CTCP Armephaco - AMP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AMP |
Giá hiện tại | 19.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 12/01/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 13.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 13.000.000 |
Mã số thuế | 0100109191 |
Ngày cấp GPKD | 23/06/2010 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Sản xuất hóa chất cơ bản - Lắp đặt hệ thống điện; cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí - Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu - Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT Dược và Trang thiết bị y tế Quân đội được thành lập ngày 17/04/1996 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Armephaco Tên tiếng Anh: Armephaco Joint Stock Company Tên viết tắt:ARMEPHACO JSC. Địa chỉ: Số 118 Vũ Xuân Thiều - P. Phúc Lợi - Q. Long Biên - TP. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Đỗ Đình Ngọc Điện thoại: (84.24) 3875 9466 Fax: (84.24) 3875 9476 Email:armephaco@armephaco.com.vn Website:http://www.armephaco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 172.977 | 187.423 | 165.276 | 758.916 | 712.073 |
Lợi nhuận cty mẹ | 671 | 1.176 | 2.482 | 13.988 | 11.653 |
Vốn CSH | 193.021 | 196.948 | 174.529 | 165.981 | 0 |
CP lưu hành | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.35% | 0.6% | 1.42% | 8.43% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.39% | 0.63% | 1.5% | 1.84% | 1.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 52 | 90 | 1.005 | 1.076 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 155.1 | 182.37 | 18.5 | 15.61 | 0 |
Giá CP | 8.065 | 16.413 | 18.593 | 16.796 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2023 | Quý 1/2022 | Quý 1/2018 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 172.977 | 187.423 | 165.276 | 265.808 | 259.746 | 233.362 | 265.079 | 265.970 | 181.024 |
CP lưu hành | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 | 13.000.000 |
Lợi nhuận | 671 | 1.176 | 2.482 | 6.224 | 4.363 | 3.401 | 5.135 | 4.185 | 2.333 |
Vốn CSH | 193.021 | 196.948 | 174.529 | 165.981 | 159.821 | 169.395 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.35% | 0.6% | 1.42% | 3.75% | 2.73% | 2.01% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.39% | 0.63% | 1.5% | 2.34% | 1.68% | 1.46% | 1.94% | 1.57% | 1.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 52 | 90 | 1.005 | 1.076 | 992 | 979 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 155.1 | 182.37 | 18.5 | 15.61 | 24.19 | 14.51 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.065 | 16.413 | 18.593 | 16.796 | 23.996 | 14.205 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AMP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AMP
Chia sẻ lên: