Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không - AIC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AIC |
Giá hiện tại | 12.3 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 08/01/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 100.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 100.000.000 |
Mã số thuế | Mã số thuế: |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Bảo hiểm hàng không - Bảo hiểm tài sản - Bảo hiểm kỹ thuật - Bảo hiểm tàu thuyền - Bảo hiểm hàng hóa - Bảo hiểm xe cơ giới - Bảo hiểm con người... |
Mốc lịch sử | - Ngày 23/04/2008: Tiền thân là Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không, được thành lập theo giấy phép số 49GP/KDBH do Bộ Tài Chính cấp, với số vốn điều lệ ban đầu là 500 tỷ đồng. . - Ngày 01/07/2016: Đổi tên thành Tổng Công ty Bảo hiểm Hàng không. . - Ngày 16/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng. . - Ngày 12/11/2020: Được cấp giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán số 67/2020/GCNCP-VSD với mã chứng khoán AIC. - Ngày 08/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 10,400 đ/ CP . |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không Tên tiếng Anh: Vietnam National Aviation Insurance JSC Tên viết tắt:VNI Địa chỉ: Tầng 15 - Tòa nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hoàng Mai Điện thoại: (84.24) 6276 5555 Fax: (84.24) 6276 5556 Email:contact@vna-insurance.com Website:http://www.bhhk.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 909.316 | 2.297.418 | 1.502.186 | 1.200.992 | 890.807 | 633.557 | 460.056 | 289.252 | 189.481 | 130.683 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.998 | 19.015 | 16.305 | 10.414 | 8.509 | 4.464 | 8.646 | 6.046 | 6.233 | 24.271 |
Vốn CSH | 1.077.113 | 1.086.039 | 1.038.152 | 827.779 | 819.522 | 777.675 | 795.498 | 512.479 | 548.266 | 0 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.65% | 1.75% | 1.57% | 1.26% | 1.04% | 0.57% | 1.09% | 1.18% | 1.14% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.77% | 0.83% | 1.09% | 0.87% | 0.96% | 0.7% | 1.88% | 2.09% | 3.29% | 18.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 68 | 469 | 105 | 105 | 513 | -125 | -140 | -55 | 460 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 146.95 | 25.56 | 128.25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.993 | 11.988 | 13.466 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 472.922 | 436.394 | 631.029 | 478.913 | 614.200 | 573.276 | 489.573 | 319.035 | 375.290 | 318.288 | 364.161 | 291.288 | 303.657 | 241.886 | 267.599 | 205.755 | 225.764 | 191.689 | 197.735 | 149.254 | 155.331 | 131.237 | 154.001 | 114.902 | 105.702 | 85.451 | 93.740 | 75.605 | 69.198 | 50.709 | 51.596 | 47.762 | 48.992 | 41.131 | 47.940 | 0 | 44.479 | 38.264 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
Lợi nhuận | 2.914 | 4.084 | 10.678 | -25.431 | 17.474 | 16.294 | 3.493 | 9.688 | 1.477 | 1.647 | 6.409 | 830 | 38.425 | -35.250 | 6.046 | -795 | 2.914 | 344 | 27.937 | 9.837 | -27.531 | -5.779 | 22.778 | 553 | -4.869 | -9.816 | 4.053 | -594 | 2.219 | 368 | -3.627 | -1.705 | 5.883 | 5.682 | 11.457 | 0 | 713 | 12.101 |
Vốn CSH | 1.079.307 | 1.077.113 | 1.072.359 | 1.061.680 | 1.086.039 | 1.068.569 | 1.051.330 | 1.047.837 | 1.038.152 | 1.036.738 | 1.035.018 | 828.662 | 827.779 | 789.421 | 824.730 | 818.683 | 819.522 | 816.904 | 815.159 | 787.222 | 777.675 | 820.438 | 825.764 | 802.986 | 795.498 | 505.893 | 515.709 | 511.656 | 512.479 | 516.212 | 515.483 | 546.231 | 548.266 | 542.383 | 536.701 | 526.617 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.27% | 0.38% | 1% | -2.4% | 1.61% | 1.52% | 0.33% | 0.92% | 0.14% | 0.16% | 0.62% | 0.1% | 4.64% | -4.47% | 0.73% | -0.1% | 0.36% | 0.04% | 3.43% | 1.25% | -3.54% | -0.7% | 2.76% | 0.07% | -0.61% | -1.94% | 0.79% | -0.12% | 0.43% | 0.07% | -0.7% | -0.31% | 1.07% | 1.05% | 2.13% | 0% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.62% | 0.94% | 1.69% | -5.31% | 2.85% | 2.84% | 0.71% | 3.04% | 0.39% | 0.52% | 1.76% | 0.28% | 12.65% | -14.57% | 2.26% | -0.39% | 1.29% | 0.18% | 14.13% | 6.59% | -17.72% | -4.4% | 14.79% | 0.48% | -4.61% | -11.49% | 4.32% | -0.79% | 3.21% | 0.73% | -7.03% | -3.57% | 12.01% | 13.81% | 23.9% | NAN% | 1.6% | 31.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -78 | 68 | 190 | 118 | 469 | 310 | 164 | 194 | 105 | 489 | 104 | 126 | 105 | -339 | 106 | 380 | 513 | 132 | 56 | -9 | -125 | 159 | 108 | -126 | -140 | -83 | 121 | -33 | -55 | 18 | 125 | 426 | 460 | 357 | 485 | 256 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -136.69 | 146.95 | 44.18 | 84.53 | 25.56 | 47.17 | 96.19 | 76.23 | 128.25 | 32.69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.662 | 9.993 | 8.394 | 9.975 | 11.988 | 14.623 | 15.775 | 14.789 | 13.466 | 15.985 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AIC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AIC
Chia sẻ lên: