CTCP Môi trường Đô thị An Giang - AGE
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | AGE |
Giá hiện tại | 13.5 - Cập nhật vào 03:07 ngày 27/07/2023 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 15/08/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 19.893.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 19.893.000 |
Mã số thuế | Mã số thuế: |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải |
Ngành | Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải |
Ngành nghề chính | - Quét rác đường phố, vỉa hè; thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn sinh hoạt, y tế, nghiệp - Khai thông hệ thống nước thải, xử lý nước thải; chăm sóc công viên;... |
Mốc lịch sử | - Ngày 15/08/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên UPCoM với giá 10,000 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Môi trường Đô thị An Giang Tên tiếng Anh: An Giang Urban Environment Joint Stock Company Tên viết tắt: Địa chỉ: Số 128 - Đường Nguyễn Trường Tộ - P. Bình Khánh - Tp. Long Xuyên - T. An Giang Người công bố thông tin: Điện thoại: (84-296) 3 844848 - (84-296) 3 841072 Fax: Email:ctymtdtag@gmail.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 64.807 | 291.340 | 282.836 | 259.395 | 195.018 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.486 | 22.465 | 18.800 | 19.215 | 15.308 |
Vốn CSH | 213.572 | 205.508 | 249.406 | 250.800 | 314.018 |
CP lưu hành | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.44% | 10.93% | 7.54% | 7.66% | 4.87% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.64% | 7.71% | 6.65% | 7.41% | 7.85% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.118 | 1.013 | 975 | 897 | 362 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.493 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 40.873 | 23.934 | 75.431 | 72.911 | 112.426 | 30.572 | 82.967 | 62.889 | 114.309 | 22.671 | 59.199 | 63.104 | 91.079 | 46.013 | 59.199 | 49.337 | 77.124 | 9.358 |
CP lưu hành | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 | 19.893.000 |
Lợi nhuận | 6.514 | 2.972 | 5.561 | 5.622 | 8.092 | 3.190 | 4.298 | 4.581 | 6.810 | 3.111 | 4.251 | 5.230 | 6.344 | 3.390 | 4.386 | 3.717 | 4.013 | 3.192 |
Vốn CSH | 207.570 | 213.572 | 210.605 | 208.071 | 205.508 | 252.210 | 251.138 | 254.098 | 249.406 | 248.725 | 248.082 | 256.030 | 250.800 | 319.690 | 316.310 | 320.606 | 314.018 | 205.246 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.14% | 1.39% | 2.64% | 2.7% | 3.94% | 1.26% | 1.71% | 1.8% | 2.73% | 1.25% | 1.71% | 2.04% | 2.53% | 1.06% | 1.39% | 1.16% | 1.28% | 1.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.94% | 12.42% | 7.37% | 7.71% | 7.2% | 10.43% | 5.18% | 7.28% | 5.96% | 13.72% | 7.18% | 8.29% | 6.97% | 7.37% | 7.41% | 7.53% | 5.2% | 34.11% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.039 | 1.118 | 1.129 | 1.066 | 1.013 | 949 | 945 | 943 | 975 | 952 | 966 | 973 | 897 | 779 | 769 | 549 | 362 | 160 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.55 | 10.28 | 11.51 | 15.11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.000 | 11.493 | 12.995 | 16.107 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AGE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AGE
Chia sẻ lên: