CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường - ACM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ACM |
Giá hiện tại | 0.7 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 19/07/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 51.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 51.000.000 |
Mã số thuế | 0100511368 |
Ngày cấp GPKD | 15/02/1996 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | Khai thác quặng kim loại không chứa sắt, kinh doanh kim loại và quặng kim loại, khai thác than non, than cứng, sản xuất than cốc, hỗ trợ khai thác mỏ... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là CT TNHH Tam Cường, thành lập và đi vào hoạt động vào năm 15/02/1996 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường Tên tiếng Anh: A Cuong Mineral Group JSC Tên viết tắt:AC Group.,JSC Địa chỉ: Thôn Gốc Gạo - X.Cẩm Đàn - H.Sơn Động - T.Bắc Giang Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thị Thu Hiền Điện thoại: (84.204) 222 6669 Fax: (84.204) 222 6669 Email:tapdoanacuong@gmail.com Website:http://acuonggroup.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 17.420 | 19.088 | 16.855 | 133.030 | 276.468 |
Lợi nhuận cty mẹ | -4.933 | -10.398 | -13.158 | -55.088 | 372 | -4.340 | -27.336 | 8.256 | 47.744 |
Vốn CSH | 350.457 | 357.547 | 366.261 | 423.787 | 425.021 | 509.362 | 537.855 | 556.321 | 523.095 |
CP lưu hành | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.41% | -2.91% | -3.59% | -13% | 0.09% | -0.85% | -5.08% | 1.48% | 9.13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | 2.14% | -22.74% | -162.18% | 6.21% | 17.27% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -204 | -201 | -1.130 | -19 | -114 | -559 | -101 | 909 | 266 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.95 | -6.96 | -2.83 | -36.36 | -4.37 | -1.61 | -18.75 | 3.96 | 0 |
Giá CP | 602 | 1.399 | 3.198 | 691 | 498 | 900 | 1.894 | 3.600 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.440 | 0 | 14.980 | 2.161 | 7.750 | 7.872 | 1.305 | 5.575 | 0 | 3.274 | 8.006 | 10.407 | 9.526 | 66.310 | 46.787 | 91.665 | 82.317 | 65.124 | 37.362 |
CP lưu hành | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 | 51.000.000 |
Lợi nhuận | -2.475 | -2.458 | -2.721 | -2.728 | -2.474 | -2.475 | -2.773 | -2.541 | -1.418 | -6.426 | -47.092 | -2.719 | -2.758 | -2.519 | 7.376 | -3.081 | -2.474 | -1.449 | -2.254 | 338 | 60 | -2.484 | -23.415 | -2.655 | -1.351 | 85 | -2.100 | -1.801 | 8.112 | 4.045 | 18.283 | 15.895 | 9.680 | 3.886 |
Vốn CSH | 347.983 | 350.457 | 352.001 | 354.819 | 357.547 | 358.472 | 360.947 | 363.720 | 366.261 | 367.678 | 374.104 | 421.196 | 423.787 | 426.546 | 429.149 | 421.941 | 425.021 | 427.495 | 507.446 | 509.700 | 509.362 | 509.302 | 511.786 | 535.201 | 537.855 | 539.062 | 538.772 | 540.987 | 556.321 | 560.960 | 557.242 | 539.006 | 523.095 | 521.052 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.71% | -0.7% | -0.77% | -0.77% | -0.69% | -0.69% | -0.77% | -0.7% | -0.39% | -1.75% | -12.59% | -0.65% | -0.65% | -0.59% | 1.72% | -0.73% | -0.58% | -0.34% | -0.44% | 0.07% | 0.01% | -0.49% | -4.58% | -0.5% | -0.25% | 0.02% | -0.39% | -0.33% | 1.46% | 0.72% | 3.28% | 2.95% | 1.85% | 0.75% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | -INF% | INF% | -126.27% | -INF% | -9.67% | -104.3% | 4.36% | 0.76% | -190.34% | -420% | -INF% | -41.26% | 1.06% | -20.18% | -18.91% | 12.23% | 8.65% | 19.95% | 19.31% | 14.86% | 10.4% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -204 | -204 | -204 | -205 | -201 | -181 | -258 | -1.127 | -1.130 | -1.157 | -1.080 | -12 | -19 | -14 | 7 | -182 | -114 | -65 | -85 | -500 | -559 | -586 | -536 | -118 | -101 | 84 | 162 | 562 | 909 | 939 | 936 | 578 | 266 | 76 |
P/E(Giá CP/EPS) | -3.93 | -2.95 | -3.92 | -5.86 | -6.96 | -17.17 | -13.18 | -3.11 | -2.83 | -1.73 | -1.11 | -65.78 | -36.36 | -29.25 | 54.81 | -2.75 | -4.37 | -9.26 | -8.23 | -1.8 | -1.61 | -1.88 | -3.17 | -16.09 | -18.75 | 21.37 | 11.74 | 3.38 | 3.96 | 4.58 | 4.49 | 6.06 | 0 | 0 |
Giá CP | 802 | 602 | 800 | 1.201 | 1.399 | 3.108 | 3.400 | 3.505 | 3.198 | 2.002 | 1.199 | 789 | 691 | 410 | 384 | 501 | 498 | 602 | 700 | 900 | 900 | 1.102 | 1.699 | 1.899 | 1.894 | 1.795 | 1.902 | 1.900 | 3.600 | 4.301 | 4.203 | 3.503 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ACM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ACM
Chia sẻ lên: