CTCP Viglacera Hạ Long - VHL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVHL
Giá hiện tại11.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn12/02/2009
Cổ phiếu niêm yết25.000.000
Cổ phiếu lưu hành25.000.000
Mã số thuế5700101147
Ngày cấp GPKD01/03/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- SX, khai thác và KD các chủng loại VLXD
- Tư vấn, thiết kế, ứng dụng và chuyển giao công nghệ SX VLXD
- Khai thác và chế biến khoáng sản...
Mốc lịch sử

- Năm 1978: Tiền thân là Nhà máy gạch Ba Lan được thành lập, là đơn vị thành viên của TCT Thủy tinh và gốm XD Viglacera.

- Ngày 30/07/1994: Đổi tên thành Công ty Gốm xây dựng Hạ Long theo Quyết định số 482/BXD-TCLĐ của Bộ Xây dựng. .

- Ngày 20/01/2006: Bộ Xây dựng ban hành Quyết định số 482/BXD-TCLĐ về việc chuyển Công ty Gốm xây dựng Hạ Long thành Công ty Cổ phần Hạ Long Viglacera. .

- Tháng 01/2007: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long. .

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng. .

- Năm 2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). .

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng. .

- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng. .

- Ngày 11/10/2017: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Viglacera Hạ Long

Tên đầy đủ: CTCP Viglacera Hạ Long

Tên tiếng Anh: Viglacera Ha Long JSC

Tên viết tắt:VIGLACERA HA LONG CO

Địa chỉ: Khu 2 - Đường An Tiêm - P. Hà Khẩu - Tp. Hạ Long - T. Quảng Ninh

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Minh Tuấn

Điện thoại: (84.203) 384 0560

Fax: (84.203) 384 6577

Email:vhl@viglacerahalong.vn

Website:http://viglacerahalong.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.229.280 1.623.132 1.637.020 1.898.309 1.999.266 2.011.194 2.039.572 1.802.460 1.561.482 1.441.087 1.261.575 982.438 1.310.648 1.101.104 1.009.876 182.167
Lợi nhuận cty mẹ -69.478 169 44.015 84.157 127.455 145.318 155.712 109.362 101.722 83.528 50.757 3.622 62.191 96.307 63.128 16.218
Vốn CSH 584.221 613.283 624.246 633.358 621.692 571.534 563.135 483.535 413.633 295.781 249.314 148.631 244.879 219.827 178.593 155.189
CP lưu hành 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000
ROE %(LNST/VCSH) -11.89% 0.03% 7.05% 13.29% 20.5% 25.43% 27.65% 22.62% 24.59% 28.24% 20.36% 2.44% 25.4% 43.81% 35.35% 10.45%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -5.65% 0.01% 2.69% 4.43% 6.38% 7.23% 7.63% 6.07% 6.51% 5.8% 4.02% 0.37% 4.75% 8.75% 6.25% 8.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.334 1.390 2.208 4.445 5.743 6.606 7.495 6.820 8.090 8.134 11.579 -3.886 8.567 9.496 4.636 2.093
P/E(Giá CP/EPS) -17.62 18.13 11.37 5.04 5.4 6.33 10.27 6.89 4.14 3.25 1.17 -4.63 3.85 6.25 6.86 0
Giá CP 23.505 25.201 25.105 22.403 31.012 41.816 76.974 46.990 33.493 26.436 13.547 17.992 32.983 59.350 31.803 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008
Doanh thu 241.133 326.610 301.950 320.388 280.332 436.542 355.365 431.029 400.196 459.884 366.905 445.507 364.724 463.004 482.361 519.199 433.745 512.439 533.202 498.684 454.941 531.079 498.340 500.678 481.097 527.090 502.851 529.843 479.788 482.002 447.964 461.688 410.806 442.633 396.086 362.440 360.323 437.364 368.821 332.410 302.492 323.784 337.010 307.862 292.919 347.204 317.693 57.478 260.063 353.710 366.822 334.071 256.045 321.214 304.490 255.468 219.932 292.698 288.225 230.130 198.823 182.167
CP lưu hành 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000 25.000.000
Lợi nhuận -14.655 -25.030 -6.773 -13.676 -23.999 -403 -4.611 -4.327 9.510 17.738 11.836 14.161 280 16.706 24.060 20.122 23.269 34.073 33.652 33.543 26.187 47.024 36.808 31.573 29.913 51.411 36.326 37.895 30.080 23.670 28.269 32.754 24.669 25.155 26.535 29.536 20.496 17.561 24.016 25.097 16.854 16.828 14.425 11.663 7.841 72.237 12.473 2.897 -83.985 24.635 21.476 11.070 5.010 30.082 30.938 20.480 14.807 24.811 18.608 13.643 6.066 16.218
Vốn CSH 523.765 538.727 563.773 570.546 584.221 608.220 609.007 613.283 663.183 653.673 636.082 624.246 674.044 673.977 657.418 633.358 692.210 689.024 655.344 621.692 682.594 656.637 608.343 571.534 621.474 591.809 540.858 563.135 564.698 535.061 511.805 483.535 484.652 465.011 440.180 413.633 428.587 407.067 319.798 295.781 288.297 271.499 263.624 249.314 237.843 229.767 157.530 148.631 149.581 267.776 252.742 244.879 259.593 181.078 250.764 219.827 195.907 223.088 185.646 178.593 162.535 155.189
ROE %(LNST/VCSH) -2.8% -4.65% -1.2% -2.4% -4.11% -0.07% -0.76% -0.71% 1.43% 2.71% 1.86% 2.27% 0.04% 2.48% 3.66% 3.18% 3.36% 4.95% 5.14% 5.4% 3.84% 7.16% 6.05% 5.52% 4.81% 8.69% 6.72% 6.73% 5.33% 4.42% 5.52% 6.77% 5.09% 5.41% 6.03% 7.14% 4.78% 4.31% 7.51% 8.48% 5.85% 6.2% 5.47% 4.68% 3.3% 31.44% 7.92% 1.95% -56.15% 9.2% 8.5% 4.52% 1.93% 16.61% 12.34% 9.32% 7.56% 11.12% 10.02% 7.64% 3.73% 10.45%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -6.08% -7.66% -2.24% -4.27% -8.56% -0.09% -1.3% -1% 2.38% 3.86% 3.23% 3.18% 0.08% 3.61% 4.99% 3.88% 5.36% 6.65% 6.31% 6.73% 5.76% 8.85% 7.39% 6.31% 6.22% 9.75% 7.22% 7.15% 6.27% 4.91% 6.31% 7.09% 6.01% 5.68% 6.7% 8.15% 5.69% 4.02% 6.51% 7.55% 5.57% 5.2% 4.28% 3.79% 2.68% 20.81% 3.93% 5.04% -32.29% 6.96% 5.85% 3.31% 1.96% 9.37% 10.16% 8.02% 6.73% 8.48% 6.46% 5.93% 3.05% 8.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.415 -2.790 -1.801 -1.708 -1.334 7 732 1.390 2.130 1.761 1.719 2.208 2.447 3.366 4.061 4.445 4.981 5.098 5.616 5.743 5.664 5.813 6.014 6.606 7.641 8.541 7.998 7.495 7.173 6.835 6.928 6.820 6.618 6.776 7.158 8.090 9.085 9.281 9.200 8.134 6.641 5.640 11.796 11.579 10.605 402 -4.887 -3.886 -2.978 6.910 7.515 8.567 9.612 10.773 10.573 9.496 9.007 8.146 7.037 4.636 2.875 2.093
P/E(Giá CP/EPS) -5.59 -4.91 -9.77 -11.36 -17.62 3312.18 31.4 18.13 12.07 15.34 12.8 11.37 12.26 8.02 5.91 5.04 4.08 6.08 4.99 5.4 5.47 4.99 5.32 6.33 5.92 6.56 5.89 10.27 8.99 8.4 7.22 6.89 6.65 5.67 5.14 4.14 3.4 3.29 4.21 3.25 4.37 4.7 1.15 1.17 1.41 25.6 -3.66 -4.63 -6.75 4.41 3.86 3.85 4.06 4.64 5.11 6.25 5.4 4.9 5.46 6.86 9.42 0
Giá CP 13.500 13.699 17.596 19.403 23.505 23.185 22.985 25.201 25.709 27.014 22.003 25.105 30.000 26.995 24.001 22.403 20.322 30.996 28.024 31.012 30.982 29.007 31.994 41.816 45.235 56.029 47.108 76.974 64.485 57.414 50.020 46.990 44.010 38.420 36.792 33.493 30.889 30.534 38.732 26.436 29.021 26.508 13.565 13.547 14.953 10.291 17.886 17.992 20.102 30.473 29.008 32.983 39.025 49.987 54.028 59.350 48.638 39.915 38.422 31.803 27.083 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VHL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VHL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online