CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt - ABR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ABR |
Giá hiện tại | 13.25 - Cập nhật vào 13:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 03/03/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0312080709 |
Ngày cấp GPKD | 10/12/2012 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Bán buôn, bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng; - Bán buôn, bán lẻ thực phẩm chè, cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê, cà phê nguyên chất. |
Mốc lịch sử | - Ngày 10/12/2012: Tiền thân là Công ty chế biến gỗ Kiến An thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 1 tỷ đồng. - Ngày 25/12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 10 tỷ đồng. - Năm 2015: Đổi tên thành CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt. - Ngày 23/10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng. - Ngày 12/06/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10,500 đ/CP. - Tháng 12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Ngày 22/02/2022: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết HOSE. - Ngày 03/03/2022: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 21,300 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Nhãn hiệu Việt Tên tiếng Anh: Viet Brand Invest JSC Tên viết tắt:Viet Brand Địa chỉ: Tầng 4 - Tòa nhà Broadway E - Số 2 Bertrand Russell - P. Tân Phú - Q.7 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Trương Thành hưng Điện thoại: (84.28) 5413 8366 Fax: (84.28) 5413 8370 Email:info@vbinvest.com.vn Website:http://vbinvest.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 47.882 | 70.773 | 104.208 | 90.528 | 98.171 | 21.968 |
Lợi nhuận cty mẹ | 16.288 | 30.156 | 29.192 | 18.796 | 24.100 | 8.484 |
Vốn CSH | 320.907 | 294.195 | 267.257 | 245.034 | 227.702 | 211.712 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.08% | 10.25% | 10.92% | 7.67% | 10.58% | 4.01% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 34.02% | 42.61% | 28.01% | 20.76% | 24.55% | 38.62% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.294 | 1.623 | 1.085 | 835 | 2.395 | 2.828 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.97 | 5.55 | 12.17 | 28.02 | 11.86 | 4.14 |
Giá CP | 12.901 | 9.008 | 13.204 | 23.397 | 28.405 | 11.708 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.914 | 6.356 | 17.134 | 16.478 | 16.484 | 6.350 | 19.889 | 28.050 | 28.716 | 27.747 | 24.185 | 23.560 | 23.133 | 22.238 | 23.267 | 21.890 | 21.483 | 21.876 | 24.374 | 30.438 | 21.968 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 4.627 | 3.094 | 3.798 | 4.769 | 11 | 5.753 | 15.352 | 9.040 | 9.120 | 8.581 | 5.709 | 5.782 | 5.818 | 4.384 | 4.582 | 4.012 | 6.033 | 2.077 | 5.324 | 10.666 | 8.484 |
Vốn CSH | 294.097 | 289.471 | 284.705 | 320.907 | 315.312 | 315.301 | 309.547 | 294.195 | 284.839 | 275.719 | 267.257 | 261.548 | 255.480 | 249.662 | 245.034 | 240.453 | 235.812 | 229.778 | 227.702 | 222.378 | 211.712 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.57% | 1.07% | 1.33% | 1.49% | 0% | 1.82% | 4.96% | 3.07% | 3.2% | 3.11% | 2.14% | 2.21% | 2.28% | 1.76% | 1.87% | 1.67% | 2.56% | 0.9% | 2.34% | 4.8% | 4.01% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 58.47% | 48.68% | 22.17% | 28.94% | 0.07% | 90.6% | 77.19% | 32.23% | 31.76% | 30.93% | 23.61% | 24.54% | 25.15% | 19.71% | 19.69% | 18.33% | 28.08% | 9.49% | 21.84% | 35.04% | 38.62% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 814 | 584 | 717 | 1.294 | 1.508 | 1.963 | 2.105 | 1.623 | 1.460 | 1.295 | 1.085 | 1.028 | 940 | 951 | 835 | 872 | 1.265 | 1.818 | 2.395 | 3.166 | 2.828 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.96 | 26.04 | 18.56 | 9.97 | 9.12 | 6.37 | 6.32 | 5.55 | 5.97 | 8.46 | 12.17 | 19.84 | 26.6 | 26.09 | 28.02 | 26.48 | 19.77 | 16.45 | 11.86 | 9.19 | 4.14 |
Giá CP | 12.991 | 15.207 | 13.308 | 12.901 | 13.753 | 12.504 | 13.304 | 9.008 | 8.716 | 10.956 | 13.204 | 20.396 | 25.004 | 24.812 | 23.397 | 23.091 | 25.009 | 29.906 | 28.405 | 29.096 | 11.708 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ABR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ABR
Chia sẻ lên: