CTCP Bến xe Miền Tây - WCS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | WCS |
Giá hiện tại | 194.7 - Cập nhật vào 18:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 17/09/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 2.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 2.500.000 |
Mã số thuế | 0301121128 |
Ngày cấp GPKD | 03/05/2006 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Khai thác và kinh doanh bến xe, vận tải hành khách công cộng, hành khách tham quan liên tỉnh và nội địa - Khai thác dịch vụ trong bến xe - Dịch vụ bốc xếp, vận chuyển hàng hóa và lưu đậu qua đêm của phương tiện vận tải... |
Mốc lịch sử | - Ngày 05/03/1973: Bến xe được đưa vào chính thức hoạt động với tên Xa Cảng Miền Tây. - Tháng 07/1975: Đổi tên thành Bến xe Miền Tây. - Năm 1976: Thành lập CT Xe khách miền Tây mà Bến xe Miền Tây là đơn vị trực thuộc. - Ngày 21/10/2005: Chuyển đổi Bến xe Miền Tây thành CTCP Bến Xe Miền Tây. - Năm 2010: Cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn HNX. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bến xe Miền Tây Tên tiếng Anh: West Coach Station Joint Stock Company Tên viết tắt:BẾN XE MIỀN TÂY Địa chỉ: 395 Kinh Dương Vương - P. An Lạc - Q. Bình Tân - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Thành Điện thoại: (84.28) 3877 6594 Fax: (84.28) 3875 2853 Email:webmaster@bxmt.com.vn Website:https://www.bxmt.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 140.258 | 94.055 | 54.739 | 111.016 | 133.569 | 132.393 | 127.579 | 119.246 | 108.179 | 94.101 | 76.526 | 70.347 | 48.266 | 41.054 | 17.523 |
Lợi nhuận cty mẹ | 66.481 | 38.109 | 8.719 | 56.146 | 68.572 | 66.491 | 61.177 | 55.817 | 48.276 | 53.328 | 26.971 | 24.901 | 18.510 | 17.630 | 9.845 |
Vốn CSH | 204.651 | 173.264 | 178.223 | 142.778 | 222.328 | 266.263 | 219.789 | 175.719 | 144.183 | 103.970 | 84.139 | 74.929 | 62.426 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 32.49% | 21.99% | 4.89% | 39.32% | 30.84% | 24.97% | 27.83% | 31.76% | 33.48% | 51.29% | 32.06% | 33.23% | 29.65% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 47.4% | 40.52% | 15.93% | 50.57% | 51.34% | 50.22% | 47.95% | 46.81% | 44.63% | 56.67% | 35.24% | 35.4% | 38.35% | 42.94% | 56.18% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 19.882 | 843 | 20.487 | 23.784 | 26.829 | 24.969 | 23.616 | 21.523 | 22.340 | 13.786 | 9.765 | 9.024 | 7.176 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.9 | 205.19 | 9.51 | 8.43 | 6.08 | 5.58 | 7.59 | 7.99 | 6.49 | 5.58 | 5.04 | 4.07 | 3.58 | 0 | 0 |
Giá CP | 157.068 | 172.975 | 194.831 | 200.499 | 163.120 | 139.327 | 179.245 | 171.969 | 144.987 | 76.926 | 49.216 | 36.728 | 25.690 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 40.820 | 39.510 | 38.990 | 34.888 | 36.784 | 34.446 | 34.140 | 28.934 | 27.014 | 22.588 | 15.519 | 4.323 | 599 | 20.159 | 29.658 | 30.105 | 29.174 | 19.084 | 32.653 | 32.369 | 33.405 | 33.706 | 34.089 | 31.377 | 33.274 | 33.557 | 34.185 | 31.576 | 32.573 | 32.278 | 31.152 | 29.574 | 30.275 | 29.974 | 29.423 | 27.626 | 27.025 | 26.869 | 26.659 | 24.737 | 24.397 | 23.249 | 21.718 | 19.307 | 18.955 | 19.487 | 18.777 | 17.387 | 17.653 | 17.700 | 17.607 | 13.575 | 11.796 | 11.584 | 11.311 | 10.479 | 10.434 | 10.132 | 10.009 | 8.747 | 8.776 |
CP lưu hành | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 | 2.500.000 |
Lợi nhuận | 20.249 | 20.053 | 19.333 | 15.297 | 18.933 | 16.305 | 15.946 | 13.296 | 11.821 | 8.642 | 4.350 | -3.546 | -7.339 | 6.411 | 13.193 | 14.172 | 17.441 | 8.773 | 15.760 | 17.629 | 17.297 | 16.847 | 16.799 | 16.666 | 16.759 | 17.128 | 15.938 | 13.458 | 15.898 | 15.868 | 15.953 | 11.968 | 15.250 | 14.920 | 13.679 | 12.991 | 12.219 | 11.292 | 11.774 | 22.192 | 10.592 | 12.583 | 7.961 | 6.787 | 7.133 | 6.543 | 6.508 | 4.898 | 6.462 | 6.998 | 6.543 | 4.357 | 4.664 | 4.010 | 5.479 | 3.432 | 5.020 | 4.406 | 4.772 | 6.051 | 3.794 |
Vốn CSH | 257.286 | 237.037 | 222.246 | 202.913 | 232.977 | 216.250 | 204.651 | 190.910 | 183.206 | 173.264 | 169.000 | 166.527 | 172.323 | 178.223 | 176.662 | 165.819 | 156.649 | 142.778 | 259.913 | 249.300 | 236.194 | 222.328 | 304.393 | 290.256 | 279.254 | 266.263 | 256.650 | 240.731 | 231.736 | 219.789 | 211.897 | 195.738 | 187.040 | 175.719 | 168.681 | 155.002 | 152.902 | 144.183 | 132.891 | 118.617 | 113.462 | 103.970 | 92.591 | 85.426 | 91.273 | 84.139 | 78.896 | 72.388 | 79.390 | 74.929 | 67.931 | 61.392 | 66.142 | 62.426 | 58.417 | 52.938 | 59.229 | 0 | 0 | 45.031 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.87% | 8.46% | 8.7% | 7.54% | 8.13% | 7.54% | 7.79% | 6.96% | 6.45% | 4.99% | 2.57% | -2.13% | -4.26% | 3.6% | 7.47% | 8.55% | 11.13% | 6.14% | 6.06% | 7.07% | 7.32% | 7.58% | 5.52% | 5.74% | 6% | 6.43% | 6.21% | 5.59% | 6.86% | 7.22% | 7.53% | 6.11% | 8.15% | 8.49% | 8.11% | 8.38% | 7.99% | 7.83% | 8.86% | 18.71% | 9.34% | 12.1% | 8.6% | 7.94% | 7.82% | 7.78% | 8.25% | 6.77% | 8.14% | 9.34% | 9.63% | 7.1% | 7.05% | 6.42% | 9.38% | 6.48% | 8.48% | INF% | INF% | 13.44% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 49.61% | 50.75% | 49.58% | 43.85% | 51.47% | 47.33% | 46.71% | 45.95% | 43.76% | 38.26% | 28.03% | -82.03% | -1225.21% | 31.8% | 44.48% | 47.08% | 59.78% | 45.97% | 48.27% | 54.46% | 51.78% | 49.98% | 49.28% | 53.12% | 50.37% | 51.04% | 46.62% | 42.62% | 48.81% | 49.16% | 51.21% | 40.47% | 50.37% | 49.78% | 46.49% | 47.02% | 45.21% | 42.03% | 44.17% | 89.71% | 43.42% | 54.12% | 36.66% | 35.15% | 37.63% | 33.58% | 34.66% | 28.17% | 36.61% | 39.54% | 37.16% | 32.1% | 39.54% | 34.62% | 48.44% | 32.75% | 48.11% | 43.49% | 47.68% | 69.18% | 43.23% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 29.973 | 29.446 | 27.947 | 26.593 | 25.792 | 22.947 | 19.882 | 15.243 | 8.507 | 843 | -49 | 3.488 | 10.575 | 20.487 | 21.432 | 22.459 | 23.841 | 23.784 | 27.013 | 27.429 | 27.044 | 26.829 | 26.941 | 26.596 | 25.313 | 24.969 | 24.465 | 24.471 | 23.875 | 23.616 | 23.236 | 22.327 | 22.736 | 21.523 | 20.072 | 19.311 | 22.991 | 22.340 | 22.856 | 21.331 | 15.169 | 13.786 | 11.370 | 10.789 | 10.033 | 9.765 | 9.947 | 9.960 | 9.744 | 9.024 | 7.829 | 7.403 | 7.033 | 7.176 | 7.334 | 7.052 | 8.100 | 0 | 0 | 3.938 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.43 | 6.98 | 7.12 | 6.99 | 6.91 | 8.28 | 7.9 | 11.02 | 19.98 | 205.19 | -3876.74 | 53.04 | 18.25 | 9.51 | 10.64 | 9.36 | 8.1 | 8.43 | 5.39 | 5.43 | 6.45 | 6.08 | 5.33 | 5 | 5.06 | 5.58 | 6.32 | 6.54 | 6.99 | 7.59 | 7.92 | 8.26 | 7.79 | 7.99 | 8.27 | 7.87 | 6.31 | 6.49 | 5.56 | 6.83 | 8.89 | 5.58 | 7.02 | 6.02 | 5.98 | 5.04 | 5.08 | 4.3 | 4.06 | 4.07 | 4.7 | 4.59 | 3.3 | 3.58 | 4.87 | 6.23 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 252.672 | 205.533 | 198.983 | 185.885 | 178.223 | 190.001 | 157.068 | 167.978 | 169.970 | 172.975 | 189.960 | 185.004 | 192.994 | 194.831 | 228.036 | 210.216 | 193.112 | 200.499 | 145.600 | 148.939 | 174.434 | 163.120 | 143.596 | 132.980 | 128.084 | 139.327 | 154.619 | 160.040 | 166.886 | 179.245 | 184.029 | 184.421 | 177.113 | 171.969 | 165.995 | 151.978 | 145.073 | 144.987 | 127.079 | 145.691 | 134.852 | 76.926 | 79.817 | 64.950 | 59.997 | 49.216 | 50.531 | 42.828 | 39.561 | 36.728 | 36.796 | 33.980 | 23.209 | 25.690 | 35.717 | 43.934 | 40.500 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU WCS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU WCS
Chia sẻ lên: