CTCP Chiếu xạ An Phú - APC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAPC
Giá hiện tại7.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn05/02/2010
Cổ phiếu niêm yết20.121.395
Cổ phiếu lưu hành20.121.395
Mã số thuế3700480244
Ngày cấp GPKD20/01/2003
Nhóm ngành Sản xuất nông nghiệp
Ngành Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp
Ngành nghề chính- Chiếu xạ khử trùng các loại thủy hải sản, các loại dụng cụ y tế...
- Dịch vụ bảo quản rau quả đông lạnh, các loại thực phẩm
- Chiếu xạ bảo quản các sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng
- Bán buôn thủy hải sản, các sản phẩm từ thịt
- Đầu tư tài chính về cổ phiếu cổ phần...
Mốc lịch sử

- Ngày 20/01/2003: Tiền thân là CTCP Chiếu xạ Thực phẩm, hoạt động theo GCNĐKKD sô 4603000059.

- Ngày 01/02/2005: Công ty đổi tên thành CTCP Chiếu xạ Bình Dương.

- Tháng 01/2007: Công ty có vốn điều lệ là 60 tỷ đồng.

- Tháng 07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 72 tỷ đồng.

- Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 86.4 tỷ đồng.

- Ngày 21/07/2009: Công ty đổi tên thành CTCP Chiếu xạ An Phú.

- Ngày 05/02/2010: Cổ phiếu của công ty chính thức được giao dịch trên HoSE với mã chứng khoán APC.

- Ngày 23/06/2011: Công ty đổi tên thành CTCP An Phú Bình Dương.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 120.2 tỷ đồng.

- Tháng 03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 201.21 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chiếu xạ An Phú

Tên đầy đủ: CTCP Chiếu xạ An Phú

Tên tiếng Anh: An Phu Irradiation Joint Stock Company

Tên viết tắt:API. Co

Địa chỉ: 119A/2 Tổ 4 Khu phố 1B - P.An Phú - TX.Thuận An - T.Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Phan Thị Thanh Tâm

Điện thoại: (84.274) 371 2292

Fax: (84.274) 371 2293

Email:support.bd@apic.com.vn

Website:http://www.apic.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 117.910 135.740 128.544 141.978 143.323 165.892 153.937 114.163 101.948 97.809 93.509 101.193 122.798 67.056 48.054
Lợi nhuận cty mẹ -35.609 -9.007 -1.594 43.510 57.991 73.855 69.272 41.697 27.383 24.334 14.429 12.957 35.261 25.080 24.146
Vốn CSH 610.987 635.300 645.790 619.716 362.826 305.553 242.425 198.132 175.655 166.531 156.596 148.174 141.509 130.811 0
CP lưu hành 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395
ROE %(LNST/VCSH) -5.83% -1.42% -0.25% 7.02% 15.98% 24.17% 28.57% 21.05% 15.59% 14.61% 9.21% 8.74% 24.92% 19.17% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -30.2% -6.64% -1.24% 30.65% 40.46% 44.52% 45% 36.52% 26.86% 24.88% 15.43% 12.8% 28.71% 37.4% 50.25%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.097 -527 1.366 4.012 5.241 6.458 4.274 2.885 2.183 1.921 898 2.012 3.152 1.755 0
P/E(Giá CP/EPS) -11.76 -35.2 16.1 4.49 5.09 4.61 6.27 6.17 8.38 8.07 11.03 5.62 3.93 11.4 0
Giá CP 12.901 18.550 21.993 18.014 26.677 29.771 26.798 17.800 18.294 15.502 9.905 11.307 12.387 20.007 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 30.265 35.953 34.921 27.503 19.533 28.299 38.017 37.841 31.583 34.999 26.565 35.631 31.349 39.284 36.455 33.511 32.728 40.648 39.177 36.961 26.537 40.242 46.365 45.103 34.182 45.497 41.114 39.171 28.155 35.818 28.722 26.199 23.424 27.817 24.753 27.343 22.035 28.780 24.749 22.717 21.563 29.756 25.246 22.287 16.220 23.611 28.319 25.244 24.019 35.588 23.577 33.185 30.448 24.201 17.091 14.303 11.461 0 16.592 17.676 13.786
CP lưu hành 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395 20.121.395
Lợi nhuận -5.155 -5.939 -2.364 -12.043 -15.263 -9.853 803 2.486 -2.443 -4.226 -6.306 -1.047 9.985 4.901 13.361 11.899 13.349 16.720 18.417 13.246 9.608 15.083 23.927 21.132 13.713 21.996 19.384 17.239 10.653 12.252 10.301 12.820 6.324 7.220 7.735 6.859 5.569 6.691 6.638 5.315 5.690 4.982 5.992 4.608 -1.153 688 6.130 4.661 1.478 8.032 8.846 8.360 10.023 9.290 7.898 4.718 3.174 0 7.272 9.670 7.204
Vốn CSH 585.486 590.641 596.580 598.944 610.987 626.250 636.103 635.300 632.814 635.257 639.483 645.790 650.027 639.796 634.895 619.716 611.715 600.370 381.233 362.826 349.579 339.465 329.480 305.553 284.421 273.184 256.013 242.425 228.249 220.685 208.433 198.132 196.358 190.283 183.188 175.655 174.933 171.398 166.710 166.531 163.001 157.392 162.315 156.596 152.072 153.327 153.128 148.174 156.304 155.610 149.988 141.509 156.346 146.587 138.520 130.811 120.354 117.471 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) -0.88% -1.01% -0.4% -2.01% -2.5% -1.57% 0.13% 0.39% -0.39% -0.67% -0.99% -0.16% 1.54% 0.77% 2.1% 1.92% 2.18% 2.78% 4.83% 3.65% 2.75% 4.44% 7.26% 6.92% 4.82% 8.05% 7.57% 7.11% 4.67% 5.55% 4.94% 6.47% 3.22% 3.79% 4.22% 3.9% 3.18% 3.9% 3.98% 3.19% 3.49% 3.17% 3.69% 2.94% -0.76% 0.45% 4% 3.15% 0.95% 5.16% 5.9% 5.91% 6.41% 6.34% 5.7% 3.61% 2.64% 0% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -17.03% -16.52% -6.77% -43.79% -78.14% -34.82% 2.11% 6.57% -7.74% -12.07% -23.74% -2.94% 31.85% 12.48% 36.65% 35.51% 40.79% 41.13% 47.01% 35.84% 36.21% 37.48% 51.61% 46.85% 40.12% 48.35% 47.15% 44.01% 37.84% 34.21% 35.86% 48.93% 27% 25.96% 31.25% 25.09% 25.27% 23.25% 26.82% 23.4% 26.39% 16.74% 23.73% 20.68% -7.11% 2.91% 21.65% 18.46% 6.15% 22.57% 37.52% 25.19% 32.92% 38.39% 46.21% 32.99% 27.69% NAN% 43.83% 54.71% 52.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.281 -1.789 -1.986 -1.826 -1.097 -453 -170 -527 -704 -80 378 1.366 2.017 2.259 3.228 4.012 4.726 4.913 4.774 5.241 5.909 6.257 6.842 6.458 6.128 5.869 5.043 4.274 3.898 3.530 3.103 2.885 2.373 2.300 2.257 2.183 2.076 2.110 1.978 1.921 1.859 1.261 886 898 903 1.133 1.774 2.012 2.335 3.082 3.192 3.152 3.016 2.488 1.659 1.755 2.328 2.795 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -5.46 -5.25 -5.51 -6.9 -11.76 -30.72 -94.8 -35.2 -37.19 -319.42 61.71 16.1 12.15 10.76 6.46 4.49 2.75 4.12 4.61 5.09 5.37 5.01 5.13 4.61 6.27 14.06 8.92 6.27 6.18 5.23 6.19 6.17 7.17 8.04 7.8 8.38 8.29 8.34 8.34 8.07 7.42 10.78 12.08 11.03 11.08 9.01 5.75 5.62 6.17 4.7 4.14 3.93 4.28 5.22 8.98 11.4 11.98 0 0 0 0
Giá CP 6.994 9.392 10.943 12.599 12.901 13.916 16.116 18.550 26.182 25.554 23.326 21.993 24.507 24.307 20.853 18.014 12.997 20.242 22.008 26.677 31.731 31.348 35.099 29.771 38.423 82.518 44.984 26.798 24.090 18.462 19.208 17.800 17.014 18.492 17.605 18.294 17.210 17.597 16.497 15.502 13.794 13.594 10.703 9.905 10.005 10.208 10.201 11.307 14.407 14.485 13.215 12.387 12.908 12.987 14.898 20.007 27.889 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU APC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU APC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online