CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang - AGM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAGM
Giá hiện tại4.95 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn14/12/2012
Cổ phiếu niêm yết18.200.000
Cổ phiếu lưu hành18.200.000
Mã số thuế1600230737
Ngày cấp GPKD27/12/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất, chế biến và kinh doanh gạo tiêu thụ nội địa, cung ứng xuất khẩu và xuất khẩu trực tiếp.
- Kinh doanh xe mô tô và phụ tùng qua hệ thống cửa hàng do HONDA Việt Nam ủy nhiệm.
- Kinh doanh các loại vật tư nông nghiệp (lúa giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật,…).
Mốc lịch sử

- Ngày 23/07/1976: Tiền thân là Công ty Ngoại thương An Giang - ANGIMEX được thành lập, chính thức đi vào hoạt động từ tháng 09 cùng năm.

- Năm 1992: Đổi tên thành Công ty Xuất Nhập khẩu An Giang.

- Tháng 01/2008: Chính thức chuyển đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 58 tỷ đồng.

- Tháng 02/2011: Công ty tăng vốn điều lệ lên 174.85 tỷ đồng.

- Tháng 04/2011: Công ty tăng vốn điều lệ lên 182 tỷ đồng.

- Năm 2012: Niêm yết 18.2 triệu cổ phiếu với mã chứng khoán AGM tại HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang

Tên đầy đủ: CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang

Tên tiếng Anh: An Giang Import - Export Company

Tên viết tắt:ANGIMEX

Địa chỉ: 01 Ngô Gia Tự - P. Mỹ Long - Tp. Long Xuyên - T. An Giang

Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Thanh Tùng

Điện thoại: (84-296) 999 9999

Fax: (84-296) 3843239

Email:info@angimex.com

Website:http://www.angimex.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2008
Doanh thu 787.964 3.454.343 3.924.841 1.960.177 2.119.646 2.073.306 2.253.979 1.901.922 2.113.699 1.760.525 1.769.995 2.225.947 2.637.611 448.132
Lợi nhuận cty mẹ -201.642 -137.248 44.143 24.734 38.741 27.295 11.269 5.839 47.710 5.565 33.409 47.594 66.539 4.235
Vốn CSH 362.962 557.465 451.895 426.585 388.007 369.914 354.315 366.061 342.056 352.940 345.377 354.785 0 0
CP lưu hành 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000
ROE %(LNST/VCSH) -55.55% -24.62% 9.77% 5.8% 9.98% 7.38% 3.18% 1.6% 13.95% 1.58% 9.67% 13.41% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -25.59% -3.97% 1.12% 1.26% 1.83% 1.32% 0.5% 0.31% 2.26% 0.32% 1.89% 2.14% 2.52% 0.95%
EPS (Lũy kế 4 quý) -8.819 1.494 1.483 1.698 1.970 919 554 2.389 225 1.550 2.166 2.287 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -0.61 18.2 19.95 7.54 4.37 9.36 17.06 4.73 44.4 7.42 6.46 0 0 0
Giá CP 5.380 27.191 29.586 12.803 8.609 8.602 9.451 11.300 9.990 11.501 13.992 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 1/2008
Doanh thu 58.706 242.677 223.663 162.326 159.298 362.624 710.378 1.361.626 1.019.715 1.592.020 1.296.689 664.664 371.468 450.175 520.841 517.052 472.109 553.167 605.480 559.444 401.555 420.622 534.846 521.384 596.454 482.251 558.415 606.546 606.767 430.674 558.586 416.864 495.798 675.190 453.424 583.545 401.540 371.140 531.650 536.583 321.152 352.918 517.265 488.417 411.395 501.552 703.721 643.638 377.036 558.962 654.010 828.919 595.720 448.132
CP lưu hành 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000 18.200.000
Lợi nhuận -14.938 -156.012 2.947 -32.202 -16.375 -104.873 -29.380 -9.878 6.883 26.314 3.881 11.360 2.588 4.733 8.318 8.579 3.104 9.439 9.787 10.853 8.662 8.400 7.939 7.719 3.237 2.754 3.013 2.293 3.209 3.902 678 -3.797 5.056 42.206 7 1.770 3.727 -2.469 1.070 6.602 362 17.686 3.565 10.223 1.935 9.472 17.794 16.398 3.930 11.321 9.976 23.083 22.159 4.235
Vốn CSH 6.888 28.989 235.987 315.781 362.962 385.700 522.251 557.465 543.566 482.089 455.775 451.895 441.534 438.978 434.213 426.585 444.450 441.364 431.938 388.007 386.235 377.364 368.964 369.914 363.316 360.082 357.328 354.315 353.122 349.356 345.454 366.061 388.298 383.327 341.120 342.056 349.511 345.784 348.253 352.940 365.573 366.128 348.442 345.377 362.455 361.527 371.452 354.785 351.844 351.935 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) -216.87% -538.18% 1.25% -10.2% -4.51% -27.19% -5.63% -1.77% 1.27% 5.46% 0.85% 2.51% 0.59% 1.08% 1.92% 2.01% 0.7% 2.14% 2.27% 2.8% 2.24% 2.23% 2.15% 2.09% 0.89% 0.76% 0.84% 0.65% 0.91% 1.12% 0.2% -1.04% 1.3% 11.01% 0% 0.52% 1.07% -0.71% 0.31% 1.87% 0.1% 4.83% 1.02% 2.96% 0.53% 2.62% 4.79% 4.62% 1.12% 3.22% INF% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -25.45% -64.29% 1.32% -19.84% -10.28% -28.92% -4.14% -0.73% 0.67% 1.65% 0.3% 1.71% 0.7% 1.05% 1.6% 1.66% 0.66% 1.71% 1.62% 1.94% 2.16% 2% 1.48% 1.48% 0.54% 0.57% 0.54% 0.38% 0.53% 0.91% 0.12% -0.91% 1.02% 6.25% 0% 0.3% 0.93% -0.67% 0.2% 1.23% 0.11% 5.01% 0.69% 2.09% 0.47% 1.89% 2.53% 2.55% 1.04% 2.03% 1.53% 2.78% 3.72% 0.95%
EPS (Lũy kế 4 quý) -11.000 -11.079 -8.269 -10.046 -8.819 -7.541 -333 1.494 2.661 2.425 1.240 1.483 1.331 1.359 1.618 1.698 1.823 2.129 2.072 1.970 1.798 1.500 1.189 919 621 619 682 554 219 321 2.425 2.389 2.694 2.621 167 225 491 306 1.413 1.550 1.749 1.836 1.384 2.166 2.505 2.615 2.717 2.287 2.654 3.656 0 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -0.61 -0.57 -0.76 -0.61 -0.61 -1.27 -46.24 18.2 21.57 14.88 29.44 19.95 10.45 9.38 7.85 7.54 5.48 4.79 5.04 4.37 5.92 7.27 7.94 9.36 14.19 14.37 13.21 17.06 44.69 30.11 4.47 4.73 5.01 3.89 60.56 44.4 20.99 37.61 8.42 7.42 8.46 7.19 9.1 6.46 7.58 8.41 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 6.710 6.315 6.284 6.128 5.380 9.577 15.398 27.191 57.398 36.084 36.506 29.586 13.909 12.747 12.701 12.803 9.990 10.198 10.443 8.609 10.644 10.905 9.441 8.602 8.812 8.895 9.009 9.451 9.787 9.665 10.840 11.300 13.497 10.196 10.114 9.990 10.306 11.509 11.897 11.501 14.797 13.201 12.594 13.992 18.988 21.992 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AGM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AGM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online