CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận - ABS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ABS |
Giá hiện tại | 5.26 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/03/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 80.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 80.000.000 |
Mã số thuế | 3400382278 |
Ngày cấp GPKD | 11/05/2004 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Hoạt động dịch vụ trồng trọt - Nhân và chăm sóc giống cây công nghiệp |
Mốc lịch sử | - Ngày 25/12/1975: Tiền thân là Công ty Vật tư Nông nghiệp Thuận Hải được thành lập. - Năm 1993: Đổi tên thành Công ty Vật tư Nông nghiệp Bình Thuận. - Năm 2004: Chuyển đổi thành hình thức CTCP. - Năm 2006: Nhà nước thoái toàn bộ vốn tại công ty. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 8.5 tỷ đồng. . - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 15 tỷ đồng. . - Ngày 09/03/2012: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Ngày 26/05/2016: Vốn điều lệ tăng lên thành 288 tỷ đồng. - Ngày 18/03/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 10,800 đ/CP. - Ngày 08/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 374,398,730,000 đồng. . - Ngày 18/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Tên tiếng Anh: BinhThuan Agriculture Services JSC Tên viết tắt:BITAGCO Địa chỉ: Số 03 - ĐườngNguyễn Du - P. Đức Thắng - Tp. Phan Thiết - T. Bình Thuận Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Hường Điện thoại: (84.252) 381 6823 Fax: (84.252) 381 4599 Email:dvnnbinhthuan@gmail.com Website:http://www.bitagco.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.025.223 | 1.605.336 | 1.196.702 | 1.108.588 | 790.567 | 355.444 |
Lợi nhuận cty mẹ | 59.739 | 27.047 | 65.622 | 50.436 | 33.435 | 15.210 |
Vốn CSH | 875.436 | 934.951 | 909.503 | 397.468 | 385.891 | 0 |
CP lưu hành | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.82% | 2.89% | 7.22% | 12.69% | 8.66% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.83% | 1.68% | 5.48% | 4.55% | 4.23% | 4.28% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 416 | 862 | 938 | 888 | 568 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.7 | 12.58 | 32.31 | 12.66 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.699 | 10.844 | 30.307 | 11.242 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 172.572 | 35.975 | 250.004 | 140.873 | 567.642 | 66.704 | 656.671 | 165.335 | 500.131 | 283.199 | 484.400 | 153.141 | 427.762 | 131.399 | 749.773 | 103.790 | 142.278 | 112.747 | 190.629 | 144.725 | 235.501 | 219.712 | 123.327 | 102.019 | 130.098 |
CP lưu hành | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 | 80.000.000 |
Lợi nhuận | 4.628 | 3.461 | -4.159 | 1.186 | 52.952 | 9.760 | 9.778 | 5.454 | 8.294 | 3.521 | 53.437 | 3.735 | 6.383 | 2.067 | 39.617 | 3.145 | 6.050 | 1.624 | 16.629 | 1.283 | 13.670 | 1.853 | 840 | 12.739 | 1.631 |
Vốn CSH | 922.052 | 917.424 | 926.221 | 930.481 | 928.389 | 875.436 | 1.400.270 | 940.624 | 934.951 | 929.925 | 926.675 | 913.238 | 909.503 | 905.515 | 437.813 | 399.846 | 397.468 | 405.051 | 392.802 | 387.174 | 385.891 | 372.222 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.5% | 0.38% | -0.45% | 0.13% | 5.7% | 1.11% | 0.7% | 0.58% | 0.89% | 0.38% | 5.77% | 0.41% | 0.7% | 0.23% | 9.05% | 0.79% | 1.52% | 0.4% | 4.23% | 0.33% | 3.54% | 0.5% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.68% | 9.62% | -1.66% | 0.84% | 9.33% | 14.63% | 1.49% | 3.3% | 1.66% | 1.24% | 11.03% | 2.44% | 1.49% | 1.57% | 5.28% | 3.03% | 4.25% | 1.44% | 8.72% | 0.89% | 5.8% | 0.84% | 0.68% | 12.49% | 1.25% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 64 | 668 | 747 | 921 | 974 | 416 | 338 | 884 | 862 | 838 | 834 | 769 | 938 | 1.213 | 1.570 | 929 | 888 | 1.153 | 1.161 | 584 | 568 | 536 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 80.06 | 8.53 | 7.75 | 7.2 | 7.03 | 13.7 | 15.44 | 11.99 | 12.58 | 29.4 | 32.95 | 27.26 | 32.31 | 37.94 | 12.99 | 12.44 | 12.66 | 20.43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.124 | 5.698 | 5.789 | 6.631 | 6.847 | 5.699 | 5.219 | 10.599 | 10.844 | 24.637 | 27.480 | 20.963 | 30.307 | 46.021 | 20.394 | 11.557 | 11.242 | 23.556 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ABS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ABS
Chia sẻ lên: