CTCP Alphanam E&C - AME
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AME |
Giá hiện tại | 6.5 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 02/06/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 65.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 65.200.000 |
Mã số thuế | 0100520683 |
Ngày cấp GPKD | 17/11/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng nhà cửa, cao ốc |
Ngành nghề chính | - Thi công, xây lắp các công trình điện có cấp điện áp đến 35KV - Xây dựng và lắp đặt các công trình hạ tầng xã hội, hạ tầng kỹ thuật trong các KCN và khu đô thị - Xây dựng các công trình dân dụng và các công trình công nghiệp... |
Mốc lịch sử | Tiền thân là CT TNHH Alphanam được thành lập ngày 17/08/1995 giấy phép đăng ký kinh doanh số: 051581 do Sở Kế hoạch & Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Alphanam E&C Tên tiếng Anh: Alphanam E&C Joint Stock Company Tên viết tắt:ALPHANAM E&C JSC Địa chỉ: Tầng 3 - Số 108 - Đường Nguyễn Trãi - P. Thượng Đình - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Đinh Thị Sơn Mĩ Điện thoại: (84.24) 3558 7979 Fax: (84.24) 3557 8420 Email:info@alphanam.com Website:http://alphanamec.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.026.443 | 2.215.317 | 2.213.252 | 1.784.703 | 1.410.778 | 1.009.258 | 796.016 | 761.582 | 407.804 | 349.236 | 297.056 | 233.416 | 333.593 | 424.088 | 597.885 | 476.633 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.286 | 21.197 | 20.938 | 21.290 | 21.089 | 19.038 | 18.606 | 12.294 | 2.105 | 1.145 | 943 | 21.546 | -5.954 | -5.374 | 4.487 | 16.533 |
Vốn CSH | 787.825 | 769.750 | 757.757 | 327.492 | 305.529 | 287.679 | 149.208 | 137.670 | 134.600 | 133.132 | 132.140 | 131.424 | 104.117 | 125.851 | 122.673 | 0 |
CP lưu hành | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.05% | 2.75% | 2.76% | 6.5% | 6.9% | 6.62% | 12.47% | 8.93% | 1.56% | 0.86% | 0.71% | 16.39% | -5.72% | -4.27% | 3.66% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.41% | 0.96% | 0.95% | 1.19% | 1.49% | 1.89% | 2.34% | 1.61% | 0.52% | 0.33% | 0.32% | 9.23% | -1.78% | -1.27% | 0.75% | 3.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 277 | 360 | 1.213 | 840 | 779 | 1.082 | 981 | 246 | 109 | 77 | 68 | 2.362 | -1.631 | -106 | 1.795 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 29.94 | 29.97 | 8.82 | 10.72 | 10.02 | 6.75 | 15.69 | 16.65 | 35.78 | 50.78 | 54.44 | 1.02 | -1.59 | -42.26 | 11.81 | 0 |
Giá CP | 8.293 | 10.789 | 10.699 | 9.005 | 7.806 | 7.304 | 15.392 | 4.096 | 3.900 | 3.910 | 3.702 | 2.409 | 2.593 | 4.480 | 21.199 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 471.274 | 1.072.702 | 482.467 | 868.337 | 510.951 | 390.614 | 445.415 | 463.244 | 241.113 | 316.214 | 1.192.681 | 424.768 | 319.232 | 596.211 | 444.492 | 459.594 | 479.682 | 216.415 | 255.087 | 531.809 | 292.621 | 100.481 | 84.347 | 390.045 | 149.590 | 177.184 | 79.197 | 111.724 | 186.784 | 261.129 | 201.945 | 142.643 | 70.627 | 123.378 | 71.156 | 164.738 | 73.137 | 49.816 | 61.545 | 129.679 | 55.724 | 66.485 | 45.168 | 126.896 | 44.806 | 52.438 | 9.276 | 145.688 | 53.523 | 108.803 | 25.579 | 67.086 | 118.796 | 122.877 | 115.329 | 212.156 | 96.804 | 138.132 | 150.793 | 338.385 | 69.124 | 69.124 |
CP lưu hành | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 | 65.200.000 |
Lợi nhuận | 389 | 6.970 | 927 | 13.102 | 469 | 3.576 | 4.050 | 4.969 | 3.261 | 8.275 | 4.433 | 10.693 | 9.309 | 895 | 393 | 18.197 | 1.679 | 838 | 375 | 17.625 | 784 | 507 | 122 | 17.484 | 280 | 744 | 98 | 10.379 | 554 | 796 | 565 | 986 | 608 | 362 | 149 | 440 | 357 | 273 | 75 | 289 | 285 | 891 | -522 | 315 | 131 | 31.097 | -9.997 | 12.507 | -5.269 | -4.599 | -8.593 | -6.796 | 411 | 3.181 | -2.170 | -22 | -2.266 | 589 | 6.186 | 12.991 | 1.771 | 1.771 |
Vốn CSH | 796.337 | 794.794 | 787.825 | 786.897 | 773.795 | 773.326 | 769.750 | 765.700 | 761.017 | 757.757 | 349.482 | 345.426 | 336.796 | 327.492 | 326.573 | 326.215 | 307.187 | 305.529 | 304.691 | 304.347 | 288.466 | 287.679 | 287.172 | 166.970 | 149.487 | 149.208 | 148.464 | 148.295 | 138.006 | 137.670 | 136.874 | 136.194 | 135.208 | 134.600 | 134.237 | 133.995 | 133.555 | 133.132 | 132.859 | 132.712 | 132.423 | 132.140 | 131.249 | 131.871 | 131.555 | 131.424 | 100.333 | 111.442 | 98.928 | 104.117 | 108.831 | 117.384 | 124.215 | 125.851 | 0 | 121.023 | 120.432 | 122.673 | 0 | 127.096 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.05% | 0.88% | 0.12% | 1.67% | 0.06% | 0.46% | 0.53% | 0.65% | 0.43% | 1.09% | 1.27% | 3.1% | 2.76% | 0.27% | 0.12% | 5.58% | 0.55% | 0.27% | 0.12% | 5.79% | 0.27% | 0.18% | 0.04% | 10.47% | 0.19% | 0.5% | 0.07% | 7% | 0.4% | 0.58% | 0.41% | 0.72% | 0.45% | 0.27% | 0.11% | 0.33% | 0.27% | 0.21% | 0.06% | 0.22% | 0.22% | 0.67% | -0.4% | 0.24% | 0.1% | 23.66% | -9.96% | 11.22% | -5.33% | -4.42% | -7.9% | -5.79% | 0.33% | 2.53% | -INF% | -0.02% | -1.88% | 0.48% | INF% | 10.22% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.08% | 0.65% | 0.19% | 1.51% | 0.09% | 0.92% | 0.91% | 1.07% | 1.35% | 2.62% | 0.37% | 2.52% | 2.92% | 0.15% | 0.09% | 3.96% | 0.35% | 0.39% | 0.15% | 3.31% | 0.27% | 0.5% | 0.14% | 4.48% | 0.19% | 0.42% | 0.12% | 9.29% | 0.3% | 0.3% | 0.28% | 0.69% | 0.86% | 0.29% | 0.21% | 0.27% | 0.49% | 0.55% | 0.12% | 0.22% | 0.51% | 1.34% | -1.16% | 0.25% | 0.29% | 59.3% | -107.77% | 8.58% | -9.84% | -4.23% | -33.59% | -10.13% | 0.35% | 2.59% | -1.88% | -0.01% | -2.34% | 0.43% | 4.1% | 3.84% | 2.56% | 2.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 328 | 329 | 277 | 325 | 200 | 243 | 360 | 439 | 717 | 1.213 | 1.005 | 845 | 1.143 | 840 | 838 | 837 | 814 | 779 | 766 | 797 | 925 | 1.082 | 1.355 | 1.550 | 958 | 981 | 986 | 1.024 | 242 | 246 | 210 | 175 | 130 | 109 | 102 | 95 | 83 | 77 | 128 | 79 | 81 | 68 | 2.585 | 1.796 | 2.812 | 2.362 | -613 | -496 | -2.105 | -1.631 | -983 | -448 | 117 | -106 | -322 | 374 | 1.458 | 1.795 | 0 | 1.378 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.77 | 20.96 | 29.94 | 26.14 | 41.42 | 39.07 | 29.97 | 24.83 | 14.79 | 8.82 | 12.24 | 17.28 | 8.66 | 10.72 | 9.43 | 8.6 | 7.98 | 10.02 | 8.75 | 8.03 | 6.92 | 6.75 | 7.01 | 10.13 | 14.29 | 15.69 | 12.58 | 4.2 | 16.96 | 16.65 | 18.08 | 22.23 | 30.01 | 35.78 | 40.39 | 41.94 | 45.91 | 50.78 | 28.06 | 49.63 | 54.47 | 54.44 | 2.2 | 3.17 | 1.56 | 1.02 | -4.73 | -6.85 | -1.05 | -1.59 | -3.76 | -6.03 | 34.29 | -42.26 | -21.09 | 23.27 | 9.67 | 11.81 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.501 | 6.896 | 8.293 | 8.496 | 8.284 | 9.494 | 10.789 | 10.900 | 10.604 | 10.699 | 12.301 | 14.602 | 9.898 | 9.005 | 7.902 | 7.198 | 6.496 | 7.806 | 6.703 | 6.400 | 6.401 | 7.304 | 9.499 | 15.702 | 13.690 | 15.392 | 12.404 | 4.301 | 4.104 | 4.096 | 3.797 | 3.890 | 3.901 | 3.900 | 4.120 | 3.984 | 3.811 | 3.910 | 3.592 | 3.921 | 4.412 | 3.702 | 5.687 | 5.693 | 4.387 | 2.409 | 2.899 | 3.398 | 2.210 | 2.593 | 3.696 | 2.701 | 4.012 | 4.480 | 6.791 | 8.703 | 14.099 | 21.199 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AME TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AME
Chia sẻ lên: