CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang - AGF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuAGF
Giá hiện tại2.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn24/02/2020
Cổ phiếu niêm yết28.109.743
Cổ phiếu lưu hành28.109.743
Mã số thuế1600583588
Ngày cấp GPKD29/05/1995
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- SX, chế biến và mua bán thủy, hải sản đông lạnh, thực phẩm
- SX và mua bán thuốc thú y, thủy sản
- SXKD thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản
- KD vật tư nguyên liệu, hóa chất phục vụ cho SX...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là XN Đông lạnh An Giang, xây dựng năm 1985 và đi vào hoạt động tháng 03/1987 do CTy Thủy sản An Giang đầu tư
- Tháng 11/1995: Công ty XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH) được thành lập theo Quyết định số 964/QĐQU ngày 20/11/1995
- Năm 2000: Công ty Agifish được Nhà nước tặng danh hiệu "Anh Hùng Lao Động" và trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong ngành thủy sản
- Ngày 28/06/2001: CTCP XNK Thủy sản An Giang (AGIFISH Co.) được thành lập theo Quyết định số 792/QĐ-TTg
- Ngày 01/09/2001: Công ty Agfish chính thức hoạt động theo hình thức CTCP
- Ngày 08/03/2002: Công ty được cấp phép niêm yết cổ phiếu trên sàn HOSE với mã chứng khoán là AGF
- Ngày 02/05/2002, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE
- Công ty Agifish là thành viên của Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam (VCCI), Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), hiệp hội cá tra Việt Nam (VPA), Hiệp hội nghề nuôi và chế biến thủy sản An Giang (AFA)
- Ngày 17/02/2020, ngày hủy niêm yết trên sàn HOSE
- Ngày 24/02/2020, ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 2,900 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang

Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang

Tên tiếng Anh: Angiang Fisheries Import Export JSC

Tên viết tắt:AGIFISH Co

Địa chỉ: 1234 Trần Hưng Đạo - P.Bình Đức - Tp.Long Xuyên - T.An Giang

Người công bố thông tin: Mr. Phùng Đức Hùng Dũng

Điện thoại: (84.296) 385 2368

Fax: (84.296) 385 2202

Email:agifish.co@agifish.com.vn

Website:https://agifish.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 252.816 540.354 468.441 795.888 806.826 1.284.129 2.451.863 3.290.197 1.726.263 2.780.325 3.172.289 2.780.840 2.660.249 1.711.414 1.334.298 2.081.144 1.233.734 1.190.519 786.182 883.402
Lợi nhuận cty mẹ -10.244 -17.798 -67.928 -13.328 10.410 -192.470 5.331 10.233 4.624 72.634 18.570 30.664 66.164 55.585 14.426 14.699 39.588 45.442 19.161 17.686
Vốn CSH -176.083 -164.853 -77.873 164.777 425.161 433.350 793.649 784.995 860.017 800.766 675.439 647.972 636.622 616.402 611.984 604.876 304.321 106.253 85.948 67.059
CP lưu hành 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743
ROE %(LNST/VCSH) 5.82% 10.8% 87.23% -8.09% 2.45% -44.41% 0.67% 1.3% 0.54% 9.07% 2.75% 4.73% 10.39% 9.02% 2.36% 2.43% 13.01% 42.77% 22.29% 26.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -4.05% -3.29% -14.5% -1.67% 1.29% -14.99% 0.22% 0.31% 0.27% 2.61% 0.59% 1.1% 2.49% 3.25% 1.08% 0.71% 3.21% 3.82% 2.44% 2%
EPS (Lũy kế 4 quý) -194 -2.225 -1.044 431 -802 -5.964 589 -233 2.712 449 2.801 5.065 4.401 1.935 1.123 2.373 8.295 5.246 3.762 4.701
P/E(Giá CP/EPS) -13.93 -1.39 -3.35 6.27 -4.16 -0.63 16.98 -39.41 7.89 48.29 8.93 4.5 4.7 18.19 13.62 15.34 16.76 12.96 9.04 8.08
Giá CP 2.702 3.093 3.497 2.702 3.336 3.757 10.001 9.183 21.398 21.682 25.013 22.793 20.685 35.198 15.295 36.402 139.024 67.988 34.008 37.984
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004 Quý 3/2004 Quý 2/2004 Quý 1/2004 Quý 4/2003 Quý 3/2003 Quý 2/2003 Quý 1/2003 Quý 4/2002 Quý 3/2002 Quý 2/2002 Quý 1/2002
Doanh thu 96.894 155.922 200.366 152.408 90.317 97.263 129.705 43.503 131.974 163.259 167.071 156.868 187.290 284.659 168.079 193.214 174.900 270.633 199.758 276.562 302.238 505.571 676.097 612.423 492.710 670.633 660.514 847.165 1.141.597 640.921 675.188 553.844 497.231 649.324 678.194 712.758 740.049 824.522 840.629 861.857 645.281 643.369 732.350 784.342 620.779 694.964 620.340 678.691 666.254 465.200 430.420 414.570 401.224 418.015 402.338 308.816 205.129 509.866 808.263 413.760 349.255 364.327 307.058 281.405 280.944 328.408 331.072 333.160 197.879 227.656 213.460 181.302 163.764 193.603 269.257 246.684 173.858 269.257 131.178 114.385 106.563 531.555 357.642 215.325 91.485
CP lưu hành 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743 28.109.743
Lợi nhuận -6.829 -3.415 -7.279 1.082 4.163 -15.764 -12.898 -38.051 -11.522 -5.457 -12.966 611 5.488 -6.461 6.440 2.274 117 1.579 -11.993 -12.255 -71.750 -96.472 180 407 3.367 1.377 3.088 8.724 -2.645 1.066 -4.967 6.869 2.722 -2.185 23.543 45.223 6.053 -13.182 8.780 6.305 16.667 7.757 9.410 1.956 11.541 1.650 30.523 21.012 12.979 12.092 14.850 16.599 12.044 5.674 4.471 2.690 1.591 3.184 6.608 3.061 1.846 1.401 8.251 15.263 14.673 12.411 15.082 11.268 6.681 4.123 5.836 5.422 3.780 5.863 3.065 3.013 5.745 3.065 6.055 4.079 6.445 23.551 17.030 10.232 5.078
Vốn CSH -182.912 -176.083 -171.399 -164.120 -164.853 -169.016 -125.878 -112.980 -77.873 -66.351 152.422 165.388 164.777 161.379 311.724 305.284 425.161 425.044 411.690 423.682 433.350 505.101 793.025 792.845 793.649 790.282 790.824 787.746 784.995 857.915 857.296 866.885 860.017 865.038 867.224 843.658 800.766 819.933 681.191 669.989 675.439 660.186 652.429 643.019 647.972 660.836 659.186 640.263 636.622 624.233 627.001 633.001 616.402 623.446 612.234 607.830 611.984 617.540 614.457 607.937 604.876 622.270 620.897 317.947 304.321 297.897 291.232 117.582 106.253 94.481 90.240 87.883 85.948 86.713 81.374 77.486 67.059 81.374 58.873 57.769 65.456 66.051 61.859 57.525 52.063
ROE %(LNST/VCSH) 3.73% 1.94% 4.25% -0.66% -2.53% 9.33% 10.25% 33.68% 14.8% 8.22% -8.51% 0.37% 3.33% -4% 2.07% 0.74% 0.03% 0.37% -2.91% -2.89% -16.56% -19.1% 0.02% 0.05% 0.42% 0.17% 0.39% 1.11% -0.34% 0.12% -0.58% 0.79% 0.32% -0.25% 2.71% 5.36% 0.76% -1.61% 1.29% 0.94% 2.47% 1.17% 1.44% 0.3% 1.78% 0.25% 4.63% 3.28% 2.04% 1.94% 2.37% 2.62% 1.95% 0.91% 0.73% 0.44% 0.26% 0.52% 1.08% 0.5% 0.31% 0.23% 1.33% 4.8% 4.82% 4.17% 5.18% 9.58% 6.29% 4.36% 6.47% 6.17% 4.4% 6.76% 3.77% 3.89% 8.57% 3.77% 10.28% 7.06% 9.85% 35.66% 27.53% 17.79% 9.75%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -7.05% -2.19% -3.63% 0.71% 4.61% -16.21% -9.94% -87.47% -8.73% -3.34% -7.76% 0.39% 2.93% -2.27% 3.83% 1.18% 0.07% 0.58% -6% -4.43% -23.74% -19.08% 0.03% 0.07% 0.68% 0.21% 0.47% 1.03% -0.23% 0.17% -0.74% 1.24% 0.55% -0.34% 3.47% 6.34% 0.82% -1.6% 1.04% 0.73% 2.58% 1.21% 1.28% 0.25% 1.86% 0.24% 4.92% 3.1% 1.95% 2.6% 3.45% 4% 3% 1.36% 1.11% 0.87% 0.78% 0.62% 0.82% 0.74% 0.53% 0.38% 2.69% 5.42% 5.22% 3.78% 4.56% 3.38% 3.38% 1.81% 2.73% 2.99% 2.31% 3.03% 1.14% 1.22% 3.3% 1.14% 4.62% 3.57% 6.05% 4.43% 4.76% 4.75% 5.55%
EPS (Lũy kế 4 quý) -585 -194 -633 -833 -2.225 -2.783 -2.417 -2.419 -1.044 -438 0 0 431 240 370 -285 -802 -3.359 -6.847 -6.414 -5.964 -3.291 190 293 589 375 364 254 -233 108 93 1.211 2.712 2.842 2.550 2.249 449 1.254 3.086 3.140 2.801 2.400 1.922 3.574 5.065 5.177 5.984 4.752 4.401 4.323 3.823 3.016 1.935 1.122 928 1.094 1.123 1.143 1.004 1.165 2.373 3.915 5.767 7.846 8.295 8.103 7.939 6.554 5.246 4.585 5.001 4.338 3.762 4.266 3.626 4.395 4.701 4.876 9.960 12.684 14.211 13.872 8.027 3.800 1.215
P/E(Giá CP/EPS) -4.27 -13.93 -3.63 -3.48 -1.39 -1.72 -1.82 -1.65 -3.35 -9.12 0 0 6.27 11.68 9.96 -10.16 -4.16 -1.49 -0.69 -1.03 -0.63 -1.75 50.1 30.03 16.98 25.06 19.72 35.02 -39.41 109.01 189.8 14.86 7.89 7.49 8.43 8.76 48.29 15.86 5.96 12.48 8.93 8.96 10.93 9.09 4.5 4.13 3.23 3.98 4.7 5.44 7.19 11.24 18.19 29.59 36.31 20.01 13.62 13.12 24.59 26 15.34 21.2 17.86 13.25 16.76 13.82 9.95 10.99 12.96 9.16 7.24 7.33 9.04 8.32 10.04 8.83 8.08 6.01 2.41 2.02 1.7 2.02 3.54 7.84 0
Giá CP 2.498 2.702 2.298 2.899 3.093 4.787 4.399 3.991 3.497 3.995 0 0 2.702 2.803 3.685 2.896 3.336 5.005 4.724 6.606 3.757 5.759 9.519 8.799 10.001 9.398 7.178 8.895 9.183 11.773 17.651 17.995 21.398 21.287 21.497 19.701 21.682 19.888 18.393 39.187 25.013 21.504 21.007 32.488 22.793 21.381 19.328 18.913 20.685 23.517 27.487 33.900 35.198 33.200 33.696 21.891 15.295 14.996 24.688 30.290 36.402 82.998 102.999 103.960 139.024 111.983 78.993 72.028 67.988 41.999 36.207 31.798 34.008 35.493 36.405 38.808 37.984 29.305 24.004 25.622 24.159 28.021 28.416 29.792 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU AGF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU AGF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online