CTCP Nhựa An Phát Xanh - AAA
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AAA |
Giá hiện tại | 10.9 - Cập nhật vào 06:08 ngày 05/08/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 25/11/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 382.274.496 |
Cổ phiếu lưu hành | 382.274.496 |
Mã số thuế | 0800373586 |
Ngày cấp GPKD | 09/03/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - Công ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh tiền thân là Công ty TNHH Anh Hai Duy được thành lập tháng 9/2002. - Tháng 7/2010, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã AAA. - Sau khoảng 6 năm niêm yết tại HNX, tháng 11/2016, AAA chuyển sàn, chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán TPHCM (HSX). - Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm từ Plastic, bao bì các loại, sản xuất sản phẩm vi sinh phân hủy hoàn toàn, sản xuất sản phẩm nhựa, in và các dịch vụ quảng cáo trên bao bì,… |
Mốc lịch sử | - Tháng 09/2002: tiền thân của Công ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh là Công ty TNHH Anh Hai Duy được thành lập do hai thành viên góp vốn với số vốn điều lệ là 500 triệu đồng. - Tháng 03/2007: Hội đồng thành viên của công ty TNHH Anh Hai Duy thống nhất phương án chuyển đổi Công ty thành Công ty Cổ phần Nhựa và Bao bì An Phát (nay là Công ty Cổ Phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát), với vốn điều lệ 30 tỷ đồng. - Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. - Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 66 tỷ đồng. - Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 99 tỷ đồng. - Tháng 07/2010: Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội, mã chứng khoán là AAA. - Tháng 11/2012: Tăng vốn điều lệ lên 198 tỷ đồng. - Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 396 tỷ đồng. - Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 495 tỷ đồng. - Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 519 tỷ đồng. - Tháng 11/2016: AAA quyết định chuyển sàn, chính thức đưa gần 52 triệu cổ phiếu niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán TPHCM. - Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 569.65 tỷ đồng. - Tháng 07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 592.5 tỷ đồng. - Năm 2017: AAA góp vốn đầu tư thành lập CTCP Tổ hợp Nhựa An Phát nay đổi tên thành CT TNHH KCN Kỹ thuật cao An Phát tại KCN An Phát Complex (tiền thân là KCN Kenmart – Việt Hòa). - Tháng 01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 836 tỷ đồng. - Tháng 10/2018: Đại hội cổ đông bất thường AAA thông qua kế hoạch phát hành 400 tỷ trái phiếu kèm chứng quyền. - Tháng 12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,712 tỷ đồng. - Tháng 04/2019: CTCP Nhựa và Môi trường Xanh An Phát chính thức đổi tên thành CTCP Nhựa An Phát Xanh. - Ngày 27/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,111.99 tỷ đồng. - Ngày 05/11/2020. Tăng vốn điều lệ lên 2,217.59 tỷ đồng. - Ngày 26/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,967.59 tỷ đồng. - Ngày 27/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,264.34 tỷ đồng. - Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,822.74 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Nhựa An Phát Xanh Tên tiếng Anh: An Phat Bioplastics JSC Tên viết tắt:An Phat Bioplastics., JSC Địa chỉ: Lô CN 11+CN 12 Cụm CN An Đồng - TT. Nam Sách - H. Nam Sách - T. Hải Dương Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Việt Khương Điện thoại: (84.220) 375 5997 - 375 5998 Fax: (84.220) 375 5113 Email:anphat@anphatbioplastics.com Website:https://anphatbioplastics.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 12.621.684 | 15.326.788 | 13.154.379 | 7.428.557 | 9.239.791 | 8.011.574 | 4.069.609 | 2.143.770 | 1.614.549 | 1.560.643 | 1.157.507 | 1.010.033 | 910.634 | 682.675 |
Lợi nhuận cty mẹ | 289.688 | 154.849 | 281.533 | 262.440 | 468.341 | 180.260 | 223.343 | 141.986 | 40.016 | 46.963 | 54.936 | 55.142 | 65.475 | 90.863 |
Vốn CSH | 6.231.131 | 5.589.581 | 5.212.200 | 3.241.598 | 3.222.221 | 2.889.363 | 1.172.989 | 869.941 | 789.181 | 565.521 | 517.620 | 365.465 | 311.510 | 266.061 |
CP lưu hành | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.65% | 2.77% | 5.4% | 8.1% | 14.53% | 6.24% | 19.04% | 16.32% | 5.07% | 8.3% | 10.61% | 15.09% | 21.02% | 34.15% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.3% | 1.01% | 2.14% | 3.53% | 5.07% | 2.25% | 5.49% | 6.62% | 2.48% | 3.01% | 4.75% | 5.46% | 7.19% | 13.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 330 | 923 | 1.314 | 1.453 | 2.584 | 2.583 | 3.430 | 2.209 | 545 | 2.755 | 3.906 | 6.618 | 8.859 | 2.935 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.18 | 12.25 | 14.84 | 8.29 | 7.1 | 7.32 | 10.07 | 13.58 | 23.86 | 6.53 | 3.41 | 2.57 | 1.94 | 0 |
Giá CP | 9.299 | 11.307 | 19.500 | 12.045 | 18.346 | 18.908 | 34.540 | 29.998 | 13.004 | 17.990 | 13.319 | 17.008 | 17.186 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.782.480 | 2.963.831 | 2.684.579 | 3.529.079 | 2.791.313 | 3.616.713 | 3.406.559 | 3.280.335 | 4.612.210 | 4.027.684 | 4.198.836 | 3.407.180 | 3.264.746 | 2.283.617 | 2.118.457 | 1.927.157 | 1.810.596 | 1.572.347 | 1.833.237 | 2.364.183 | 2.430.034 | 2.612.337 | 2.208.925 | 2.186.508 | 2.318.182 | 1.297.959 | 1.425.471 | 1.061.671 | 853.732 | 728.735 | 667.535 | 535.587 | 517.095 | 423.553 | 459.621 | 467.441 | 369.108 | 318.379 | 444.273 | 409.307 | 383.850 | 323.213 | 328.468 | 309.036 | 276.072 | 243.931 | 284.925 | 243.785 | 216.589 | 264.734 | 289.235 | 222.849 | 203.724 | 194.826 | 200.490 | 201.439 | 158.737 | 122.009 |
CP lưu hành | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 | 382.274.496 |
Lợi nhuận | 119.391 | 134.707 | 93.773 | 99.050 | 42.970 | 53.895 | -97.726 | 79.866 | 84.623 | 88.086 | 60.518 | 62.515 | 83.358 | 75.142 | 57.707 | 78.565 | 67.684 | 58.484 | 58.905 | 63.700 | 131.699 | 214.037 | 51.502 | 42.907 | 36.613 | 49.238 | 65.290 | 52.029 | 39.129 | 66.895 | 41.295 | 38.674 | 33.659 | 28.358 | 21.177 | 19.854 | 5.637 | -6.652 | 641 | 16.361 | 15.298 | 14.663 | 11.392 | 13.189 | 13.142 | 17.213 | 18.056 | 11.149 | 10.620 | 15.317 | 20.757 | 18.820 | 9.133 | 16.765 | 19.918 | 41.890 | 17.165 | 11.890 |
Vốn CSH | 6.133.349 | 6.063.597 | 5.920.286 | 6.447.808 | 6.345.196 | 6.231.131 | 6.167.603 | 6.395.044 | 5.589.581 | 5.373.899 | 5.458.382 | 5.297.722 | 5.212.200 | 4.127.655 | 4.024.162 | 3.966.823 | 3.241.598 | 3.240.945 | 3.265.931 | 3.210.457 | 3.222.221 | 3.124.273 | 2.980.250 | 2.927.114 | 2.889.363 | 1.512.943 | 1.624.970 | 1.222.624 | 1.172.989 | 1.056.853 | 954.752 | 909.029 | 869.941 | 845.170 | 819.485 | 797.529 | 789.181 | 781.399 | 776.937 | 561.728 | 565.521 | 558.110 | 543.447 | 530.809 | 517.620 | 534.882 | 518.557 | 377.669 | 365.465 | 367.052 | 350.355 | 329.784 | 311.510 | 302.752 | 323.167 | 309.988 | 266.061 | 134.719 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.95% | 2.22% | 1.58% | 1.54% | 0.68% | 0.86% | -1.58% | 1.25% | 1.51% | 1.64% | 1.11% | 1.18% | 1.6% | 1.82% | 1.43% | 1.98% | 2.09% | 1.8% | 1.8% | 1.98% | 4.09% | 6.85% | 1.73% | 1.47% | 1.27% | 3.25% | 4.02% | 4.26% | 3.34% | 6.33% | 4.33% | 4.25% | 3.87% | 3.36% | 2.58% | 2.49% | 0.71% | -0.85% | 0.08% | 2.91% | 2.71% | 2.63% | 2.1% | 2.48% | 2.54% | 3.22% | 3.48% | 2.95% | 2.91% | 4.17% | 5.92% | 5.71% | 2.93% | 5.54% | 6.16% | 13.51% | 6.45% | 8.83% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.29% | 4.55% | 3.49% | 2.81% | 1.54% | 1.49% | -2.87% | 2.43% | 1.83% | 2.19% | 1.44% | 1.83% | 2.55% | 3.29% | 2.72% | 4.08% | 3.74% | 3.72% | 3.21% | 2.69% | 5.42% | 8.19% | 2.33% | 1.96% | 1.58% | 3.79% | 4.58% | 4.9% | 4.58% | 9.18% | 6.19% | 7.22% | 6.51% | 6.7% | 4.61% | 4.25% | 1.53% | -2.09% | 0.14% | 4% | 3.99% | 4.54% | 3.47% | 4.27% | 4.76% | 7.06% | 6.34% | 4.57% | 4.9% | 5.79% | 7.18% | 8.45% | 4.48% | 8.61% | 9.93% | 20.8% | 10.81% | 9.75% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.169 | 969 | 758 | 257 | 208 | 330 | 439 | 926 | 923 | 972 | 1.010 | 1.114 | 1.314 | 1.371 | 1.368 | 1.470 | 1.453 | 1.827 | 2.736 | 2.692 | 2.584 | 2.228 | 1.338 | 1.818 | 2.583 | 3.136 | 3.767 | 3.554 | 3.430 | 3.426 | 2.781 | 2.446 | 2.209 | 1.709 | 962 | 565 | 545 | 1.049 | 2.353 | 2.915 | 2.755 | 2.646 | 2.775 | 3.458 | 3.906 | 4.455 | 5.255 | 5.843 | 6.618 | 6.467 | 6.614 | 6.529 | 8.859 | 9.671 | 9.178 | 7.166 | 2.935 | 1.802 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.45 | 11.56 | 12.47 | 36.36 | 51.92 | 28.18 | 15.57 | 10.69 | 12.25 | 19.24 | 19.99 | 14.1 | 14.84 | 12.11 | 10.52 | 8.26 | 8.29 | 5.14 | 4.64 | 5.7 | 7.1 | 7.56 | 10.98 | 9.62 | 7.32 | 7.91 | 8.79 | 9.64 | 10.07 | 7.15 | 8.42 | 12.55 | 13.58 | 9.83 | 12.79 | 18.24 | 23.86 | 12.01 | 5.91 | 5.39 | 6.53 | 9 | 6.38 | 3.93 | 3.41 | 3.01 | 2.65 | 2.21 | 2.57 | 2.98 | 1.71 | 2.59 | 1.94 | 2.6 | 3.61 | 7.65 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.047 | 11.202 | 9.452 | 9.345 | 10.799 | 9.299 | 6.835 | 9.899 | 11.307 | 18.701 | 20.190 | 15.707 | 19.500 | 16.603 | 14.391 | 12.142 | 12.045 | 9.391 | 12.695 | 15.344 | 18.346 | 16.844 | 14.691 | 17.489 | 18.908 | 24.806 | 33.112 | 34.261 | 34.540 | 24.496 | 23.416 | 30.697 | 29.998 | 16.799 | 12.304 | 10.306 | 13.004 | 12.598 | 13.906 | 15.712 | 17.990 | 23.814 | 17.705 | 13.590 | 13.319 | 13.410 | 13.926 | 12.913 | 17.008 | 19.272 | 11.310 | 16.910 | 17.186 | 25.145 | 33.133 | 54.820 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AAA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AAA
Chia sẻ lên: