CTCP Dược phẩm Agimexpharm - AGP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AGP |
Giá hiện tại | 39.9 - Cập nhật vào 13:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 06/10/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 17.969.247 |
Cổ phiếu lưu hành | 17.969.247 |
Mã số thuế | 1600699279 |
Ngày cấp GPKD | 03/06/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu - Mua bán thiết bị quang học, thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện - Mua bán thuốc, dược phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, mỹ phẩm - Mua bán nguyên phụ liệu, sản xuất nước uống... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm An Giang, được thành lập theo quyết định số 52/QĐ-UB ngày 10/06/1981 của UBND tỉnh An Giang |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm Agimexpharm Tên tiếng Anh: Agimexpharm Pharmaceutical JSC Tên viết tắt:AGIMEXPHARM Địa chỉ: 27 Nguyễn Thái Học - P. Mỹ Bình - Tp. Long Xuyên - T. An Giang Người công bố thông tin: Ms. Lê Minh Ngọc Điện thoại: (84.296) 385 6961 - 385 6964 Fax: (84.296) 395 7301 Email:agp@agimexpharm.com Website:https://agimexpharm.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 521.258 | 687.060 | 521.800 | 494.978 | 0 | 90.059 | 162.057 | 168.909 | 61.320 | 45.543 |
Lợi nhuận cty mẹ | 32.271 | 46.574 | 33.195 | 29.452 | 0 | 8.049 | 12.347 | 11.017 | 2.594 | 2.267 |
Vốn CSH | 344.802 | 305.976 | 221.966 | 216.112 | 213.669 | 165.040 | 131.651 | 0 | 64.756 | 0 |
CP lưu hành | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.36% | 15.22% | 14.95% | 13.63% | 0% | 4.88% | 9.38% | INF% | 4.01% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.19% | 6.78% | 6.36% | 5.95% | NAN% | 8.94% | 7.62% | 6.52% | 4.23% | 4.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.362 | 2.907 | 2.373 | 1.826 | 2.369 | 977 | 2.850 | 1.100 | 983 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.67 | 7.43 | 10.49 | 8.54 | 0 | 29.28 | 10.53 | 27.26 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.203 | 21.599 | 24.893 | 15.594 | 0 | 28.607 | 30.011 | 29.986 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2018 | Quý 3/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 1/2016 | Quý 2/2013 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 175.801 | 175.431 | 170.026 | 210.033 | 168.756 | 146.639 | 161.632 | 143.576 | 127.497 | 122.145 | 128.582 | 133.630 | 126.858 | 103.488 | 131.002 | 0 | 90.059 | 81.029 | 81.028 | 89.622 | 79.287 | 61.320 | 45.543 |
CP lưu hành | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 | 17.969.247 |
Lợi nhuận | 10.709 | 10.029 | 11.533 | 10.511 | 13.209 | 10.850 | 12.004 | 10.139 | 7.572 | 7.088 | 8.396 | 7.406 | 7.043 | 6.789 | 8.214 | 0 | 8.049 | 6.158 | 6.189 | 6.224 | 4.793 | 2.594 | 2.267 |
Vốn CSH | 344.802 | 307.019 | 325.701 | 314.348 | 305.976 | 294.740 | 305.483 | 232.298 | 221.966 | 214.474 | 226.164 | 218.023 | 216.112 | 209.438 | 220.909 | 213.669 | 165.040 | 143.010 | 131.651 | 0 | 0 | 64.756 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.11% | 3.27% | 3.54% | 3.34% | 4.32% | 3.68% | 3.93% | 4.36% | 3.41% | 3.3% | 3.71% | 3.4% | 3.26% | 3.24% | 3.72% | 0% | 4.88% | 4.31% | 4.7% | INF% | INF% | 4.01% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.09% | 5.72% | 6.78% | 5% | 7.83% | 7.4% | 7.43% | 7.06% | 5.94% | 5.8% | 6.53% | 5.54% | 5.55% | 6.56% | 6.27% | NAN% | 8.94% | 7.6% | 7.64% | 6.94% | 6.05% | 4.23% | 4.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.362 | 2.520 | 2.566 | 2.700 | 2.907 | 2.782 | 2.766 | 2.586 | 2.373 | 2.332 | 2.309 | 2.295 | 1.826 | 1.334 | 785 | 2.369 | 977 | 2.140 | 2.850 | 2.529 | 1.100 | 983 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.67 | 10.24 | 10.25 | 8.07 | 7.43 | 7.01 | 7.67 | 8.35 | 10.49 | 7.93 | 7.36 | 7.45 | 8.54 | 12.29 | 25.08 | 0 | 29.28 | 10.98 | 10.53 | 11.07 | 27.26 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.203 | 25.805 | 26.302 | 21.789 | 21.599 | 19.502 | 21.215 | 21.593 | 24.893 | 18.493 | 16.994 | 17.098 | 15.594 | 16.395 | 19.688 | 0 | 28.607 | 23.497 | 30.011 | 27.996 | 29.986 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AGP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AGP
Chia sẻ lên: