CTCP Khoáng sản Á Châu - AMC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AMC |
Giá hiện tại | 17.3 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 15/02/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 2.850.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 2.850.000 |
Mã số thuế | 2900859599 |
Ngày cấp GPKD | 28/12/2007 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Khảo sát, thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản - Sản xuất, mua bán sản phẩm bột đá trắng siêu mịn - Kinh doanh hoá chất... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp Khai khoáng (Khai thác mỏ đá trắng) được thành lập năm 2001, thuộc Công ty Hợp tác Kinh tế (Quân khu 4, Bộ Quốc Phòng) |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Á Châu Tên tiếng Anh: Asia Mineral Joint Stock Company Tên viết tắt:AMC Địa chỉ: Lô 32C - KCN Nam Cấm - Nghi Lộc - T.Nghệ An Người công bố thông tin: Ms. Lê Xuân Chiêu Điện thoại: (84.238) 379 1777 Fax: (84.238) 379 1555 Email:amc@amcvina.vn Website:http://www.amcvina.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 146.862 | 165.171 | 157.804 | 153.538 | 139.175 | 144.586 | 147.497 | 166.389 | 162.214 | 136.216 | 110.467 | 97.239 | 0 | 43.922 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.433 | 6.320 | 7.080 | 7.621 | 9.086 | 10.789 | 12.058 | 12.642 | 12.238 | 9.514 | 9.763 | 9.015 | 0 | 5.258 |
Vốn CSH | 51.162 | 49.850 | 48.839 | 48.028 | 47.215 | 45.867 | 47.589 | 48.352 | 45.682 | 44.222 | 43.167 | 38.467 | 37.242 | 35.678 |
CP lưu hành | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.57% | 12.68% | 14.5% | 15.87% | 19.24% | 23.52% | 25.34% | 26.15% | 26.79% | 21.51% | 22.62% | 23.44% | 0% | 14.74% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.38% | 3.83% | 4.49% | 4.96% | 6.53% | 7.46% | 8.18% | 7.6% | 7.54% | 6.98% | 8.84% | 9.27% | NAN% | 11.97% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.963 | 2.708 | 2.657 | 2.709 | 3.823 | 3.424 | 3.780 | 4.964 | 3.751 | 3.510 | 3.352 | 2.605 | 0 | 1.845 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.89 | 8.68 | 9.33 | 6.27 | 5.18 | 5.84 | 7.12 | 6.77 | 5.84 | 6.98 | 7.25 | 6.91 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.303 | 23.505 | 24.790 | 16.985 | 19.803 | 19.996 | 26.914 | 33.606 | 21.906 | 24.500 | 24.302 | 18.001 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 3/2011 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 39.352 | 40.731 | 36.520 | 41.852 | 39.775 | 35.325 | 29.910 | 43.737 | 40.807 | 44.746 | 35.881 | 39.490 | 36.460 | 42.692 | 39.162 | 43.511 | 45.350 | 33.637 | 31.040 | 34.501 | 36.745 | 33.803 | 34.126 | 36.321 | 38.346 | 34.313 | 35.606 | 35.168 | 39.644 | 36.997 | 35.688 | 39.329 | 47.043 | 42.171 | 37.846 | 42.050 | 48.954 | 38.471 | 32.739 | 38.791 | 44.870 | 28.494 | 24.061 | 27.998 | 25.902 | 27.885 | 28.682 | 23.209 | 23.484 | 25.553 | 24.993 | 0 | 13.269 | 14.758 | 15.895 |
CP lưu hành | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 | 2.850.000 |
Lợi nhuận | 1.761 | 1.623 | 1.462 | 1.349 | 2.018 | 1.875 | 1.191 | 122 | 1.998 | 2.285 | 1.915 | 1.521 | 1.557 | 2.113 | 1.889 | 2.015 | 2.771 | 1.696 | 1.139 | 2.116 | 2.749 | 2.088 | 2.133 | 3.926 | 1.643 | 2.707 | 2.513 | 2.895 | 3.203 | 2.955 | 3.005 | 1.610 | 4.605 | 3.087 | 3.340 | 3.117 | 5.613 | 1.933 | 1.575 | 1.570 | 4.269 | 2.193 | 1.482 | 2.060 | 2.425 | 2.389 | 2.889 | 1.852 | 1.989 | 2.906 | 2.268 | 0 | 1.478 | 2.280 | 1.500 |
Vốn CSH | 51.539 | 49.779 | 52.655 | 51.190 | 49.841 | 47.823 | 51.162 | 49.971 | 49.850 | 47.852 | 52.275 | 50.360 | 48.839 | 47.282 | 51.932 | 50.043 | 48.028 | 45.257 | 50.471 | 49.331 | 47.215 | 44.467 | 49.061 | 46.928 | 45.867 | 44.224 | 41.517 | 50.484 | 47.589 | 44.454 | 51.970 | 49.961 | 48.352 | 43.747 | 51.161 | 48.798 | 45.682 | 40.069 | 46.567 | 45.792 | 44.222 | 39.952 | 46.215 | 45.227 | 43.167 | 40.743 | 43.208 | 40.319 | 38.467 | 36.794 | 39.429 | 37.242 | 35.678 | 34.599 | 35.774 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.42% | 3.26% | 2.78% | 2.64% | 4.05% | 3.92% | 2.33% | 0.24% | 4.01% | 4.78% | 3.66% | 3.02% | 3.19% | 4.47% | 3.64% | 4.03% | 5.77% | 3.75% | 2.26% | 4.29% | 5.82% | 4.7% | 4.35% | 8.37% | 3.58% | 6.12% | 6.05% | 5.73% | 6.73% | 6.65% | 5.78% | 3.22% | 9.52% | 7.06% | 6.53% | 6.39% | 12.29% | 4.82% | 3.38% | 3.43% | 9.65% | 5.49% | 3.21% | 4.55% | 5.62% | 5.86% | 6.69% | 4.59% | 5.17% | 7.9% | 5.75% | 0% | 4.14% | 6.59% | 4.19% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.47% | 3.98% | 4% | 3.22% | 5.07% | 5.31% | 3.98% | 0.28% | 4.9% | 5.11% | 5.34% | 3.85% | 4.27% | 4.95% | 4.82% | 4.63% | 6.11% | 5.04% | 3.67% | 6.13% | 7.48% | 6.18% | 6.25% | 10.81% | 4.28% | 7.89% | 7.06% | 8.23% | 8.08% | 7.99% | 8.42% | 4.09% | 9.79% | 7.32% | 8.83% | 7.41% | 11.47% | 5.02% | 4.81% | 4.05% | 9.51% | 7.7% | 6.16% | 7.36% | 9.36% | 8.57% | 10.07% | 7.98% | 8.47% | 11.37% | 9.07% | NAN% | 11.14% | 15.45% | 9.44% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.173 | 2.264 | 2.353 | 2.257 | 1.827 | 1.819 | 1.963 | 2.217 | 2.708 | 2.554 | 2.493 | 2.484 | 2.657 | 3.083 | 2.937 | 2.674 | 2.709 | 2.701 | 2.839 | 3.188 | 3.823 | 3.435 | 3.653 | 3.786 | 3.424 | 3.972 | 4.058 | 4.231 | 3.780 | 4.272 | 4.318 | 4.435 | 4.964 | 5.318 | 4.913 | 4.294 | 3.751 | 3.280 | 3.371 | 3.339 | 3.510 | 2.863 | 2.932 | 3.425 | 3.352 | 3.225 | 3.441 | 3.244 | 2.605 | 1.888 | 828 | 0 | 1.845 | 1.326 | 526 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.68 | 7.64 | 7.4 | 7.57 | 9.52 | 11.76 | 12.89 | 10.15 | 8.68 | 10.34 | 10.11 | 9.66 | 9.33 | 6.23 | 8.21 | 7.37 | 6.27 | 7.33 | 6.16 | 5.65 | 5.18 | 5.68 | 5.86 | 5.07 | 5.84 | 4.66 | 6.21 | 6.62 | 7.12 | 6.48 | 6.9 | 6.99 | 6.77 | 6.37 | 5.6 | 6.75 | 5.84 | 5.64 | 7.12 | 5.96 | 6.98 | 6.99 | 10.23 | 5.84 | 7.25 | 4.84 | 3.72 | 5.55 | 6.91 | 9.53 | 20.3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 16.689 | 17.297 | 17.412 | 17.085 | 17.393 | 21.391 | 25.303 | 22.503 | 23.505 | 26.408 | 25.204 | 23.995 | 24.790 | 19.207 | 24.113 | 19.707 | 16.985 | 19.798 | 17.488 | 18.012 | 19.803 | 19.511 | 21.407 | 19.195 | 19.996 | 18.510 | 25.200 | 28.009 | 26.914 | 27.683 | 29.794 | 31.001 | 33.606 | 33.876 | 27.513 | 28.985 | 21.906 | 18.499 | 24.002 | 19.900 | 24.500 | 20.012 | 29.994 | 20.002 | 24.302 | 15.609 | 12.801 | 18.004 | 18.001 | 17.993 | 16.808 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AMC
Chia sẻ lên: