CTCP AAV Group - AAV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AAV |
Giá hiện tại | 6.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 25/06/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 68.987.661 |
Cổ phiếu lưu hành | 68.987.661 |
Mã số thuế | 0800819038 |
Ngày cấp GPKD | 12/04/2010 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình, kinh doanh bất động sản... |
Mốc lịch sử | - Ngày 12/04/2010: Công ty thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng. - Ngày 20/07/2010: Thành lập sàn giao dịch BĐS tại thị xã Chí Linh. - Ngày 14/03/2011: Thành lập sàn giao dịch BĐS tại tp Hải Dương. - Ngày 29/04/2011: Công ty được cấp giấy chứng nhận đầu tư thực hiện dự án Đầu tư xây dựng KDC phía Đông đường Yết Kiêu, thị xã Chí Linh. - Ngày 17/10/2011: Được cấp giấy chứng nhận đầu tư thực hiện dự án Khu chung cư và nhà ở tại phường Việt Hòa thành phố Hải Dương. - Ngày 25/03/2013: Được cấp giấy chứng nhận đầu tư thực hiện dự án Đầu tư xây dựng Cụm dân cư đô thị cạnh khu sinh thái Âu Cơ, đường Nguyễn Hữu Cầu, thành phố Hải Dương. - Ngày 25/06/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 12,200 đ/CP. - Ngày 30/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 366,561,800,000 đồng. . - Ngày 10/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 666.5 tỷ đồng đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP AAV Group Tên tiếng Anh: AAV Group Joint Stock Company Tên viết tắt:AAV GROUP Địa chỉ: Tòa nhà Việt Tiên Sơn - Khu dân cư phía Đông đường Yết Kiêu - P. Cộng Hòa - Tp. Chí Linh - T. Hải Dương Người công bố thông tin: Mr. Phan Văn Hải Điện thoại: (84.22) 0626 6066 Fax: (84.22) 0626 6373 Email:cbtt@aavgroup.com.vn Website:http://aavgroup.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 73.112 | 496.456 | 500.844 | 323.657 | 546.980 | 469.406 | 185.796 | 41.859 |
Lợi nhuận cty mẹ | -16.660 | 1.625 | 25.521 | 13.344 | 29.360 | 34.275 | 14.758 | 1.039 |
Vốn CSH | 788.988 | 814.006 | 404.607 | 381.203 | 389.405 | 170.947 | 155.836 | 0 |
CP lưu hành | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 |
ROE %(LNST/VCSH) | -2.11% | 0.2% | 6.31% | 3.5% | 7.54% | 20.05% | 9.47% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -22.79% | 0.33% | 5.1% | 4.12% | 5.37% | 7.3% | 7.94% | 2.48% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -169 | 279 | 711 | 679 | 2.352 | 1.428 | 397 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -31.91 | 30.49 | 22.22 | 8.1 | 3.83 | 11.7 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.393 | 8.507 | 15.798 | 5.500 | 9.008 | 16.708 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.672 | 1.201 | 3.974 | 484 | 448 | 68.206 | 108.155 | 109.871 | 191.897 | 86.533 | 81.949 | 168.983 | 152.678 | 97.234 | 90.680 | 50.939 | 90.236 | 91.802 | 151.789 | 157.741 | 148.676 | 88.774 | 227.301 | 138.348 | 72.206 | 31.551 | 82.721 | 78.659 | 0 | 24.416 | 41.859 |
CP lưu hành | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 | 68.987.661 |
Lợi nhuận | 247 | -3.317 | -4.737 | -3.942 | -4.637 | -3.344 | -6.013 | 2.366 | 5.243 | 29 | 196 | 9.338 | 11.481 | 4.506 | 6.320 | 358 | 2.885 | 3.781 | 5.672 | 9.300 | 8.111 | 6.277 | 19.616 | 7.647 | 4.851 | 2.161 | 6.372 | 4.460 | 0 | 3.926 | 1.039 |
Vốn CSH | 774.418 | 776.553 | 780.175 | 784.988 | 788.988 | 805.728 | 809.521 | 816.229 | 814.006 | 807.271 | 806.781 | 414.950 | 404.607 | 390.601 | 387.477 | 381.482 | 381.203 | 377.460 | 373.094 | 367.288 | 389.405 | 205.253 | 198.729 | 178.052 | 170.947 | 168.575 | 166.138 | 158.968 | 155.836 | 148.629 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.03% | -0.43% | -0.61% | -0.5% | -0.59% | -0.42% | -0.74% | 0.29% | 0.64% | 0% | 0.02% | 2.25% | 2.84% | 1.15% | 1.63% | 0.09% | 0.76% | 1% | 1.52% | 2.53% | 2.08% | 3.06% | 9.87% | 4.29% | 2.84% | 1.28% | 3.84% | 2.81% | 0% | 2.64% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.77% | -276.19% | -119.2% | -814.46% | -1035.04% | -4.9% | -5.56% | 2.15% | 2.73% | 0.03% | 0.24% | 5.53% | 7.52% | 4.63% | 6.97% | 0.7% | 3.2% | 4.12% | 3.74% | 5.9% | 5.46% | 7.07% | 8.63% | 5.53% | 6.72% | 6.85% | 7.7% | 5.67% | NAN% | 16.08% | 2.48% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -170 | -241 | -242 | -260 | -169 | -26 | 24 | 128 | 279 | 473 | 701 | 963 | 711 | 441 | 419 | 398 | 679 | 854 | 1.072 | 1.904 | 2.352 | 2.818 | 2.578 | 1.682 | 1.428 | 1.039 | 1.181 | 671 | 397 | 397 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -32.29 | -15.35 | -16.98 | -18.85 | -31.91 | -151.94 | 178.88 | 53.24 | 30.49 | 45.24 | 33.67 | 30.75 | 22.22 | 35.8 | 35.83 | 22.85 | 8.1 | 5.62 | 8.21 | 4.73 | 3.83 | 3.55 | 3.96 | 8.68 | 11.7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.489 | 3.699 | 4.109 | 4.901 | 5.393 | 3.950 | 4.293 | 6.815 | 8.507 | 21.399 | 23.603 | 29.612 | 15.798 | 15.788 | 15.013 | 9.094 | 5.500 | 4.799 | 8.801 | 9.006 | 9.008 | 10.004 | 10.209 | 14.600 | 16.708 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AAV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AAV
Chia sẻ lên: