CTCP Gỗ An Cường - ACG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuACG
Giá hiện tại40.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn10/10/2022
Cổ phiếu niêm yết0
Cổ phiếu lưu hành0
Mã số thuế3700748131
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm gỗ
Ngành nghề chính- Sản xuất,buôn bán hàng gỗ gia dụng, gỗ công nghiệp, ván công nghiệp, hàng trang trí nội thất, thiết bị nhà bếp và các sản phẩm khác từ gỗ.
Mốc lịch sử

- Năm 1994: Tiền thân là Công ty TNHH Thương mại An Cường được thành lập.

- Năm 2014: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Gỗ An Cường, tăng vốn điều lệ lên 240,000,000,000 đồng.

- Ngày 14/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 859,380,830,000 đồng.

- Ngày 25/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 876,568,440,000 đồng.

- Ngày 31/05/2021: Giảm vốn điều lệ xuống 876,503,440,000 đồng.

- Ngày 04/08/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 90,000 đ/CP .

- Ngày 28/09/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch UPCoM để chuyển sang niêm yết HOSE.

- Ngày 10/10/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 67,300 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Gỗ An Cường

Tên đầy đủ: CTCP Gỗ An Cường

Tên tiếng Anh: An Cuong Wood - Working Joint Stock Company

Tên viết tắt:An Cuong Wood - Working JSC

Địa chỉ: Thửa đất 681 - Tờ bản đồ 05 - Đường ĐT 747B - Khu phố Phước Hải - P. Thái Hòa - Tx. Tân Uyên - T. Bình Dương

Người công bố thông tin: Ms. Võ Thị Ngọc Ánh

Điện thoại: (84.274) 362 6282 - (84.274) 362 6283

Fax: (84.274) 362 6284

Email:infoacc@ancuong.com

Website:https://www.ancuong.com/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017
Doanh thu 3.762.130 4.475.478 3.293.508 3.753.605 4.434.570 3.871.451 2.645.916
Lợi nhuận cty mẹ 436.719 615.582 451.279 491.978 495.028 505.924 434.765
Vốn CSH 3.958.337 3.724.752 3.612.770 3.529.527 3.256.492 2.281.874 0
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 11.03% 16.53% 12.49% 13.94% 15.2% 22.17% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.61% 13.75% 13.7% 13.11% 11.16% 13.07% 16.43%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.016 5.069 6.429 5.082 5.806 11.826 0
P/E(Giá CP/EPS) 10.01 13.12 0 0 0 0 0
Giá CP 40.200 66.505 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017
Doanh thu 694.978 1.151.422 962.569 968.189 679.950 1.384.326 1.176.318 1.058.831 856.003 1.087.701 496.800 921.617 787.390 1.205.986 932.254 886.172 729.193 1.471.006 1.046.739 1.087.492 829.333 1.354.516 918.277 823.245 775.413 999.179 882.699 764.038
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận 81.420 162.002 129.869 108.527 36.321 170.641 166.245 158.784 119.912 154.948 58.856 136.467 101.008 192.970 133.058 104.275 61.675 156.490 123.058 123.416 92.064 175.284 108.169 106.097 116.374 148.918 150.499 135.348
Vốn CSH 4.254.689 4.173.556 4.136.471 4.006.602 3.958.337 3.912.217 3.890.997 3.724.752 3.852.890 3.776.799 3.628.463 3.612.770 3.612.779 3.516.692 3.501.743 3.529.527 3.449.571 3.379.355 3.378.550 3.256.492 3.280.647 2.550.310 2.390.043 2.281.874 0 2.066.997 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 1.91% 3.88% 3.14% 2.71% 0.92% 4.36% 4.27% 4.26% 3.11% 4.1% 1.62% 3.78% 2.8% 5.49% 3.8% 2.95% 1.79% 4.63% 3.64% 3.79% 2.81% 6.87% 4.53% 4.65% INF% 7.2% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.72% 14.07% 13.49% 11.21% 5.34% 12.33% 14.13% 15% 14.01% 14.25% 11.85% 14.81% 12.83% 16% 14.27% 11.77% 8.46% 10.64% 11.76% 11.35% 11.1% 12.94% 11.78% 12.89% 15.01% 14.9% 17.05% 17.71%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.298 3.063 3.210 3.546 4.016 5.094 5.539 5.069 5.372 5.159 5.601 6.429 6.061 5.613 5.196 5.082 5.301 5.760 5.979 5.806 5.604 6.299 10.867 11.826 0 10.157 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 12.19 12.27 12.74 12.35 10.01 6.95 12.44 13.12 19.16 21.01 21.05 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 40.203 37.583 40.895 43.793 40.200 35.403 68.905 66.505 102.928 108.391 117.901 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ACG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ACG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online