CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ - AMV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AMV |
Giá hiện tại | 3.5 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 30/12/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 131.105.650 |
Cổ phiếu lưu hành | 131.105.650 |
Mã số thuế | 3800237998 |
Ngày cấp GPKD | 26/08/2002 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Sản xuất dụng cụ xét nghiệm y tế, vắc-xin, sinh phẩm y tế - Kinh doanh dược phẩm, vắc-xin, sinh phẩm y tế - Mua bán trang thiết bị y tế, dụng cụ và hóa chất xét nghiệm y tế - Kinh doanh địa ốc - Đầu tư tài chính - Chuyển giao công nghệ... |
Mốc lịch sử | - Năm 2002: Công ty được thành lập bởi 3 cổ đông sáng lập: CT TNHH SX-TM TTB y tế Mặt trời, CT Dược vật tư y tế Bình Phước và CT XNK Tổng hợp Sài Gòn với mức VĐL ban đầu là 15 tỷ đồng. - Năm 2004: Công ty thực hiện tăng vốn điều lệ từ 15 tỷ đồng lên 15,090 tỷ đồng và thay đổi cổ đông sáng lập từ 03 thành viên lên 06 thành viên cổ đông sáng lập. - Tháng 7/2005: Nhà máy của Công ty đã được Bộ Y Tế thẩm định kỹ thuật và cấp giấy phép đủ điều kiện sản xuất vacxin - sinh phẩm y tế. - Ngày 30/12/2009: Cổ phiếu AMV chính thức được giao dịch trên HNX. - Ngày 26/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 271,157,500,000 đồng. - Ngày 20/01/2020: Tăng vốn điều lệ lên 379,620,450,000 đồng. - Ngày 22/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 531,486,160,000 đồng. - Ngày 12/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 911,088,610,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ Tên tiếng Anh: American Vietnamese Biotech INC Tên viết tắt:AMVIBIOTECH INC Địa chỉ: Lầu 4 Tòa nhà Phú Mã Dương Số 85 Hoàng Văn Thái - P. Tân Phú - Q. 7 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Vũ Thu Thủy Điện thoại: (84.651) 388 9034 Fax: (84.651) 388 9032 Email:amvibiotechinc@gmail.com Website:https://amvibiotech.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 196.107 | 281.818 | 223.842 | 188.849 | 517.801 | 460.776 | 71.869 | 11.352 | 8.060 | 4.173 | 7.741 | 9.584 | 10.173 | 10.175 | 4.626 |
Lợi nhuận cty mẹ | 15.055 | 53.920 | 82.239 | 78.056 | 218.953 | 214.684 | 38.461 | 811 | -595 | -10.754 | 204 | -586 | -756 | 1.865 | 642 |
Vốn CSH | 1.680.979 | 1.659.086 | 1.136.468 | 792.345 | 622.392 | 379.471 | 312.767 | 11.297 | 10.904 | 19.718 | 20.964 | 20.391 | 23.152 | 23.449 | 0 |
CP lưu hành | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.9% | 3.25% | 7.24% | 9.85% | 35.18% | 56.57% | 12.3% | 7.18% | -5.46% | -54.54% | 0.97% | -2.87% | -3.27% | 7.95% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.68% | 19.13% | 36.74% | 41.33% | 42.29% | 46.59% | 53.52% | 7.14% | -7.38% | -257.7% | 2.64% | -6.11% | -7.43% | 18.33% | 13.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 106 | 1.246 | 640 | 5.833 | 8.841 | 2.431 | 471 | 230 | -5.040 | -502 | 219 | -481 | 382 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 45.18 | 6.5 | 15.47 | 136.73 | 3.33 | 6.58 | 34.58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.789 | 8.099 | 9.901 | 797.546 | 29.441 | 15.996 | 16.287 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.709 | 35.468 | 45.941 | 45.362 | 52.935 | 54.877 | 42.933 | 58.952 | 96.049 | 79.120 | 47.697 | 84.819 | 61.501 | 51.754 | 25.768 | 32.860 | 30.420 | 20.765 | 104.804 | 210.787 | 124.371 | 90.368 | 92.275 | 296.595 | 113.647 | 42.468 | 8.066 | 61.386 | 2.747 | 3.519 | 4.217 | 4.854 | 2.119 | 2.031 | 2.348 | 2.641 | 2.295 | 1.760 | 1.364 | 1.717 | 820 | 972 | 664 | 1.394 | 1.625 | 2.953 | 1.769 | 2.849 | 2.546 | 2.639 | 1.550 | 3.119 | 2.583 | 1.967 | 2.504 | 5.173 | 1.002 | 2.317 | 1.683 | 1.752 | 1.338 | 1.536 |
CP lưu hành | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 | 131.105.650 |
Lợi nhuận | 44.260 | -108.233 | 1.552 | 4.059 | 4.871 | 2.740 | 3.385 | 1.763 | 6.041 | 33.803 | 12.313 | 40.003 | 28.378 | 14.186 | -328 | 4.688 | 17.951 | 4.692 | 50.725 | 110.373 | 55.623 | 25.543 | 27.414 | 119.974 | 66.544 | 27.756 | 410 | 37.457 | 290 | 149 | 565 | 744 | 7 | 25 | 35 | 392 | 34 | -545 | -476 | -5.250 | -4.393 | -948 | -163 | 31 | 18 | 76 | 79 | 814 | -507 | -294 | -599 | -205 | 80 | -690 | 59 | 1.843 | -411 | 393 | 40 | 174 | 206 | 262 |
Vốn CSH | 1.626.108 | 1.580.985 | 1.691.434 | 1.689.816 | 1.687.188 | 1.680.979 | 1.679.188 | 1.675.538 | 1.674.447 | 1.659.086 | 1.227.987 | 1.217.528 | 1.165.441 | 1.136.468 | 1.122.882 | 812.539 | 807.754 | 792.345 | 788.664 | 753.740 | 679.379 | 622.392 | 598.088 | 569.763 | 447.329 | 379.471 | 351.844 | 351.520 | 313.233 | 312.767 | 12.613 | 12.048 | 11.304 | 11.297 | 11.271 | 11.269 | 10.862 | 10.904 | 11.325 | 11.817 | 15.326 | 19.718 | 20.842 | 21.035 | 21.005 | 20.964 | 20.967 | 21.405 | 19.856 | 20.391 | 20.791 | 23.250 | 23.062 | 23.152 | 24.471 | 24.731 | 22.636 | 23.449 | 0 | 22.894 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.72% | -6.85% | 0.09% | 0.24% | 0.29% | 0.16% | 0.2% | 0.11% | 0.36% | 2.04% | 1% | 3.29% | 2.43% | 1.25% | -0.03% | 0.58% | 2.22% | 0.59% | 6.43% | 14.64% | 8.19% | 4.1% | 4.58% | 21.06% | 14.88% | 7.31% | 0.12% | 10.66% | 0.09% | 0.05% | 4.48% | 6.18% | 0.06% | 0.22% | 0.31% | 3.48% | 0.31% | -5% | -4.2% | -44.43% | -28.66% | -4.81% | -0.78% | 0.15% | 0.09% | 0.36% | 0.38% | 3.8% | -2.55% | -1.44% | -2.88% | -0.88% | 0.35% | -2.98% | 0.24% | 7.45% | -1.82% | 1.68% | INF% | 0.76% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 775.27% | -305.16% | 3.38% | 8.95% | 9.2% | 4.99% | 7.88% | 2.99% | 6.29% | 42.72% | 25.82% | 47.16% | 46.14% | 27.41% | -1.27% | 14.27% | 59.01% | 22.6% | 48.4% | 52.36% | 44.72% | 28.27% | 29.71% | 40.45% | 58.55% | 65.36% | 5.08% | 61.02% | 10.56% | 4.23% | 13.4% | 15.33% | 0.33% | 1.23% | 1.49% | 14.84% | 1.48% | -30.97% | -34.9% | -305.77% | -535.73% | -97.53% | -24.55% | 2.22% | 1.11% | 2.57% | 4.47% | 28.57% | -19.91% | -11.14% | -38.65% | -6.57% | 3.1% | -35.08% | 2.36% | 35.63% | -41.02% | 16.96% | 2.38% | 9.93% | 15.4% | 17.06% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -445 | -746 | 101 | 115 | 97 | 106 | 369 | 479 | 902 | 1.246 | 1.041 | 971 | 664 | 640 | 615 | 2.056 | 4.840 | 5.833 | 7.344 | 7.194 | 8.292 | 8.841 | 8.923 | 7.917 | 4.874 | 2.431 | 1.761 | 2.418 | 185 | 471 | 634 | 385 | 217 | 230 | -39 | -281 | -2.948 | -5.040 | -5.230 | -5.082 | -2.587 | -502 | -18 | 96 | 467 | 219 | 44 | -277 | -759 | -481 | -670 | -359 | 614 | 382 | 897 | 1.147 | 270 | 0 | 888 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -6.29 | -4.56 | 37.68 | 33.96 | 41.11 | 45.18 | 10.03 | 6.89 | 7.09 | 6.5 | 11.14 | 14.84 | 15.22 | 15.47 | 19.83 | 10.31 | 3.49 | 136.73 | 1.48 | 3.41 | 2.29 | 3.33 | 3.64 | 4.8 | 6.15 | 6.58 | 10.22 | 7.57 | 75.74 | 34.58 | 23.18 | 23.64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44.9 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 2.799 | 3.402 | 3.806 | 3.905 | 3.988 | 4.789 | 3.701 | 3.300 | 6.395 | 8.099 | 11.597 | 14.410 | 10.106 | 9.901 | 12.195 | 21.197 | 16.892 | 797.546 | 10.869 | 24.532 | 18.989 | 29.441 | 32.480 | 38.002 | 29.975 | 15.996 | 17.997 | 18.304 | 14.012 | 16.287 | 14.696 | 9.101 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39.871 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AMV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AMV
Chia sẻ lên: