CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone - AMD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAMD
Giá hiện tại1.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn11/11/2014
Cổ phiếu niêm yết163.504.874
Cổ phiếu lưu hành163.504.874
Mã số thuế0102370070
Ngày cấp GPKD20/09/2007
Nhóm ngành Bán lẻ
Ngành Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn
Ngành nghề chính- Kinh doanh bất động sản
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác
- Hoạt động tư vấn quả lý
- Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
- Khai thác mỏ và khoáng chất
Mốc lịch sử

- Ngày 20/09/2007: Công ty được thành lập với tên gọi là CTCP Fikor Việt Nam, vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 9.9 tỷ đồng.
- Ngày 23/04/2014: Công ty chính thức đổi tên thành CTCP Đầu tư AMD Group với với vốn điều lệ là 300 tỷ đồng.
- Ngày 22/05/2014: Được UBCKNN chấp thuận trở thành công ty đại chúng.
- Ngày 11/11/2014: Cổ phiếu AMD được giao dịch đầu tiên trên UPCoM.
- Ngày 09/06/2015: Hủy đăng ký giao dịch cổ phiếu trên UPCoM với giá đóng cửa phiên cuối cùng 16,700 đồng.
- Ngày 16/06/2015: Giao dịch trở lại trên sàn HOSE tại giá đóng cửa 19,200 đồng.
- Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 623.99 tỷ đồng.
- Ngày 15/01/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC AMD.
- Ngày 13/02/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,635.04 tỷ đồng.
- Ngày 18/06/2019: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone.
- Ngày 09/03/2023: Cổ phiếu AMD của CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone (FLC Stone) bị HOSE chuyển từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch.
- Ngày 07/07/2023: Ngảy hủy niêm yết trên HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone

Tên tiếng Anh: FLC Stone Mining And Investment Joint Stock Company

Tên viết tắt:FLC STONE.,JSC

Địa chỉ: Tầng 5 toà nhà FLC Landmank Tower - Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Vũ Đặng Hải Yến

Điện thoại: (84.24) 3292 9222

Fax: (84.24) 3291 9222

Email:info@amdgroup.vn

Website:https://flcstone.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014
Doanh thu 82.994 485.783 1.543.738 1.121.381 2.235.728 2.583.715 2.072.154 1.383.955 1.019.188 477.969
Lợi nhuận cty mẹ -85 -149.511 11.790 19.035 37.352 47.315 43.337 49.687 24.373 17.512
Vốn CSH 1.733.694 1.954.625 1.972.556 1.950.686 1.929.652 1.792.550 770.471 717.155 342.232 322.597
CP lưu hành 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874
ROE %(LNST/VCSH) -0% -7.65% 0.6% 0.98% 1.94% 2.64% 5.62% 6.93% 7.12% 5.43%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -0.1% -30.78% 0.76% 1.7% 1.67% 1.83% 2.09% 3.59% 2.39% 3.66%
EPS (Lũy kế 4 quý) -911 -105 128 158 234 529 549 1.386 480 375
P/E(Giá CP/EPS) -1.22 -27.89 41.61 18.93 7.43 6.79 22.4 8.87 44 0
Giá CP 1.111 2.928 5.326 2.991 1.739 3.592 12.298 12.294 21.120 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014
Doanh thu 28.007 54.987 20.881 60.786 34.431 369.685 222.467 533.922 425.674 361.675 244.732 275.273 385.449 215.927 557.838 528.127 760.588 389.175 640.670 741.137 708.427 493.481 1.412.377 203.105 165.044 291.628 390.771 322.264 369.517 301.403 305.537 264.914 317.948 130.789 138.050 151.382 125.169 63.368
CP lưu hành 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874 163.504.874
Lợi nhuận -2.612 2.527 -126.750 -1.033 -23.685 1.957 1.758 2.852 5.149 2.031 10.726 3.000 2.512 2.797 13.657 6.944 8.736 8.015 12.437 9.092 18.329 7.457 19.354 10.800 5.953 7.230 10.451 11.048 16.071 12.117 12.798 3.449 3.599 4.527 5.237 1.022 4.263 6.990
Vốn CSH 1.731.144 1.733.694 1.731.168 1.953.450 1.954.625 1.978.619 1.977.092 1.975.203 1.972.556 1.967.766 1.965.659 1.947.013 1.950.686 1.947.562 1.950.602 1.935.670 1.929.652 1.876.090 1.816.820 1.804.284 1.792.550 1.788.785 783.168 772.108 770.471 764.508 737.893 723.069 717.155 401.005 359.355 346.436 342.232 338.317 335.503 0 322.597 308.824
ROE %(LNST/VCSH) -0.15% 0.15% -7.32% -0.05% -1.21% 0.1% 0.09% 0.14% 0.26% 0.1% 0.55% 0.15% 0.13% 0.14% 0.7% 0.36% 0.45% 0.43% 0.68% 0.5% 1.02% 0.42% 2.47% 1.4% 0.77% 0.95% 1.42% 1.53% 2.24% 3.02% 3.56% 1% 1.05% 1.34% 1.56% INF% 1.32% 2.26%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -9.33% 4.6% -607.01% -1.7% -68.79% 0.53% 0.79% 0.53% 1.21% 0.56% 4.38% 1.09% 0.65% 1.3% 2.45% 1.31% 1.15% 2.06% 1.94% 1.23% 2.59% 1.51% 1.37% 5.32% 3.61% 2.48% 2.67% 3.43% 4.35% 4.02% 4.19% 1.3% 1.13% 3.46% 3.79% 0.68% 3.41% 11.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) -782 -911 -914 -128 -105 72 72 127 128 112 116 134 158 197 228 221 234 293 301 413 529 537 672 540 549 791 1.017 1.288 1.386 1.065 812 560 480 502 584 0 375 233
P/E(Giá CP/EPS) -1.42 -1.22 -1.21 -13.47 -27.89 74.8 113.72 37.81 41.61 35.98 24.57 19.35 18.93 13.94 8.58 6.88 7.43 7.55 8.8 8.88 6.79 8.14 13.5 19.74 22.4 17.13 14.75 8.74 8.87 10.23 12.31 22.3 44 31.49 27.24 0 0 0
Giá CP 1.110 1.111 1.106 1.724 2.928 5.386 8.188 4.802 5.326 4.030 2.850 2.593 2.991 2.746 1.956 1.520 1.739 2.212 2.649 3.667 3.592 4.371 9.072 10.660 12.298 13.550 15.001 11.257 12.294 10.895 9.996 12.488 21.120 15.808 15.908 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AMD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AMD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online