CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi - APF
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | APF |
Giá hiện tại | 65 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 08/06/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 22.553.997 |
Cổ phiếu lưu hành | 22.553.997 |
Mã số thuế | 4300321643 |
Ngày cấp GPKD | 26/12/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột - Trồng cây lấy củ có chất bột - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá - Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm sau tinh bột, cồn thực phẩm... |
Mốc lịch sử | - Ngày 25/13/2003: CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi được thành lập trên cơ sở cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà Nước là Công ty Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi. - Ngày 26/03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 18,937,000,000 đồng. - Ngày 06/09/2008: Tăng vốn điều lệ lên 32,597,200,000 đồng. - Ngày 05/07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 40,697,200,000 đồng. . - Ngày 21/06/2012: Tăng vốn điều lệ lên 58,195,780,000 đồng. . - Ngày 26/07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 75,652,520,000 đồng. - Ngày 07/08/2013: Tăng vốn điều lệ lên 90,781,180,000 đồng. . - Ngày 27/12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 108,935,570,000 đồng. - Ngày 08/06/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 55,000 đ/CP. - Ngày 22/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 165,358,870,000 đồng. - Ngày 24/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 181,891,460,000 đồng. - Ngày 19/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 200,077,840,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi Tên tiếng Anh: Quang Ngai Agricultural Products and Foodstuff JSC Tên viết tắt:APFCO Địa chỉ: 48 Phạm Xuân Hoà - P. Trần Hưng Đạo - Tp. Quảng Ngãi - T. Quảng Ngãi Người công bố thông tin: Mr. Võ Văn Danh Điện thoại: (84.255) 3827 308 - 3822 536 - 3822 529 Fax: (84.255) 382 2060 Email:apfco@apfco.com.vn Website:http://www.apfco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.352.806 | 7.102.859 | 5.450.882 | 4.962.542 | 4.599.408 | 3.578.300 | 3.041.540 | 936.177 |
Lợi nhuận cty mẹ | 95.211 | 362.531 | 167.484 | 210.341 | 83.799 | 74.315 | 67.398 | 40.466 |
Vốn CSH | 1.067.639 | 847.004 | 723.671 | 652.096 | 535.357 | 591.218 | 0 | 424.794 |
CP lưu hành | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.92% | 42.8% | 23.14% | 32.26% | 15.65% | 12.57% | INF% | 9.53% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.84% | 5.1% | 3.07% | 4.24% | 1.82% | 2.08% | 2.22% | 4.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 13.282 | 12.032 | 11.901 | 8.109 | 692 | 8.773 | 7.519 | 3.715 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.53 | 5.57 | 4.46 | 3.6 | 32.06 | 4.24 | 7.85 | 0 |
Giá CP | 73.449 | 67.018 | 53.078 | 29.192 | 22.186 | 37.198 | 59.024 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.362.165 | 1.990.641 | 2.207.898 | 1.441.450 | 1.692.533 | 1.760.978 | 1.517.294 | 964.997 | 1.194.021 | 1.774.570 | 1.796.370 | 970.834 | 1.144.691 | 1.050.647 | 1.791.934 | 821.667 | 939.881 | 1.045.926 | 1.034.591 | 552.128 | 1.020.077 | 971.504 | 932.114 | 669.953 | 683.612 | 755.861 | 936.177 |
CP lưu hành | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 | 22.553.997 |
Lợi nhuận | 53.378 | 41.833 | 141.472 | 78.635 | 58.871 | 83.553 | 71.477 | 26.835 | 22.472 | 46.700 | 97.597 | 48.257 | 21.103 | 43.384 | 76.703 | -7.480 | -5.830 | 20.406 | -3.761 | -405 | 52.878 | 25.603 | 25.205 | 747 | 6.274 | 35.172 | 40.466 |
Vốn CSH | 1.016.683 | 1.067.639 | 1.097.640 | 941.709 | 847.004 | 897.313 | 816.264 | 746.882 | 723.671 | 775.688 | 794.521 | 693.510 | 652.096 | 662.744 | 623.085 | 527.060 | 535.357 | 588.694 | 574.435 | 577.262 | 591.218 | 566.265 | 538.447 | 0 | 0 | 0 | 424.794 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.25% | 3.92% | 12.89% | 8.35% | 6.95% | 9.31% | 8.76% | 3.59% | 3.11% | 6.02% | 12.28% | 6.96% | 3.24% | 6.55% | 12.31% | -1.42% | -1.09% | 3.47% | -0.65% | -0.07% | 8.94% | 4.52% | 4.68% | INF% | INF% | INF% | 9.53% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.92% | 2.1% | 6.41% | 5.46% | 3.48% | 4.74% | 4.71% | 2.78% | 1.88% | 2.63% | 5.43% | 4.97% | 1.84% | 4.13% | 4.28% | -0.91% | -0.62% | 1.95% | -0.36% | -0.07% | 5.18% | 2.64% | 2.7% | 0.11% | 0.92% | 4.65% | 4.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 12.722 | 13.282 | 15.382 | 12.779 | 12.032 | 10.429 | 8.736 | 10.358 | 11.901 | 12.124 | 12.202 | 11.273 | 8.109 | 6.623 | 5.313 | 217 | 692 | 4.750 | 5.293 | 7.967 | 8.773 | 5.048 | 6.187 | 7.588 | 7.519 | 0 | 3.715 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.9 | 5.53 | 4.03 | 5.32 | 5.57 | 5.73 | 6.73 | 5.26 | 4.46 | 5.3 | 2.92 | 2.78 | 3.6 | 3.34 | 3.93 | 92.24 | 32.06 | 6.74 | 5.57 | 4.36 | 4.24 | 8.82 | 6.95 | 6.98 | 7.85 | 0 | 0 |
Giá CP | 62.338 | 73.449 | 61.989 | 67.984 | 67.018 | 59.758 | 58.793 | 54.483 | 53.078 | 64.257 | 35.630 | 31.339 | 29.192 | 22.121 | 20.880 | 20.016 | 22.186 | 32.015 | 29.482 | 34.736 | 37.198 | 44.523 | 43.000 | 52.964 | 59.024 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU APF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU APF
Chia sẻ lên: