CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt - ABR



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuABR
Giá hiện tại13.05 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn03/03/2022
Cổ phiếu niêm yết0
Cổ phiếu lưu hành0
Mã số thuế0312080709
Ngày cấp GPKD10/12/2012
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngành nghề chính- Bán buôn, bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng;
- Bán buôn, bán lẻ thực phẩm chè, cà phê;
- Sản xuất các sản phẩm cà phê, cà phê nguyên chất.
Mốc lịch sử

- Ngày 10/12/2012: Tiền thân là Công ty chế biến gỗ Kiến An thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 1 tỷ đồng.

- Ngày 25/12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 10 tỷ đồng.

- Năm 2015: Đổi tên thành CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt.

- Ngày 23/10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng.

- Ngày 12/06/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,500 đ/CP.

- Tháng 12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.

- Ngày 22/02/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết HOSE.

- Ngày 03/03/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 21,300 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt

Tên tiếng Anh: Viet Brand Invest JSC

Tên viết tắt:Viet Brand

Địa chỉ: Tầng 4 - Tòa nhà Broadway E - Số 2 Bertrand Russell - P. Tân Phú - Q.7 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trương Thành hưng

Điện thoại: (84.28) 5413 8366

Fax: (84.28) 5413 8370

Email:info@vbinvest.com.vn

Website:http://vbinvest.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019
Doanh thu 70.773 104.208 90.528 98.171 21.968
Lợi nhuận cty mẹ 30.156 29.192 18.796 24.100 8.484
Vốn CSH 294.195 267.257 245.034 227.702 211.712
CP lưu hành 0 0 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 10.25% 10.92% 7.67% 10.58% 4.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 42.61% 28.01% 20.76% 24.55% 38.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.623 1.085 835 2.395 2.828
P/E(Giá CP/EPS) 5.55 12.17 28.02 11.86 4.14
Giá CP 9.008 13.204 23.397 28.405 11.708
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019
Doanh thu 16.478 16.484 6.350 19.889 28.050 28.716 27.747 24.185 23.560 23.133 22.238 23.267 21.890 21.483 21.876 24.374 30.438 21.968
CP lưu hành 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận 4.769 11 5.753 15.352 9.040 9.120 8.581 5.709 5.782 5.818 4.384 4.582 4.012 6.033 2.077 5.324 10.666 8.484
Vốn CSH 320.907 315.312 315.301 309.547 294.195 284.839 275.719 267.257 261.548 255.480 249.662 245.034 240.453 235.812 229.778 227.702 222.378 211.712
ROE %(LNST/VCSH) 1.49% 0% 1.82% 4.96% 3.07% 3.2% 3.11% 2.14% 2.21% 2.28% 1.76% 1.87% 1.67% 2.56% 0.9% 2.34% 4.8% 4.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 28.94% 0.07% 90.6% 77.19% 32.23% 31.76% 30.93% 23.61% 24.54% 25.15% 19.71% 19.69% 18.33% 28.08% 9.49% 21.84% 35.04% 38.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.294 1.508 1.963 2.105 1.623 1.460 1.295 1.085 1.028 940 951 835 872 1.265 1.818 2.395 3.166 2.828
P/E(Giá CP/EPS) 9.97 9.12 6.37 6.32 5.55 5.97 8.46 12.17 19.84 26.6 26.09 28.02 26.48 19.77 16.45 11.86 9.19 4.14
Giá CP 12.901 13.753 12.504 13.304 9.008 8.716 10.956 13.204 20.396 25.004 24.812 23.397 23.091 25.009 29.906 28.405 29.096 11.708
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ABR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ABR

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online