CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang - AGM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AGM |
Giá hiện tại | 4.79 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 14/12/2012 |
Cổ phiếu niêm yết | 18.200.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 18.200.000 |
Mã số thuế | 1600230737 |
Ngày cấp GPKD | 27/12/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, chế biến và kinh doanh gạo tiêu thụ nội địa, cung ứng xuất khẩu và xuất khẩu trực tiếp. - Kinh doanh xe mô tô và phụ tùng qua hệ thống cửa hàng do HONDA Việt Nam ủy nhiệm. - Kinh doanh các loại vật tư nông nghiệp (lúa giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật,…). |
Mốc lịch sử | - Ngày 23/07/1976: Tiền thân là Công ty Ngoại thương An Giang - ANGIMEX được thành lập, chính thức đi vào hoạt động từ tháng 09 cùng năm. - Năm 1992: Đổi tên thành Công ty Xuất Nhập khẩu An Giang. - Tháng 01/2008: Chính thức chuyển đổi thành CTCP với vốn điều lệ là 58 tỷ đồng. - Tháng 02/2011: Công ty tăng vốn điều lệ lên 174.85 tỷ đồng. - Tháng 04/2011: Công ty tăng vốn điều lệ lên 182 tỷ đồng. - Năm 2012: Niêm yết 18.2 triệu cổ phiếu với mã chứng khoán AGM tại HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xuất Nhập khẩu An Giang Tên tiếng Anh: An Giang Import - Export Company Tên viết tắt:ANGIMEX Địa chỉ: 01 Ngô Gia Tự - P. Mỹ Long - Tp. Long Xuyên - T. An Giang Người công bố thông tin: Mr. Huỳnh Thanh Tùng Điện thoại: (84-296) 999 9999 Fax: (84-296) 3843239 Email:info@angimex.com Website:http://www.angimex.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 787.964 | 3.454.343 | 3.924.841 | 1.960.177 | 2.119.646 | 2.073.306 | 2.253.979 | 1.901.922 | 2.113.699 | 1.760.525 | 1.769.995 | 2.225.947 | 2.637.611 | 448.132 |
Lợi nhuận cty mẹ | -201.642 | -137.248 | 44.143 | 24.734 | 38.741 | 27.295 | 11.269 | 5.839 | 47.710 | 5.565 | 33.409 | 47.594 | 66.539 | 4.235 |
Vốn CSH | 362.962 | 557.465 | 451.895 | 426.585 | 388.007 | 369.914 | 354.315 | 366.061 | 342.056 | 352.940 | 345.377 | 354.785 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -55.55% | -24.62% | 9.77% | 5.8% | 9.98% | 7.38% | 3.18% | 1.6% | 13.95% | 1.58% | 9.67% | 13.41% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -25.59% | -3.97% | 1.12% | 1.26% | 1.83% | 1.32% | 0.5% | 0.31% | 2.26% | 0.32% | 1.89% | 2.14% | 2.52% | 0.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -8.819 | 1.494 | 1.483 | 1.698 | 1.970 | 919 | 554 | 2.389 | 225 | 1.550 | 2.166 | 2.287 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -0.61 | 18.2 | 19.95 | 7.54 | 4.37 | 9.36 | 17.06 | 4.73 | 44.4 | 7.42 | 6.46 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.380 | 27.191 | 29.586 | 12.803 | 8.609 | 8.602 | 9.451 | 11.300 | 9.990 | 11.501 | 13.992 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 92.187 | 58.706 | 242.677 | 223.663 | 162.326 | 159.298 | 362.624 | 710.378 | 1.361.626 | 1.019.715 | 1.592.020 | 1.296.689 | 664.664 | 371.468 | 450.175 | 520.841 | 517.052 | 472.109 | 553.167 | 605.480 | 559.444 | 401.555 | 420.622 | 534.846 | 521.384 | 596.454 | 482.251 | 558.415 | 606.546 | 606.767 | 430.674 | 558.586 | 416.864 | 495.798 | 675.190 | 453.424 | 583.545 | 401.540 | 371.140 | 531.650 | 536.583 | 321.152 | 352.918 | 517.265 | 488.417 | 411.395 | 501.552 | 703.721 | 643.638 | 377.036 | 558.962 | 654.010 | 828.919 | 595.720 | 448.132 |
CP lưu hành | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 | 18.200.000 |
Lợi nhuận | -84.535 | -14.938 | -156.012 | 2.947 | -32.202 | -16.375 | -104.873 | -29.380 | -9.878 | 6.883 | 26.314 | 3.881 | 11.360 | 2.588 | 4.733 | 8.318 | 8.579 | 3.104 | 9.439 | 9.787 | 10.853 | 8.662 | 8.400 | 7.939 | 7.719 | 3.237 | 2.754 | 3.013 | 2.293 | 3.209 | 3.902 | 678 | -3.797 | 5.056 | 42.206 | 7 | 1.770 | 3.727 | -2.469 | 1.070 | 6.602 | 362 | 17.686 | 3.565 | 10.223 | 1.935 | 9.472 | 17.794 | 16.398 | 3.930 | 11.321 | 9.976 | 23.083 | 22.159 | 4.235 |
Vốn CSH | -77.647 | 6.888 | 28.989 | 235.987 | 315.781 | 362.962 | 385.700 | 522.251 | 557.465 | 543.566 | 482.089 | 455.775 | 451.895 | 441.534 | 438.978 | 434.213 | 426.585 | 444.450 | 441.364 | 431.938 | 388.007 | 386.235 | 377.364 | 368.964 | 369.914 | 363.316 | 360.082 | 357.328 | 354.315 | 353.122 | 349.356 | 345.454 | 366.061 | 388.298 | 383.327 | 341.120 | 342.056 | 349.511 | 345.784 | 348.253 | 352.940 | 365.573 | 366.128 | 348.442 | 345.377 | 362.455 | 361.527 | 371.452 | 354.785 | 351.844 | 351.935 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 108.87% | -216.87% | -538.18% | 1.25% | -10.2% | -4.51% | -27.19% | -5.63% | -1.77% | 1.27% | 5.46% | 0.85% | 2.51% | 0.59% | 1.08% | 1.92% | 2.01% | 0.7% | 2.14% | 2.27% | 2.8% | 2.24% | 2.23% | 2.15% | 2.09% | 0.89% | 0.76% | 0.84% | 0.65% | 0.91% | 1.12% | 0.2% | -1.04% | 1.3% | 11.01% | 0% | 0.52% | 1.07% | -0.71% | 0.31% | 1.87% | 0.1% | 4.83% | 1.02% | 2.96% | 0.53% | 2.62% | 4.79% | 4.62% | 1.12% | 3.22% | INF% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -91.7% | -25.45% | -64.29% | 1.32% | -19.84% | -10.28% | -28.92% | -4.14% | -0.73% | 0.67% | 1.65% | 0.3% | 1.71% | 0.7% | 1.05% | 1.6% | 1.66% | 0.66% | 1.71% | 1.62% | 1.94% | 2.16% | 2% | 1.48% | 1.48% | 0.54% | 0.57% | 0.54% | 0.38% | 0.53% | 0.91% | 0.12% | -0.91% | 1.02% | 6.25% | 0% | 0.3% | 0.93% | -0.67% | 0.2% | 1.23% | 0.11% | 5.01% | 0.69% | 2.09% | 0.47% | 1.89% | 2.53% | 2.55% | 1.04% | 2.03% | 1.53% | 2.78% | 3.72% | 0.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -13.876 | -11.000 | -11.079 | -8.269 | -10.046 | -8.819 | -7.541 | -333 | 1.494 | 2.661 | 2.425 | 1.240 | 1.483 | 1.331 | 1.359 | 1.618 | 1.698 | 1.823 | 2.129 | 2.072 | 1.970 | 1.798 | 1.500 | 1.189 | 919 | 621 | 619 | 682 | 554 | 219 | 321 | 2.425 | 2.389 | 2.694 | 2.621 | 167 | 225 | 491 | 306 | 1.413 | 1.550 | 1.749 | 1.836 | 1.384 | 2.166 | 2.505 | 2.615 | 2.717 | 2.287 | 2.654 | 3.656 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -0.31 | -0.61 | -0.57 | -0.76 | -0.61 | -0.61 | -1.27 | -46.24 | 18.2 | 21.57 | 14.88 | 29.44 | 19.95 | 10.45 | 9.38 | 7.85 | 7.54 | 5.48 | 4.79 | 5.04 | 4.37 | 5.92 | 7.27 | 7.94 | 9.36 | 14.19 | 14.37 | 13.21 | 17.06 | 44.69 | 30.11 | 4.47 | 4.73 | 5.01 | 3.89 | 60.56 | 44.4 | 20.99 | 37.61 | 8.42 | 7.42 | 8.46 | 7.19 | 9.1 | 6.46 | 7.58 | 8.41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.302 | 6.710 | 6.315 | 6.284 | 6.128 | 5.380 | 9.577 | 15.398 | 27.191 | 57.398 | 36.084 | 36.506 | 29.586 | 13.909 | 12.747 | 12.701 | 12.803 | 9.990 | 10.198 | 10.443 | 8.609 | 10.644 | 10.905 | 9.441 | 8.602 | 8.812 | 8.895 | 9.009 | 9.451 | 9.787 | 9.665 | 10.840 | 11.300 | 13.497 | 10.196 | 10.114 | 9.990 | 10.306 | 11.509 | 11.897 | 11.501 | 14.797 | 13.201 | 12.594 | 13.992 | 18.988 | 21.992 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AGM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AGM
Chia sẻ lên: