CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam - VIG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVIG
Giá hiện tại7.3 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn01/12/2009
Cổ phiếu niêm yết45.133.300
Cổ phiếu lưu hành45.133.300
Mã số thuế0102614143
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
Mốc lịch sử

CTCP Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam chính thức thành lập

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Đầu tư tài chính Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Đầu tư tài chính Việt Nam

Tên tiếng Anh: Viet Nam Financial Investment Securities Corporation

Tên viết tắt:VICS

Địa chỉ: Tầng 1 và tầng 8 - Khối B Tòa nhà Sông Đà - Đường Hùng Phạm - P. Mỹ Đình 1 - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Dương Quang Trung

Điện thoại: (84.28) 3911 0788

Fax: (84.28) 3911 0789

Email:info@vics.com.vn

Website:http://vics.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 41.390 71.833 11.855 6.286 6.026 6.085 10.625 7.890 10.832 14.221 13.172 22.063 65.666 102.922 33.557
Lợi nhuận cty mẹ 31.030 2.838 1.457 -5.504 -4.426 2.066 110 -25.438 23.970 9.167 6.506 -63.501 -96.351 20.199 14.176
Vốn CSH 310.811 194.488 189.044 191.708 214.783 216.674 217.132 218.493 255.488 226.981 218.082 214.507 326.628 325.256 151.363
CP lưu hành 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300
ROE %(LNST/VCSH) 9.98% 1.46% 0.77% -2.87% -2.06% 0.95% 0.05% -11.64% 9.38% 4.04% 2.98% -29.6% -29.5% 6.21% 9.37%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 74.97% 3.95% 12.29% -87.56% -73.45% 33.95% 1.04% -322.41% 221.29% 64.46% 49.39% -287.82% -146.73% 19.63% 42.24%
EPS (Lũy kế 4 quý) 223 160 -137 -104 -58 -29 -51 -577 810 256 102 -3.787 -1.025 1.681 328
P/E(Giá CP/EPS) 25.98 37.39 -39.44 -7.7 -22.48 -58.03 -31.16 -4.33 4.57 18.33 23.58 -0.79 -4.2 8.57 0
Giá CP 5.794 5.982 5.403 801 1.304 1.683 1.589 2.498 3.702 4.692 2.405 2.992 4.305 14.406 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009
Doanh thu 17.553 13.170 12.897 7.337 14.891 6.265 17.437 4.247 45.382 4.767 5.073 2.123 2.864 1.795 1.291 1.333 774 2.888 3.295 1.018 906 807 1.481 2.149 1.289 1.166 1.607 1.617 5.756 1.645 2.245 1.408 2.089 2.148 4.795 2.196 2.019 1.822 4.270 3.276 602 6.073 1.900 3.586 4.545 3.141 8.835 8.688 2.636 1.904 5.194 27.351 16.446 16.675 20.759 30.186 31.003 20.974 22.623 0 10.934
CP lưu hành 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300 45.133.300
Lợi nhuận 12.090 10.279 9.742 2.237 13.190 5.861 382 270 1.629 557 4.730 -1.439 -1.387 -447 -1.723 -1.116 -1.865 -800 681 -1.561 -1.621 -1.925 58 1.514 -179 673 -2.174 680 538 1.066 -4.467 1.110 -23.265 1.184 -569 2.956 20.457 1.126 5.345 725 677 2.420 5.368 286 410 442 990 1.633 19.618 -85.742 -37.363 -25.769 -33.804 585 598 3.646 7.978 7.977 9.263 0 4.913
Vốn CSH 357.835 346.293 335.860 326.118 324.001 310.811 305.144 195.753 194.488 192.859 192.336 187.605 189.044 190.430 190.517 192.240 191.708 193.573 193.886 213.222 214.783 216.403 218.246 218.188 216.674 216.853 215.637 217.811 217.132 216.594 215.124 219.604 218.493 241.759 241.707 242.276 255.488 235.030 233.893 228.549 226.981 226.304 223.736 218.368 218.082 217.672 217.114 216.140 214.507 194.889 263.614 300.977 326.628 378.541 377.964 377.366 325.256 159.794 168.184 311.352 151.363
ROE %(LNST/VCSH) 3.38% 2.97% 2.9% 0.69% 4.07% 1.89% 0.13% 0.14% 0.84% 0.29% 2.46% -0.77% -0.73% -0.23% -0.9% -0.58% -0.97% -0.41% 0.35% -0.73% -0.75% -0.89% 0.03% 0.69% -0.08% 0.31% -1.01% 0.31% 0.25% 0.49% -2.08% 0.51% -10.65% 0.49% -0.24% 1.22% 8.01% 0.48% 2.29% 0.32% 0.3% 1.07% 2.4% 0.13% 0.19% 0.2% 0.46% 0.76% 9.15% -44% -14.17% -8.56% -10.35% 0.15% 0.16% 0.97% 2.45% 4.99% 5.51% 0% 3.25%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 68.88% 78.05% 75.54% 30.49% 88.58% 93.55% 2.19% 6.36% 3.59% 11.68% 93.24% -67.78% -48.43% -24.9% -133.46% -83.72% -240.96% -27.7% 20.67% -153.34% -178.92% -238.54% 3.92% 70.45% -13.89% 57.72% -135.28% 42.05% 9.35% 64.8% -198.98% 78.84% -1113.69% 55.12% -11.87% 134.61% 1013.22% 61.8% 125.18% 22.13% 112.46% 39.85% 282.53% 7.98% 9.02% 14.07% 11.21% 18.8% 744.23% -4503.26% -719.35% -94.22% -205.55% 3.51% 2.88% 12.08% 25.73% 38.03% 40.95% NAN% 44.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 761 785 692 516 503 223 83 211 160 72 43 -146 -137 -151 -161 -91 -104 -97 -130 -148 -58 -16 61 -5 -29 -8 3 -64 -51 -749 -745 -631 -577 704 702 876 810 231 269 269 256 249 191 62 102 665 -1.860 -2.984 -3.787 -5.352 -2.823 -1.758 -1.025 544 1.056 1.924 1.681 1.477 945 158 328
P/E(Giá CP/EPS) 9.46 10.95 11.13 16.67 15.12 25.98 54.12 31.35 37.39 185.75 407.42 -62.17 -39.44 -37.77 -14.88 -12.11 -7.7 -5.17 -7.71 -8.11 -22.48 -96.17 21.47 -349.58 -58.03 -361.59 1059.75 -28.14 -31.16 -1.87 -2.01 -2.69 -4.33 4.69 4.56 3.65 4.57 16.91 15.27 19.31 18.33 27.36 16.79 35.29 23.58 3.76 -1.18 -0.57 -0.79 -0.78 -0.64 -2.62 -4.2 12.31 8.62 5.77 8.57 12.8 18.2 0 0
Giá CP 7.199 8.596 7.702 8.602 7.605 5.794 4.492 6.615 5.982 13.374 17.519 9.077 5.403 5.703 2.396 1.102 801 501 1.002 1.200 1.304 1.539 1.310 1.748 1.683 2.893 3.179 1.801 1.589 1.401 1.497 1.697 2.498 3.302 3.201 3.197 3.702 3.906 4.108 5.194 4.692 6.813 3.207 2.188 2.405 2.500 2.195 1.701 2.992 4.175 1.807 4.606 4.305 6.697 9.103 11.101 14.406 18.906 17.199 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VIG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VIG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online