CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia - AGG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AGG |
Giá hiện tại | 22.8 - Cập nhật vào 06:08 ngày 05/08/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 09/01/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 125.118.368 |
Cổ phiếu lưu hành | 125.118.368 |
Mã số thuế | 0311500196 |
Ngày cấp GPKD | 07/08/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh Bất động sản - Dịch vụ môi giới Bất động sản, dịch vụ quản lý Bất động sản, sàn Bất động sản - Tư vấn quản lý, quảng cáo, nghiên cứu thị trường và tham dò dư luận, tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Bất động sản - Xây dựng nhà các loại, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác, xây dựng công trình đường sắt và đường bộ, xây dựng công trình công ích, phá dỡ, san lấp mặt bằng |
Mốc lịch sử | - Ngày 18/01/2012: Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 100 tỷ đồng. - Ngày 18/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 105,263,160,000 đồng. - Ngày 11/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 131,578,950,000 đồng. - Ngày 26/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 210 tỷ đồng. - Ngày 28/12//2018: Tăng vốn điều lệ lên 450 tỷ đồng. - Ngày 21/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 468.2 tỷ đồng. - Ngày 29/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 700 tỷ đồng. - Ngày 26/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 750 tỷ đồng. - Ngày 14/11/2019: Trở thành công ty đại chúng theo Công văn số 6894/UBCK-GSĐC của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (SSC). - Ngày 17/12/2019: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 09/01/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 25,000 đ/CP. - Ngày 24/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 827,505,770,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản An Gia Tên tiếng Anh: An Gia Real Estate Investment and Development Corporation Tên viết tắt:AN GIA Địa chỉ: Số 60 Nguyễn Đình Chiểu - P. Đa Kao - Q. 1 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thành Châu Điện thoại: (84.28) 3930 3366 Fax: (84.28) 3930 9595 Email:info@angia.com.vn Website:https://angia.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.891.046 | 10.967.097 | 1.808.364 | 1.753.643 | 384.627 | 176.500 |
Lợi nhuận cty mẹ | 175.358 | -22.685 | 419.375 | 414.494 | 325.506 | -2.512 |
Vốn CSH | 2.737.957 | 3.055.233 | 2.451.029 | 1.904.419 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.4% | -0.74% | 17.11% | 21.76% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.51% | -0.21% | 23.19% | 23.64% | 84.63% | -1.42% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -168 | 3.810 | 5.201 | 6.015 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -168.62 | 9.97 | 9.84 | 4.52 | 0 | 0 |
Giá CP | 28.328 | 37.986 | 51.178 | 27.188 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 169.043 | 1.312.787 | 176.567 | 1.848.623 | 1.676.404 | 189.452 | 5.501.257 | 2.193.926 | 2.709.296 | 562.618 | 1.120.987 | 84.232 | 260.405 | 342.740 | 1.679.901 | 13.628 | 17.260 | 42.854 | 136.648 | 62.539 | 168.151 | 17.289 | 60.371 | 116.129 |
CP lưu hành | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 | 125.118.368 |
Lợi nhuận | 25.458 | 200.291 | 40.651 | 53.698 | 76.386 | 4.623 | -185.629 | 42.046 | 119.596 | 1.302 | 214.781 | 9.201 | 189.984 | 5.409 | 216.262 | 8.785 | 188.712 | 735 | 258.640 | 2.833 | 74.878 | -10.845 | -15.875 | 13.363 |
Vốn CSH | 3.091.852 | 3.090.289 | 2.876.121 | 3.020.280 | 2.870.857 | 2.737.957 | 2.725.619 | 3.164.615 | 3.055.233 | 2.885.765 | 2.675.589 | 2.453.925 | 2.451.029 | 2.276.532 | 2.320.738 | 1.907.208 | 1.904.419 | 1.454.145 | 1.452.459 | 1.163.900 | 0 | 0 | 839.347 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.82% | 6.48% | 1.41% | 1.78% | 2.66% | 0.17% | -6.81% | 1.33% | 3.91% | 0.05% | 8.03% | 0.37% | 7.75% | 0.24% | 9.32% | 0.46% | 9.91% | 0.05% | 17.81% | 0.24% | INF% | -INF% | -1.89% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.06% | 15.26% | 23.02% | 2.9% | 4.56% | 2.44% | -3.37% | 1.92% | 4.41% | 0.23% | 19.16% | 10.92% | 72.96% | 1.58% | 12.87% | 64.46% | 1093.35% | 1.72% | 189.27% | 4.53% | 44.53% | -62.73% | -26.3% | 11.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.558 | 2.965 | 1.402 | -416 | -526 | -168 | -214 | 3.857 | 3.810 | 4.983 | 5.070 | 5.093 | 5.201 | 5.312 | 5.370 | 6.069 | 6.015 | 4.494 | 4.340 | 680 | 0 | 0 | -56 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.3 | 8.06 | 18.91 | -74.59 | -54.53 | -168.62 | -142.39 | 9.33 | 9.97 | 9.96 | 10.26 | 8.31 | 9.84 | 7.94 | 5.34 | 4.85 | 4.52 | 5.85 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 23.789 | 23.898 | 26.512 | 31.029 | 28.683 | 28.328 | 30.471 | 35.986 | 37.986 | 49.631 | 52.018 | 42.323 | 51.178 | 42.177 | 28.676 | 29.435 | 27.188 | 26.290 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AGG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AGG
Chia sẻ lên: