CTCP Khoáng sản Á Châu - AMC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAMC
Giá hiện tại18 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn15/02/2012
Cổ phiếu niêm yết2.850.000
Cổ phiếu lưu hành2.850.000
Mã số thuế2900859599
Ngày cấp GPKD28/12/2007
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)
Ngành nghề chính- Khảo sát, thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản
- Sản xuất, mua bán sản phẩm bột đá trắng siêu mịn
- Kinh doanh hoá chất...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Xí nghiệp Khai khoáng (Khai thác mỏ đá trắng) được thành lập năm 2001, thuộc Công ty Hợp tác Kinh tế (Quân khu 4, Bộ Quốc Phòng)
- Năm 2007, Công ty Hợp tác kinh tế xây dựng thêm Nhà máy sản xuất bột đá trắng Siêu mịn, và cùng với một số thành viên khác thực hiện liên kết và sáng lập ra CTCP Khoáng sản Á Châu. Công ty chính thức đi vào hoạt động ngày 28/12/2007.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Khoáng sản Á Châu

Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Á Châu

Tên tiếng Anh: Asia Mineral Joint Stock Company

Tên viết tắt:AMC

Địa chỉ: Lô 32C - KCN Nam Cấm - Nghi Lộc - T.Nghệ An

Người công bố thông tin: Ms. Lê Xuân Chiêu

Điện thoại: (84.238) 379 1777

Fax: (84.238) 379 1555

Email:amc@amcvina.vn

Website:http://www.amcvina.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 146.862 165.171 157.804 153.538 139.175 144.586 147.497 166.389 162.214 136.216 110.467 97.239 0 43.922
Lợi nhuận cty mẹ 6.433 6.320 7.080 7.621 9.086 10.789 12.058 12.642 12.238 9.514 9.763 9.015 0 5.258
Vốn CSH 51.162 49.850 48.839 48.028 47.215 45.867 47.589 48.352 45.682 44.222 43.167 38.467 37.242 35.678
CP lưu hành 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000
ROE %(LNST/VCSH) 12.57% 12.68% 14.5% 15.87% 19.24% 23.52% 25.34% 26.15% 26.79% 21.51% 22.62% 23.44% 0% 14.74%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.38% 3.83% 4.49% 4.96% 6.53% 7.46% 8.18% 7.6% 7.54% 6.98% 8.84% 9.27% NAN% 11.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.963 2.708 2.657 2.709 3.823 3.424 3.780 4.964 3.751 3.510 3.352 2.605 0 1.845
P/E(Giá CP/EPS) 12.89 8.68 9.33 6.27 5.18 5.84 7.12 6.77 5.84 6.98 7.25 6.91 0 0
Giá CP 25.303 23.505 24.790 16.985 19.803 19.996 26.914 33.606 21.906 24.500 24.302 18.001 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 3/2011 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 36.520 41.852 39.775 35.325 29.910 43.737 40.807 44.746 35.881 39.490 36.460 42.692 39.162 43.511 45.350 33.637 31.040 34.501 36.745 33.803 34.126 36.321 38.346 34.313 35.606 35.168 39.644 36.997 35.688 39.329 47.043 42.171 37.846 42.050 48.954 38.471 32.739 38.791 44.870 28.494 24.061 27.998 25.902 27.885 28.682 23.209 23.484 25.553 24.993 0 13.269 14.758 15.895
CP lưu hành 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000 2.850.000
Lợi nhuận 1.462 1.349 2.018 1.875 1.191 122 1.998 2.285 1.915 1.521 1.557 2.113 1.889 2.015 2.771 1.696 1.139 2.116 2.749 2.088 2.133 3.926 1.643 2.707 2.513 2.895 3.203 2.955 3.005 1.610 4.605 3.087 3.340 3.117 5.613 1.933 1.575 1.570 4.269 2.193 1.482 2.060 2.425 2.389 2.889 1.852 1.989 2.906 2.268 0 1.478 2.280 1.500
Vốn CSH 52.655 51.190 49.841 47.823 51.162 49.971 49.850 47.852 52.275 50.360 48.839 47.282 51.932 50.043 48.028 45.257 50.471 49.331 47.215 44.467 49.061 46.928 45.867 44.224 41.517 50.484 47.589 44.454 51.970 49.961 48.352 43.747 51.161 48.798 45.682 40.069 46.567 45.792 44.222 39.952 46.215 45.227 43.167 40.743 43.208 40.319 38.467 36.794 39.429 37.242 35.678 34.599 35.774
ROE %(LNST/VCSH) 2.78% 2.64% 4.05% 3.92% 2.33% 0.24% 4.01% 4.78% 3.66% 3.02% 3.19% 4.47% 3.64% 4.03% 5.77% 3.75% 2.26% 4.29% 5.82% 4.7% 4.35% 8.37% 3.58% 6.12% 6.05% 5.73% 6.73% 6.65% 5.78% 3.22% 9.52% 7.06% 6.53% 6.39% 12.29% 4.82% 3.38% 3.43% 9.65% 5.49% 3.21% 4.55% 5.62% 5.86% 6.69% 4.59% 5.17% 7.9% 5.75% 0% 4.14% 6.59% 4.19%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4% 3.22% 5.07% 5.31% 3.98% 0.28% 4.9% 5.11% 5.34% 3.85% 4.27% 4.95% 4.82% 4.63% 6.11% 5.04% 3.67% 6.13% 7.48% 6.18% 6.25% 10.81% 4.28% 7.89% 7.06% 8.23% 8.08% 7.99% 8.42% 4.09% 9.79% 7.32% 8.83% 7.41% 11.47% 5.02% 4.81% 4.05% 9.51% 7.7% 6.16% 7.36% 9.36% 8.57% 10.07% 7.98% 8.47% 11.37% 9.07% NAN% 11.14% 15.45% 9.44%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.353 2.257 1.827 1.819 1.963 2.217 2.708 2.554 2.493 2.484 2.657 3.083 2.937 2.674 2.709 2.701 2.839 3.188 3.823 3.435 3.653 3.786 3.424 3.972 4.058 4.231 3.780 4.272 4.318 4.435 4.964 5.318 4.913 4.294 3.751 3.280 3.371 3.339 3.510 2.863 2.932 3.425 3.352 3.225 3.441 3.244 2.605 1.888 828 0 1.845 1.326 526
P/E(Giá CP/EPS) 7.4 7.57 9.52 11.76 12.89 10.15 8.68 10.34 10.11 9.66 9.33 6.23 8.21 7.37 6.27 7.33 6.16 5.65 5.18 5.68 5.86 5.07 5.84 4.66 6.21 6.62 7.12 6.48 6.9 6.99 6.77 6.37 5.6 6.75 5.84 5.64 7.12 5.96 6.98 6.99 10.23 5.84 7.25 4.84 3.72 5.55 6.91 9.53 20.3 0 0 0 0
Giá CP 17.412 17.085 17.393 21.391 25.303 22.503 23.505 26.408 25.204 23.995 24.790 19.207 24.113 19.707 16.985 19.798 17.488 18.012 19.803 19.511 21.407 19.195 19.996 18.510 25.200 28.009 26.914 27.683 29.794 31.001 33.606 33.876 27.513 28.985 21.906 18.499 24.002 19.900 24.500 20.012 29.994 20.002 24.302 15.609 12.801 18.004 18.001 17.993 16.808 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AMC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online