CTCP Nam Việt - ANV



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuANV
Giá hiện tại31.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn07/12/2007
Cổ phiếu niêm yết127.539.625
Cổ phiếu lưu hành127.539.625
Mã số thuế1600168736
Ngày cấp GPKD02/10/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Chế biến XK các sản phẩm từ cá tra, cá basa cùng một số sản phẩm từ các loại thủy sản khác...
- Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu: sản xuất thuốc thú y, thủy sản
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình: bán buôn thuốc thú y.
Mốc lịch sử

- Năm 1993: Tiền thân là Công ty TNHH Nam Việt được thành lập và hoạt động với vốn điều lệ là 27 tỷ đồng.

- Từ năm 2001 đến 2004: Nam Việt đầu tư thêm 2 nhà máy sản xuất thủy sản đông lạnh với tổng công suất chế biến trung bình là 500 tấn cá/ngày.

- Ngày 02/10/2006: Chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Nam Việt với vốn điều lệ 660 tỷ đồng.

- Năm 2007: Niêm yết cổ phiếu tại HOSE và tăng vốn điều lệ lên 1,250,446,250,000 đồng.

- Năm 2012: Xây dựng và đưa Nhà máy chế biến thủy sản đi vào hoạt động với tổng công suất 200,000 tấn/năm.

- Ngày 12/02/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,275,396,250,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nam Việt

Tên đầy đủ: CTCP Nam Việt

Tên tiếng Anh: Nam Viet Corporation

Tên viết tắt:NAVICO

Địa chỉ: Số 19D Trần Hưng Đạo - P. Mỹ Quý - Tp. Long Xuyên - T. An Giang

Người công bố thông tin: Mr. Trần Minh Cảnh

Điện thoại: (84.296) 393 2486 - 383 4060

Fax: (84.296) 383 4090 - 383 4054

Email:namvietagg@hcm.vnn.vn

Website:https://navicorp.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 4.439.122 4.896.647 3.493.927 3.439.914 4.480.866 4.117.989 2.954.261 2.824.170 2.494.476 2.769.743 2.500.327 1.728.504 1.755.355 1.453.538 1.859.351 3.341.352 3.193.438
Lợi nhuận cty mẹ 41.848 673.746 127.881 201.930 703.518 600.042 130.827 19.698 4.656 60.766 14.628 35.381 70.144 72.789 -175.882 106.101 370.341
Vốn CSH 3.034.174 2.782.903 2.421.516 2.334.426 2.035.199 1.437.208 1.303.431 1.183.871 1.314.692 1.313.577 1.430.218 1.410.861 1.398.884 1.464.734 1.505.201 1.780.757 0
CP lưu hành 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625
ROE %(LNST/VCSH) 1.38% 24.21% 5.28% 8.65% 34.57% 41.75% 10.04% 1.66% 0.35% 4.63% 1.02% 2.51% 5.01% 4.97% -11.68% 5.96% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.94% 13.76% 3.66% 5.87% 15.7% 14.57% 4.43% 0.7% 0.19% 2.19% 0.59% 2.05% 4% 5.01% -9.46% 3.18% 11.6%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.385 3.836 1.683 3.351 6.075 2.424 2.731 -1.871 931 325 411 1.232 620 -798 -1.962 4.969 0
P/E(Giá CP/EPS) 6.92 13.82 20.32 4.98 4.53 8.99 4.38 -3.58 10.42 29.52 17.75 6.82 13.22 -24.8 -8.56 10.26 0
Giá CP 30.344 53.014 34.199 16.688 27.520 21.792 11.962 6.698 9.701 9.594 7.295 8.402 8.196 19.790 16.795 50.982 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2024 Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 1.341.021 1.193.413 1.016.009 1.110.809 1.098.821 1.074.294 1.155.198 1.144.279 1.238.682 1.294.518 1.219.168 1.057.900 655.800 1.074.368 705.859 936.359 808.297 884.093 811.165 1.378.694 1.127.413 1.064.493 910.266 1.383.292 1.051.450 868.516 814.731 850.652 737.513 668.098 697.998 756.944 726.401 764.493 576.332 686.983 706.358 556.360 544.775 853.136 713.291 581.037 622.279 668.619 651.937 690.389 489.382 427.608 385.301 590.805 324.790 550.810 484.050 469.940 250.555 399.902 317.932 375.710 359.994 436.086 477.116 555.269 390.880 827.219 1.163.257 650.607 700.269 648.155 769.193 957.804 818.286
CP lưu hành 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625 127.539.625
Lợi nhuận 27.876 17.503 16.903 -518 1.039 -51.044 92.371 106.526 119.902 240.688 206.630 53.508 -13.169 23.742 63.800 86.413 40.023 32.134 43.360 197.695 152.809 152.695 200.319 296.645 114.171 113.335 75.891 45.112 33.194 27.632 24.889 2.869 123.776 -112.441 5.494 -25.291 9.496 6.156 14.295 15.647 25.001 12.794 7.324 -22.690 23.906 7.058 6.354 8.039 5.533 11.805 10.004 36.645 22.352 10.768 379 17.627 11.926 23.225 20.011 -100.391 4.771 -18.485 -61.777 -131.162 82.710 82.064 72.489 101.578 71.502 74.260 123.001
Vốn CSH 2.858.217 2.882.273 2.864.770 2.850.523 2.984.168 2.983.129 3.034.174 2.882.203 2.902.805 2.782.903 2.542.216 2.334.727 2.408.347 2.421.516 2.397.774 2.333.734 2.374.449 2.334.426 2.429.419 2.386.064 2.188.370 2.035.199 2.073.221 1.848.024 1.551.379 1.437.208 1.469.581 1.382.423 1.336.975 1.303.431 1.333.847 1.309.235 1.306.458 1.183.871 1.301.038 1.298.908 1.324.193 1.314.692 1.367.548 1.352.222 1.338.520 1.313.577 1.362.760 1.355.165 1.390.114 1.430.218 1.423.160 1.423.712 1.414.629 1.410.861 1.452.729 1.453.452 1.421.807 1.398.884 1.438.509 1.497.795 1.481.061 1.464.734 1.474.487 1.400.916 1.509.100 1.505.201 1.523.686 1.602.149 1.853.762 1.780.757 1.732.569 1.683.765 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.98% 0.61% 0.59% -0.02% 0.03% -1.71% 3.04% 3.7% 4.13% 8.65% 8.13% 2.29% -0.55% 0.98% 2.66% 3.7% 1.69% 1.38% 1.78% 8.29% 6.98% 7.5% 9.66% 16.05% 7.36% 7.89% 5.16% 3.26% 2.48% 2.12% 1.87% 0.22% 9.47% -9.5% 0.42% -1.95% 0.72% 0.47% 1.05% 1.16% 1.87% 0.97% 0.54% -1.67% 1.72% 0.49% 0.45% 0.56% 0.39% 0.84% 0.69% 2.52% 1.57% 0.77% 0.03% 1.18% 0.81% 1.59% 1.36% -7.17% 0.32% -1.23% -4.05% -8.19% 4.46% 4.61% 4.18% 6.03% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.08% 1.47% 1.66% -0.05% 0.09% -4.75% 8% 9.31% 9.68% 18.59% 16.95% 5.06% -2.01% 2.21% 9.04% 9.23% 4.95% 3.63% 5.35% 14.34% 13.55% 14.34% 22.01% 21.44% 10.86% 13.05% 9.31% 5.3% 4.5% 4.14% 3.57% 0.38% 17.04% -14.71% 0.95% -3.68% 1.34% 1.11% 2.62% 1.83% 3.51% 2.2% 1.18% -3.39% 3.67% 1.02% 1.3% 1.88% 1.44% 2% 3.08% 6.65% 4.62% 2.29% 0.15% 4.41% 3.75% 6.18% 5.56% -23.02% 1% -3.33% -15.8% -15.86% 7.11% 12.61% 10.35% 15.67% 9.3% 7.75% 15.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 464 262 -253 317 1.140 2.074 4.385 5.300 4.883 3.836 2.129 1.006 1.265 1.683 1.749 1.588 2.464 3.351 4.299 5.538 6.350 6.075 5.790 4.814 2.796 2.424 1.902 1.597 1.331 2.731 596 300 -129 -1.871 -63 71 695 931 1.032 926 342 325 238 223 691 411 484 539 975 1.232 1.216 1.069 779 620 810 1.110 -689 -798 -1.434 -2.681 -3.150 -1.962 -429 1.614 5.148 4.969 4.846 5.611 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 72.1 122.92 -137.6 98.22 31.58 17.28 6.92 4.25 8.03 13.82 20.55 33.1 22.65 20.32 13.01 15.68 7.77 4.98 2.92 4.13 4.1 4.53 4.52 5.92 7.87 8.99 12.04 6.92 6.82 4.38 13.56 18.48 -55.82 -3.58 -123.48 112.71 11.94 10.42 9.78 10.58 30.71 29.52 46.69 38.12 9.55 17.75 14.27 18.17 6.77 6.82 7.65 6.92 12.83 13.22 13.95 12.71 -24.8 -24.8 -13.11 -6.49 -8.38 -8.56 -35.9 11.65 8.49 10.26 10.73 16.04 0 0 0
Giá CP 33.454 32.205 34.813 31.136 36.001 35.839 30.344 22.525 39.210 53.014 43.751 33.299 28.652 34.199 22.754 24.900 19.145 16.688 12.553 22.872 26.035 27.520 26.171 28.499 22.005 21.792 22.900 11.051 9.077 11.962 8.082 5.544 7.201 6.698 7.779 8.002 8.298 9.701 10.093 9.797 10.503 9.594 11.112 8.501 6.599 7.295 6.907 9.794 6.601 8.402 9.302 7.397 9.995 8.196 11.300 14.108 17.087 19.790 18.800 17.400 26.397 16.795 15.401 18.803 43.707 50.982 51.998 90.000 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ANV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ANV

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online