CTCP Tập Đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa - AAT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AAT |
Giá hiện tại | 4.65 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/03/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 34.800.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 34.800.000 |
Mã số thuế | 2800222245 |
Ngày cấp GPKD | 22/07/1995 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Sản phẩm bình lọ cắm hoa trang trí, bình lọ nghệ thuật - Sản phẩm âu đĩa trang trí, nghệ thuật - Sản phẩm hình khối trang trí, nghệ thuật - Sản phẩm bục bệ trang trí, nghệ thuật |
Mốc lịch sử | - Năm 1995: Tiền thân là Công ty Tiên Sơn - TNHH thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 550 triệu đồng. - Năm 2000: Công ty xây dựng xưởng xén, kẻ giấy và đóng vở học sinh. Mua phương tiện vận tải mở rộng thêm ngành dịch vụ vận tải. - Tháng 11/2003: Tăng vốn điều lệ lên 5.8 tỷ đồng. - Tháng 07/2004: Tăng vốn điều lệ lên 10.8 tỷ đồng. - Tháng 07/2005: Tăng vốn điều lệ lên 20.8 tỷ đồng. - Năm 2006: Công ty mua lại Nhà máy may xuất khẩu Sơn Hà tại thị xã Bỉm Sơn. - Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 36 tỷ đồng. - Tháng 03/2009: Tăng vốn điều lệ lên 45 tỷ đồng. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên thành 50 tỷ đồng. - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên thành 348 tỷ đồng. - Ngày 10/03/2014: Chuyển đổi loại hình sang hình thức CTCP. - Ngày 24/03/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 10,600 đ/CP. - Ngày 18/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 388 tỷ đồng. - Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 638 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Tên tiếng Anh: Tien Son Thanh Hoa Group JSC Tên viết tắt:Tien Son Thanh Hoa Group JSC Địa chỉ: Số 09 Khu Công Nghiệp Bắc Bỉm Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Trang Điện thoại: (84.237) 377 0304 - 377 2064 Fax: (84.237) 377 2064 Email:congtytiensonth@gmail.com Website:http://tiensonaus.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 599.355 | 961.625 | 473.175 | 287.100 | 296.341 | 268.622 | 27.678 |
Lợi nhuận cty mẹ | 13.539 | 90.325 | 28.364 | 17.832 | 21.011 | 28.131 | 480 |
Vốn CSH | 732.024 | 757.082 | 449.760 | 422.916 | 403.657 | 366.141 | 380.477 |
CP lưu hành | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.85% | 11.93% | 6.31% | 4.22% | 5.21% | 7.68% | 0.13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.26% | 9.39% | 5.99% | 6.21% | 7.09% | 10.47% | 1.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.438 | 1.824 | 880 | 532 | 1.202 | 38 | 14 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.46 | 5.1 | 22.43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.975 | 9.302 | 19.738 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 4/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 65.332 | 179.717 | 204.684 | 231.679 | 80.077 | 161.574 | 126.025 | 269.072 | 118.372 | 459.585 | 114.596 | 67.878 | 100.941 | 188.525 | 115.831 | 93.506 | 75.314 | 72.297 | 45.983 | 33.130 | 38.156 | 121.292 | 103.763 | 112.575 | 77.006 | 79.041 | 27.678 |
CP lưu hành | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 | 34.800.000 |
Lợi nhuận | 2.383 | 3.964 | 2.125 | 9.746 | 655 | 1.673 | 1.465 | 1.369 | 611 | 88.324 | 21 | 1.065 | 2.473 | 15.948 | 8.878 | 3.442 | 2.370 | 3.825 | 8.195 | 3.295 | 3.195 | 10.411 | 4.110 | 13.412 | 13.893 | 826 | 480 |
Vốn CSH | 716.497 | 713.632 | 709.746 | 748.620 | 733.450 | 736.024 | 732.024 | 739.895 | 739.493 | 757.082 | 668.758 | 668.288 | 452.233 | 449.760 | 433.812 | 425.632 | 422.190 | 422.916 | 419.091 | 413.236 | 408.092 | 403.657 | 393.858 | 393.889 | 380.477 | 366.141 | 380.477 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.33% | 0.56% | 0.3% | 1.3% | 0.09% | 0.23% | 0.2% | 0.19% | 0.08% | 11.67% | 0% | 0.16% | 0.55% | 3.55% | 2.05% | 0.81% | 0.56% | 0.9% | 1.96% | 0.8% | 0.78% | 2.58% | 1.04% | 3.41% | 3.65% | 0.23% | 0.13% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.65% | 2.21% | 1.04% | 4.21% | 0.82% | 1.04% | 1.16% | 0.51% | 0.52% | 19.22% | 0.02% | 1.57% | 2.45% | 8.46% | 7.66% | 3.68% | 3.15% | 5.29% | 17.82% | 9.95% | 8.37% | 8.58% | 3.96% | 11.91% | 18.04% | 1.05% | 1.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 257 | 234 | 206 | 202 | 79 | 80 | 1.438 | 1.416 | 1.558 | 1.824 | 452 | 769 | 883 | 880 | 532 | 512 | 508 | 532 | 721 | 604 | 894 | 1.202 | 926 | 808 | 437 | 38 | 14 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14 | 17.77 | 25.46 | 24.32 | 65.83 | 78.91 | 3.46 | 3.5 | 6.1 | 5.1 | 30.33 | 23.41 | 24.9 | 22.43 | 23.59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 3.598 | 4.158 | 5.245 | 4.913 | 5.201 | 6.313 | 4.975 | 4.956 | 9.504 | 9.302 | 13.709 | 18.002 | 21.987 | 19.738 | 12.550 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AAT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AAT
Chia sẻ lên: