CTCP Chứng khoán SmartInvest (AAS) - AAS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AAS |
Giá hiện tại | 8.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 23/07/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 80.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 80.000.000 |
Mã số thuế | 0102111132 |
Ngày cấp GPKD | 13/12/2006 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Tư vấn Tài chính Doanh nghiệp. - Tư vấn Cấu trúc và Tái cấu trúc Doanh nghiệp. - Tư vấn Cổ phần hóa và Niêm yết. - Tư vấn Tăng vốn, Thoái vốn và Cổ đông chiến lược. - Tư vấn Mua bán và Sáp nhập Doanh nghiệp. - Tư vấn quan hệ cổ đông. - Phân tích Kinh tế Vĩ mô, Ngành, Doanh nghiệp và Thị trường Tài chính/Chứng khoán. - Nghiên cứu các chiến lược đầu tư và các giải pháp tìm kiếm cổ đông chiến lược. |
Mốc lịch sử | - Ngày 26/12/2006: Công ty Cổ phần Chứng khoán Smart Invest tiền thân là Công ty Cổ phần Chứng khoán Hamico ( trước đây là CTCP Chứng khoán Gia Anh), được thành lập theo quyết định số 38/UBCK- GPKD. - Ngày 10/03/2011: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán Hamico - thành viên của Tập đoàn Khoáng sản Hamico. - Ngày 19/10/2015: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Chứng khoán Smart Investment. - Ngày 12/10/2016: Tăng vốn điều lệ lên 310 tỷ đồng. - Ngày 29/07/2019: Trở thành công ty đại chúng. - Ngày 23/07/2020: Giao dịch trên thị trường UPCOM. |
Sự kiện gần đây | |
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán SmartInvest (AAS) Tên tiếng Anh: SmartInvest Securities JSC Tên viết tắt:SMARTSC Địa chỉ: Tầng 2,3,4 số 220+222+224 Phố Nguyễn Lương Bằng + Số 31+33+35+37 Ngõ 180 Phố Nguyễn Lương Bằng - P. Quang Trung - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Huề Điện thoại: (84.4) 3573 9769 Fax: (84.4) 3573 9779 Email:tuan.nguyen@smartinvestcorp.com Website:https://www.sisi.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 398.840 | 1.226.720 | 958.608 | 515.313 | 107.256 | 84.012 | 14.154 | 1.780 | 84 |
Lợi nhuận cty mẹ | 59.932 | 319.206 | 378.175 | 3.274 | 23.879 | 18.805 | 2.451 | 82 | -96 |
Vốn CSH | 1.553.451 | 1.419.713 | 352.314 | 364.577 | 383.034 | 308.099 | 297.545 | 0 | 15.299 |
CP lưu hành | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.86% | 22.48% | 107.34% | 0.9% | 6.23% | 6.1% | 0.82% | INF% | -0.63% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.03% | 26.02% | 39.45% | 0.64% | 22.26% | 22.38% | 17.32% | 4.61% | -114.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.163 | 7.576 | -399 | -441 | 2.402 | 340 | -157 | 0 | -44 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.22 | 2.32 | -41.14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.185 | 17.576 | 16.415 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 4/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 168.018 | 230.822 | 256.392 | 328.144 | 313.645 | 328.539 | 389.740 | 252.406 | 172.893 | 143.569 | 192.338 | 134.932 | 145.312 | 42.731 | 33.474 | 7.491 | 61.830 | 4.461 | 5.200 | 69.450 | 3.429 | 5.933 | 8.270 | 5.602 | 282 | 0 | 1.083 | 535 | 162 | 84 |
CP lưu hành | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 |
Lợi nhuận | 39.669 | 20.263 | 29.147 | 84.626 | 119.012 | 86.421 | 236.342 | 136.102 | 2.773 | 2.958 | -37.896 | 19.808 | 13.884 | 7.478 | -38.050 | 3.020 | 57.992 | 917 | -30.604 | 46.154 | 305 | 2.950 | 4.557 | 2.742 | -2.374 | -2.474 | -31 | 28 | 85 | -96 |
Vốn CSH | 1.593.119 | 1.553.451 | 1.533.430 | 1.504.283 | 1.419.713 | 1.300.701 | 1.214.385 | 978.042 | 352.314 | 349.541 | 346.538 | 384.434 | 364.577 | 350.693 | 341.231 | 324.125 | 383.034 | 325.042 | 323.595 | 354.253 | 308.099 | 307.794 | 304.844 | 300.286 | 297.545 | 0 | 302.393 | 0 | 0 | 15.299 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.49% | 1.3% | 1.9% | 5.63% | 8.38% | 6.64% | 19.46% | 13.92% | 0.79% | 0.85% | -10.94% | 5.15% | 3.81% | 2.13% | -11.15% | 0.93% | 15.14% | 0.28% | -9.46% | 13.03% | 0.1% | 0.96% | 1.49% | 0.91% | -0.8% | -INF% | -0.01% | INF% | INF% | -0.63% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 23.61% | 8.78% | 11.37% | 25.79% | 37.94% | 26.3% | 60.64% | 53.92% | 1.6% | 2.06% | -19.7% | 14.68% | 9.55% | 17.5% | -113.67% | 40.32% | 93.79% | 20.56% | -588.54% | 66.46% | 8.89% | 49.72% | 55.1% | 48.95% | -841.84% | -INF% | -2.86% | 5.23% | 52.47% | -114.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.171 | 3.163 | 3.990 | 6.580 | 7.576 | 7.199 | 7.168 | 2.610 | -399 | -40 | 106 | 101 | -441 | 982 | 770 | 1.010 | 2.402 | 541 | 607 | 1.741 | 340 | 254 | 79 | -69 | -157 | 0 | 3 | 0 | 0 | -44 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.16 | 3.22 | 2.31 | 2.17 | 2.32 | 4.21 | 4.1 | 6.86 | -41.14 | -218.83 | 80.48 | 71.54 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.202 | 10.185 | 9.217 | 14.279 | 17.576 | 30.308 | 29.389 | 17.905 | 16.415 | 8.753 | 8.531 | 7.226 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AAS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AAS
Chia sẻ lên: