CTCP Damsan - ADS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ADS |
Giá hiện tại | 13.5 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 29/06/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 28.069.450 |
Cổ phiếu lưu hành | 28.069.450 |
Mã số thuế | 1000389853 |
Ngày cấp GPKD | 12/06/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sợi, vải |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh các loại bông nguyên liệu nhập khẩu, - Sản xuất và xuất khẩu sợi OE và sợi CD, sợi xe đôi chi số từ 10 đến 32, - Sản xuất kinh doanh và xuất khẩu khăn bông cao cấp, khăn ăn. |
Mốc lịch sử | - Ngày 12/06/2006: Công ty Cổ phần Dệt sợi Damsan được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 12 tỷ đồng. - Tháng 08/2007: Tăng vốn điều lệ lên 32.32 tỷ đồng. - Tháng 08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. - Tháng 06/2012: Tăng vốn điều lệ lên 80.7 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 100.7 tỷ đồng. - Ngày 23/10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 160.7 tỷ đồng. - Ngày 22/6/2016: Niêm yết trên HOSE. - Ngày 29/06/2016: Ngày giao dịch đầu tiên với giá tham chiếu 17,000 đ/cổ phiếu. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 168.73 tỷ đồng. - Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 255.17 tỷ đồng. - Ngày 28/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 280.69 tỷ đồng. - Ngày 31/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 380.69 tỷ đồng. - Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 437.79 tỷ đồng. - Tháng 05/2023: Tăng vốn điều lệ lên 507.79 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Damsan Tên tiếng Anh: DamSan Joint Stock Company Tên viết tắt:Damsan JSC Địa chỉ: Lô A4 - Đường Bùi Viện - KCN Nguyễn Đức Cảnh - P. Trần Hưng Đạo - Tp. Thái Bình - T. Thái Bình Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Thu Huyền Điện thoại: (84-227) 3643 826 Fax: (84.227) 364 2312 Email:hc1@damsanjsc.vn Website:http://damsanjsc.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.794.314 | 1.692.690 | 1.512.457 | 1.222.656 | 1.719.725 | 1.837.499 | 1.501.359 | 1.100.812 | 834.656 |
Lợi nhuận cty mẹ | 61.814 | 61.534 | 86.034 | 24.792 | 12.717 | 56.323 | 64.969 | 36.259 | 20.575 |
Vốn CSH | 738.709 | 624.651 | 472.302 | 393.332 | 403.487 | 438.371 | 248.391 | 230.957 | 0 |
CP lưu hành | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.37% | 9.85% | 18.22% | 6.3% | 3.15% | 12.85% | 26.16% | 15.7% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.44% | 3.64% | 5.69% | 2.03% | 0.74% | 3.07% | 4.33% | 3.29% | 2.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.181 | 2.464 | 2.902 | -187 | 865 | 3.794 | 3.058 | 1.892 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.5 | 7.91 | 8.92 | -52.48 | 15.31 | 4.18 | 6.38 | 7.72 | 0 |
Giá CP | 12.401 | 19.490 | 25.886 | 9.814 | 13.243 | 15.859 | 19.510 | 14.606 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 365.744 | 391.462 | 389.819 | 370.680 | 453.458 | 675.482 | 294.694 | 364.850 | 478.473 | 404.657 | 444.710 | 481.804 | 333.248 | 383.089 | 314.316 | 460.250 | 192.362 | 275.047 | 294.997 | 461.690 | 316.368 | 426.468 | 515.199 | 544.599 | 473.738 | 451.395 | 367.767 | 366.286 | 541.889 | 339.460 | 253.724 | 308.752 | 295.104 | 234.628 | 262.328 | 427.308 | 407.348 |
CP lưu hành | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 | 28.069.450 |
Lợi nhuận | 7.543 | 6.367 | 8.000 | 8.373 | 16.145 | 24.401 | 12.895 | 3.391 | 17.220 | 15.392 | 25.531 | 20.937 | 21.098 | 28.067 | 15.932 | 21.598 | 14.510 | -8.928 | -2.388 | 6.242 | 314 | 5.692 | 469 | 235 | 15.685 | 24.199 | 16.204 | 19.395 | 21.355 | 10.551 | 13.668 | 14.360 | 12.063 | 8.099 | 1.737 | 10.833 | 9.742 |
Vốn CSH | 920.930 | 998.404 | 963.260 | 931.157 | 918.542 | 764.894 | 738.709 | 651.927 | 653.833 | 624.651 | 613.202 | 586.267 | 464.683 | 472.302 | 441.802 | 426.416 | 402.937 | 393.332 | 400.965 | 404.963 | 398.720 | 403.487 | 453.106 | 451.442 | 452.000 | 438.371 | 409.781 | 435.544 | 269.619 | 248.391 | 271.588 | 239.727 | 242.718 | 230.957 | 223.183 | 222.552 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.82% | 0.64% | 0.83% | 0.9% | 1.76% | 3.19% | 1.75% | 0.52% | 2.63% | 2.46% | 4.16% | 3.57% | 4.54% | 5.94% | 3.61% | 5.07% | 3.6% | -2.27% | -0.6% | 1.54% | 0.08% | 1.41% | 0.1% | 0.05% | 3.47% | 5.52% | 3.95% | 4.45% | 7.92% | 4.25% | 5.03% | 5.99% | 4.97% | 3.51% | 0.78% | 4.87% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.06% | 1.63% | 2.05% | 2.26% | 3.56% | 3.61% | 4.38% | 0.93% | 3.6% | 3.8% | 5.74% | 4.35% | 6.33% | 7.33% | 5.07% | 4.69% | 7.54% | -3.25% | -0.81% | 1.35% | 0.1% | 1.33% | 0.09% | 0.04% | 3.31% | 5.36% | 4.41% | 5.3% | 3.94% | 3.11% | 5.39% | 4.65% | 4.09% | 3.45% | 0.66% | 2.54% | 2.39% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 433 | 600 | 967 | 1.173 | 1.163 | 1.299 | 1.181 | 1.543 | 2.164 | 2.464 | 3.066 | 2.980 | 3.089 | 2.902 | 1.598 | 940 | 367 | -187 | 386 | 498 | 263 | 865 | 1.591 | 2.207 | 3.196 | 3.794 | 3.511 | 3.769 | 3.574 | 3.058 | 2.928 | 2.228 | 2.037 | 1.892 | 1.388 | 1.280 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 23.9 | 21.32 | 14.63 | 11.25 | 12.3 | 13.2 | 10.5 | 6.1 | 6.33 | 7.91 | 12.05 | 12.2 | 12.08 | 8.92 | 10.26 | 10.85 | 24.55 | -52.48 | 26.14 | 24.88 | 39.75 | 15.31 | 8.39 | 6.52 | 4.91 | 4.18 | 4.56 | 4.62 | 5.71 | 6.38 | 7.62 | 9.27 | 8.25 | 7.72 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.349 | 12.792 | 14.147 | 13.196 | 14.305 | 17.147 | 12.401 | 9.412 | 13.698 | 19.490 | 36.945 | 36.356 | 37.315 | 25.886 | 16.395 | 10.199 | 9.010 | 9.814 | 10.090 | 12.390 | 10.454 | 13.243 | 13.348 | 14.390 | 15.692 | 15.859 | 16.010 | 17.413 | 20.408 | 19.510 | 22.311 | 20.654 | 16.805 | 14.606 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ADS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ADS
Chia sẻ lên: