CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone - AMD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AMD |
Giá hiện tại | 1.1 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 11/11/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 163.504.874 |
Cổ phiếu lưu hành | 163.504.874 |
Mã số thuế | 0102370070 |
Ngày cấp GPKD | 20/09/2007 |
Nhóm ngành | Bán lẻ |
Ngành | Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị làm vườn |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bất động sản - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác - Hoạt động tư vấn quả lý - Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại - Khai thác mỏ và khoáng chất |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/09/2007: Công ty được thành lập với tên gọi là CTCP Fikor Việt Nam, vốn điều lệ đăng ký ban đầu là 9.9 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone Tên tiếng Anh: FLC Stone Mining And Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:FLC STONE.,JSC Địa chỉ: Tầng 5 toà nhà FLC Landmank Tower - Lê Đức Thọ - P. Mỹ Đình 2 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Vũ Đặng Hải Yến Điện thoại: (84.24) 3292 9222 Fax: (84.24) 3291 9222 Email:info@amdgroup.vn Website:https://flcstone.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 82.994 | 485.783 | 1.543.738 | 1.121.381 | 2.235.728 | 2.583.715 | 2.072.154 | 1.383.955 | 1.019.188 | 477.969 |
Lợi nhuận cty mẹ | -85 | -149.511 | 11.790 | 19.035 | 37.352 | 47.315 | 43.337 | 49.687 | 24.373 | 17.512 |
Vốn CSH | 1.733.694 | 1.954.625 | 1.972.556 | 1.950.686 | 1.929.652 | 1.792.550 | 770.471 | 717.155 | 342.232 | 322.597 |
CP lưu hành | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0% | -7.65% | 0.6% | 0.98% | 1.94% | 2.64% | 5.62% | 6.93% | 7.12% | 5.43% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.1% | -30.78% | 0.76% | 1.7% | 1.67% | 1.83% | 2.09% | 3.59% | 2.39% | 3.66% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -911 | -105 | 128 | 158 | 234 | 529 | 549 | 1.386 | 480 | 375 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.22 | -27.89 | 41.61 | 18.93 | 7.43 | 6.79 | 22.4 | 8.87 | 44 | 0 |
Giá CP | 1.111 | 2.928 | 5.326 | 2.991 | 1.739 | 3.592 | 12.298 | 12.294 | 21.120 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 28.007 | 54.987 | 20.881 | 60.786 | 34.431 | 369.685 | 222.467 | 533.922 | 425.674 | 361.675 | 244.732 | 275.273 | 385.449 | 215.927 | 557.838 | 528.127 | 760.588 | 389.175 | 640.670 | 741.137 | 708.427 | 493.481 | 1.412.377 | 203.105 | 165.044 | 291.628 | 390.771 | 322.264 | 369.517 | 301.403 | 305.537 | 264.914 | 317.948 | 130.789 | 138.050 | 151.382 | 125.169 | 63.368 |
CP lưu hành | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 | 163.504.874 |
Lợi nhuận | -2.612 | 2.527 | -126.750 | -1.033 | -23.685 | 1.957 | 1.758 | 2.852 | 5.149 | 2.031 | 10.726 | 3.000 | 2.512 | 2.797 | 13.657 | 6.944 | 8.736 | 8.015 | 12.437 | 9.092 | 18.329 | 7.457 | 19.354 | 10.800 | 5.953 | 7.230 | 10.451 | 11.048 | 16.071 | 12.117 | 12.798 | 3.449 | 3.599 | 4.527 | 5.237 | 1.022 | 4.263 | 6.990 |
Vốn CSH | 1.731.144 | 1.733.694 | 1.731.168 | 1.953.450 | 1.954.625 | 1.978.619 | 1.977.092 | 1.975.203 | 1.972.556 | 1.967.766 | 1.965.659 | 1.947.013 | 1.950.686 | 1.947.562 | 1.950.602 | 1.935.670 | 1.929.652 | 1.876.090 | 1.816.820 | 1.804.284 | 1.792.550 | 1.788.785 | 783.168 | 772.108 | 770.471 | 764.508 | 737.893 | 723.069 | 717.155 | 401.005 | 359.355 | 346.436 | 342.232 | 338.317 | 335.503 | 0 | 322.597 | 308.824 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.15% | 0.15% | -7.32% | -0.05% | -1.21% | 0.1% | 0.09% | 0.14% | 0.26% | 0.1% | 0.55% | 0.15% | 0.13% | 0.14% | 0.7% | 0.36% | 0.45% | 0.43% | 0.68% | 0.5% | 1.02% | 0.42% | 2.47% | 1.4% | 0.77% | 0.95% | 1.42% | 1.53% | 2.24% | 3.02% | 3.56% | 1% | 1.05% | 1.34% | 1.56% | INF% | 1.32% | 2.26% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -9.33% | 4.6% | -607.01% | -1.7% | -68.79% | 0.53% | 0.79% | 0.53% | 1.21% | 0.56% | 4.38% | 1.09% | 0.65% | 1.3% | 2.45% | 1.31% | 1.15% | 2.06% | 1.94% | 1.23% | 2.59% | 1.51% | 1.37% | 5.32% | 3.61% | 2.48% | 2.67% | 3.43% | 4.35% | 4.02% | 4.19% | 1.3% | 1.13% | 3.46% | 3.79% | 0.68% | 3.41% | 11.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -782 | -911 | -914 | -128 | -105 | 72 | 72 | 127 | 128 | 112 | 116 | 134 | 158 | 197 | 228 | 221 | 234 | 293 | 301 | 413 | 529 | 537 | 672 | 540 | 549 | 791 | 1.017 | 1.288 | 1.386 | 1.065 | 812 | 560 | 480 | 502 | 584 | 0 | 375 | 233 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.42 | -1.22 | -1.21 | -13.47 | -27.89 | 74.8 | 113.72 | 37.81 | 41.61 | 35.98 | 24.57 | 19.35 | 18.93 | 13.94 | 8.58 | 6.88 | 7.43 | 7.55 | 8.8 | 8.88 | 6.79 | 8.14 | 13.5 | 19.74 | 22.4 | 17.13 | 14.75 | 8.74 | 8.87 | 10.23 | 12.31 | 22.3 | 44 | 31.49 | 27.24 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 1.110 | 1.111 | 1.106 | 1.724 | 2.928 | 5.386 | 8.188 | 4.802 | 5.326 | 4.030 | 2.850 | 2.593 | 2.991 | 2.746 | 1.956 | 1.520 | 1.739 | 2.212 | 2.649 | 3.667 | 3.592 | 4.371 | 9.072 | 10.660 | 12.298 | 13.550 | 15.001 | 11.257 | 12.294 | 10.895 | 9.996 | 12.488 | 21.120 | 15.808 | 15.908 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AMD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AMD
Chia sẻ lên: