CTCP Mỹ thuật và Truyền thông - ADC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuADC
Giá hiện tại18.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn24/12/2010
Cổ phiếu niêm yết3.977.936
Cổ phiếu lưu hành3.977.936
Mã số thuế0102365521
Ngày cấp GPKD14/09/2007
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- Thiết kế đồ họa các xuất bản phẩm phục vụ ngành giáo dục và các xuất bản phẩm khác
- Dịch vụ chế bản, in các sản phẩm ngành giáo dục và các dịch vụ liên quan đến ngành in
- Phát hành sách, tranh-ảnh phục vụ cho ngành giáo dục và các sản phẩm khác (lịch, catalogue) (không bao gồm xuất nhập khẩu)...
Mốc lịch sử

CTCP Mĩ Thuật và Truyền thông được thành lập từ Ban Biên tập - Thiết kế Mĩ thuật và Ban biên tập sách mầm non thuộc NXBGD.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Mỹ thuật và Truyền thông

Tên đầy đủ: CTCP Mỹ thuật và Truyền thông

Tên tiếng Anh: Art Design And Communication JSC

Tên viết tắt:AD&C.,JSC

Địa chỉ: Tầng 12A - Tòa nhà Diamond Flower - Lô đất C1 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính - P. Nhân Chính - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Thắng

Điện thoại: (84.24) 3512 2163

Fax: (84.24) 3512 1385

Email:webmaster@adc.net.vn

Website:http://adc.net.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 431.662 371.375 299.240 379.774 379.114 348.974 303.790 239.416 201.316 155.740 116.682 90.130 61.000 31.805 4.454
Lợi nhuận cty mẹ 14.036 12.210 10.280 12.309 11.091 10.328 8.794 6.976 6.905 6.558 5.356 4.522 2.619 1.935 183
Vốn CSH 74.147 64.078 59.908 54.083 50.263 45.880 41.900 39.719 27.792 22.840 14.876 12.715 11.711 0 12.202
CP lưu hành 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936
ROE %(LNST/VCSH) 18.93% 19.05% 17.16% 22.76% 22.07% 22.51% 20.99% 17.56% 24.85% 28.71% 36% 35.56% 22.36% INF% 1.5%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.25% 3.29% 3.44% 3.24% 2.93% 2.96% 2.89% 2.91% 3.43% 4.21% 4.59% 5.02% 4.29% 6.08% 4.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.134 2.542 4.192 3.379 3.593 3.113 2.495 3.564 3.899 4.726 4.008 2.867 1.713 0 183
P/E(Giá CP/EPS) 4.79 8.22 6.68 4.41 4.59 5.88 6.49 4.74 8.64 4.15 3.37 3.42 3.74 0 0
Giá CP 15.012 20.895 28.003 14.901 16.492 18.304 16.193 16.893 33.687 19.613 13.507 9.805 6.407 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 75.751 123.557 133.439 99.166 75.500 112.202 143.737 57.718 57.718 95.480 73.345 61.098 69.317 120.627 143.347 56.519 59.281 88.610 150.278 70.011 70.215 83.531 150.621 56.236 58.586 73.313 138.148 47.644 44.685 53.827 113.494 35.972 36.123 45.621 101.342 31.697 22.656 27.507 93.470 19.431 15.332 27.688 62.899 17.573 8.522 18.061 51.174 12.345 8.550 24.016 19.812 11.041 6.131 15.217 7.965 4.735 3.888 4.454
CP lưu hành 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936 3.977.936
Lợi nhuận 1.832 4.895 4.196 3.197 1.748 6.739 2.487 1.492 1.492 5.593 1.282 1.449 1.956 5.609 3.815 1.068 1.817 3.307 4.149 1.565 2.070 3.143 4.217 1.208 1.760 3.079 3.479 1.105 1.131 2.083 3.315 527 1.051 2.137 3.681 283 804 1.829 3.496 449 784 1.246 3.504 32 574 1.148 2.254 586 534 652 1.096 457 414 386 455 831 263 183
Vốn CSH 79.865 78.027 73.132 68.746 74.147 71.754 65.015 64.078 68.386 66.901 61.309 59.908 63.049 63.600 57.991 54.083 57.299 57.562 54.255 50.263 52.982 53.089 49.946 45.880 50.839 48.765 45.618 41.900 46.530 45.186 43.103 39.719 33.001 33.286 31.148 27.792 27.547 27.842 26.013 22.840 23.050 23.240 17.990 14.876 14.845 16.146 15.003 12.715 11.601 13.493 12.841 11.711 11.224 12.827 0 0 0 12.202
ROE %(LNST/VCSH) 2.29% 6.27% 5.74% 4.65% 2.36% 9.39% 3.83% 2.33% 2.18% 8.36% 2.09% 2.42% 3.1% 8.82% 6.58% 1.97% 3.17% 5.75% 7.65% 3.11% 3.91% 5.92% 8.44% 2.63% 3.46% 6.31% 7.63% 2.64% 2.43% 4.61% 7.69% 1.33% 3.18% 6.42% 11.82% 1.02% 2.92% 6.57% 13.44% 1.97% 3.4% 5.36% 19.48% 0.22% 3.87% 7.11% 15.02% 4.61% 4.6% 4.83% 8.54% 3.9% 3.69% 3.01% INF% INF% INF% 1.5%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.42% 3.96% 3.14% 3.22% 2.32% 6.01% 1.73% 2.58% 2.58% 5.86% 1.75% 2.37% 2.82% 4.65% 2.66% 1.89% 3.07% 3.73% 2.76% 2.24% 2.95% 3.76% 2.8% 2.15% 3% 4.2% 2.52% 2.32% 2.53% 3.87% 2.92% 1.47% 2.91% 4.68% 3.63% 0.89% 3.55% 6.65% 3.74% 2.31% 5.11% 4.5% 5.57% 0.18% 6.74% 6.36% 4.4% 4.75% 6.25% 2.71% 5.53% 4.14% 6.75% 2.54% 5.71% 17.55% 6.76% 4.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.550 3.528 3.992 3.562 3.134 3.070 2.781 2.542 2.688 2.990 3.221 4.192 4.068 4.022 3.270 3.379 3.542 3.624 3.571 3.593 3.477 3.375 3.354 3.113 3.080 2.874 2.548 2.495 2.333 2.557 2.929 3.564 3.974 3.836 3.830 3.899 4.188 4.365 4.278 4.726 4.870 5.201 5.258 4.008 4.563 4.522 4.026 2.867 2.738 2.619 2.353 1.713 2.087 1.936 0 0 0 183
P/E(Giá CP/EPS) 5.35 5.24 4.28 5.14 4.79 5.86 8.09 8.22 8 6.89 7.45 6.68 5.75 4.13 4.31 4.41 3.11 4.36 4.12 4.59 4.34 5.36 5.55 5.88 5.68 5.57 6.47 6.49 6.9 5.98 5.6 4.74 6.06 9.38 8.09 8.64 5.97 5.15 5.73 4.15 4.19 2.83 1.9 3.37 2.94 2.79 2.29 3.42 3.14 2.33 2.85 3.74 3.64 5.32 0 0 0 0
Giá CP 18.993 18.487 17.086 18.309 15.012 17.990 22.498 20.895 21.504 20.601 23.996 28.003 23.391 16.611 14.094 14.901 11.016 15.801 14.713 16.492 15.090 18.090 18.615 18.304 17.494 16.008 16.486 16.193 16.098 15.291 16.402 16.893 24.082 35.982 30.985 33.687 25.002 22.480 24.513 19.613 20.405 14.719 9.990 13.507 13.415 12.616 9.220 9.805 8.597 6.102 6.706 6.407 7.597 10.300 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ADC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ADC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online