Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP - ACV



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuACV
Giá hiện tại99 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn21/11/2016
Cổ phiếu niêm yết2.177.173.236
Cổ phiếu lưu hành2.177.173.236
Mã số thuế0311638525
Ngày cấp GPKD22/03/2012
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không: Đầu tư, quản lý vốn đầu tư, trực tiếp sản xuất, kinh doanh tại các cảng hàng không sân bay...
- Dịch vụ kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa, kho hàng hóa; giao nhận hàng hóa; nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ
- Xây dựng, tư vấn xây dựng, sửa chữa, bảo trì, lắp đặt các công trình xây dựng, các trang thiết bị, điện, điện tử, cơ khí chuyên ngành, công trình dân dụng...
Mốc lịch sử

- Năm 1993: Cụm cảng hàng không sân bay Miền Bắc - Miền Trung - Miền Nam được thành lập.

- Năm 2007: Tổng công ty Cảng hàng không miền Bắc, Trung và Nam được thành lập.

- Ngày 08/02/2012: Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam được thành lập trên cơ sở hợp nhất Tổng công ty Cảng hàng không miền Bắc, Tổng công ty Cảng Hàng không Miền Trung và Tổng Công ty Cảng Hàng không Miền Nam với vốn điều lệ 14,693 tỷ đồng theo Quyết định số 238/QĐ-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải.

- Ngày 06/10/2015: Thủ Tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 1710/QĐ-TTg về việc phê duyệt phương án cổ phần hóa Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam.

- Ngày 10/12/2015: Đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO) tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) với mức giá đấu thành công bình quân là 14,344 đồng/cổ phần.

- Ngày 01/04/2016: Chính thức hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần với vốn điều lệ 21,771,732,360,000 đồng.

- Ngày 21/11/2016: giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 25,000đ/cp.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP

Tên đầy đủ: Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP

Tên tiếng Anh: Airports Corporation Of VietNam

Tên viết tắt:ACV

Địa chỉ: Tòa nhà TCT Cảng Hàng không Việt Nam - Số 58 Trường Sơn - P. 2 - Q. Tân Bình - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Đào Việt Dũng

Điện thoại: (84.28) 3848 5383

Fax: (84.28) 3844 5127

Email:vptct@vietnamairport.vn

Website:https://www.vietnamairport.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 9.657.780 13.834.060 4.806.414 7.825.070 18.292.917 16.069.774 13.827.724 11.963.441 2.565.371
Lợi nhuận cty mẹ 4.241.181 7.152.395 848.125 1.684.369 8.331.801 6.203.946 4.564.020 2.690.196 278.139
Vốn CSH 45.080.603 40.641.560 38.265.347 37.118.213 32.209.516 28.087.257 26.013.749 21.203.275 20.256.577
CP lưu hành 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236
ROE %(LNST/VCSH) 9.41% 17.6% 2.22% 4.54% 25.87% 22.09% 17.54% 12.69% 1.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 43.91% 51.7% 17.65% 21.53% 45.55% 38.61% 33.01% 22.49% 10.84%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.634 1.353 856 2.678 3.131 2.559 2.218 -28 0
P/E(Giá CP/EPS) 22.56 58.37 87.95 21.77 30.98 35.75 23 0 0
Giá CP 81.983 78.975 75.285 58.300 96.998 91.484 51.014 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 2/2015
Doanh thu 4.929.326 4.728.454 4.108.951 4.186.984 3.429.520 2.108.605 960.128 370.502 1.571.960 1.903.824 1.701.298 1.443.119 1.046.134 3.634.519 4.792.877 4.591.366 4.470.157 4.438.517 4.142.109 3.990.332 4.005.749 3.931.584 3.525.923 3.404.944 2.849.903 4.046.954 4.044.457 4.060.473 3.858.511 2.565.371
CP lưu hành 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236 2.177.173.236
Lợi nhuận 2.607.590 1.633.590 1.283.470 2.396.800 2.597.450 874.673 329.640 -855.402 510.084 863.803 348.906 141.000 -354.196 1.548.660 2.431.560 2.203.410 1.702.920 1.993.910 1.258.430 1.861.550 2.111.830 972.139 1.240.300 1.247.540 1.320.010 756.169 1.995.380 756.500 -61.686 278.139
Vốn CSH 46.652.379 45.080.603 43.805.822 42.730.073 40.641.560 38.353.866 37.672.229 37.468.731 38.265.347 38.246.996 37.636.224 37.290.784 37.118.213 37.482.381 36.886.000 34.451.813 32.209.516 32.755.429 30.535.458 29.947.767 28.087.257 28.351.528 27.435.544 26.193.613 26.013.749 24.841.914 23.979.863 21.997.826 21.203.275 20.256.577
ROE %(LNST/VCSH) 5.59% 3.62% 2.93% 5.61% 6.39% 2.28% 0.88% -2.28% 1.33% 2.26% 0.93% 0.38% -0.95% 4.13% 6.59% 6.4% 5.29% 6.09% 4.12% 6.22% 7.52% 3.43% 4.52% 4.76% 5.07% 3.04% 8.32% 3.44% -0.29% 1.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 52.9% 34.55% 31.24% 57.24% 75.74% 41.48% 34.33% -230.88% 32.45% 45.37% 20.51% 9.77% -33.86% 42.61% 50.73% 47.99% 38.1% 44.92% 30.38% 46.65% 52.72% 24.73% 35.18% 36.64% 46.32% 18.68% 49.34% 18.63% -1.6% 10.84%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.639 3.634 3.286 2.847 1.353 395 390 398 856 459 774 1.730 2.678 3.623 3.827 3.288 3.131 3.319 2.850 2.841 2.559 2.196 2.096 2.443 2.218 1.583 1.236 319 -28 0
P/E(Giá CP/EPS) 20.2 22.56 25.75 26.34 58.37 234.93 223.31 208.56 87.95 160.74 104.69 38.66 21.77 11.65 19.6 23.42 30.98 25.52 31.58 30.34 35.75 48.33 51.76 28.49 23 32.22 39.33 0 0 0
Giá CP 73.508 81.983 84.615 74.990 78.975 92.797 87.091 83.007 75.285 73.780 81.030 66.882 58.300 42.208 75.009 77.005 96.998 84.701 90.003 86.196 91.484 106.133 108.489 69.601 51.014 51.004 48.612 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ACV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ACV

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online