CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC - AMS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AMS |
Giá hiện tại | 10.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/02/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.000.000 |
Mã số thuế | 0200786983 |
Ngày cấp GPKD | 01/02/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thiết bị, máy móc |
Ngành nghề chính | - Gia công cơ khí, chế tạo thiết bị phi tiêu chuẩn, lắp đặt và gia công, chế tạo kết cấu thép, lắp đặt đường ống chịu áp lực; hệ thống hút bụi; lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp... - Tư vấn thiết kế các công trình công nghiệp, bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư sắt thép các loại... |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/02/2008: Tiền thân là CTCP LISEMCO 2 được thành lập với VĐL là 50 tỷ đồng. - Ngày 31/08/2011: Chính thức trở thành công ty đại chúng. - Ngày 25/04/2016: CT được đổi tên thành CTCP Cơ khí xây dựng AMECC. - Ngày 06/02/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 11,200đ/cp. - Ngày 02/05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. . - Ngày 25/01/2019: Tăng vốn điều lê lên 300 tỷ đồng. . - Ngày 27/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 333 tỷ đồng. . - Ngày 27/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 366.29 tỷ đồng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC Tên tiếng Anh: AMECC MECHANICAL CONSTRUCTION JSC Tên viết tắt:AMECC JSC Địa chỉ: Km 35 - Quốc lộ 10 -X. Quốc Tuấn - H. An Lão - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Ms. Đinh Phương Thảo Điện thoại: (84.225) 392 2786 Fax: (84.225) 392 2783 Email:info@amecc.com.vn Website:http://www.amecc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.206.606 | 2.619.939 | 2.659.337 | 3.173.084 | 2.127.222 | 1.692.154 | 1.162.160 | 1.048.047 |
Lợi nhuận cty mẹ | 30.123 | 54.560 | 33.083 | 58.880 | 29.940 | 25.395 | 11.260 | 16.744 |
Vốn CSH | 757.493 | 495.482 | 489.231 | 420.494 | 357.817 | 237.098 | 179.687 | 134.259 |
CP lưu hành | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.98% | 11.01% | 6.76% | 14% | 8.37% | 10.71% | 6.27% | 12.47% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.5% | 2.08% | 1.24% | 1.86% | 1.41% | 1.5% | 0.97% | 1.6% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.385 | 688 | 2.120 | 1.384 | 1.129 | 578 | 1.322 | 315 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.94 | 12.51 | 5.19 | 5.85 | 7.09 | 12.12 | 4.92 | 0 |
Giá CP | 10.997 | 8.607 | 11.003 | 8.096 | 8.005 | 7.005 | 6.504 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 622.789 | 583.817 | 920.895 | 699.449 | 505.499 | 494.096 | 487.869 | 749.618 | 592.022 | 829.828 | 951.409 | 886.057 | 830.006 | 505.612 | 758.685 | 368.014 | 570.681 | 429.842 | 542.718 | 395.935 | 452.687 | 300.814 | 416.252 | 297.243 | 258.084 | 190.581 | 362.923 | 249.500 | 192.710 | 242.914 |
CP lưu hành | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 | 60.000.000 |
Lợi nhuận | 18.271 | 11.852 | 4.873 | 20.879 | 14.215 | 14.593 | -15.533 | 11.910 | 10.528 | 26.178 | 29.215 | 7.963 | 17.186 | 4.516 | 19.184 | 2.932 | 4.685 | 3.139 | 10.199 | 10.340 | 3.821 | 1.035 | 1.004 | 3.396 | 3.382 | 3.478 | 6.871 | 6.095 | 1.606 | 2.172 |
Vốn CSH | 766.206 | 757.493 | 519.654 | 514.782 | 495.482 | 481.267 | 462.219 | 504.922 | 489.231 | 480.073 | 431.366 | 431.861 | 420.494 | 412.739 | 412.376 | 360.510 | 357.817 | 369.108 | 365.445 | 260.824 | 237.098 | 182.960 | 181.912 | 183.197 | 179.687 | 182.691 | 178.740 | 139.543 | 134.259 | 132.269 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.38% | 1.56% | 0.94% | 4.06% | 2.87% | 3.03% | -3.36% | 2.36% | 2.15% | 5.45% | 6.77% | 1.84% | 4.09% | 1.09% | 4.65% | 0.81% | 1.31% | 0.85% | 2.79% | 3.96% | 1.61% | 0.57% | 0.55% | 1.85% | 1.88% | 1.9% | 3.84% | 4.37% | 1.2% | 1.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.93% | 2.03% | 0.53% | 2.99% | 2.81% | 2.95% | -3.18% | 1.59% | 1.78% | 3.15% | 3.07% | 0.9% | 2.07% | 0.89% | 2.53% | 0.8% | 0.82% | 0.73% | 1.88% | 2.61% | 0.84% | 0.34% | 0.24% | 1.14% | 1.31% | 1.82% | 1.89% | 2.44% | 0.83% | 0.89% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.293 | 1.385 | 1.489 | 932 | 688 | 587 | 904 | 2.180 | 2.120 | 2.367 | 0 | 1.502 | 1.384 | 1.015 | 995 | 756 | 1.129 | 1.226 | 1.342 | 936 | 578 | 588 | 751 | 1.142 | 1.322 | 1.203 | 1.116 | 823 | 315 | 181 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.97 | 7.94 | 3.96 | 8.37 | 12.51 | 21.98 | 17.59 | 7.85 | 5.19 | 5.15 | 0 | 5.46 | 5.85 | 6.7 | 6.83 | 11.24 | 7.09 | 7.01 | 5.96 | 8.76 | 12.12 | 13.61 | 9.19 | 7.88 | 4.92 | 5.65 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.305 | 10.997 | 5.896 | 7.801 | 8.607 | 12.902 | 15.901 | 17.113 | 11.003 | 12.190 | 0 | 8.201 | 8.096 | 6.801 | 6.796 | 8.497 | 8.005 | 8.594 | 7.998 | 8.199 | 7.005 | 8.003 | 6.902 | 8.999 | 6.504 | 6.797 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AMS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AMS
Chia sẻ lên: