CTCP Viglacera Hạ Long - VHL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VHL |
Giá hiện tại | 11.4 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 12/02/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 25.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 25.000.000 |
Mã số thuế | 5700101147 |
Ngày cấp GPKD | 01/03/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - SX, khai thác và KD các chủng loại VLXD - Tư vấn, thiết kế, ứng dụng và chuyển giao công nghệ SX VLXD - Khai thác và chế biến khoáng sản... |
Mốc lịch sử | - Năm 1978: Tiền thân là Nhà máy gạch Ba Lan được thành lập, là đơn vị thành viên của TCT Thủy tinh và gốm XD Viglacera. - Ngày 30/07/1994: Đổi tên thành Công ty Gốm xây dựng Hạ Long theo Quyết định số 482/BXD-TCLĐ của Bộ Xây dựng. . - Ngày 20/01/2006: Bộ Xây dựng ban hành Quyết định số 482/BXD-TCLĐ về việc chuyển Công ty Gốm xây dựng Hạ Long thành Công ty Cổ phần Hạ Long Viglacera. . - Tháng 01/2007: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Viglacera Hạ Long. . - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng. . - Năm 2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). . - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng. . - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 160 tỷ đồng. . - Ngày 11/10/2017: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Viglacera Hạ Long Tên tiếng Anh: Viglacera Ha Long JSC Tên viết tắt:VIGLACERA HA LONG CO Địa chỉ: Khu 2 - Đường An Tiêm - P. Hà Khẩu - Tp. Hạ Long - T. Quảng Ninh Người công bố thông tin: Mr. Phạm Minh Tuấn Điện thoại: (84.203) 384 0560 Fax: (84.203) 384 6577 Email:vhl@viglacerahalong.vn Website:http://viglacerahalong.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.229.280 | 1.623.132 | 1.637.020 | 1.898.309 | 1.999.266 | 2.011.194 | 2.039.572 | 1.802.460 | 1.561.482 | 1.441.087 | 1.261.575 | 982.438 | 1.310.648 | 1.101.104 | 1.009.876 | 182.167 |
Lợi nhuận cty mẹ | -69.478 | 169 | 44.015 | 84.157 | 127.455 | 145.318 | 155.712 | 109.362 | 101.722 | 83.528 | 50.757 | 3.622 | 62.191 | 96.307 | 63.128 | 16.218 |
Vốn CSH | 584.221 | 613.283 | 624.246 | 633.358 | 621.692 | 571.534 | 563.135 | 483.535 | 413.633 | 295.781 | 249.314 | 148.631 | 244.879 | 219.827 | 178.593 | 155.189 |
CP lưu hành | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -11.89% | 0.03% | 7.05% | 13.29% | 20.5% | 25.43% | 27.65% | 22.62% | 24.59% | 28.24% | 20.36% | 2.44% | 25.4% | 43.81% | 35.35% | 10.45% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -5.65% | 0.01% | 2.69% | 4.43% | 6.38% | 7.23% | 7.63% | 6.07% | 6.51% | 5.8% | 4.02% | 0.37% | 4.75% | 8.75% | 6.25% | 8.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.334 | 1.390 | 2.208 | 4.445 | 5.743 | 6.606 | 7.495 | 6.820 | 8.090 | 8.134 | 11.579 | -3.886 | 8.567 | 9.496 | 4.636 | 2.093 |
P/E(Giá CP/EPS) | -17.62 | 18.13 | 11.37 | 5.04 | 5.4 | 6.33 | 10.27 | 6.89 | 4.14 | 3.25 | 1.17 | -4.63 | 3.85 | 6.25 | 6.86 | 0 |
Giá CP | 23.505 | 25.201 | 25.105 | 22.403 | 31.012 | 41.816 | 76.974 | 46.990 | 33.493 | 26.436 | 13.547 | 17.992 | 32.983 | 59.350 | 31.803 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 281.566 | 290.093 | 241.133 | 326.610 | 301.950 | 320.388 | 280.332 | 436.542 | 355.365 | 431.029 | 400.196 | 459.884 | 366.905 | 445.507 | 364.724 | 463.004 | 482.361 | 519.199 | 433.745 | 512.439 | 533.202 | 498.684 | 454.941 | 531.079 | 498.340 | 500.678 | 481.097 | 527.090 | 502.851 | 529.843 | 479.788 | 482.002 | 447.964 | 461.688 | 410.806 | 442.633 | 396.086 | 362.440 | 360.323 | 437.364 | 368.821 | 332.410 | 302.492 | 323.784 | 337.010 | 307.862 | 292.919 | 347.204 | 317.693 | 57.478 | 260.063 | 353.710 | 366.822 | 334.071 | 256.045 | 321.214 | 304.490 | 255.468 | 219.932 | 292.698 | 288.225 | 230.130 | 198.823 | 182.167 |
CP lưu hành | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 | 25.000.000 |
Lợi nhuận | -26.348 | 14.655 | -14.655 | -25.030 | -6.773 | -13.676 | -23.999 | -403 | -4.611 | -4.327 | 9.510 | 17.738 | 11.836 | 14.161 | 280 | 16.706 | 24.060 | 20.122 | 23.269 | 34.073 | 33.652 | 33.543 | 26.187 | 47.024 | 36.808 | 31.573 | 29.913 | 51.411 | 36.326 | 37.895 | 30.080 | 23.670 | 28.269 | 32.754 | 24.669 | 25.155 | 26.535 | 29.536 | 20.496 | 17.561 | 24.016 | 25.097 | 16.854 | 16.828 | 14.425 | 11.663 | 7.841 | 72.237 | 12.473 | 2.897 | -83.985 | 24.635 | 21.476 | 11.070 | 5.010 | 30.082 | 30.938 | 20.480 | 14.807 | 24.811 | 18.608 | 13.643 | 6.066 | 16.218 |
Vốn CSH | 487.576 | 513.924 | 523.765 | 538.727 | 563.773 | 570.546 | 584.221 | 608.220 | 609.007 | 613.283 | 663.183 | 653.673 | 636.082 | 624.246 | 674.044 | 673.977 | 657.418 | 633.358 | 692.210 | 689.024 | 655.344 | 621.692 | 682.594 | 656.637 | 608.343 | 571.534 | 621.474 | 591.809 | 540.858 | 563.135 | 564.698 | 535.061 | 511.805 | 483.535 | 484.652 | 465.011 | 440.180 | 413.633 | 428.587 | 407.067 | 319.798 | 295.781 | 288.297 | 271.499 | 263.624 | 249.314 | 237.843 | 229.767 | 157.530 | 148.631 | 149.581 | 267.776 | 252.742 | 244.879 | 259.593 | 181.078 | 250.764 | 219.827 | 195.907 | 223.088 | 185.646 | 178.593 | 162.535 | 155.189 |
ROE %(LNST/VCSH) | -5.4% | 2.85% | -2.8% | -4.65% | -1.2% | -2.4% | -4.11% | -0.07% | -0.76% | -0.71% | 1.43% | 2.71% | 1.86% | 2.27% | 0.04% | 2.48% | 3.66% | 3.18% | 3.36% | 4.95% | 5.14% | 5.4% | 3.84% | 7.16% | 6.05% | 5.52% | 4.81% | 8.69% | 6.72% | 6.73% | 5.33% | 4.42% | 5.52% | 6.77% | 5.09% | 5.41% | 6.03% | 7.14% | 4.78% | 4.31% | 7.51% | 8.48% | 5.85% | 6.2% | 5.47% | 4.68% | 3.3% | 31.44% | 7.92% | 1.95% | -56.15% | 9.2% | 8.5% | 4.52% | 1.93% | 16.61% | 12.34% | 9.32% | 7.56% | 11.12% | 10.02% | 7.64% | 3.73% | 10.45% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -9.36% | 5.05% | -6.08% | -7.66% | -2.24% | -4.27% | -8.56% | -0.09% | -1.3% | -1% | 2.38% | 3.86% | 3.23% | 3.18% | 0.08% | 3.61% | 4.99% | 3.88% | 5.36% | 6.65% | 6.31% | 6.73% | 5.76% | 8.85% | 7.39% | 6.31% | 6.22% | 9.75% | 7.22% | 7.15% | 6.27% | 4.91% | 6.31% | 7.09% | 6.01% | 5.68% | 6.7% | 8.15% | 5.69% | 4.02% | 6.51% | 7.55% | 5.57% | 5.2% | 4.28% | 3.79% | 2.68% | 20.81% | 3.93% | 5.04% | -32.29% | 6.96% | 5.85% | 3.31% | 1.96% | 9.37% | 10.16% | 8.02% | 6.73% | 8.48% | 6.46% | 5.93% | 3.05% | 8.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -2.055 | -1.272 | -2.405 | -2.779 | -1.794 | -1.708 | -1.334 | 7 | 732 | 1.390 | 2.130 | 1.761 | 1.719 | 2.208 | 2.447 | 3.366 | 4.061 | 4.445 | 4.981 | 5.098 | 5.616 | 5.743 | 5.664 | 5.813 | 6.014 | 6.606 | 7.641 | 8.541 | 7.998 | 7.495 | 7.173 | 6.835 | 6.928 | 6.820 | 6.618 | 6.776 | 7.158 | 8.090 | 9.085 | 9.281 | 9.200 | 8.134 | 6.641 | 5.640 | 11.796 | 11.579 | 10.605 | 402 | -4.887 | -3.886 | -2.978 | 6.910 | 7.515 | 8.567 | 9.612 | 10.773 | 10.573 | 9.496 | 9.007 | 8.146 | 7.037 | 4.636 | 2.875 | 2.093 |
P/E(Giá CP/EPS) | -5.16 | -10.61 | -5.61 | -4.93 | -9.81 | -11.36 | -17.62 | 3312.18 | 31.4 | 18.13 | 12.07 | 15.34 | 12.8 | 11.37 | 12.26 | 8.02 | 5.91 | 5.04 | 4.08 | 6.08 | 4.99 | 5.4 | 5.47 | 4.99 | 5.32 | 6.33 | 5.92 | 6.56 | 5.89 | 10.27 | 8.99 | 8.4 | 7.22 | 6.89 | 6.65 | 5.67 | 5.14 | 4.14 | 3.4 | 3.29 | 4.21 | 3.25 | 4.37 | 4.7 | 1.15 | 1.17 | 1.41 | 25.6 | -3.66 | -4.63 | -6.75 | 4.41 | 3.86 | 3.85 | 4.06 | 4.64 | 5.11 | 6.25 | 5.4 | 4.9 | 5.46 | 6.86 | 9.42 | 0 |
Giá CP | 10.604 | 13.496 | 13.492 | 13.700 | 17.599 | 19.403 | 23.505 | 23.185 | 22.985 | 25.201 | 25.709 | 27.014 | 22.003 | 25.105 | 30.000 | 26.995 | 24.001 | 22.403 | 20.322 | 30.996 | 28.024 | 31.012 | 30.982 | 29.007 | 31.994 | 41.816 | 45.235 | 56.029 | 47.108 | 76.974 | 64.485 | 57.414 | 50.020 | 46.990 | 44.010 | 38.420 | 36.792 | 33.493 | 30.889 | 30.534 | 38.732 | 26.436 | 29.021 | 26.508 | 13.565 | 13.547 | 14.953 | 10.291 | 17.886 | 17.992 | 20.102 | 30.473 | 29.008 | 32.983 | 39.025 | 49.987 | 54.028 | 59.350 | 48.638 | 39.915 | 38.422 | 31.803 | 27.083 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VHL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VHL
Chia sẻ lên: