CTCP Mỹ thuật và Truyền thông - ADC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ADC |
Giá hiện tại | 22.5 - Cập nhật vào 13:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 24/12/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 3.977.936 |
Cổ phiếu lưu hành | 3.977.936 |
Mã số thuế | 0102365521 |
Ngày cấp GPKD | 14/09/2007 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet |
Ngành nghề chính | - Thiết kế đồ họa các xuất bản phẩm phục vụ ngành giáo dục và các xuất bản phẩm khác - Dịch vụ chế bản, in các sản phẩm ngành giáo dục và các dịch vụ liên quan đến ngành in - Phát hành sách, tranh-ảnh phục vụ cho ngành giáo dục và các sản phẩm khác (lịch, catalogue) (không bao gồm xuất nhập khẩu)... |
Mốc lịch sử | CTCP Mĩ Thuật và Truyền thông được thành lập từ Ban Biên tập - Thiết kế Mĩ thuật và Ban biên tập sách mầm non thuộc NXBGD. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Mỹ thuật và Truyền thông Tên tiếng Anh: Art Design And Communication JSC Tên viết tắt:AD&C.,JSC Địa chỉ: Tầng 12A - Tòa nhà Diamond Flower - Lô đất C1 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính - P. Nhân Chính - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Phạm Văn Thắng Điện thoại: (84.24) 3512 2163 Fax: (84.24) 3512 1385 Email:webmaster@adc.net.vn Website:http://adc.net.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 411.142 | 431.662 | 371.375 | 299.240 | 379.774 | 379.114 | 348.974 | 303.790 | 239.416 | 201.316 | 155.740 | 116.682 | 90.130 | 61.000 | 31.805 | 4.454 |
Lợi nhuận cty mẹ | 14.148 | 14.036 | 12.210 | 10.280 | 12.309 | 11.091 | 10.328 | 8.794 | 6.976 | 6.905 | 6.558 | 5.356 | 4.522 | 2.619 | 1.935 | 183 |
Vốn CSH | 79.865 | 74.147 | 64.078 | 59.908 | 54.083 | 50.263 | 45.880 | 41.900 | 39.719 | 27.792 | 22.840 | 14.876 | 12.715 | 11.711 | 0 | 12.202 |
CP lưu hành | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.71% | 18.93% | 19.05% | 17.16% | 22.76% | 22.07% | 22.51% | 20.99% | 17.56% | 24.85% | 28.71% | 36% | 35.56% | 22.36% | INF% | 1.5% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.44% | 3.25% | 3.29% | 3.44% | 3.24% | 2.93% | 2.96% | 2.89% | 2.91% | 3.43% | 4.21% | 4.59% | 5.02% | 4.29% | 6.08% | 4.11% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.550 | 3.134 | 2.542 | 4.192 | 3.379 | 3.593 | 3.113 | 2.495 | 3.564 | 3.899 | 4.726 | 4.008 | 2.867 | 1.713 | 0 | 183 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.35 | 4.79 | 8.22 | 6.68 | 4.41 | 4.59 | 5.88 | 6.49 | 4.74 | 8.64 | 4.15 | 3.37 | 3.42 | 3.74 | 0 | 0 |
Giá CP | 18.993 | 15.012 | 20.895 | 28.003 | 14.901 | 16.492 | 18.304 | 16.193 | 16.893 | 33.687 | 19.613 | 13.507 | 9.805 | 6.407 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 113.439 | 133.120 | 88.832 | 75.751 | 123.557 | 133.439 | 99.166 | 75.500 | 112.202 | 143.737 | 57.718 | 57.718 | 95.480 | 73.345 | 61.098 | 69.317 | 120.627 | 143.347 | 56.519 | 59.281 | 88.610 | 150.278 | 70.011 | 70.215 | 83.531 | 150.621 | 56.236 | 58.586 | 73.313 | 138.148 | 47.644 | 44.685 | 53.827 | 113.494 | 35.972 | 36.123 | 45.621 | 101.342 | 31.697 | 22.656 | 27.507 | 93.470 | 19.431 | 15.332 | 27.688 | 62.899 | 17.573 | 8.522 | 18.061 | 51.174 | 12.345 | 8.550 | 24.016 | 19.812 | 11.041 | 6.131 | 15.217 | 7.965 | 4.735 | 3.888 | 4.454 |
CP lưu hành | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 | 3.977.936 |
Lợi nhuận | 4.874 | 4.067 | 3.375 | 1.832 | 4.895 | 4.196 | 3.197 | 1.748 | 6.739 | 2.487 | 1.492 | 1.492 | 5.593 | 1.282 | 1.449 | 1.956 | 5.609 | 3.815 | 1.068 | 1.817 | 3.307 | 4.149 | 1.565 | 2.070 | 3.143 | 4.217 | 1.208 | 1.760 | 3.079 | 3.479 | 1.105 | 1.131 | 2.083 | 3.315 | 527 | 1.051 | 2.137 | 3.681 | 283 | 804 | 1.829 | 3.496 | 449 | 784 | 1.246 | 3.504 | 32 | 574 | 1.148 | 2.254 | 586 | 534 | 652 | 1.096 | 457 | 414 | 386 | 455 | 831 | 263 | 183 |
Vốn CSH | 83.299 | 78.425 | 74.427 | 79.865 | 78.027 | 73.132 | 68.746 | 74.147 | 71.754 | 65.015 | 64.078 | 68.386 | 66.901 | 61.309 | 59.908 | 63.049 | 63.600 | 57.991 | 54.083 | 57.299 | 57.562 | 54.255 | 50.263 | 52.982 | 53.089 | 49.946 | 45.880 | 50.839 | 48.765 | 45.618 | 41.900 | 46.530 | 45.186 | 43.103 | 39.719 | 33.001 | 33.286 | 31.148 | 27.792 | 27.547 | 27.842 | 26.013 | 22.840 | 23.050 | 23.240 | 17.990 | 14.876 | 14.845 | 16.146 | 15.003 | 12.715 | 11.601 | 13.493 | 12.841 | 11.711 | 11.224 | 12.827 | 0 | 0 | 0 | 12.202 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.85% | 5.19% | 4.53% | 2.29% | 6.27% | 5.74% | 4.65% | 2.36% | 9.39% | 3.83% | 2.33% | 2.18% | 8.36% | 2.09% | 2.42% | 3.1% | 8.82% | 6.58% | 1.97% | 3.17% | 5.75% | 7.65% | 3.11% | 3.91% | 5.92% | 8.44% | 2.63% | 3.46% | 6.31% | 7.63% | 2.64% | 2.43% | 4.61% | 7.69% | 1.33% | 3.18% | 6.42% | 11.82% | 1.02% | 2.92% | 6.57% | 13.44% | 1.97% | 3.4% | 5.36% | 19.48% | 0.22% | 3.87% | 7.11% | 15.02% | 4.61% | 4.6% | 4.83% | 8.54% | 3.9% | 3.69% | 3.01% | INF% | INF% | INF% | 1.5% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.3% | 3.06% | 3.8% | 2.42% | 3.96% | 3.14% | 3.22% | 2.32% | 6.01% | 1.73% | 2.58% | 2.58% | 5.86% | 1.75% | 2.37% | 2.82% | 4.65% | 2.66% | 1.89% | 3.07% | 3.73% | 2.76% | 2.24% | 2.95% | 3.76% | 2.8% | 2.15% | 3% | 4.2% | 2.52% | 2.32% | 2.53% | 3.87% | 2.92% | 1.47% | 2.91% | 4.68% | 3.63% | 0.89% | 3.55% | 6.65% | 3.74% | 2.31% | 5.11% | 4.5% | 5.57% | 0.18% | 6.74% | 6.36% | 4.4% | 4.75% | 6.25% | 2.71% | 5.53% | 4.14% | 6.75% | 2.54% | 5.71% | 17.55% | 6.76% | 4.11% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.557 | 3.562 | 3.595 | 3.550 | 3.528 | 3.992 | 3.562 | 3.134 | 3.070 | 2.781 | 2.542 | 2.688 | 2.990 | 3.221 | 4.192 | 4.068 | 4.022 | 3.270 | 3.379 | 3.542 | 3.624 | 3.571 | 3.593 | 3.477 | 3.375 | 3.354 | 3.113 | 3.080 | 2.874 | 2.548 | 2.495 | 2.333 | 2.557 | 2.929 | 3.564 | 3.974 | 3.836 | 3.830 | 3.899 | 4.188 | 4.365 | 4.278 | 4.726 | 4.870 | 5.201 | 5.258 | 4.008 | 4.563 | 4.522 | 4.026 | 2.867 | 2.738 | 2.619 | 2.353 | 1.713 | 2.087 | 1.936 | 0 | 0 | 0 | 183 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.9 | 6.12 | 5.56 | 5.35 | 5.24 | 4.28 | 5.14 | 4.79 | 5.86 | 8.09 | 8.22 | 8 | 6.89 | 7.45 | 6.68 | 5.75 | 4.13 | 4.31 | 4.41 | 3.11 | 4.36 | 4.12 | 4.59 | 4.34 | 5.36 | 5.55 | 5.88 | 5.68 | 5.57 | 6.47 | 6.49 | 6.9 | 5.98 | 5.6 | 4.74 | 6.06 | 9.38 | 8.09 | 8.64 | 5.97 | 5.15 | 5.73 | 4.15 | 4.19 | 2.83 | 1.9 | 3.37 | 2.94 | 2.79 | 2.29 | 3.42 | 3.14 | 2.33 | 2.85 | 3.74 | 3.64 | 5.32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 20.986 | 21.799 | 19.988 | 18.993 | 18.487 | 17.086 | 18.309 | 15.012 | 17.990 | 22.498 | 20.895 | 21.504 | 20.601 | 23.996 | 28.003 | 23.391 | 16.611 | 14.094 | 14.901 | 11.016 | 15.801 | 14.713 | 16.492 | 15.090 | 18.090 | 18.615 | 18.304 | 17.494 | 16.008 | 16.486 | 16.193 | 16.098 | 15.291 | 16.402 | 16.893 | 24.082 | 35.982 | 30.985 | 33.687 | 25.002 | 22.480 | 24.513 | 19.613 | 20.405 | 14.719 | 9.990 | 13.507 | 13.415 | 12.616 | 9.220 | 9.805 | 8.597 | 6.102 | 6.706 | 6.407 | 7.597 | 10.300 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ADC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ADC
Chia sẻ lên: