CTCP Sơn Á Đông - ADP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ADP |
Giá hiện tại | 25.9 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 02/02/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 23.039.850 |
Cổ phiếu lưu hành | 23.039.850 |
Mã số thuế | 0302066222 |
Ngày cấp GPKD | 13/08/2000 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất sơn các loại như: sơn tàu biển và công trình độ bền cao, sơn kỹ nghệ, sơn xây dựng và trang trí - Hóa chất... |
Mốc lịch sử | - Năm 1970: CT được thành lập, tiền thân là xí nghiệp Sơn Á Đông. - Tháng 09/2000: CT được cổ phần hóa và chuyển thành CTCP Sơn Á Đông. - Năm 2004: Công ty tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng bằng nguồn vốn tự tích lũy. . - Năm 2006: Công ty tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng bằng vốn tích lũy và vốn góp bổ sung của cổ đông hiện hữu và người lao động. . - Năm 2010: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn UPCoM và tăng vốn điều lệ lên 64 tỷ đồng. - Ngày 14/07/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sơn Á Đông Tên tiếng Anh: A Dong Paint JSC Tên viết tắt:ADONG PAINT Địa chỉ: Số 1387 Bến Bình Đông - P.15 - Q.8 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Lê Đình Quang Điện thoại: (84.28) 3855 2689 - 3980 2198 Fax: (84.28) 3855 5092 Email:info@adongpaint.com.vn Website:http://adongpaint.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 516.212 | 587.390 | 414.642 | 572.338 | 545.449 | 523.944 | 521.609 | 638.540 | 137.987 |
Lợi nhuận cty mẹ | 58.878 | 40.632 | 49.600 | 77.586 | 43.485 | 31.156 | 48.026 | 83.998 | 15.539 |
Vốn CSH | 269.775 | 278.610 | 267.742 | 253.318 | 234.401 | 226.891 | 223.111 | 0 | 200.150 |
CP lưu hành | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 |
ROE %(LNST/VCSH) | 21.82% | 14.58% | 18.53% | 30.63% | 18.55% | 13.73% | 21.53% | INF% | 7.76% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.41% | 6.92% | 11.96% | 13.56% | 7.97% | 5.95% | 9.21% | 13.15% | 11.26% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.784 | 1.672 | 4.867 | 3.500 | 2.294 | 2.366 | 5.027 | 6.906 | 2.089 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.54 | 13.81 | 5.84 | 4.86 | 6.8 | 7.61 | 6.66 | 6.23 | 11.97 |
Giá CP | 18.803 | 23.090 | 28.423 | 17.010 | 15.599 | 18.005 | 33.480 | 43.024 | 25.005 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 245.427 | 166.344 | 168.287 | 151.974 | 87.559 | 108.392 | 156.042 | 134.934 | 149.069 | 147.345 | 102.389 | 82.357 | 101.847 | 128.049 | 135.697 | 158.855 | 139.769 | 138.017 | 128.342 | 134.229 | 148.110 | 134.768 | 130.730 | 133.729 | 128.506 | 130.979 | 112.322 | 151.410 | 119.872 | 138.005 | 152.211 | 162.825 | 159.480 | 164.024 | 137.987 |
CP lưu hành | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 | 23.039.850 |
Lợi nhuận | 27.732 | 22.524 | 21.949 | 19.400 | 8.266 | 9.263 | 12.421 | 9.234 | 10.174 | 8.803 | 10.740 | 8.816 | 13.227 | 16.817 | 22.303 | 23.596 | 20.154 | 11.533 | 10.309 | 11.765 | 11.556 | 9.855 | 6.338 | 7.475 | 8.598 | 8.745 | 6.499 | 12.497 | 12.178 | 16.852 | 15.038 | 22.022 | 23.079 | 23.859 | 15.539 |
Vốn CSH | 269.563 | 309.714 | 286.770 | 279.013 | 259.613 | 269.775 | 274.813 | 276.324 | 278.610 | 286.868 | 278.066 | 276.574 | 267.742 | 269.875 | 268.418 | 261.559 | 253.318 | 241.487 | 230.948 | 229.000 | 234.401 | 229.071 | 219.226 | 225.150 | 226.891 | 226.280 | 217.535 | 223.320 | 223.111 | 219.336 | 202.437 | 0 | 0 | 0 | 200.150 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.29% | 7.27% | 7.65% | 6.95% | 3.18% | 3.43% | 4.52% | 3.34% | 3.65% | 3.07% | 3.86% | 3.19% | 4.94% | 6.23% | 8.31% | 9.02% | 7.96% | 4.78% | 4.46% | 5.14% | 4.93% | 4.3% | 2.89% | 3.32% | 3.79% | 3.86% | 2.99% | 5.6% | 5.46% | 7.68% | 7.43% | INF% | INF% | INF% | 7.76% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.3% | 13.54% | 13.04% | 12.77% | 9.44% | 8.55% | 7.96% | 6.84% | 6.83% | 5.97% | 10.49% | 10.7% | 12.99% | 13.13% | 16.44% | 14.85% | 14.42% | 8.36% | 8.03% | 8.76% | 7.8% | 7.31% | 4.85% | 5.59% | 6.69% | 6.68% | 5.79% | 8.25% | 10.16% | 12.21% | 9.88% | 13.52% | 14.47% | 14.55% | 11.26% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.976 | 3.131 | 2.555 | 2.142 | 1.701 | 1.784 | 1.764 | 1.691 | 1.672 | 1.945 | 2.531 | 3.481 | 4.867 | 5.395 | 5.051 | 4.270 | 3.500 | 2.940 | 2.832 | 2.573 | 2.294 | 2.101 | 2.028 | 2.039 | 2.366 | 2.599 | 3.127 | 3.868 | 5.027 | 6.569 | 8.108 | 8.802 | 6.906 | 4.786 | 2.089 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7 | 7.54 | 7.43 | 8.4 | 11.17 | 10.54 | 9.07 | 15.67 | 13.81 | 13.37 | 10.51 | 7.67 | 5.84 | 5.78 | 4.95 | 4.96 | 4.86 | 5.65 | 5.93 | 6.22 | 6.8 | 20.7 | 9.07 | 9.32 | 7.61 | 7.58 | 9.27 | 7.96 | 6.66 | 5.78 | 4.32 | 4.54 | 6.23 | 6.14 | 11.97 |
Giá CP | 27.832 | 23.608 | 18.984 | 17.993 | 19.000 | 18.803 | 15.999 | 26.498 | 23.090 | 26.005 | 26.601 | 26.699 | 28.423 | 31.183 | 25.002 | 21.179 | 17.010 | 16.611 | 16.794 | 16.004 | 15.599 | 43.491 | 18.394 | 19.003 | 18.005 | 19.700 | 28.987 | 30.789 | 33.480 | 37.969 | 35.027 | 39.961 | 43.024 | 29.386 | 25.005 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ADP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ADP
Chia sẻ lên: