CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang - AFX
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AFX |
Giá hiện tại | 8.5 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 02/12/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 35.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 35.000.000 |
Mã số thuế | 1600194461 |
Ngày cấp GPKD | 01/04/2011 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - Mua bán lương thực, sản phẩm chăn nuôi - Mua bán nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, dịch vụ cung cấp vật nuôi; Mua bán lúa giống, thóc, ngô, lúa mì, hạt ngũ cốc khác - Khai thác gỗ - Sản xuất chế biến và bảo quản thủy sản; Sản xuất chế biến và bảo quản thịt - Xay xát, sản xuất thức ăn gia súc, sản xuất thức ăn chăn nuôi thủy sản, mua bán thịt gia súc, gia cầm đã qua giết mổ; Sơ chế gỗ, sản xuất các sản phẩm từ gỗ. |
Mốc lịch sử | - Ngày 10/02/1990: Công ty Xuất nhập khẩu Nông thủy sản An Giang được thành lập trên cơ sở sáp nhập Công ty Chăn nuôi, Công ty Xuất nhập khẩu Thủy sản và Xí nghiệp Khai thác Chế biến Thủy sản theo Quyết định số 71/QĐ-UBTC của UBND tỉnh An Giang. - Năm 1992: Sáp nhập Công ty Lâm sản vào Công ty Xuất nhập khẩu Nông thủy sản An Giang. - Năm 1995: UBND tỉnh An Giang tách Công ty Xuất nhập khẩu Nông thủy sản An Giang thành Công ty Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang (nay là Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang) và Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang. - Ngày 29/01/1996: Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang được thành lập theo Quyết định số 69/QĐ-UB của UBND tỉnh An Giang. - Ngày 22/09/2010: UBND tỉnh An Giang đã ban hành Quyết định số 1808/QĐ-UBND về việc phê duyệt phương án cổ phần hóa Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang. - Ngày 01/04/2011: Chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần với số vốn điều lệ là 350 tỷ đồng. - Ngày 06/07/2011: Trở thành công ty đại chúng theo Công văn số 148/CQĐD-NV của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. - Ngày 02/12/2016: Giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá tham chiếu 10,000đ/Cp. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang Tên tiếng Anh: An Giang Agriculture and Foods Import - Export JSC Tên viết tắt:AFIEX Địa chỉ: Số 2045 Trần Hưng Đạo - Khóm Thạnh An - P. Mỹ Thới - Tp. Long Xuyên - T. An Giang Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Ngọc Diễm Điện thoại: (84.296) 393 2963 Fax: (84.296) 393 2981 Email:xnknstpag@afiex.com.vn Website:https://afiex.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 921.709 | 1.612.060 | 766.240 | 750.170 | 772.971 | 870.262 | 896.118 | 1.191.294 | 1.412.616 | 1.626.266 | 1.733.140 | 2.347.830 | 2.018.961 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.907 | 28.716 | 21.105 | 18.066 | -314 | 6.019 | 23.209 | 11.194 | 2.384 | 291 | 1.100 | 10.280 | 40.581 |
Vốn CSH | 429.920 | 414.917 | 381.487 | 370.441 | 364.692 | 358.654 | 350.428 | 335.580 | 358.295 | 361.215 | 360.276 | 385.830 | 0 |
CP lưu hành | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.3% | 6.92% | 5.53% | 4.88% | -0.09% | 1.68% | 6.62% | 3.34% | 0.67% | 0.08% | 0.31% | 2.66% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.07% | 1.78% | 2.75% | 2.41% | -0.04% | 0.69% | 2.59% | 0.94% | 0.17% | 0.02% | 0.06% | 0.44% | 2.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 926 | 1.011 | 292 | 152 | 331 | 617 | 525 | -109 | 38 | 32 | -336 | 1.035 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.47 | 14.53 | 46.18 | 32.28 | 10.88 | 5.51 | 10.48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.695 | 14.690 | 13.485 | 4.907 | 3.601 | 3.400 | 5.502 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 587.382 | 334.327 | 622.553 | 364.473 | 406.767 | 218.267 | 247.092 | 169.347 | 247.602 | 102.199 | 152.616 | 162.958 | 262.271 | 172.325 | 156.404 | 194.129 | 262.646 | 159.792 | 226.759 | 228.563 | 293.686 | 121.254 | 224.138 | 236.757 | 228.145 | 207.078 | 227.729 | 290.925 | 224.548 | 448.092 | 410.329 | 388.147 | 376.125 | 238.015 | 474.252 | 435.153 | 415.455 | 301.406 | 371.915 | 461.932 | 485.267 | 414.026 | 649.623 | 588.290 | 644.842 | 465.075 | 663.202 | 572.833 | 782.926 |
CP lưu hành | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 | 35.000.000 |
Lợi nhuận | 5.214 | 4.693 | 1.365 | 9.035 | 17.332 | 984 | 17.008 | 75 | 2.998 | 1.024 | 10.198 | -3.988 | 11.506 | 350 | 22 | -6.565 | 7.295 | -1.066 | 1.321 | 4.036 | 6.457 | -5.795 | 2.925 | 18.017 | 1.066 | 1.201 | 3.765 | 12.343 | 2.814 | -7.728 | -1.235 | 2.346 | 1.254 | 19 | 45 | 4 | 118 | 124 | 719 | 148 | 216 | 17 | -14.285 | 2.284 | 5.284 | 16.997 | 3.815 | 10.116 | 26.650 |
Vốn CSH | 434.566 | 429.920 | 425.126 | 423.761 | 414.917 | 399.487 | 398.570 | 381.562 | 381.487 | 378.488 | 376.770 | 366.573 | 370.441 | 358.936 | 358.586 | 358.565 | 364.692 | 362.948 | 364.011 | 362.690 | 358.654 | 365.453 | 371.665 | 368.740 | 350.428 | 349.362 | 348.859 | 345.094 | 335.580 | 350.013 | 358.382 | 359.617 | 358.295 | 357.041 | 360.116 | 361.217 | 361.215 | 361.146 | 361.352 | 360.633 | 360.276 | 374.495 | 373.829 | 388.114 | 385.830 | 0 | 390.581 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.2% | 1.09% | 0.32% | 2.13% | 4.18% | 0.25% | 4.27% | 0.02% | 0.79% | 0.27% | 2.71% | -1.09% | 3.11% | 0.1% | 0.01% | -1.83% | 2% | -0.29% | 0.36% | 1.11% | 1.8% | -1.59% | 0.79% | 4.89% | 0.3% | 0.34% | 1.08% | 3.58% | 0.84% | -2.21% | -0.34% | 0.65% | 0.35% | 0.01% | 0.01% | 0% | 0.03% | 0.03% | 0.2% | 0.04% | 0.06% | 0% | -3.82% | 0.59% | 1.37% | INF% | 0.98% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.89% | 1.4% | 0.22% | 2.48% | 4.26% | 0.45% | 6.88% | 0.04% | 1.21% | 1% | 6.68% | -2.45% | 4.39% | 0.2% | 0.01% | -3.38% | 2.78% | -0.67% | 0.58% | 1.77% | 2.2% | -4.78% | 1.3% | 7.61% | 0.47% | 0.58% | 1.65% | 4.24% | 1.25% | -1.72% | -0.3% | 0.6% | 0.33% | 0.01% | 0.01% | 0% | 0.03% | 0.04% | 0.19% | 0.03% | 0.04% | 0% | -2.2% | 0.39% | 0.82% | 3.65% | 0.58% | 1.77% | 3.4% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 580 | 926 | 820 | 1.267 | 1.011 | 602 | 603 | 408 | 292 | 535 | 516 | 225 | 152 | 31 | -9 | 28 | 331 | 307 | 172 | 218 | 617 | 463 | 663 | 687 | 525 | 575 | 320 | 177 | -109 | -153 | 68 | 105 | 38 | 5 | 8 | 28 | 32 | 35 | 31 | -397 | -336 | -191 | 294 | 811 | 1.035 | 0 | 1.159 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.24 | 10.47 | 15.84 | 10.26 | 14.53 | 27.75 | 30.18 | 35.5 | 46.18 | 26.15 | 22.47 | 35.05 | 32.28 | 95.3 | -390.11 | 174.1 | 10.88 | 9.44 | 21.52 | 11.94 | 5.51 | 8.64 | 6.03 | 5.68 | 10.48 | 5.91 | 10.94 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.999 | 9.695 | 12.989 | 12.999 | 14.690 | 16.706 | 18.199 | 14.484 | 13.485 | 13.990 | 11.595 | 7.886 | 4.907 | 2.954 | 3.511 | 4.875 | 3.601 | 2.898 | 3.701 | 2.603 | 3.400 | 4.000 | 3.998 | 3.902 | 5.502 | 3.398 | 3.501 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AFX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AFX
Chia sẻ lên: