CTCP Phát triển Hàng Hải - VMS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VMS |
Giá hiện tại | 25.8 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 20/10/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.000.000 |
Mã số thuế | 0200580975 |
Ngày cấp GPKD | 09/03/2004 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Khai thác bãi container - Dịch vụ đại lý tàu biển, vận tải đường biển, giao nhận hàng hóa - Cung cấp nhiên liệu, vật tư thiết bị sửa chữa container - Đại lý và cho thuê container - Cho thuê kho bãi container và các dịch vụ kèm theo - Khai thác cho thuê văn phòng - Sửa chữa, cung ứng tàu biển - Kinh doanh nhà ở... |
Mốc lịch sử | - CTy được thành lập năm 1992 với tên gọi Công ty Phát triển Hàng Hải |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Hàng Hải Tên tiếng Anh: Vietnam Maritime Development Joint Stock Company Tên viết tắt:VIMADECO Địa chỉ: 11 Võ Thị Sáu - P.Máy Tơ - Q.Ngô Quyền - Tp.Hải Phòng Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Thu Hiền Điện thoại: (84.225) 383 6379 - 383 6075 - 383 6354 Fax: (84.225) 383 6151 Email:vimadecohpg@vimadeco.com.vn Website:http://vimadeco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 162.891 | 213.008 | 222.732 | 237.074 | 242.313 | 236.400 | 215.582 | 238.810 | 240.618 | 195.652 |
Lợi nhuận cty mẹ | 14.509 | 9.764 | 10.262 | 11.454 | 6.156 | 5.241 | 4.408 | 17.141 | 16.870 | 14.388 |
Vốn CSH | 149.127 | 143.690 | 153.035 | 152.859 | 143.847 | 144.452 | 155.755 | 166.216 | 140.446 | 0 |
CP lưu hành | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.73% | 6.8% | 6.71% | 7.49% | 4.28% | 3.63% | 2.83% | 10.31% | 12.01% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.91% | 4.58% | 4.61% | 4.83% | 2.54% | 2.22% | 2.04% | 7.18% | 7.01% | 7.35% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 996 | 1.249 | 849 | 1.182 | 552 | 439 | 1.407 | 1.934 | 1.782 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.08 | 9.13 | 12.01 | 5.08 | 19.92 | 24.4 | 9.53 | 6.2 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.012 | 11.403 | 10.196 | 6.005 | 10.996 | 10.712 | 13.409 | 11.991 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 56.619 | 48.069 | 49.330 | 42.384 | 37.085 | 34.092 | 41.162 | 49.352 | 71.168 | 51.326 | 53.705 | 49.152 | 63.659 | 56.216 | 67.971 | 60.444 | 49.093 | 59.566 | 67.517 | 61.166 | 59.972 | 53.658 | 63.333 | 58.817 | 59.676 | 54.574 | 50.674 | 50.737 | 59.444 | 54.727 | 64.833 | 57.924 | 60.644 | 55.409 | 59.162 | 62.695 | 61.575 | 57.186 | 64.736 | 64.982 | 65.934 |
CP lưu hành | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 |
Lợi nhuận | 3.837 | 3.671 | 4.008 | 4.685 | 4.396 | 1.420 | 2.040 | 3.651 | 1.848 | 2.225 | 4.955 | 2.211 | 1.264 | 1.832 | 1.391 | 3.158 | 4.381 | 2.524 | 1.861 | 1.873 | 1.285 | 1.137 | 1.617 | 930 | 1.481 | 1.213 | 741 | 511 | 1.375 | 1.781 | 6.323 | 3.179 | 3.960 | 3.679 | 3.664 | 6.104 | 3.353 | 3.749 | 3.855 | 5.081 | 5.452 |
Vốn CSH | 143.780 | 154.257 | 150.586 | 146.678 | 141.993 | 149.127 | 148.104 | 147.341 | 143.690 | 150.926 | 148.694 | 154.540 | 153.035 | 159.240 | 157.408 | 156.017 | 152.859 | 150.315 | 147.633 | 145.772 | 143.847 | 148.683 | 147.546 | 145.367 | 144.452 | 146.953 | 148.656 | 147.910 | 155.755 | 154.450 | 153.444 | 149.179 | 166.216 | 163.527 | 165.733 | 146.899 | 140.446 | 0 | 145.200 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.67% | 2.38% | 2.66% | 3.19% | 3.1% | 0.95% | 1.38% | 2.48% | 1.29% | 1.47% | 3.33% | 1.43% | 0.83% | 1.15% | 0.88% | 2.02% | 2.87% | 1.68% | 1.26% | 1.28% | 0.89% | 0.76% | 1.1% | 0.64% | 1.03% | 0.83% | 0.5% | 0.35% | 0.88% | 1.15% | 4.12% | 2.13% | 2.38% | 2.25% | 2.21% | 4.16% | 2.39% | INF% | 2.65% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.78% | 7.64% | 8.12% | 11.05% | 11.85% | 4.17% | 4.96% | 7.4% | 2.6% | 4.34% | 9.23% | 4.5% | 1.99% | 3.26% | 2.05% | 5.22% | 8.92% | 4.24% | 2.76% | 3.06% | 2.14% | 2.12% | 2.55% | 1.58% | 2.48% | 2.22% | 1.46% | 1.01% | 2.31% | 3.25% | 9.75% | 5.49% | 6.53% | 6.64% | 6.19% | 9.74% | 5.45% | 6.56% | 5.95% | 7.82% | 8.27% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.800 | 1.862 | 1.612 | 1.394 | 1.279 | 996 | 1.085 | 1.409 | 1.249 | 1.184 | 1.140 | 744 | 849 | 1.196 | 1.273 | 1.325 | 1.182 | 838 | 684 | 657 | 552 | 574 | 582 | 485 | 439 | 427 | 490 | 1.110 | 1.407 | 1.694 | 1.905 | 1.609 | 1.934 | 1.867 | 1.874 | 1.896 | 1.782 | 0 | 1.599 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.61 | 16.75 | 21.09 | 22.6 | 15.64 | 17.08 | 16.59 | 8.45 | 9.13 | 13.26 | 15.52 | 20.69 | 12.01 | 7.94 | 5.81 | 4.83 | 5.08 | 5.97 | 13.16 | 11.72 | 19.92 | 9.58 | 8.24 | 12.57 | 24.4 | 29.52 | 14.9 | 8.2 | 9.53 | 7.2 | 6.25 | 7.21 | 6.2 | 7.18 | 7.26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 24.498 | 31.189 | 33.997 | 31.504 | 20.004 | 17.012 | 18.000 | 11.906 | 11.403 | 15.700 | 17.693 | 15.393 | 10.196 | 9.496 | 7.396 | 6.400 | 6.005 | 5.003 | 9.001 | 7.700 | 10.996 | 5.499 | 4.796 | 6.096 | 10.712 | 12.605 | 7.301 | 9.102 | 13.409 | 12.197 | 11.906 | 11.601 | 11.991 | 13.405 | 13.605 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VMS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VMS
Chia sẻ lên: