CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre - ABT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuABT
Giá hiện tại35 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/12/2006
Cổ phiếu niêm yết0
Cổ phiếu lưu hành0
Mã số thuế1300376365
Ngày cấp GPKD25/12/2003
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Chế biến, XK thủy sản
- NK vật tư hàng hóa
- Nuôi trồng thủy sản
- KD nhà hàng, khách sạn và dịch vụ...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là XN Đông lạnh 22 được UBND T.Bến Tre thành lập năm 1977, cấp quản lý trực tiếp là Sở thủy sản
- Tháng 12/2003, UBND tỉnh Bến Tre có quyết định số 3423/QĐ-UB thành lập CTCP Xuất Nhập khẩu Thủy sản Bến Tre từ việc cổ phần hóa DNNN là Công ty Đông lạnh Thủy sản Xuất khẩu Bến Tre.
- Ngày 29/03/2021 ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX.
- Ngày 01/04/2021 ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX.
- Ngày 27/08/2021 ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE.
- Ngày 06/09/2021 ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre

Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre

Tên tiếng Anh: Bentre Aquaproduct Import And Export JSC

Tên viết tắt:AQUATEX BENTRE

Địa chỉ: Ấp 9 - X.Tân Thạch - H.Châu Thành - T.Bến Tre

Người công bố thông tin: Mr. Bùi Kim Hiếu

Điện thoại: (84.275) 386 0265

Fax: (84.275) 386 0346

Email:abt@aquatexbentre.com

Website:http://aquatexbentre.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 532.664 616.639 341.648 318.111 361.150 395.938 383.696 422.105 470.697 448.861 534.534 634.180 662.822 685.193 543.919 473.428 429.192 83.016 68.736
Lợi nhuận cty mẹ 63.871 64.289 33.641 14.053 49.156 66.566 30.793 47.589 67.046 79.282 73.687 90.158 97.173 91.561 80.269 41.551 40.961 4.162 1.959
Vốn CSH 456.534 449.570 416.574 409.710 418.099 429.521 406.138 424.392 413.471 419.103 427.426 412.173 426.647 497.926 366.445 378.725 284.186 68.165 28.012
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 13.99% 14.3% 8.08% 3.43% 11.76% 15.5% 7.58% 11.21% 16.22% 18.92% 17.24% 21.87% 22.78% 18.39% 21.9% 10.97% 14.41% 6.11% 6.99%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.99% 10.43% 9.85% 4.42% 13.61% 16.81% 8.03% 11.27% 14.24% 17.66% 13.79% 14.22% 14.66% 13.36% 14.76% 8.78% 9.54% 5.01% 2.85%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.610 4.794 1.869 2.833 4.796 4.712 3.326 4.722 6.375 7.413 6.157 8.407 6.765 12.051 5.843 6.705 7.045 1.261 784
P/E(Giá CP/EPS) 5.87 8.14 15.19 10.94 8.34 8.06 11.58 10.25 8.39 6.72 6.48 4.64 5.84 4.27 7.74 5.46 14.9 85.64 0
Giá CP 32.931 39.023 28.390 30.993 39.999 37.979 38.515 48.401 53.486 49.815 39.897 39.008 39.508 51.458 45.225 36.609 104.971 107.992 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 4/2005
Doanh thu 121.866 139.756 134.430 134.565 123.913 144.069 160.925 178.262 133.383 130.860 70.960 77.679 62.149 77.554 76.317 88.893 75.347 61.386 85.350 111.055 103.359 87.973 112.124 106.474 89.367 98.711 103.156 82.278 99.551 84.960 119.584 117.135 100.426 116.482 127.960 114.376 111.879 100.016 130.899 122.706 95.240 116.592 134.558 141.153 142.231 103.394 174.089 179.591 177.106 120.235 211.676 178.290 152.621 204.952 173.406 129.119 177.716 179.922 121.783 126.150 116.064 105.351 128.002 130.659 109.416 136.656 92.319 120.965 79.252 83.016 68.736
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận 11.171 12.344 13.959 28.371 9.197 12.545 12.257 31.811 7.676 14.767 1.078 1.041 16.755 1.413 2.283 9.644 713 3.453 18.762 15.723 11.218 11.741 16.460 29.356 9.009 11.731 4.080 4.689 10.293 7.691 15.565 13.497 10.836 12.460 17.495 16.677 20.414 15.881 20.326 20.550 22.525 22.994 19.215 17.509 13.969 14.646 21.684 26.674 27.154 24.961 17.870 24.312 30.030 14.237 15.712 39.308 22.304 26.192 29.623 15.374 9.080 6.975 11.947 11.476 11.153 10.690 11.183 11.735 7.353 4.162 1.959
Vốn CSH 478.436 490.819 478.475 470.405 456.534 474.091 461.547 449.570 426.272 430.093 417.652 416.574 416.030 410.683 411.926 409.710 402.356 413.142 413.409 418.099 407.902 419.514 411.490 429.521 401.634 403.268 395.298 406.138 403.005 415.707 411.296 424.392 410.280 406.095 414.161 413.471 414.040 415.709 420.354 419.103 416.038 415.141 412.689 427.426 395.033 397.747 399.611 412.173 401.870 392.500 418.766 426.647 483.265 443.542 513.325 497.926 458.304 425.335 439.241 366.445 351.072 358.801 364.832 378.725 393.033 280.988 289.699 284.186 75.518 68.165 28.012
ROE %(LNST/VCSH) 2.33% 2.51% 2.92% 6.03% 2.01% 2.65% 2.66% 7.08% 1.8% 3.43% 0.26% 0.25% 4.03% 0.34% 0.55% 2.35% 0.18% 0.84% 4.54% 3.76% 2.75% 2.8% 4% 6.83% 2.24% 2.91% 1.03% 1.15% 2.55% 1.85% 3.78% 3.18% 2.64% 3.07% 4.22% 4.03% 4.93% 3.82% 4.84% 4.9% 5.41% 5.54% 4.66% 4.1% 3.54% 3.68% 5.43% 6.47% 6.76% 6.36% 4.27% 5.7% 6.21% 3.21% 3.06% 7.89% 4.87% 6.16% 6.74% 4.2% 2.59% 1.94% 3.27% 3.03% 2.84% 3.8% 3.86% 4.13% 9.74% 6.11% 6.99%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.17% 8.83% 10.38% 21.08% 7.42% 8.71% 7.62% 17.85% 5.75% 11.28% 1.52% 1.34% 26.96% 1.82% 2.99% 10.85% 0.95% 5.63% 21.98% 14.16% 10.85% 13.35% 14.68% 27.57% 10.08% 11.88% 3.96% 5.7% 10.34% 9.05% 13.02% 11.52% 10.79% 10.7% 13.67% 14.58% 18.25% 15.88% 15.53% 16.75% 23.65% 19.72% 14.28% 12.4% 9.82% 14.17% 12.46% 14.85% 15.33% 20.76% 8.44% 13.64% 19.68% 6.95% 9.06% 30.44% 12.55% 14.56% 24.32% 12.19% 7.82% 6.62% 9.33% 8.78% 10.19% 7.82% 12.11% 9.7% 9.28% 5.01% 2.85%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.591 5.423 5.440 5.296 5.610 5.511 5.738 4.794 2.132 2.921 1.761 1.869 2.618 1.222 1.400 2.833 3.362 4.275 4.996 4.796 5.982 5.790 5.789 4.712 2.567 2.678 2.327 3.326 4.092 4.139 4.554 4.722 4.998 5.832 6.129 6.375 6.712 6.894 7.511 7.413 7.220 6.535 5.863 6.157 6.991 8.178 8.948 8.407 7.876 7.734 6.839 6.765 8.233 7.935 9.658 12.051 10.689 10.274 8.284 5.843 5.209 5.558 6.278 6.705 8.119 8.754 8.435 7.045 3.489 1.261 784
P/E(Giá CP/EPS) 6.1 6.45 5.92 6.03 5.87 6.3 5.93 8.14 19.23 12.22 18.17 15.19 11.61 26.1 23.36 10.94 9.31 8.42 7.11 8.34 7.1 6.94 7.13 8.06 14.42 11.2 14.4 11.58 10.41 10.63 10.21 10.25 9.86 8.32 8.48 8.39 8.05 7.61 7.19 6.72 6.92 6.2 6.4 6.48 5.99 5.2 4.33 4.64 4.48 4.42 5.78 5.84 4.8 5.42 6.01 4.27 5.05 5.06 9.66 7.74 5.91 4.37 5.59 5.46 4.99 10.28 12.45 14.9 36.97 85.64 0
Giá CP 34.105 34.978 32.205 31.935 32.931 34.719 34.026 39.023 40.998 35.695 31.997 28.390 30.395 31.894 32.704 30.993 31.300 35.996 35.522 39.999 42.472 40.183 41.276 37.979 37.016 29.994 33.509 38.515 42.598 43.998 46.496 48.401 49.280 48.522 51.974 53.486 54.032 52.463 54.004 49.815 49.962 40.517 37.523 39.897 41.876 42.526 38.745 39.008 35.284 34.184 39.529 39.508 39.518 43.008 58.045 51.458 53.979 51.986 80.023 45.225 30.785 24.288 35.094 36.609 40.514 89.991 105.016 104.971 128.988 107.992 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ABT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ABT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online