CTCP Thủy sản MeKong - AAM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAAM
Giá hiện tại8.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn24/09/2009
Cổ phiếu niêm yết12.346.411
Cổ phiếu lưu hành10.451.182
Mã số thuế1800448811
Ngày cấp GPKD28/02/2002
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản, thủy sản xuất khẩu
- Nhập khẩu nguyên liệu nông sản, thủy sản, hóa chất và các phụ liệu khác phục vụ cho ngành chế biến nông, thủy sản...
Mốc lịch sử

- Tháng 04/1979: Tiền thân là Xí nghiệp Rau quả đông lạnh xuất khẩu Hậu giang được thành lập UBND tỉnh Hậu Giang để chế biến rau quả xuất khẩu sang Liên Xô và các nước Đông Âu cũ.
- Ngày 26/02/2002: Chuyển đổi thành Công ty Cổ Phần Thủy Sản Mê Kông với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng.
- Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng.
- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 81 tỷ đồng.
- Ngày 24/09/2009: Niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 113.39 tỷ đồng.
- Ngày 07/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 123,464,110,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy sản MeKong

Tên đầy đủ: CTCP Thủy sản MeKong

Tên tiếng Anh: Mekong Fisheries Joint Stock Company

Tên viết tắt:AAM

Địa chỉ: Lô 24 KCN Trà Nóc - Q.Bình Thủy - Tp.Cần Thơ

Người công bố thông tin: Mr. Lương Hoàng Khánh Duy

Điện thoại: (84.71) 384 1560 - 384 3236

Fax: (84.71) 384 1560 - 384 3237 - 384 1192

Email:mkf@hcm.vnn.vn

Website:http://mekongfish.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 136.763 212.008 134.110 120.886 216.121 218.263 224.190 274.778 349.632 439.018 533.488 485.568 639.520 500.402 463.377 307.488
Lợi nhuận cty mẹ 703 16.901 225 -11.966 8.308 9.369 1.038 2.355 2.608 7.600 8.979 13.240 63.268 44.893 53.443 -6.788
Vốn CSH 210.606 207.894 190.028 201.712 211.410 245.022 237.061 245.629 249.067 257.915 255.793 263.821 280.922 311.129 300.405 0
CP lưu hành 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182
ROE %(LNST/VCSH) 0.33% 8.13% 0.12% -5.93% 3.93% 3.82% 0.44% 0.96% 1.05% 2.95% 3.51% 5.02% 22.52% 14.43% 17.79% -INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.51% 7.97% 0.17% -9.9% 3.84% 4.29% 0.46% 0.86% 0.75% 1.73% 1.68% 2.73% 9.89% 8.97% 11.53% -2.21%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.535 1.709 -1.118 -338 841 1.293 -256 287 201 1.152 794 2.567 5.843 4.362 3.196 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.49 6.82 -10.06 -34.29 14.21 10.36 -39.81 37.26 51.62 13.37 22.67 9.78 4.11 5.52 17.21 0
Giá CP 11.497 11.655 11.247 11.590 11.951 13.395 10.191 10.694 10.376 15.402 18.000 25.105 24.015 24.078 55.003 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 34.565 37.789 28.192 40.459 30.323 42.397 46.361 67.513 55.737 61.360 13.757 29.015 29.978 31.677 24.256 23.776 41.177 66.533 55.073 49.816 44.699 56.959 51.050 51.962 58.292 47.183 49.418 76.399 51.190 75.544 65.104 64.279 69.851 82.381 103.753 92.927 70.571 96.000 101.567 127.131 114.320 153.514 148.790 120.198 110.986 135.695 97.253 132.742 119.878 150.945 170.608 192.103 125.864 145.107 123.097 129.068 103.130 95.334 155.531 120.147 92.365 106.595 96.868 104.025
CP lưu hành 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182 10.451.182
Lợi nhuận -2.072 -381 -1.013 864 1.233 3.333 2.655 8.823 2.090 4.298 142 -3.112 -1.103 -7.610 -4.427 -595 666 820 616 3.723 3.149 469 2.460 3.710 2.730 3.948 -4.227 830 487 365 796 689 505 863 789 299 657 256 254 5.180 1.910 4.038 1.939 1.786 1.216 1.928 1.453 2.811 7.048 12.149 17.040 19.153 14.926 9.543 8.190 15.337 11.823 12.817 14.565 17.974 8.087 -14.734 965 6.981
Vốn CSH 200.564 202.636 203.087 204.127 210.606 209.536 207.894 205.239 196.416 194.326 190.028 189.886 192.998 194.102 201.712 206.180 206.815 211.415 211.410 216.057 212.377 211.681 245.022 242.369 238.689 240.902 237.061 241.280 240.473 245.723 245.629 244.823 244.166 249.666 249.067 248.299 258.002 257.271 257.915 255.418 260.174 259.012 255.793 258.271 256.511 255.425 263.821 274.846 283.145 286.295 280.922 282.857 283.981 290.161 311.129 312.316 315.428 305.262 300.405 285.840 286.392 280.941 0 0
ROE %(LNST/VCSH) -1.03% -0.19% -0.5% 0.42% 0.59% 1.59% 1.28% 4.3% 1.06% 2.21% 0.07% -1.64% -0.57% -3.92% -2.19% -0.29% 0.32% 0.39% 0.29% 1.72% 1.48% 0.22% 1% 1.53% 1.14% 1.64% -1.78% 0.34% 0.2% 0.15% 0.32% 0.28% 0.21% 0.35% 0.32% 0.12% 0.25% 0.1% 0.1% 2.03% 0.73% 1.56% 0.76% 0.69% 0.47% 0.75% 0.55% 1.02% 2.49% 4.24% 6.07% 6.77% 5.26% 3.29% 2.63% 4.91% 3.75% 4.2% 4.85% 6.29% 2.82% -5.24% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -5.99% -1.01% -3.59% 2.14% 4.07% 7.86% 5.73% 13.07% 3.75% 7% 1.03% -10.73% -3.68% -24.02% -18.25% -2.5% 1.62% 1.23% 1.12% 7.47% 7.04% 0.82% 4.82% 7.14% 4.68% 8.37% -8.55% 1.09% 0.95% 0.48% 1.22% 1.07% 0.72% 1.05% 0.76% 0.32% 0.93% 0.27% 0.25% 4.07% 1.67% 2.63% 1.3% 1.49% 1.1% 1.42% 1.49% 2.12% 5.88% 8.05% 9.99% 9.97% 11.86% 6.58% 6.65% 11.88% 11.46% 13.44% 9.36% 14.96% 8.76% -13.82% 1% 6.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) -249 67 423 774 1.535 1.617 1.709 1.469 327 22 -1.118 -1.555 -1.314 -1.145 -338 144 565 852 841 1.051 1.048 958 1.293 620 330 104 -256 249 235 237 287 287 247 263 201 148 639 765 1.152 1.369 1.049 1.005 794 727 832 1.468 2.567 4.226 5.825 6.455 5.843 4.774 4.315 3.959 4.362 5.020 5.376 5.311 3.196 1.518 -702 -838 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -37.36 138.64 24.85 13.7 7.49 7.08 6.82 7.86 46.32 583.94 -10.06 -6.88 -8.14 -9.78 -34.29 74.52 20.36 15.02 14.21 10.94 14.12 13.99 10.36 17.42 33.31 99.09 -39.81 42.51 43.37 40.16 37.26 38.04 44.08 39.61 51.62 86.72 20.03 18.82 13.37 10.59 15.16 14.12 22.67 30.26 28.85 16.9 9.78 6.27 4.27 3.45 4.11 4.29 4.64 5.99 5.52 6.33 6.21 6.04 17.21 0 0 0 0 0
Giá CP 9.303 9.289 10.512 10.604 11.497 11.448 11.655 11.546 15.147 12.847 11.247 10.698 10.696 11.198 11.590 10.731 11.503 12.797 11.951 11.498 14.798 13.402 13.395 10.800 10.992 10.305 10.191 10.585 10.192 9.518 10.694 10.917 10.888 10.417 10.376 12.835 12.799 14.397 15.402 14.498 15.903 14.191 18.000 21.999 24.003 24.809 25.105 26.497 24.873 22.270 24.015 20.480 20.022 23.714 24.078 31.777 33.385 32.078 55.003 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AAM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AAM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online