CTCP Alphanam E&C - AME



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAME
Giá hiện tại7.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn02/06/2010
Cổ phiếu niêm yết65.200.000
Cổ phiếu lưu hành65.200.000
Mã số thuế0100520683
Ngày cấp GPKD17/11/2006
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng nhà cửa, cao ốc
Ngành nghề chính- Thi công, xây lắp các công trình điện có cấp điện áp đến 35KV
- Xây dựng và lắp đặt các công trình hạ tầng xã hội, hạ tầng kỹ thuật trong các KCN và khu đô thị
- Xây dựng các công trình dân dụng và các công trình công nghiệp...
Mốc lịch sử

Tiền thân là CT TNHH Alphanam được thành lập ngày 17/08/1995 giấy phép đăng ký kinh doanh số: 051581 do Sở Kế hoạch & Đầu Tư Thành phố Hà Nội cấp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Alphanam E&C

Tên đầy đủ: CTCP Alphanam E&C

Tên tiếng Anh: Alphanam E&C Joint Stock Company

Tên viết tắt:ALPHANAM E&C JSC

Địa chỉ: Tầng 3 - Số 108 - Đường Nguyễn Trãi - P. Thượng Đình - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Đinh Thị Sơn Mĩ

Điện thoại: (84.24) 3558 7979

Fax: (84.24) 3557 8420

Email:info@alphanam.com

Website:http://alphanamec.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 2.215.317 2.213.252 1.784.703 1.410.778 1.009.258 796.016 761.582 407.804 349.236 297.056 233.416 333.593 424.088 597.885 476.633
Lợi nhuận cty mẹ 21.197 20.938 21.290 21.089 19.038 18.606 12.294 2.105 1.145 943 21.546 -5.954 -5.374 4.487 16.533
Vốn CSH 769.750 757.757 327.492 305.529 287.679 149.208 137.670 134.600 133.132 132.140 131.424 104.117 125.851 122.673 0
CP lưu hành 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000
ROE %(LNST/VCSH) 2.75% 2.76% 6.5% 6.9% 6.62% 12.47% 8.93% 1.56% 0.86% 0.71% 16.39% -5.72% -4.27% 3.66% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.96% 0.95% 1.19% 1.49% 1.89% 2.34% 1.61% 0.52% 0.33% 0.32% 9.23% -1.78% -1.27% 0.75% 3.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) 360 1.213 840 779 1.082 981 246 109 77 68 2.362 -1.631 -106 1.795 0
P/E(Giá CP/EPS) 29.97 8.82 10.72 10.02 6.75 15.69 16.65 35.78 50.78 54.44 1.02 -1.59 -42.26 11.81 0
Giá CP 10.789 10.699 9.005 7.806 7.304 15.392 4.096 3.900 3.910 3.702 2.409 2.593 4.480 21.199 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009
Doanh thu 482.467 868.337 510.951 390.614 445.415 463.244 241.113 316.214 1.192.681 424.768 319.232 596.211 444.492 459.594 479.682 216.415 255.087 531.809 292.621 100.481 84.347 390.045 149.590 177.184 79.197 111.724 186.784 261.129 201.945 142.643 70.627 123.378 71.156 164.738 73.137 49.816 61.545 129.679 55.724 66.485 45.168 126.896 44.806 52.438 9.276 145.688 53.523 108.803 25.579 67.086 118.796 122.877 115.329 212.156 96.804 138.132 150.793 338.385 69.124 69.124
CP lưu hành 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000 65.200.000
Lợi nhuận 927 13.102 469 3.576 4.050 4.969 3.261 8.275 4.433 10.693 9.309 895 393 18.197 1.679 838 375 17.625 784 507 122 17.484 280 744 98 10.379 554 796 565 986 608 362 149 440 357 273 75 289 285 891 -522 315 131 31.097 -9.997 12.507 -5.269 -4.599 -8.593 -6.796 411 3.181 -2.170 -22 -2.266 589 6.186 12.991 1.771 1.771
Vốn CSH 787.825 786.897 773.795 773.326 769.750 765.700 761.017 757.757 349.482 345.426 336.796 327.492 326.573 326.215 307.187 305.529 304.691 304.347 288.466 287.679 287.172 166.970 149.487 149.208 148.464 148.295 138.006 137.670 136.874 136.194 135.208 134.600 134.237 133.995 133.555 133.132 132.859 132.712 132.423 132.140 131.249 131.871 131.555 131.424 100.333 111.442 98.928 104.117 108.831 117.384 124.215 125.851 0 121.023 120.432 122.673 0 127.096 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.12% 1.67% 0.06% 0.46% 0.53% 0.65% 0.43% 1.09% 1.27% 3.1% 2.76% 0.27% 0.12% 5.58% 0.55% 0.27% 0.12% 5.79% 0.27% 0.18% 0.04% 10.47% 0.19% 0.5% 0.07% 7% 0.4% 0.58% 0.41% 0.72% 0.45% 0.27% 0.11% 0.33% 0.27% 0.21% 0.06% 0.22% 0.22% 0.67% -0.4% 0.24% 0.1% 23.66% -9.96% 11.22% -5.33% -4.42% -7.9% -5.79% 0.33% 2.53% -INF% -0.02% -1.88% 0.48% INF% 10.22% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.19% 1.51% 0.09% 0.92% 0.91% 1.07% 1.35% 2.62% 0.37% 2.52% 2.92% 0.15% 0.09% 3.96% 0.35% 0.39% 0.15% 3.31% 0.27% 0.5% 0.14% 4.48% 0.19% 0.42% 0.12% 9.29% 0.3% 0.3% 0.28% 0.69% 0.86% 0.29% 0.21% 0.27% 0.49% 0.55% 0.12% 0.22% 0.51% 1.34% -1.16% 0.25% 0.29% 59.3% -107.77% 8.58% -9.84% -4.23% -33.59% -10.13% 0.35% 2.59% -1.88% -0.01% -2.34% 0.43% 4.1% 3.84% 2.56% 2.56%
EPS (Lũy kế 4 quý) 277 325 200 243 360 439 717 1.213 1.005 845 1.143 840 838 837 814 779 766 797 925 1.082 1.355 1.550 958 981 986 1.024 242 246 210 175 130 109 102 95 83 77 128 79 81 68 2.585 1.796 2.812 2.362 -613 -496 -2.105 -1.631 -983 -448 117 -106 -322 374 1.458 1.795 0 1.378 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 29.94 26.14 41.42 39.07 29.97 24.83 14.79 8.82 12.24 17.28 8.66 10.72 9.43 8.6 7.98 10.02 8.75 8.03 6.92 6.75 7.01 10.13 14.29 15.69 12.58 4.2 16.96 16.65 18.08 22.23 30.01 35.78 40.39 41.94 45.91 50.78 28.06 49.63 54.47 54.44 2.2 3.17 1.56 1.02 -4.73 -6.85 -1.05 -1.59 -3.76 -6.03 34.29 -42.26 -21.09 23.27 9.67 11.81 0 0 0 0
Giá CP 8.293 8.496 8.284 9.494 10.789 10.900 10.604 10.699 12.301 14.602 9.898 9.005 7.902 7.198 6.496 7.806 6.703 6.400 6.401 7.304 9.499 15.702 13.690 15.392 12.404 4.301 4.104 4.096 3.797 3.890 3.901 3.900 4.120 3.984 3.811 3.910 3.592 3.921 4.412 3.702 5.687 5.693 4.387 2.409 2.899 3.398 2.210 2.593 3.696 2.701 4.012 4.480 6.791 8.703 14.099 21.199 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AME TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AME

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online