 7.83% 8.31% 9.46% 9.68% 8.47% 6.59% 10.11% 8.63% 12.04% 13.72% 12.23% 10.37% 9.22% 10.2% 9.94% 8.02% 11.85% 12.46% 10.31% 4.7% 10.44% 10.97% 13.42% 14.54% 17.25% 18.18% 16.42% 16.52% 19.99% 19.75% 16.24% 19.74%
EPS (Lũy kế 4 quý) 646 685 685 682 651 593 773 845 864 830 828 1.264 2.067 3.149 4.384 5.512 5.143 5.011 4.205 4.415 3.123 3.333 3.321 3.146 3.259 2.825 2.794 2.385 2.822 2.948 3.582 4.461 4.875 4.761 4.160 3.766 3.582 3.479 3.541 3.583 3.012 2.731 3.075 3.432 3.337 4.252 5.183 6.205 6.840 6.762 6.574 6.173 4.877 5.442 3.709 4.058 2.648
P/E(Giá CP/EPS) 20.73 20.21 20.95 18.11 18.5 22.75 17.78 13.25 18.76 16.99 24.09 27.01 8.03 4.91 3.91 2.69 3.71 3.43 4.5 4.39 6.31 5.97 6.53 6.93 5.83 6.34 7.34 8.47 8.58 9.16 8.21 6.95 6.69 5.65 6.49 6.45 7.4 8.16 9.26 8.9 9.03 10.25 10.76 7.72 7.16 6.23 5.88 4.14 3.49 3.37 2.84 2.92 3.92 4.59 7.15 5.91 0
Giá CP 13.392 13.844 14.351 12.351 12.044 13.491 13.744 11.196 16.209 14.102 19.947 34.141 16.598 15.462 17.141 14.827 19.081 17.188 18.923 19.382 19.706 19.898 21.686 21.802 19.000 17.911 20.508 20.201 24.213 27.004 29.408 31.004 32.614 26.900 26.998 24.291 26.507 28.389 32.790 31.889 27.198 27.993 33.087 26.495 23.893 26.490 30.476 25.689 23.872 22.788 18.670 18.025 19.118 24.979 26.519 23.983 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ACC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ACC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online