CTCP Xây dựng ALVICO - ALV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ALV |
Giá hiện tại | 7.3 - Cập nhật vào 13:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 21/06/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.657.936 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.657.936 |
Mã số thuế | 3300529819 |
Ngày cấp GPKD | 21/01/2008 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt) |
Ngành nghề chính | - Khai thác và chế biến khoáng sản - Sản xuất, kinh doanh VLXD - San lấp mặt bằng; vận chuyển hàng hóa; xây dựng các công trình công nghiệp, thủy lợi, thủy điện... |
Mốc lịch sử | - Năm 2008, CTCP Khoáng sản Vinas A Lưới được thành lập và đi vào hoạt động với VĐL:10 tỷ đồng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng ALVICO Tên tiếng Anh: ALVICO Construction JSC Tên viết tắt:ALVICO COMPANY Địa chỉ: Số 77 79 - đường Hoàng Quốc Việt - P. Nghĩa Đô - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Thảo Điện thoại: (84.234) 387 0729 Fax: (84.234) 378 9766 Email:khoangsanaluoi@yahoo.com.vn Website:http://www.alvico.vn |
BCTC theo năm | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 8.206 | 126.322 | 42.372 | 33.163 | 5.580 | 15.000 | 12.113 | 16.588 | 12.220 |
Lợi nhuận cty mẹ | -268 | 658 | 8.686 | 2.858 | 2.563 | 704 | 971 | 1.139 | 1.486 | 2.548 |
Vốn CSH | 63.822 | 66.803 | 37.431 | 34.329 | 30.861 | 20.598 | 19.835 | 19.193 | 18.052 | 0 |
CP lưu hành | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.42% | 0.98% | 23.21% | 8.33% | 8.3% | 3.42% | 4.9% | 5.93% | 8.23% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | 8.02% | 6.88% | 6.75% | 7.73% | 12.62% | 6.47% | 9.4% | 8.96% | 20.85% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -233 | 2.517 | 1.111 | 1.174 | 27 | 681 | 796 | 978 | 1.379 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -71.88 | 3.54 | 3.06 | 4.18 | 250.43 | 8.37 | 4.65 | 5.32 | 8.56 | 0 |
Giá CP | 16.748 | 8.910 | 3.400 | 4.907 | 6.762 | 5.700 | 3.701 | 5.203 | 11.804 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 0 | 86 | 2.868 | 5.252 | 25.541 | 34.928 | 45.206 | 20.647 | 10.095 | 8.198 | 12.755 | 11.324 | 12.001 | 9.688 | 11.474 | 0 | 0 | 1.207 | 1.710 | 2.663 | 7.288 | 2.172 | 2.000 | 3.540 | 4.236 | 4.200 | 2.412 | 1.265 | 1.748 | 6.503 | 5.507 | 2.830 | 2.910 | 2.929 | 4.777 | 1.604 |
CP lưu hành | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 | 5.657.936 |
Lợi nhuận | -268 | -193 | -859 | 1.710 | 1.839 | 2.170 | 3.410 | 1.267 | 423 | 550 | 1.103 | 782 | 263 | 767 | 1.718 | -185 | -155 | 239 | 159 | 461 | 492 | 107 | 115 | 257 | 836 | 73 | 122 | 108 | 351 | 593 | 414 | 128 | 505 | 502 | 933 | 608 |
Vốn CSH | 63.822 | 63.030 | 64.397 | 66.803 | 54.410 | 56.608 | 53.771 | 37.431 | 36.401 | 35.943 | 35.489 | 34.329 | 33.817 | 33.593 | 32.670 | 30.861 | 31.151 | 21.062 | 20.765 | 20.598 | 20.289 | 19.818 | 19.532 | 19.835 | 20.169 | 19.289 | 19.315 | 19.193 | 17.727 | 18.705 | 18.466 | 18.052 | 19.149 | 18.644 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.42% | -0.31% | -1.33% | 2.56% | 3.38% | 3.83% | 6.34% | 3.38% | 1.16% | 1.53% | 3.11% | 2.28% | 0.78% | 2.28% | 5.26% | -0.6% | -0.5% | 1.13% | 0.77% | 2.24% | 2.42% | 0.54% | 0.59% | 1.3% | 4.14% | 0.38% | 0.63% | 0.56% | 1.98% | 3.17% | 2.24% | 0.71% | 2.64% | 2.69% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -INF% | -224.42% | -29.95% | 32.56% | 7.2% | 6.21% | 7.54% | 6.14% | 4.19% | 6.71% | 8.65% | 6.91% | 2.19% | 7.92% | 14.97% | -INF% | -INF% | 19.8% | 9.3% | 17.31% | 6.75% | 4.93% | 5.75% | 7.26% | 19.74% | 1.74% | 5.06% | 8.54% | 20.08% | 9.12% | 7.52% | 4.52% | 17.35% | 17.14% | 19.53% | 37.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -233 | 117 | 1.135 | 2.517 | 2.855 | 2.417 | 1.878 | 1.111 | 950 | 897 | 969 | 1.174 | 852 | 782 | 668 | 27 | 389 | 779 | 706 | 681 | 563 | 762 | 765 | 796 | 727 | 434 | 783 | 978 | 991 | 1.094 | 1.033 | 1.379 | 1.699 | 1.362 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -71.88 | 18.79 | 3.53 | 3.54 | 4.59 | 4.76 | 5.11 | 3.06 | 2.95 | 5.58 | 4.34 | 4.18 | 6.22 | 7.42 | 8.98 | 250.43 | 14.66 | 7.71 | 8.21 | 8.37 | 8 | 3.93 | 4.44 | 4.65 | 5.22 | 7.83 | 7.92 | 5.32 | 4.14 | 5.21 | 6.58 | 8.56 | 8.36 | 20.19 | 0 | 0 |
Giá CP | 16.748 | 2.198 | 4.007 | 8.910 | 13.104 | 11.505 | 9.597 | 3.400 | 2.803 | 5.005 | 4.205 | 4.907 | 5.299 | 5.802 | 5.999 | 6.762 | 5.703 | 6.006 | 5.796 | 5.700 | 4.504 | 2.995 | 3.397 | 3.701 | 3.795 | 3.398 | 6.201 | 5.203 | 4.103 | 5.700 | 6.797 | 11.804 | 14.204 | 27.499 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ALV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ALV
Chia sẻ lên: