CTCP Nhựa An Phát Xanh - AAA



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAAA
Giá hiện tại11.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/11/2016
Cổ phiếu niêm yết296.759.974
Cổ phiếu lưu hành296.759.974
Mã số thuế0800373586
Ngày cấp GPKD09/03/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Công ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh tiền thân là Công ty TNHH Anh Hai Duy được thành lập tháng 9/2002.
- Tháng 7/2010, cổ phiếu của Công ty được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã AAA.
- Sau khoảng 6 năm niêm yết tại HNX, tháng 11/2016, AAA chuyển sàn, chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch chứng khoán TPHCM (HSX).
- Ngành nghề kinh doanh: sản xuất sản phẩm từ Plastic, bao bì các loại, sản xuất sản phẩm vi sinh phân hủy hoàn toàn, sản xuất sản phẩm nhựa, in và các dịch vụ quảng cáo trên bao bì,…
Mốc lịch sử

- Tháng 09/2002: tiền thân của Công ty cổ phần Nhựa An Phát Xanh là Công ty TNHH Anh Hai Duy được thành lập do hai thành viên góp vốn với số vốn điều lệ là 500 triệu đồng.

- Tháng 03/2007: Hội đồng thành viên của công ty TNHH Anh Hai Duy thống nhất phương án chuyển đổi Công ty thành Công ty Cổ phần Nhựa và Bao bì An Phát (nay là Công ty Cổ Phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát), với vốn điều lệ 30 tỷ đồng.

- Tháng 04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng.

- Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 66 tỷ đồng.

- Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 99 tỷ đồng.

- Tháng 07/2010: Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu tại Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội, mã chứng khoán là AAA.

- Tháng 11/2012: Tăng vốn điều lệ lên 198 tỷ đồng.

- Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 396 tỷ đồng.

- Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 495 tỷ đồng.

- Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 519 tỷ đồng.

- Tháng 11/2016: AAA quyết định chuyển sàn, chính thức đưa gần 52 triệu cổ phiếu niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán TPHCM.

- Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 569.65 tỷ đồng.

- Tháng 07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 592.5 tỷ đồng.

- Năm 2017: AAA góp vốn đầu tư thành lập CTCP Tổ hợp Nhựa An Phát nay đổi tên thành CT TNHH KCN Kỹ thuật cao An Phát tại KCN An Phát Complex (tiền thân là KCN Kenmart – Việt Hòa).

- Tháng 01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 836 tỷ đồng.

- Tháng 10/2018: Đại hội cổ đông bất thường AAA thông qua kế hoạch phát hành 400 tỷ trái phiếu kèm chứng quyền.

- Tháng 12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,712 tỷ đồng.

- Tháng 04/2019: CTCP Nhựa và Môi trường Xanh An Phát chính thức đổi tên thành CTCP Nhựa An Phát Xanh.

- Ngày 27/07/2020: Tăng vốn điều lệ lên 2,111.99 tỷ đồng.

- Ngày 05/11/2020. Tăng vốn điều lệ lên 2,217.59 tỷ đồng.

- Ngày 26/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,967.59 tỷ đồng.

- Ngày 27/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 3,264.34 tỷ đồng.

- Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 3,822.74 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhựa An Phát Xanh

Tên đầy đủ: CTCP Nhựa An Phát Xanh

Tên tiếng Anh: An Phat Bioplastics JSC

Tên viết tắt:An Phat Bioplastics., JSC

Địa chỉ: Lô CN 11+CN 12 Cụm CN An Đồng - TT. Nam Sách - H. Nam Sách - T. Hải Dương

Người công bố thông tin: Mr. Đoàn Việt Khương

Điện thoại: (84.220) 375 5997 - 375 5998

Fax: (84.220) 375 5113

Email:anphat@anphatbioplastics.com

Website:https://anphatbioplastics.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 12.621.684 15.326.788 13.154.379 7.428.557 9.239.791 8.011.574 4.069.609 2.143.770 1.614.549 1.560.643 1.157.507 1.010.033 910.634 682.675
Lợi nhuận cty mẹ 289.688 154.849 281.533 262.440 468.341 180.260 223.343 141.986 40.016 46.963 54.936 55.142 65.475 90.863
Vốn CSH 6.231.131 5.589.581 5.212.200 3.241.598 3.222.221 2.889.363 1.172.989 869.941 789.181 565.521 517.620 365.465 311.510 266.061
CP lưu hành 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974
ROE %(LNST/VCSH) 4.65% 2.77% 5.4% 8.1% 14.53% 6.24% 19.04% 16.32% 5.07% 8.3% 10.61% 15.09% 21.02% 34.15%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.3% 1.01% 2.14% 3.53% 5.07% 2.25% 5.49% 6.62% 2.48% 3.01% 4.75% 5.46% 7.19% 13.31%
EPS (Lũy kế 4 quý) 330 923 1.314 1.453 2.584 2.583 3.430 2.209 545 2.755 3.906 6.618 8.859 2.935
P/E(Giá CP/EPS) 28.18 12.25 14.84 8.29 7.1 7.32 10.07 13.58 23.86 6.53 3.41 2.57 1.94 0
Giá CP 9.299 11.307 19.500 12.045 18.346 18.908 34.540 29.998 13.004 17.990 13.319 17.008 17.186 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 2.963.831 2.684.579 3.529.079 2.791.313 3.616.713 3.406.559 3.280.335 4.612.210 4.027.684 4.198.836 3.407.180 3.264.746 2.283.617 2.118.457 1.927.157 1.810.596 1.572.347 1.833.237 2.364.183 2.430.034 2.612.337 2.208.925 2.186.508 2.318.182 1.297.959 1.425.471 1.061.671 853.732 728.735 667.535 535.587 517.095 423.553 459.621 467.441 369.108 318.379 444.273 409.307 383.850 323.213 328.468 309.036 276.072 243.931 284.925 243.785 216.589 264.734 289.235 222.849 203.724 194.826 200.490 201.439 158.737 122.009
CP lưu hành 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974 296.759.974
Lợi nhuận 134.707 93.773 99.050 42.970 53.895 -97.726 79.866 84.623 88.086 60.518 62.515 83.358 75.142 57.707 78.565 67.684 58.484 58.905 63.700 131.699 214.037 51.502 42.907 36.613 49.238 65.290 52.029 39.129 66.895 41.295 38.674 33.659 28.358 21.177 19.854 5.637 -6.652 641 16.361 15.298 14.663 11.392 13.189 13.142 17.213 18.056 11.149 10.620 15.317 20.757 18.820 9.133 16.765 19.918 41.890 17.165 11.890
Vốn CSH 6.063.597 5.920.286 6.447.808 6.345.196 6.231.131 6.167.603 6.395.044 5.589.581 5.373.899 5.458.382 5.297.722 5.212.200 4.127.655 4.024.162 3.966.823 3.241.598 3.240.945 3.265.931 3.210.457 3.222.221 3.124.273 2.980.250 2.927.114 2.889.363 1.512.943 1.624.970 1.222.624 1.172.989 1.056.853 954.752 909.029 869.941 845.170 819.485 797.529 789.181 781.399 776.937 561.728 565.521 558.110 543.447 530.809 517.620 534.882 518.557 377.669 365.465 367.052 350.355 329.784 311.510 302.752 323.167 309.988 266.061 134.719
ROE %(LNST/VCSH) 2.22% 1.58% 1.54% 0.68% 0.86% -1.58% 1.25% 1.51% 1.64% 1.11% 1.18% 1.6% 1.82% 1.43% 1.98% 2.09% 1.8% 1.8% 1.98% 4.09% 6.85% 1.73% 1.47% 1.27% 3.25% 4.02% 4.26% 3.34% 6.33% 4.33% 4.25% 3.87% 3.36% 2.58% 2.49% 0.71% -0.85% 0.08% 2.91% 2.71% 2.63% 2.1% 2.48% 2.54% 3.22% 3.48% 2.95% 2.91% 4.17% 5.92% 5.71% 2.93% 5.54% 6.16% 13.51% 6.45% 8.83%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.55% 3.49% 2.81% 1.54% 1.49% -2.87% 2.43% 1.83% 2.19% 1.44% 1.83% 2.55% 3.29% 2.72% 4.08% 3.74% 3.72% 3.21% 2.69% 5.42% 8.19% 2.33% 1.96% 1.58% 3.79% 4.58% 4.9% 4.58% 9.18% 6.19% 7.22% 6.51% 6.7% 4.61% 4.25% 1.53% -2.09% 0.14% 4% 3.99% 4.54% 3.47% 4.27% 4.76% 7.06% 6.34% 4.57% 4.9% 5.79% 7.18% 8.45% 4.48% 8.61% 9.93% 20.8% 10.81% 9.75%
EPS (Lũy kế 4 quý) 969 758 257 208 330 439 926 923 972 1.010 1.114 1.314 1.371 1.368 1.470 1.453 1.827 2.736 2.692 2.584 2.228 1.338 1.818 2.583 3.136 3.767 3.554 3.430 3.426 2.781 2.446 2.209 1.709 962 565 545 1.049 2.353 2.915 2.755 2.646 2.775 3.458 3.906 4.455 5.255 5.843 6.618 6.467 6.614 6.529 8.859 9.671 9.178 7.166 2.935 1.802
P/E(Giá CP/EPS) 11.56 12.47 36.36 51.92 28.18 15.57 10.69 12.25 19.24 19.99 14.1 14.84 12.11 10.52 8.26 8.29 5.14 4.64 5.7 7.1 7.56 10.98 9.62 7.32 7.91 8.79 9.64 10.07 7.15 8.42 12.55 13.58 9.83 12.79 18.24 23.86 12.01 5.91 5.39 6.53 9 6.38 3.93 3.41 3.01 2.65 2.21 2.57 2.98 1.71 2.59 1.94 2.6 3.61 7.65 0 0
Giá CP 11.202 9.452 9.345 10.799 9.299 6.835 9.899 11.307 18.701 20.190 15.707 19.500 16.603 14.391 12.142 12.045 9.391 12.695 15.344 18.346 16.844 14.691 17.489 18.908 24.806 33.112 34.261 34.540 24.496 23.416 30.697 29.998 16.799 12.304 10.306 13.004 12.598 13.906 15.712 17.990 23.814 17.705 13.590 13.319 13.410 13.926 12.913 17.008 19.272 11.310 16.910 17.186 25.145 33.133 54.820 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AAA TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AAA

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online