CTCP Gỗ An Cường - ACG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ACG |
Giá hiện tại | 41.4 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 10/10/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 3700748131 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm gỗ |
Ngành nghề chính | - Sản xuất,buôn bán hàng gỗ gia dụng, gỗ công nghiệp, ván công nghiệp, hàng trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp và các sản phẩm khác từ gỗ. |
Mốc lịch sử | - Năm 1994: Tiền thân là Công ty TNHH Thương mại An Cường được thành lập. - Năm 2014: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Gỗ An Cường, tăng vốn điều lệ lên 240,000,000,000 đồng. - Ngày 14/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 859,380,830,000 đồng. - Ngày 25/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 876,568,440,000 đồng. - Ngày 31/05/2021: Giảm vốn điều lệ xuống 876,503,440,000 đồng. - Ngày 04/08/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 90,000 đ/CP . - Ngày 28/09/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch UPCoM để chuyển sang niêm yết HOSE. - Ngày 10/10/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 67,300 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Gỗ An Cường Tên tiếng Anh: An Cuong Wood - Working Joint Stock Company Tên viết tắt:An Cuong Wood - Working JSC Địa chỉ: Thửa đất 681 - Tờ bản đồ 05 - Đường ĐT 747B - Khu phố Phước Hải - P. Thái Hòa - Tx. Tân Uyên - T. Bình Dương Người công bố thông tin: Ms. Võ Thị Ngọc Ánh Điện thoại: (84.274) 362 6282 - (84.274) 362 6283 Fax: (84.274) 362 6284 Email:infoacc@ancuong.com Website:https://www.ancuong.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.762.130 | 4.475.478 | 3.293.508 | 3.753.605 | 4.434.570 | 3.871.451 | 2.645.916 |
Lợi nhuận cty mẹ | 436.719 | 615.582 | 451.279 | 491.978 | 495.028 | 505.924 | 434.765 |
Vốn CSH | 3.958.337 | 3.724.752 | 3.612.770 | 3.529.527 | 3.256.492 | 2.281.874 | 0 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.03% | 16.53% | 12.49% | 13.94% | 15.2% | 22.17% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.61% | 13.75% | 13.7% | 13.11% | 11.16% | 13.07% | 16.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.016 | 5.069 | 6.429 | 5.082 | 5.806 | 11.826 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.01 | 13.12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 40.200 | 66.505 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.043.817 | 1.025.856 | 694.978 | 1.151.422 | 962.569 | 968.189 | 679.950 | 1.384.326 | 1.176.318 | 1.058.831 | 856.003 | 1.087.701 | 496.800 | 921.617 | 787.390 | 1.205.986 | 932.254 | 886.172 | 729.193 | 1.471.006 | 1.046.739 | 1.087.492 | 829.333 | 1.354.516 | 918.277 | 823.245 | 775.413 | 999.179 | 882.699 | 764.038 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 130.421 | 118.129 | 81.420 | 162.002 | 129.869 | 108.527 | 36.321 | 170.641 | 166.245 | 158.784 | 119.912 | 154.948 | 58.856 | 136.467 | 101.008 | 192.970 | 133.058 | 104.275 | 61.675 | 156.490 | 123.058 | 123.416 | 92.064 | 175.284 | 108.169 | 106.097 | 116.374 | 148.918 | 150.499 | 135.348 |
Vốn CSH | 4.206.659 | 4.076.238 | 4.254.689 | 4.173.556 | 4.136.471 | 4.006.602 | 3.958.337 | 3.912.217 | 3.890.997 | 3.724.752 | 3.852.890 | 3.776.799 | 3.628.463 | 3.612.770 | 3.612.779 | 3.516.692 | 3.501.743 | 3.529.527 | 3.449.571 | 3.379.355 | 3.378.550 | 3.256.492 | 3.280.647 | 2.550.310 | 2.390.043 | 2.281.874 | 0 | 2.066.997 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.1% | 2.9% | 1.91% | 3.88% | 3.14% | 2.71% | 0.92% | 4.36% | 4.27% | 4.26% | 3.11% | 4.1% | 1.62% | 3.78% | 2.8% | 5.49% | 3.8% | 2.95% | 1.79% | 4.63% | 3.64% | 3.79% | 2.81% | 6.87% | 4.53% | 4.65% | INF% | 7.2% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.49% | 11.52% | 11.72% | 14.07% | 13.49% | 11.21% | 5.34% | 12.33% | 14.13% | 15% | 14.01% | 14.25% | 11.85% | 14.81% | 12.83% | 16% | 14.27% | 11.77% | 8.46% | 10.64% | 11.76% | 11.35% | 11.1% | 12.94% | 11.78% | 12.89% | 15.01% | 14.9% | 17.05% | 17.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.263 | 3.280 | 3.298 | 3.063 | 3.210 | 3.546 | 4.016 | 5.094 | 5.539 | 5.069 | 5.372 | 5.159 | 5.601 | 6.429 | 6.061 | 5.613 | 5.196 | 5.082 | 5.301 | 5.760 | 5.979 | 5.806 | 5.604 | 6.299 | 10.867 | 11.826 | 0 | 10.157 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.86 | 14.24 | 12.19 | 12.27 | 12.74 | 12.35 | 10.01 | 6.95 | 12.44 | 13.12 | 19.16 | 21.01 | 21.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 41.962 | 46.707 | 40.203 | 37.583 | 40.895 | 43.793 | 40.200 | 35.403 | 68.905 | 66.505 | 102.928 | 108.391 | 117.901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ACG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ACG
Chia sẻ lên: